You are on page 1of 3

Vocab Meaning

Abundant (adj) Nhiều, dồi dào = plentiful


Abundantly (adv)
Abundance (n)
Allergic (adj) Dị ứng
Allergy (n)
Alter (v) Thay đổi
Alteration (n) Sự thay đổi
Alterable (adj) Có thể thay đổi
Amateur (adj) Nghiệp dư
Amateurusm (n) Tính chất nghiệp dư, ko chuyên
Analogous (to/with st) (adj) Tương tự
Analogy (n) Sự tương tự, sự giống nhau
Analogousness (n) Tính tương tự, tính giống nhau
At once immediately
Chance (n,ad,v) Sự tình cờ,cơ hội/ ngẫu nhiên, may mà
Chief (n) Thủ lĩnh
Complicated (adj) Phức tạp
Complication (n)
Complicate (v)
Conceivable (adj) Có thể hiểu được
>< inconceivable
Conception (n)
Conceive (v)
Controversy (n) Sự tranh luận, cuộc tranh luận
Controversial (adj) Có thể gây ra tranh luận, thích tranh luận (người)
Controversially (adv)
Conventional (adj) Thường, quy ước, theo tập quán
Conventionalist (n)
Conventionality (n)
Defiance (n) Sự thách thức

Democracy (n) Nền dân chủ


Democrat (n) Người theo chế độ dân chủ
Democratic (adj) Dân chủ
>< undemocratic
Democrazatization (n) Sự dân chủ hoá
Democratatize (v) Dân chủ hoá
Democraticly (adv)
Desires (v,n) Thèm muốn, mong ước/ sự thèm muốn
Desirability (n) Sự đáng thèm muốn
Desirable (adj)
>< undesirable
Devastating (adj) Tàn phá = overwhelming
Devastate (v)
Devastation (n)
Devastative (adj)
Diminish (v) Giảm bớt
Diminishable (adj)
Disrupt(s) (v) Làm rối loạn
Disruption (n)
Disruptive (adj)
Get on board support
Grasp(s) (v) Túm, bám = take hold of
Graspable (adj)
Inclination (n) Ý định = tendency, khuynh hướng
Inclined (adj) Có khuynh hướng
Incline (v)
Inherent (adj) Vốn có
Inherently (adv)
Inherence (n) Sự vốn có
Instantly (adv) = immediately, ngay lập tức
Instant (n,adj) Lúc, chốc khác (n)/ Ngay tức khắc, lập tức
Instance (n) Ví dụ, trường hợp
Instantaneous (adj) Xảy ra ngay lập tức, được làm ngay
Intact (adj) Nguyên vẹn = undamage
Intactness (n)
Interval (n) Khoảng thời gian giữa 2 sự kiện, giờ giải lao
Intervallic (adj)
Modify(ied)(v) Sửa đổi
Mutual (adj) Qua lại, lẫn nhau
Mutuality (n)
Navigation (n) Ngành hàng hải
Navigate (v) Lái, tìm vị trí
Navigator (n) Người lái tàu
Notwithstanding Mặc dù = in spite of
Nutritional (adj) Dinh dưỡng
Nutrition (n)
Nutritionist (n) Nhà dinh dưỡng
Nutrient (n,adj) Chất dinh dưỡng
Nutritious (adj) Có chất dinh dữơng
Obsessed (v) Ám ảnh, ko thể ngừng nghĩ
Obsessor (n) Người ám ảnh
Obsessive (adj) (thuộc) sự ám ảnh
Obsessively (adv)
Obsessiveness (n) Tình trạng ám ảnh
Outdo -> outdid(v) Vượt, giỏi hơn hẳn, làm giỏi hơn
Deed (n)
Misdeed
Pest(s) (n) Loài phá hoại, kẻ quấy rầy
Profound (adj,n) Sâu, sâu sắc
Profoundness (n) Sự sâu sắc
Profoundly (adj)
Quality (n) Chất lượng
Recruit(ed) (v,n) Tuyển (thành viên)
Relevant (adj) Liên quan
>< irrelevant Ko thích đáng, ko liên quan
Relevance (n) Sự có liên quan
>< irrelevance (n)
Relevantly (adv)
Resist (v)→ resisting Chống lại, khả năng chống lại = fight against
Resistibility (n) Khả năng chống lại
Resistance (n) Sự chống cự
Resistant (adj) Có sức kháng cự
Resister (n) Người chống lại
Revered (v) Tôn trọng, ngưỡng mộ
Reverence (n)
Reverent (adj) Tôn kính
Reverential (adj) Tỏ vẻ tôn kính
Revolution (n) Cuộc cách mạng
Revolutionary (n,adj) Cách mạng/nhà cách mạng
Revolutionize (v) Cách mạng hoá
Revolutionism (n) Tính cách mạng
Revolutionist (n)
Romance (n,adj,v) Không khí lãng mạn, câu chuyện về tình cảm
Romanticize (v) Lãng mạn hoá
Romanticization (n)
Romance (n, adj, v) Sự lãng mạn/ cường điệu, thêu dệt (v)
Romantic (adj,n) Lãng mạn, người lãng mạn
>< unromantic
Romantically (adj) Chủ nghĩa lãng mạn
Romanticism (n)
Skeptic(s) (n) Kẻ hoài nghi sự thật
Stretch (n,v) Sự căng ra, duỗi ra, kéo dài ra
Stretchable (adj)
Suburb (n) Ngoại ô, ngoại thành
Suitable (adj)
Suitability (n)
Trait(s)(n) Nét tiêu biểu, đặc điểm
Tremendous (adj) To lớn, bao la, rộng
Tremendousness (n) Sự to lớn
Tremendously (adv) Rất lớn, bao la
Trigger (n,v) Khởi động
Vibrant (adj) Thú vị = exciting
Vibrancy (n) Sự rung động

You might also like