Analysis (n) Subject (to) (adj.) Thuộc về Subjectivity (n) Twofold (n) Hai phần Diverse (adj.) Đa dạng, phong phúc Diversity (n) Commitment (to) (n) Cam kết (với) Transform (v) Chuyển đổi Candidate (n) Ứng viên Rehabilitation (n) Khôi phục, hồi phục Vocational (adj.) (Thuộc về) Nghề nghiệp Pathology (n) Bệnh lý học Hire (v) Thuê, tuyển dụng Recruit (v) Recruiter (n) Nhà tuyển dụng Internal (><External) (adj.) (Thuộc về) nội bộ Constant (adj.) (in)dispensable Không thể tránh được Comply (with) (v) Tuân thủ Entrust (v) Giao nhiệm vụ Innovative (adj.) Sáng tạo Flexible (adj.) Linh hoạt Flexibility (n) Objective (n) Mục tiêu Access (to) (v, n) Tiếp cận Inaccessible (adj.) Không thể tiếp cận được Sponsor (n) Nhà tài trợ Envisage (v) Dự đoán, dự tính Obligation (n) Nghĩa vũ Code of (n) Quy tắc đạo đức ethics/Ethical code Master (v) Nắm vững Mastery (n) Addict (v, n) Nghiện Exploit (v) Khai thác Conduct (n) Tư cách (đạo đức)