You are on page 1of 1

UNIT 12

Analyze (v) Phân tích


Analysis (n)
Subject (to) (adj.) Thuộc về
Subjectivity (n)
Twofold (n) Hai phần
Diverse (adj.) Đa dạng, phong phúc
Diversity (n)
Commitment (to) (n) Cam kết (với)
Transform (v) Chuyển đổi
Candidate (n) Ứng viên
Rehabilitation (n) Khôi phục, hồi phục
Vocational (adj.) (Thuộc về) Nghề nghiệp
Pathology (n) Bệnh lý học
Hire (v) Thuê, tuyển dụng
Recruit (v)
Recruiter (n) Nhà tuyển dụng
Internal (><External) (adj.) (Thuộc về) nội bộ
Constant (adj.)
(in)dispensable Không thể tránh được
Comply (with) (v) Tuân thủ
Entrust (v) Giao nhiệm vụ
Innovative (adj.) Sáng tạo
Flexible (adj.) Linh hoạt
Flexibility (n)
Objective (n) Mục tiêu
Access (to) (v, n) Tiếp cận
Inaccessible (adj.) Không thể tiếp cận được
Sponsor (n) Nhà tài trợ
Envisage (v) Dự đoán, dự tính
Obligation (n) Nghĩa vũ
Code of (n) Quy tắc đạo đức
ethics/Ethical code
Master (v) Nắm vững
Mastery (n)
Addict (v, n) Nghiện
Exploit (v) Khai thác
Conduct (n) Tư cách (đạo đức)

You might also like