You are on page 1of 19

VOCAB :

1. Ceremony (n) : nghi thức, nghi lễ

2. Decorate (v) :trang trí => Decorative ( adj) có tính trang trí

3. Family reunion (N) : đoàn tụ gia đình

4. Lantern (N) : lồng đèn

5. Admire (v) : ngưỡng mộ

6. Release (v) : thả, thải

7. Pray (V) : cầu nguyện

8. Table manners : quy tắc bàn ăn

9. Worship (V) : thờ cúng => ancestor : tổ tiên

10. Bloom (v) : nở ( nở hoa)


1. Recommend (v) : đề xuất = suggest (v) : gợi ý

2. Regret (V) : hối hận

3. Control (v) : kiểm soát

4. Respect (v) : tôn trọng

5. Legend (n) => Legendary : huyền thoại, thuộc về huyền thoại

6. Founder (n) : người thành lập

7. Proud of : tự hào về , pride (n) : niềm tự hào

8. Scenery (N): khung cảnh

9. Feature (n) : nét đặc trưng

10. Candle (n) : đền cầy, nến

11. Church

12. Prison

13. Care for + N/V_ing

14. Accident

15. Unemployed

16. Practice
17. Return
18. Fall ill
19. Pay a fine
20. Absent
21. Afford
22. Guess
23. Focus = concentrate on : tập rung
24. Account (For) : chiếm
25. Chaotic/ Chemistry/ Problem
WORD PRONUNCIATION MEANING

experience (n, v) /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm, trải nghiệm

Greet (v)– greeting /ɡriːt/ chào, lời chào hỏi


(n)

habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen

in the habit of /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ có thói quen làm gì

hurry (n, v) /ˈhʌri/ vội vàng

impact (n) /ˈɪmpækt/ sự ảnh hưởng

independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập

interact (v) /ˌɪntərˈækt/ tương tác

interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/ sự tương tác

lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống

make craft /meɪk krɑːft/ làm hàng thủ công


maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì, gìn giữ

VOCAB UNIT 7

WORD PRONUNCIATION MEANING

carbon dioxide (n) /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ đi ô xit các bon

carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân cacbon

coral (n) /ˈkɒrəl/ san hô

ecosystem (n) /ˈiːkəʊsɪstəm/ hệ sinh thái

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd các loài động thực vật có nguy


species ˈspiːʃiːz/ cơ bị tuyệt chủng

extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/ sự tuyệt chủng, tuyệt diệt

habitat (n) /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống

Conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn

participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia

protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ

resident (n) /ˈrezɪdənt/ người dân, dân cư

Clinic : phòng khám , company : công ty , pupils : học sinh , graduate : tốt nghiệp ,
fell off the ladder : ngã thang, barber : thợ cắt tóc
single-use (adj) để sử dụng một lần

species (n) giống, loài động thực vật

substance (n) chất

Environmental (adj) thuộc về môi trường

toxic (adj) độc hại

Environment (n) Môi trường

Global warming (n) sự nóng lên toàn cầu.

Poison (n) chất độc hại

Water pollution (n) Ô nhiễm nước

Noise pollution (n) Ô nhiễm tiếng ồn

Land/soil pollution (n) Ô nhiễm đất

Air pollution (n) Ô nhiễm không khí

Light pollution (n) Ô nhiễm ánh sáng

Visual pollution (n) Ô nhiễm tầm nhìn

Tornado, conicals hat


20/1/2024
Harmful (adj) Có hại

Radiation (n) Phóng xạ

Contaminant (n) Chất gây ô nhiễm

Contamination (n) Sự ô nhiễm

Ground water (n) Nước ngầm

Acid rain (n) Mưa axit

Domestic waste (n) Rác thải sinh hoạt

Sewage (n) Nước thải

Wild (adj ) , Widelife (N) Hoang dã, động vật hoang dã

Expose (v) Tiếp xúc

Disease (n) Bệnh tật

Reduction (n) sự giảm xuống

Recycle (v) Tái chế


Greenhouse effect (n) hiệu ứng nhà kính

Cause = lead to Gây ra

21/1/2024

Behaviour (n) => behave. (V): cư xử Hành vi

Renewable (adj) Có thể làm mới, có thể tái sinh

Cut down on (phr.v) + N/ V_ing cắt giảm

affect (v) Gây ảnh hưởng

Blood pressure (n) Huyết áp

Industrial (adj) => Industry (N) Thuộc về công nghiệp

Herbicide (n) => Thuốc diệt cỏ

Fertilizer (N) : phân bón

Weed (n) Cỏ dại

Discharge (v, n) Sự dỡ hàng, sự tháo ra

Vehicle (n) = transport Phương tiện giao thông

Serious (adj) Nghiêm trọng


Harmful (adj)

……………………….. (n) Phóng xạ

Cont………………. (n) Chất gây ô nhiễm

Contamination (n)

G……………. water (n) Nước ngầm

……………………………… (n) Mưa axit

………………….. waste (n) Rác thải sinh hoạt

Waste (n) ……………………….

Wild (adj ) , Widelife (N) ……………………………………

……………………. (v) Tiếp xúc

…………………..(n) Bệnh tật

Reduction (n) …………………………

…………………………… (v) Tái chế


……………………………. effect (n) hiệu ứng nhà kính

26/1/2024
WORD MEANING

access (n) nguồn để tiếp cận, truy cập vào

addicted (adj) (to) say mê, nghiện

advertisement (n) quảng cáo

bargain (v) mặc cả

complaint (n) lời phàn nàn / khiếu nại

convenience (store) (cửa hàng) tiện ích

customer (n) khách hàng

discount (shop) (cửa hàng) hạ giá

display (n, v) sự trưng bày, bày biện, trưng bày

On sale Giảm giá

fair (n) hội chợ

farmers’ market (n) chợ nông sản

goods (n) hàng hoá

+) told + SB + (not) to do sth : bảo ai


làm gì

+) proud of sb/ sth : tự hào về cái


gì/ai đó

+) make a list : lên danh sách

price tag (n) nhãn ghi giá một mặt hàng

home-grown (adj) tự trồng

home-made (adj) tự làm

item (n) một món hàng

Fixed price Giá cố định

open-air market (N) chợ họp ngoài trời

Fitting room (n) Phòng thử đồ

Shop assistant (N) Nhân viên bán hàng

Mall (n) Trung tâm thương mại

Cashier (n) Thu ngân

Check out (n) quầy thanh toán

Promote (v) -> promotion Thúc đẩy

Refund (v) Hoàn tiền


Colorful (adj) Màu sắc

Return (v) Hoàn hàng

Shopaholic (n) nghiện mua sắm

Traffic light (n) Đèn giao thông

Wash the rửa bát

dishes : bát đĩa/ món ăn

Make a phone call gọi điện thoại

Come into bước vào

Doorbell Chuông cửa

Fall over Ngã xuống

Break a leg Gãy chân

1. fitting room/ˈfɪtɪŋ rum/ (n): phòng thử đồ


2. shop assistant /ʃɑp əˈsɪs.tənt/ (n): nhân viên bán hàng
 assistant (n): trợ lý
 assistance (n): sự hỗ trợ
3. mall /mɔːl/ (n): trung tâm thương mại
4. shopper /ˈʃɑːpər/ (n): người mua sắm
 shop (v): mua sắm
 shopping (n): việc mua sắm
5. cashier /kæˈʃɪər/ (n): thu ngân

cash (n): tiền mặt

6. checkout /ˈtʃekaʊt/ (n) : quầy thanh toán


7. consumer /kənˈsuːmər/ (n): người tiêu dùng
 consume (v): tiêu thụ
 consumption (n): sự tiêu thụ
8. promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): chương trình khuyến mãi

promote (v): thúc đẩy, khuyến khích


9. refund /ˈriːfʌnd/ (v): hoàn tiền
Ví dụ: If the product is damaged, you can ask for a refund at the customer service desk. (Nếu
sản phẩm bị hỏng, bạn có thể yêu cầu hoàn tiền tại quầy dịch vụ khách hàng.)

fund (n): quỹ, tiền quỹ

10. return /rɪˈtɜːrn/ (v): trả lại hàng


Ví dụ: She decided to return the shoes because they didn't fit properly. (Cô ấy quyết định trả lại
đôi giày vì chúng không vừa.)

Bài 2. Điền từ cho sẵn trong hộp vào chỗ trống phù hợp

WORD PRONUNCIATION MEANING

authority (n) /ɔːˈθɒrəti/ chính quyền

damage (n, v) /ˈdæmɪdʒ/ thiệt hại, gây tổn hại

destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/ phá huỷ

disaster (n) /dɪˈzɑːstə/ thảm hoạ

earthquake (n) /ˈɜːθkweɪk/ trận động đất

emergency kit (n) /ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/ bộ dụng cụ dùng trong trường


hợp khẩn cấp

erupt (v) => /ɪˈrʌpt/ phun trào


eruption (n): sự
phun trào

funnel (n) /ˈfʌnl/ cái phễu

landslide (n) /ˈlændslaɪd/ vụ sạt lở

liquid (n) /ˈlɪkwɪd/ chất lỏng

predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán

suddenly (adv) /ˈsʌdənli/ đột nhiên, bỗng nhiên


Realize, recognize,
hear- heard- heard,
steal-stole -stolen,
dig-dug-dug

pull up /pʊl ʌp/ kéo lên, nhổ lên, lôi lên

rescue worker (n) /ˈreskjuː wɜːkə/ nhân viên cứu hộ

shake (v) /ʃeɪk/ rung, lắc

storm (n) /stɔːm/ bão

tremble (v) /ˈtrembl/ rung lắc

tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ trận sóng thần

victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân

volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ thuộc / gây ra bởi núi lửa

volcano

warn (v) /wɔːn/ cảnh báo

Hurricane (n) bão

Safe (adj) Safety (n) Safeguard (v)

Catastrophe (n) Catastrophic (adj) thảm hoạ


Hazard (n) rủi ro

Drought (n) hạn hán

Evacuate Sơ tán

Avoid Avoidable (adj) Tránh né

Danger (n) Dangerous (adj) Nguy hiểm

Missing (adj) : Miss (V) : bị lỡ -> bị mất tích


miss the bus

Violent (adj) : dữ Violently (adv) : một Violence (N) : bạo lực


dỗi cách dữ dội

Typhoon (n) Bão nhiệt đới

Collapse (V) sụp đổ

Unit 9: Natural disasters


Phần từ vựng trong sách
8. Hurt /hɜːt/ (v): Làm tổn thương, làm đau.
9. Volcanic eruption /vɒlˈkæn.ɪk ɪˈrʌp.ʃən/ (n. phr): Sự phun trào núi lửa.
 Volcano (n): Núi lửa.
 Erupt (v): Phun trào.
12. Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): Phá hủy.
 Destruction (n): Sự phá hủy.
 Destructive (adj): Có tính chất phá hủy.
13. Warn /wɔːn/ (v): Cảnh báo.
 Warning (n): Sự cảnh báo.
 Warningly (adv): Một cách cảnh báo.
18. Property /ˈprɒp.ə.ti/ (n): Tài sản.
 Property damage (n. phr): Thiệt hại về tài sản.
 Property investment (n. phr): Đầu tư bất động sản.
20. Awful /ˈɔː.fəl/ (adj): Khủng khiếp.
 Awfulness (n): Sự khủng khiếp.
 Awfully (adv): Một cách khủng khiếp.
24. Fear /fɪər/ (n): Sợ hãi.
 Fearful (adj): Đầy sợ hãi.
 Fearless (adj): Không sợ hãi.
25. Instruction /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (n): Hướng dẫn.
 Instruct (v): Hướng dẫn.
 Instructor (n): Người hướng dẫn.
26. Strengthen /ˈstreŋ.θən/ (v): Tăng cường, củng cố, làm mạnh hơn.
 Strength (n): Sức mạnh.
 Strong (adj): Mạnh mẽ.
27. Prepare /prɪˈpeər/ (v): Chuẩn bị.
 Preparation (n): Sự chuẩn bị.
 Preparedness (n): Trạng thái sẵn sàng.
29. Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ (n): Thuốc.
 Medical (adj): Y tế.
 Medication (n): Sự dùng thuốc, thuốc điều trị.

Phần từ vựng mở rộng


1. Hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n): Bão.
Ví dụ: The hurricane caused widespread damage to coastal areas. (Cơn bão gây ra thiệt hại rộng
rãi ở khu vực ven biển).

 Hurricane-proof (adj): Chống bão.


 Hurricane season (n. phr): Mùa bão.
2. Drought /draʊt/ (n): Hạn hán.
Ví dụ: The prolonged drought led to water shortages in the region. (Hạn hán kéo dài dẫn đến
thiếu nước ở khu vực này).
 Dry (adj): Khô hạn.
 Dryness (n): Sự khô hạn.
3. Wildfire /ˈwaɪld.faɪər/ (n): Cháy rừng.
Ví dụ: The wildfire spread rapidly, threatening nearby communities. (Cháy rừng lan nhanh, đe
dọa các cộng đồng gần đó).

 Wild (adj): Hoang dã.


 Fire (n): Lửa.
4. Evacuation /ɪˌvæk.juˈeɪ.ʃən/ (n): Sự sơ tán.
Ví dụ: The evacuation of residents from the flood-prone area was carried out swiftly. (Sơ tán cư
dân khỏi khu vực có nguy cơ lũ lụt đã được thực hiện nhanh chóng).

 Evacuate (v): Sơ tán.


 Evacuee (n): Người được sơ tán.
5. Catastrophe /kəˈtæs.trə.fi/ (n): Thảm họa.
Ví dụ: The earthquake was a catastrophic event that caused immense destruction. (Trận động đất
là một sự kiện thảm họa gây ra sự phá hủy vô cùng lớn).

 Catastrophic (adj): Thảm hại.


 Catastrophically (adv): Một cách thảm hại.
6. Hazard /ˈhæz.əd/ (n): Rủi ro.
Ví dụ: Being in the flood zone poses a significant hazard to residents. (Việc ở trong khu vực
nguy cơ lũ lụt mang theo rủi ro đáng kể cho cư dân).

 Hazardous (adj): Nguy hiểm.


 Hazardously (adv): Một cách nguy hiểm.
7. Mitigate /ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ (v): Làm dịu, giảm nhẹ.
Ví dụ: Planting trees can help mitigate the impact of soil erosion. (Việc trồng cây có thể giúp
làm dịu tác động của xói mòn đất đai).

 Mitigation (n): Sự làm dịu, giảm nhẹ.


 Mitigating (adj): Có tính làm dịu, giảm nhẹ.
8. Resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ (n): Khả năng phục hồi.
Ví dụ: Building community resilience involves preparing for and recovering from disasters
effectively. (Xây dựng sự hồi phục cộng đồng liên quan đến việc chuẩn bị và vượt qua thảm họa
một cách hiệu quả).

 Resilient (adj): Có khả năng phục hồi, kiên cường.


 Resiliently (n): Một cách kiên cường.
9. Vulnerable /ˈvʌl.nər.ə.bl̩ / (adj): Dễ bị tổn thương.
Ví dụ: The elderly and young children are often more vulnerable during natural
disasters. (Người cao tuổi và trẻ em thường dễ bị tổn thương hơn trong thảm họa tự nhiên).

 Vulnerability (n): Tính dễ bị tổn thương.


 Vulnerably (adv): Một cách dễ bị tổn thương.
10. Recovery /rɪˈkʌv.ər.i/ (n): Sự phục hồi.
Ví dụ: The community came together to support the recovery efforts after the earthquake. (Cộng
đồng hợp sức để ủng hộ công cuộc phục hồi sau trận động đất).

 Recover (v): Phục hồi.


 Recoverable (adj): Có thể phục hồi.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng Ý nghĩa
1. Tornado a. Bộ cứu hộ khẩn cấp
2. Violent b. Dữ dội
3. Missing c. Mất tích
4. Emergency d. Củng cố, tăng cường
kit
5. Strengthen e. Lốc xoáy

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống.

mitigat emergency kit eruption strengthe wildfire


e n
tremble flood rescue workers landslide dangerous
1. The heavy rain caused a __________ in the low-lying areas.
2. The volcanic __________ sent plumes of smoke into the sky.
3. The heavy rainfall triggered a dangerous __________ on the mountain slopes.
4. The ground began to __________ moments before the earthquake struck.
5. The __________ threatened to destroy the entire forest.
6. It's important to have an __________ in case of disasters.
7. The city decided to __________ its building to withstand future earthquakes.
8. Efforts to __________ the effects of climate change are crucial.
9. Walking near the lava flow from the volcanic eruption is extremely __________.
10. __________ tirelessly searched for survivors after the earthquake.

VOCAB (1/3/2024)
1. Reason = cause (n) : nguyên nhân
2. Polluted = Contaminated (adj) : bị ô nhiễm
Pollutant = Contaminant (n): chất ô nhiễm
3. Endangered (species )(n) = threatened :có thể bị tuyệt chủng
4. Change (v) => Changing
5. Consume (v): tiêu thụ => Consumer (n): người tiêu thụ
6. Accurate = Right (adj) : đúng, chính xác
7. Take a shower
8. Brush the teeth
9. Wash a face
10.Turn off the tap :
11.Habit (n) : thói quen
12.Way (n) cách
13. Be aware of + N/V_ing : nhận thức được điều => Raise awareness of +
N/V_ing
14.Make an effort : nỗ lực làm 1 cgi đấy = Try to V : cố gắng làm gì
15.Choose (v)
16. => Choice (n) : make choice : đưa ra sự lựa chọn
17.Include (v): bao gồm
18.Require (v) : yêu cầu => requirement (sự yêu cầu)
19. A lot of = Lots of = Many :
20. Make a diference : tạo ra sự khác biệt
21.Make a complaint : phàn nàn
22. No need = don’t have to : không cần thiết
23.What is the price of = How much + does/do + S + cost?

Friday, March 8, 2024


1. Dump into (vphr): thải ra
2. Aquatic animals : động vật ở biển
3. Protect sth/sb from (vphr): bảo vệ ai đó/ cái gì đó khỏi
4. Attend (v) tham gia ( lớp học/ khoá học)
5. Rare animals (v): động vật quý hiếm
6. Medical treatment (n) : điều trị y tế
7. Untreated water (n): nguồn nước chưa qua xử lí
8. Accommodation (n): chỗ ở, nhà ở
9. Shallow (adj): not very deep
10. Property (n) : tài sản
11. Approve of = agree : tán thành, đồng ý
12.Majority : đa số/ phần lớn

You might also like