You are on page 1of 2

IELTS : https://ieltsonlinetests.

com/19264006/result/ielts-mock-test-2021-march-listening-practice-test-
1#

VIEW SOLUTION :

1) Vat (n) : thùng


2) Static (adj) : tĩnh điện

PART 1 :

1) Forthcoming (adj) : sắp tới /(n) : sắp xuất bản


2) Procedure [prəˈsiː.dʒɚ] (n) : thủ tục , phương cách , phương pháp
3) Outgrow (v) : cao hơn , mau lớn hơn
4) Opt [ɒpt] (v) : kén chọn
5) Presumably (adv) : có lẽ , đooán chừng
6) Registration (n) : sự đăng ký , sự ghi tên
7) Concession (n) : nhượng bộ , đồn điền
8) Delegate (n) : người đại biểu , người đại diện / (v) : ủy nhiệm , giao quyền
9) Proceed (v) : tiếp tục , cư xử , đối đãi
10) Administration (n) : sự quản lý , cách cai trị

PART 2 :

1) Versatile (adj) : linh hoạt


2) Aromatic (adj) : thơm
3) Property (n) : bất động sản , đặc sắc

PART 3 :

1) Buoy (n) : phao


2) Centigrade (n) : celsius
3) Insulator (n) : chất cách điện
4) Radiate (adj) : bức xạ , phát bức xạ / (v) : phóng xạ , tủa ra , bắn tỉa
5) Insulation (n) : sự cách điện , vật liệu cách điện
6) Prediction (n) : sự dự đoán
7) Precisely (adv) : đúng , tỉ mỉ
8) Surge (v) : dâng trào
9) Subside (v) : đóng cặn , chìm xuống , lún xuống
10) Reservoir (n) : hồ chứa nước , chỗ để nước
11) Denote (v) : chứng tỏ , biểu lộ
12) Refine (v) : lọc , tinh chế
13) Bob (n) : phao , bông tai / (v) : lay động , lên xuống , nhúc nhích
14) Intervene (v) : can thiệp vào , xảy ra , xen vào , giao thoa

PART 4 :

1) Disturb (v) : quấy rầy , làm lộn xộn , làm phiền


2) Adequate (adj) : cân xứng , đầy đủ
3) Self-inflicted (n): tư làm khổ mình
4) Self-destructive (n) tự hủy hoại bản thân
5) Reluctant (adj) : không ưa , lưỡng lự
6) Tobacco (n) : thuốc lá
7) Manifestation (n) : sự biểu lộ , biểu hiênj
8) Stay off = tránh xa
9) Premature (adj) : quá sớm , trước
10) Saturated (adj) : bão hòa
11) Excue (v) : thứ lỗi , tha / (n) : cái cớ
12) Panance (n) : sự bất hạnh /(v) : giải tội , trừng phạt , phạt đền
13) Squash (n) : bí đao , đám đông / (v) : đáp lại , đè bẹp
14) Parallel (adj) : song song , như nhau / (n) : đường cong / (v) : so sánh , làm cho đồng bộ
15) Repetitive (adj) : lặp đi lặp lại
16) Stretch (v) : căng ra
17) Stamina (n) : sự bền bỉ , người chịu đựng , sức chịu đựng
18) Fool (n) : người bị lừa / (v) : lừa gạt

You might also like