1) Forthcoming (adj) : sắp tới /(n) : sắp xuất bản
2) Procedure [prəˈsiː.dʒɚ] (n) : thủ tục , phương cách , phương pháp 3) Outgrow (v) : cao hơn , mau lớn hơn 4) Opt [ɒpt] (v) : kén chọn 5) Presumably (adv) : có lẽ , đooán chừng 6) Registration (n) : sự đăng ký , sự ghi tên 7) Concession (n) : nhượng bộ , đồn điền 8) Delegate (n) : người đại biểu , người đại diện / (v) : ủy nhiệm , giao quyền 9) Proceed (v) : tiếp tục , cư xử , đối đãi 10) Administration (n) : sự quản lý , cách cai trị
PART 2 :
1) Versatile (adj) : linh hoạt
2) Aromatic (adj) : thơm 3) Property (n) : bất động sản , đặc sắc
PART 3 :
1) Buoy (n) : phao
2) Centigrade (n) : celsius 3) Insulator (n) : chất cách điện 4) Radiate (adj) : bức xạ , phát bức xạ / (v) : phóng xạ , tủa ra , bắn tỉa 5) Insulation (n) : sự cách điện , vật liệu cách điện 6) Prediction (n) : sự dự đoán 7) Precisely (adv) : đúng , tỉ mỉ 8) Surge (v) : dâng trào 9) Subside (v) : đóng cặn , chìm xuống , lún xuống 10) Reservoir (n) : hồ chứa nước , chỗ để nước 11) Denote (v) : chứng tỏ , biểu lộ 12) Refine (v) : lọc , tinh chế 13) Bob (n) : phao , bông tai / (v) : lay động , lên xuống , nhúc nhích 14) Intervene (v) : can thiệp vào , xảy ra , xen vào , giao thoa
PART 4 :
1) Disturb (v) : quấy rầy , làm lộn xộn , làm phiền
2) Adequate (adj) : cân xứng , đầy đủ 3) Self-inflicted (n): tư làm khổ mình 4) Self-destructive (n) tự hủy hoại bản thân 5) Reluctant (adj) : không ưa , lưỡng lự 6) Tobacco (n) : thuốc lá 7) Manifestation (n) : sự biểu lộ , biểu hiênj 8) Stay off = tránh xa 9) Premature (adj) : quá sớm , trước 10) Saturated (adj) : bão hòa 11) Excue (v) : thứ lỗi , tha / (n) : cái cớ 12) Panance (n) : sự bất hạnh /(v) : giải tội , trừng phạt , phạt đền 13) Squash (n) : bí đao , đám đông / (v) : đáp lại , đè bẹp 14) Parallel (adj) : song song , như nhau / (n) : đường cong / (v) : so sánh , làm cho đồng bộ 15) Repetitive (adj) : lặp đi lặp lại 16) Stretch (v) : căng ra 17) Stamina (n) : sự bền bỉ , người chịu đựng , sức chịu đựng 18) Fool (n) : người bị lừa / (v) : lừa gạt