You are on page 1of 23

UNIT 7

Home village (n) Quê nhà

Factory (n) Nhà máy

Almost (adv) Hầu như

Believe (v) Tin tưởng

Damage (v, n) Phá hủy, sự phá hủy, tổn thất

Die (v) Chết

Dead (adj) Chết

Polluted (adj) Bị ô nhiễm

Pollution (n) Sự ô nhiễm

Continue (v) Tiếp tục

Dump (v) Đổ, vứt bỏ

Poison (n) Chất độc

Poisonous (adj) Có độc, nhiễm độc

Aquatic (adj) Sống ở dưới nước

Dirty (adj) Bẩn thỉu


Sneeze (v) Hắt hơi

Come up with (v) Nghĩ ra

Environmental (adj) Thuộc môi trường

Give presentation (v) Thuyết trình

Illustrate (v) Minh họa

Surprise (v, n) Gây ngạc nhiên, sự ngạc nhiên

Water pollution (n) Ô nhiễm nước

Noise pollution (n) Ô nhiễm tiếng ồn

Radioactive pollution (n) Ô nhiễm phóng xạ

Land/soil pollution (n) Ô nhiễm đất

Thermal pollution (n) Ô nhiễm nhiệt

Air pollution (n) Ô nhiễm không khí

Light pollution (n) Ô nhiễm ánh sang

Visual pollution (n) Ô nhiễm tầm nhìn


Stream (n) Dòng suối

River (n) Dòng song

Ocean (n) Đại dương

Change (v) Thay đổi, sự thay đổi

Atmosphere (n) Bầu không khí

Contain (v) Chứa đựng

Gas (n) Khí gas

Dust (n) Bụi

Fume (n) Khói thải

Harmful (adj) Có hại

Radiation (n) Phóng xạ

Contaminant (n) Chất gây ô nhiễm

Contamination (n) Sự ô nhiễm

Ground water (n) Nước ngầm

Earth’s surface (n) Bề mặt trái đất


Occur (v) Xảy ra

Telephone pole (n) Cột điện thoại

Advertising billboard (n) Biển quảng cáo

Overhead (adj) ở trên đầu

Acid rain (n) Mưa axit

Chemical (adj) Thuộc hóa học

Waste (n) Chất thải

Float (v) Nổi

Breathing problem (n) Vấn đề hô hấp

Throw (v) Ném vứt

Litter (v) Xả xác, rác

spill (v) Làm tràn, làm đổ

Lead to (v) Dẫn tới

Household (n, adj) Hộ gia đình, thuộc gia đình

Birth defect (n) Khuyết tật bẩm sinh


Expose (v) Tiếp xúc

Tiny species (n) Sinh vật nhỏ

Disease (n) Bệnh tật

Dramatic (adj) Nghiêm trọng

Reduction (n) Sự rút gọn, sự giảm giá

Recycle (v) Tái chế

Issue (n) Vấn đề

Behaviour (n) Hành vi

Pattern (n) Kiểu mẫu, gương mẫu

Renewable (adj) Có thể làm mới, có thể tái sinh

Decrease (v) Làm giảm

Rubbish (n) Rác thải

Resident (n) Cư dân

Complain (v) Phàn nàn

affect (v) Gây ảnh hưởng


Blood pressure (n) Huyết áp

Hearing loss (n) Sự mất khả năng nghe

Industrial (adj) Thuộc về công nghiệp

Herbicide (n) Thuốc diệt cỏ

Weed (n) Cỏ dại

Source pollutant (n) Nguồn gây ô nhiễm

Discharge (v, n) Sự dỡ hàng, sự tháo ra

Result in (v) Dẫn tới, gây ra

Vehicle (n) Phương tiện giao thông

Serious (adj) Nghiêm trọng

Global warming (n) Sự nóng lên toàn cầu

untidy (adj) Lôi thôi, lếch thếch


UNIT 8
International (adj) Quốc tế

Summer camp (n) Trại hè

Absolutely (adv) Hoàn toàn, tuyệt đối

Country (n) Đất nước, quốc gia

Official language (n) Ngôn ngữ chính thức

Perhaps (adv) Có lẽ

Practice (v) Thực hành

Look forward to (v) + V_ing Mong đợi

Native (adj) Thuộc bản xứ

Accent (n) Âm, giọng điệu

Mother tongue (n) Tiếng mẹ đẻ

Symbolize (v) Tương trưng cho

Scenic (adj) Thuộc quang cảnh đẹp

Parade (n) Cuộc diễu hành

Cattle station (n) Trại gia súc


Loch (n) Hồ

Monument (n) Đài tưởng niệm

Art centre (n) Trung tâm nghệ thuật

Freedom (n) Sự tự do

Thanksgiving (n) Ngày lễ tạ ơn

Entertainment (n) Sự giải trí

Throughout (adv, pre) Xuyên suốt, toàn bộ

March (v, n`) Sự hành quân

debate (v) Cuộc tranh luận

Competition (n) Cuộc thi

Excursion (n) Cuộc đi chơi, đi tham quan

Journalism (n) Nghề báo, báo chí

Exhibition (n) Cuộc triển lãm

Surround (v, n) Vòng quanh, vây quanh


Territory (n) Lãnh thổ

North pole (n) Bắc Cực

Arctic circle (n) Vòng cực

Diverse (adj) Khác nhau, đa dạng

Spectacular (adj) Đẹp, ngoạn mục

Waterfall (n) Thác nước

illustrate (v) Minh họa

Garment (n) Áo quần

Koala (n) Con gấu Koala

Kangaroo (n) Con chuột túi

Amazing (adj) Thú vị

Endless (adj) Vô tận

Century (n) Thế kỉ

Haunt (v, n) Ám ảnh, ma ám

Attraction (n) Sự thu hút


Raincoat (n) Áo mưa

Brigade (n) Lữ hành

Tour guide (n) Hướng dẫn viên du lịch

Schedule (n) Lịch trình

Trolley (n) Xe đẩy

Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương

Pacific Ocean (n) Thái Bình Dương

Capital (n) Thủ đô

State (n) Tiểu bang

appealing (adj) Cuốn hút, cảm động

puzzle (n) Sự bối rối, khó xử


UNIT 9

Disaster (n) Thảm họa

Happen (v) Xảy ra

Typhoon (n) Cơn lốc xoáy, bão

Tropical storm (n) Bão nhiệt đới

Terrible (adj) Khủng khiếp

Severe (adj) Nhiêm trọng

Injured (adj) Bị thương

Injuri (n) Vết thương

Report (v, n) Báo cáo

Property (n) Tài sản

Destroy (v) Phá hủy

Flood (n) Lũ lụt

Homeless (adj) Vô gia cư

Awful (adj) Kinh khủng

Technology (n) Công nghệ

Against (pre) Chống lại


Rescue N,(v) Cứu hộ, giải cứu

Trap (v, n) Bẫy

Debris (n) Mảnh vụn

Equipment (n) Dụng cụ

Temporary (adj) Tạm bợ, tạm thời

Extensive (adj) Mở rộng

Volcanic (adj) Thuộc núi lửa

Eruption (n) Sự phun trào

Tornado (n) Cơn lốc xoáy

Earthquake (n) Động đất

Tsunami (n) Sóng thần

Drought (n) Hạn hán

Common (adj) Thông thường

Strike (v) Đánh, tấn công

Collapse (v) Sụp đổ

Bury (v) Chon vùi

Shake (v) Lắc rung


Erupt (v) Phun trào

Shelter (n) Chỗ ở, nơi trú ẩn

Aid (v) Hỗ trợ, giúp đỡ

Evacuate (v) Sơ tán, rút lui

Scatter (v) Rắc, vung vãi

Wind (n) Cơn gió

Resident (n) Cư dân

Predict (v) Tiên đoán

Accurate (adj) Chính xác

Area (n) Vùng

Organize (v) Tổ chức

Victim (n) Nạn nhân

Raise money (v) Quyên góp tiền

Manage (v) Quản lí, xoay sở

Climate change (n) Biến đổi khí hậu

Global warming (n) Sự nóng lên toàn cầu


Knowledge (n) Kiến thức

Prepare (v) Chuẩn bị

Respect (v) Tôn trọng

Powerful (adj) Mạnh mẽ

Violent (adj) Dữ dội

Survivor (n) Người sống sót


UNIT 10
For ages (phr) Đã lâu

Outside (adv) Bên ngoài

Oversleep (v) Ngủ quên

Battery (n) Pin

Telepathy (n) Thần giao cách cảm

Popular (adj) Phổ biến

disappear (v) Biến mất

Instantly (adv) Ngay lập tức

Transmission (n) Sự truyền, phát

Touchcreen (n) Màn hình cảm ứng

Visible (adj) Có thể nhìn thấy được

Communicate (v) Giao tiếp

Immediately (adv) Ngay lập tức

Graphic (adj) Đồ họa

Language barrier (n) Rào cản ngôn ngữ


Cultural difference (n) Sự khác biệt về văn hóa

Channel (n) Kênh

Glance (v, n) Cái nhìn lướt, nhìn lướt

Respect (v) Tôn trọng

A lack of (n) Sự thiếu ...

Corridor (n) Hành lang

Network signal (n) Tín hiệu mạng

Shorthand (n) Tốc kí

Separation (n) Sự chia cách

Shrug (v) Nhún vai

Glance at (v) Nhìn thoáng qua, liếc qua

Decade (n) Thập kỉ

Brain (n) Bộ não

Real time (n) Thời gian thực


Cyber world (n) Thế giới ảo

Meaningful (adj) Đầy ý nghĩa

Digital world (n) Thế giới số

Delay (v, n) Trì hoãn

React to (v) Phản ứng với

Mention (v) Nhắc đến

Explain (v) Giải thích

Keep in touch (v) Giữ liên lạc

Function (n) Chức năng

Message board (n) Diễn đàn trực tuyến

Colleague (n) Đồng nghiệp

Express (adj) Nhanh, tốc độ cao

Audience (n) Khán giả


UNIT 11
archaeology (n) khảo cổ học

benefit (n, v) lợi ích, hưởng lợi

cure (v) chữa khỏi

discover (v) phát hiện ra

enormous (adj) to lớn

explore (v) khám phá, nghiên cứu

field (n) lĩnh vực

improve (v) nâng cao, cải thiện

invent (v) phát minh ra

light bulb (n) bóng đèn

oversleep (v) ngủ quên

patent (n, v) bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế

precise (adj) chính xác

quality (n) chất lượng

role (n) vai trò


science (n) khoa học

scientific (adj)

solve (v) giải quyết

support (n, v) ủng hộ

technique (n) thủ thuật, kĩ thuật

technical (adj)

technology (n) kĩ thuật, công nghệ

technological (adj)

transform (v) thay đổi, biến đổi

underground (adj, adv) dưới lòng đất, ngầm

yield (n) sản lượng


UNIT 12
Darkness (n) Bóng đêm

Journey (n) Hành trình

Captain (n) Thuyền trưởng

Dangerous (adj) Nguy hiểm

Terrorist (n) Tên khủng bố

Alien (n) Người ngoài hành tinh

Planet (n) Hành tinh

Galaxy (n) Dải Ngân Hà

Weightless (adj) Không trọng lượng

Solar system (n) Hệ Mặt Trời

UFO (n) Vật thể bay không xác định

Outer space (n) Ngoài tầng không gian

Crew (n) Thủy thủ, phi hành đoàn

Mercury (n) Sao Thủy

Venus (n) Sao Kim


Saturn (n) Sao Thổ

Mars (n) Sao Hỏa

Name after (n) Đặt theo tên của

Roman god (n) Vị thần La Mã

Thunder (n) Sấm

lightning (n) Tia chớp

Waterless (adj) Không có nước

Land (n) Đất, vùng đất

Grassy area (n) Vùng nhiều cỏ

Daytime (n) Ban ngày

Unimportant (adj) Không quan trọng

Oxygen tank (n) Bình oxy

Exploration (n) Sự khám phá

human life (n) Cuộc sống loài người


Unsuitable (adj) Không thích hợp

Lack of (n) Thiếu

Similarity (n) Sự giống nhau

Illness (n) Bệnh tật

Weather condition (n) Điều kiện thời tiết

Particular (adj) Đặc trưng

Inhabitant (n) Cư dân

Human being (n) Con người

Far-sighted (adj) Viễn thị

Existence (n) Sự tồn tại

Launch (v, n) Phóng lên

Step onto the Moon (v) Đặt chân lên Mặt Trăng

Astronaut (n) Phi hành gia

Administration (n) Sự quản lý

Aeronautic (adj) Thuộc hàng không


Essential (adj) Cần thiết, thiết yếu

Incident (n) Việc xảy ra, việc rắc rối

Witness (n) Nhân chứng

Notable (adj) Đáng chú ý

Incredible (adj) Không thể tin được

Shiny (adj) Sáng bóng

Helicopter (n) Máy bay trực thăng

Imaginary (adj) Tưởng tượng, hoang đường

Machine (n) Máy móc

You might also like