You are on page 1of 4

Unhappy (adj) bất hạnh

Classic (adj) kinh điển

Magnificent (adj) lộng lẫy

Instantly (adv) ngay lập tức / ngay tức thì

Truly (adv) thật sự

Scene (n) cảnh phim

Romance (n) chuyện tình lãng mạn

Ocean (n) đại dương

Artist (n) họa sĩ / nghệ sĩ

Blockbuster (n) phim bom tấn

Fate (n) số phận

Disaster (n) thảm họa

Meaning (n) ý nghĩa

Sink (v) chìm

Stream (v) phát (phát nhạc / phát phim)

Violent (adj) bạo lực

Edge (n) cạnh, bờ

Civil war (n) cuộc nội chiến

Trade (n) hoạt động trao đổi buôn bán

Diamond (n) kim cương

Fisherman (n) người đánh cá

Action movie (n) phim hành động

Criminal (n) tội phạm

Be involved in … (v) Tham gia vào / dính líu vào

Sitting on the edge of your seat: Ngồi không yên

Mysterious (adj) bí ẩn
Main (adj) chính

Fictional (adj) hư cấu

Fascinating (adj) hứng thú, hấp dẫn

Beautiful (adj) xinh đẹp

Tragedy (n) bi kịch

Neighbour (n) hàng xóm

Character (n) nhân vật

Main character (n) nhân vật chính

Adaptation (n) phim chuyển thể

Novel (n) tiểu thuyết

Millionnaire (n) triệu phú

Genre (n): thể loại phim

Spectacular (adj) đẹp ngoạn mục

Bloody (adj) nhiều máu me

Pretty (adv) khá là

Frankly (adv) một cách thành thật

Popcorn (n) bắp rang

Animated film (n) phim hoạt hình

Mood (n) tâm trạng

Tonight (n) tối nay

Be supposed to V (v) đáng lẽ phải

Fight (v) đánh nhau

Can’t stand (v) không thể chịu được

It’s my treat! (Hôm nay) tôi bao!

Excited (adj) hào hứng

Interesting (adj) thú vị

Lately (adv) gần đây

So far (adv) tính đến nay

(movie) theater (n) rạp phim


Career (n) sự nghiệp

Plan + to V (v) có kế hoạch

Follow (v) theo dõi

Except for: Ngoại trừ

Explain (v): giải thích

Explanation (n): lời giải thích

Oversleep (v): ngủ quên

Parking space (n): chỗ đỗ xe

Got stuck in traffic: bị kẹt xe

Stuck (adj): mắc kẹt

Horror film (n): phim kinh dị

Science fiction (n): khoa học viễn tưởng

Comedy (n): phim hài

Documentary (n): phim tài liệu

Musical (n): phim nhạc kịch

K-drama

Unusual (adj) bất thường, khác thường

Thought-provoking (adj) gợi suy nghĩ / đáng suy ngẫm

Unforgettable (adj) không thể quên

Strange (adj) kì lạ

weird (adj) kì lạ

romantic (adj) lãng mạn

serious (adj) nghiêm túc

silly (adj) ngớ ngẩn

stupid (adj) ngu ngốc

boring (adj) nhàm chán

hillarious (adj) rất hài hước, vui nhộn

negative (adj) tiêu cực

positive (adj) tích cực


Funny (adj) vui nhộn

Thought (n) suy nghĩ

Laugh (v) cười

Kill (v) giết

Provoke (v) kích thích, khơi gợi

Remember (v) nhớ

Actual (adj) thực sự

Perhaps (adv) có lẽ

Death (n) cái chết

Bear (n) con gấu

Plot (n) cốt truyện

Director (n) đạo diễn

Screen (n) màn hình / màn ảnh

Violence (n) sự bạo lực

Problem (n) vấn đề

Wilderness (n) vùng hoang dã

Star (v) đóng vai / góp mặt trong bộ phim

Sound (v) nghe có vẻ

Believe (v) tin rằng

Avoid (v) tránh

In the end: Cuối cùng

However: Tuy nhiên

You might also like