You are on page 1of 4

U1 B1+

saddle (n)
yên ngựa
shot (n)
ảnh
disturb (v)
làm phiền
come across (phr. v)
tình cờ gặp
be worth it
xứng đáng
give up on (phr v)
thôi hi vọng
get into (phr v)
hứng thú làm gì
take pride in something (exp.)
có niềm tự hào ở việc gì
put off (phr v)
làm ai đó mất hứng
encourage somebody to do something (v)
khuyến khích ai làm gì
help out (v)
giúp đỡ
raise money (v)
quyên tiền
survey (n)
khảo sát
charity (n)
từ thiện
care for (v)
trông nom, chăm sóc
contribute (v)
đóng góp
poverty (n)
sự nghèo đói
campaign (n)
chiến dịch
volunteer (n)
tình nguyện viên
suitable (adj)
phù hợp
responsible (adj)
có trách nhiệm
understandable (adj)
có thể hiểu được
comfortable (adj)
thoải mái
memorable (adj)
đáng nhớ
sensible (adj)
hợp lý
enjoyable (adj)
thú vị
fashionable (adj)
hợp thời trang
chat to somebody (v)
nói chuyện
incredible (adj)
không thể tin được
relaxing (adj)
thư giãn
scary (adj)
gây sợ hãi
stressful (adj)
căng thẳng
tiring (adj)
gây mệt mỏi
accessories (n)
phụ kiện
bold (adj)
đậm
casual (adj)
thông thường
cute (adj)
dễ thương
feminine (adj)
nữ tính
hair clip (n)
kẹp tóc
handbag (n)
túi xách
hood (n)
mũ áo
necklace (n)
vòng cổ
outfit (n)
bộ trang phục
pale (adj)
nhợt nhạt
sleeve (n)
tay áo
strap (n)
dây đeo
wig (n)
tóc giả
zip (n)
khóa kéo
bow tie (n)
nơ con bướm
earring (n)
hoa tai
raincoat (n)
áo mưa
swimsuit (n)
đồ bơi
wedding ring (n)
nhẫn cưới
food supplements (n)
thực phẩm chức năng
lecture (n)
bài giảng
community (n)
cộng đồng
babysit (v)
trông trẻ
fulfill (v)
hoàn thành
broaden your mind (exp.)
mở rộng hiểu biết

You might also like