You are on page 1of 7

as opposed to = rather than

encompass(v) : bao gồm

exclusively(adv) : only

emphasize(v) : nhấn mạnh

detriment(n) : sự thiệt hại

compliance(n) : sự hài lòng

disclosure(v) : vạch trần

occupation(n) : nghề nghiệp

perception(n) : sự nhận thức

relatively(adv) : tương đối

role and status(n) : vai trò và địa vị

product range(n) : dòng sản phẩm

territory(n) : lãnh thổ

bankruptcy(n) : phá sản

anticipate(v) : đoán trước, lường trước

domain(n) : phạm vi, lĩnh vực

asset(n) : tài sản

hostile(adj) = unfriendly(adj)

centralise(v) : tập trung

disused(adj) : bị vứt bỏ, không dung đến

Indeed(adv) : quả thực

trailblazer(n) : người tiên phong

enviously(adv) : ganh tị

abolish(v) : hủy bỏ

declare(v) : công bố

stride(n) : bước sải chân

prosperity(n) : sự thịnh vượng

subordinate(n) : cấp dưới

fatigue(n) : sự mệt mỏi


contemporary(adj) : đương thời

deployment(n) : sự triển khai

scarcity(n) : sự khan hiếm

incentive(n) : sự khích lệ

self-sufficient(adj) : tự cung tự cấp

allocate(v) : phân phối

inclined(adj) : có khuynh hướng

monopoly(n) : sự độc quyền

ambiguity(n) : sự mơ hồ

interdependence(n) : sự phụ thuộc lẫn nhau

term(n) : điều khoản

remaining(n) : còn lại

upscale(adj) : cao cấp

shoplifting(n) : sự ăn cắp ở các cửa hang

turnover(n) : doanh thu

press release(n) : thông cáo báo chí

morale(n) : tinh thần

redundancy(n) : tình trạng dư thừa

compensation(n) : sự bồi thường

insist(v) : yêu cầu

real-estate(n) : bất động sản

variableness(n) : tính chất có thể thay đổi được

preemptive(adj) : được ưu tiên mua trước

tangible(adj) : hữu hình

bound(n) : giới hạn

coalition(n) : sự liên minh

risk propensity(n) : mức độ đánh cược rủi ro

intuition(n) : trực giác

emerge(v) : hiện ra
installation(n) : sự lắp đặt

audit(n) : sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán

surplus(n) : số dư

cash reserves(n) : dự trữ tiền mặt

job rotation(n) : luân chuyển công việc

delegation(n) : phân quyền

etiquette(n) : phép xã giao

proficient(adj) : thành thạo

screen out(v) : ngừng chú ý đến thứ gì

subliminal(adj) : tiềm thức

sequential(adj) : tuần tự

arbitrary(adj) : tùy tiện

dismissal(n) : sự sa thải

rigidity(n) : sự cứng nhắc

assembly line(n) : dây chuyền lắp ráp

shortcoming(n) : nhược điểm

acquisition(n) : sáp nhập

fine-tune(v) : tinh chỉnh

get in sb’s way : gây cản trở ai đó

accumulate(v) : tích lũy

extent(n) : phạm vị, quy mô

excess(n) : sự vượt quá giới hạn

out of sync : không đồng bộ

sense of urgency(n) : tâm thế khẩn trương và trách nhiệm

intervention(n) : sự can thiệp

radical(adj) : hoàn toàn, triệt để

recruit(v) : tuyển dụng

dispute(n) : cuộc tranh luận

subsidiary(n) : công ty con


haphazard(adj) : lung tung, bừa bãi

liquidate(v) : thanh lý

liability(n) : trách nhiệm pháp lý

commodity(n) : mặt hàng

aftermath(n) : hậu quả

assortment(n) : sự phân loại

pledge(v) : hứa danh dự

freight(n) : cước phí

shortfall(n) : sự thiếu hụt

appraisal(n) : sự đánh giá

hazardous(adj) : mạo hiểm, nguy hiểm

retain(v) : giữ lại

reinspection(n) : sự kiểm duyệt lại

impending(adj) : sắp xảy đến

reinforce(v) : củng cố

uproar(n) : sự phản ứng ồn ào

rumor(n) : tin đồn

foster(v) : thúc đẩy, tăng cường

hinder(v) : cản trở

facilitation(n) : sự tạo điều kiện thuận lợi

autocratic(adj) : độc đoán

plummet(v) : tụt dốc

escalation(n) : sự leo thang (nghĩa bóng)

fluctuation(n) : sự dao động

offset(v) : bù đắp

recoup(v) : thu lại được

entice(v) : dụ dỗ

enact(v) : ban hành

scrap rate(n) : tỷ lệ phế phẩm


remuneration(n) : thù lao

grievance(n) : sự khiếu nại

contractor(n) : nhà thầu

possession(n) : trạng thái sở hữu

confectionery(n) : bánh kẹo (nói chung)

appeal(v) : hấp dẫn

hammock(n) : cái võng

empire(n) : đế quốc, đế chế

probe(v) : thăm dò, điều tra

democratic(adj) : dân chủ

salience(n) : sự nổi bật

deficiency(n) : sự thiếu hụt

subsequent(adj) : theo sau, xảy ra sau

uphold(v) : ủng hộ, tán thành

slack off(v) : lười biếng

telecommute(v) : làm việc tại nhà

perk(n) : đặc quyền

dedicated(adj) : tận tâm

controversial(adj) : tranh cãi

testimonial(n) : giấy chứng thực

neutralize(v) : làm mất tác dụng, vô hiệu hóa

dissent(n) : sự bất đồng quan điểm

inducement(n) : sự xúi giục

reasoning(adj) : tranh luận

probationary(adj) : tập sự, thử việc

remarkably(adv) : đáng chú ý

vocational(adj) : hướng nghiệp

prostitution(n) : nạn mại dâm

interim(adj) : tạm thời


irrespective(adj) : bất kể, bất luận

manifest(adj) : hiển nhiên

resentment(n) : sự oán giận

utilize(v) : tận dụng

deviation(n) : độ lệch

compliance(n) : sự bằng lòng

pushy(adj) : huênh hoang

deceitful(adj) : dối trá, lừa đảo

thorough(adj) : kỹ lưỡng, thấu đáo

clutter(n) : sự lộn xộn

convention(n) : hội nghị

You might also like