You are on page 1of 18

Test 1

Part 5
101 B
102 D
103 C
104 B
105 C
106 B
107 A
108 A
109 C
110 B
111 A
112 C
113 C
114 B
115 D
116 C
117
101 the plant = the factory
Machinery máy móc (n, uncount)
Assembly sự tập hợp, sự lắp ráp
Assembly line dây chuyền lắp ráp
Assemble (v) tập hợp, lắp ráp
availability (n) sự khả dụng
capacity (n) dung tích/ công suất/ sức chứa
appearance (n) sự xuất hiện
resemblance (n) sự tương đồng
102 with respect to + N/ NP/ V-ing: kết nối với/ liên quan tới
In tune with + N/ NP/ V-ing: đồng cảm/ đồng ý..
regarding~ in regard to ~ with regard to + N/ NP/ V-ing: về, liên quan..
in order to + V0: để làm g
timely (adj) kịp thời/ kịp lúc
in a timely manner: một cách kịp thời
purchase (v) mua
purchase (n, count) đồ vật mua
104 Các bước làm câu chia động từ
1. Xác định S + V chính => câu chưa có V chính
2. dấu hiệu thì (every day => HTĐ)
3. S số nhiều/ số ít
4. thể chủ động/ bị động (dựa vào Object)
Có O => chủ động
ko có O => bị động
(dành cho ngoại động từ)

give/ offer/ grant/ award/ assign


có 2 O => chủ động
có 1 O/ ko có => bị động
105 apply for: ứng tuyển
due to + N/ NP/ V-ing: bởi vì
a lack of + N/ NP: thiếu...
hire ~ recruit (v): tuyển dụng
consider (v) xem xét/ cân nhắc
reject (v) từ chối
107 on account of = because of
109 proportion: tỉ lệ
variable: biến số
fraction: phần
piece: miếng/ mảnh
111 malfunction ~ not work properly ~ defective ~ out of order ~ break down
112 before + QKĐ
by the time + QKĐ
by + mốc tgian trong QK
=> dấu hiệu thì QKHT
113 submit ~ turn in ~ hand in: nộp
114donor (n) người quyên góp/ ủng hộ
patron (n) khách quen
shopper (n) ng mua hàng
diner (n) ng đi ăn tối
115 handle ~ deal with: giải quyết
intern: thực tập sinh
131 C unanimous (adj) đồng lòng
anonymous (adj) ẩn danh
132 D
133 B adopt (v) nhận nuôi/ áp dụng
foster (v) khuyến khích để phát triển
multiply (v) nhân lên
publicize (v) công bố/ công khai
official (n) quan chức/ công chức
134 A
135 A thoroughly (adv) 1 cách cẩn thận ~ carefully = meticulous
through: xuyên qua
urgently (adv) khẩn cấp
adversely (Adv) một cách tiêu cực
solely ~ only
shortfall ~ deficit: thâm hụt
136 B
137 B
138 C
139 C
140 A raise awareness: nâng cao nhận thức
raise funds: gây quỹ
interest (n) lãi suất
standard (n) tiêu chuẩn
141 A
142 B
Part 7
147 C
148 A
survey (n) khảo sát
~poll
149 A
150 C
article (n) bài báo
professional (adj) chuyên nghiệp
professional (n) chuyên gia
~ expert (n) ~ specialist ~ professor (n) ~ academic (n)
151 B
152 A
153 C
154 D
155 C
156 B
157 D
158 A
159 C
160 D
161 D
162 D
163 A
164 A
165 D
166 C
167 B
168 B
169 B
170 A
171 C
172 B
Extend tra oxford
173 B
174 C
175 A
176 D
177 A
178 C
179 B
Complimentary = free
Refreshments thức ăn nhẹ
180 A
181 B
182 C
183 D
184 A
185 B
186 B
187 A
188 C
189 B
190 C
191 C
192 D
193 C
194 B
195 A
196 A
197 C
198 D
199 B
200 C
Test 2
Part 1 Câu đáp án phải có ít nhất 2 key word
1B
2B
3C
leave + adj: để ở trạng thái gì
leave + O + adj: để vật gì/ ai ở trạng thái gì
leave me alone
4D
pile/ pile up ~ stack/ stack up
tobe stocked with: chất đầy/ trữ đầy....
tobe covered with: đc bao phủ với...
tobe lined with: đc sắp thành hàng với
5C
bend: gập ng
bend over: chồm ng qua...
6D
baggage ~ luggage ~ suitcase ~ bag
Rack

trim the lawn cắt tỉa cỏ


leaf through: đọc lướt qua
lean against: dựa vào
lean against the wall: dựa vào tường
polish (v) đánh bóng
Tollgate trạm thu phí
Upside down dốc ngược xuống
tobe occupied (adj): bị chiếm/ có ng ngồi
someone is occupied with: bận rộn với....
Part 2
7B
8A
9A
10 B
11 C
12 C
13 A
14 C
15 C
16 C
17 A
18 C
19 B
20 C
21 A
22 B
23 C
24 C
25 A
26 B
27 B
28 A
29 C
30 B
31 C
Part 3
32 D
33C
34B
C
A
D
B
D
C
B
42C
D
A
B
D
A
D
A
A
C
B
53B
D
A
C
B
D
A
B
C
D
A
A
65B
C
A
B
C
70B

across the street


cross the bridge
go straight for 1 more block and then turn right
intersection ~ junction
fork ~ T junction
roundabout: vòng xoay
refund - hoàn tiền khi trả hàng
~ reimbursement ~ hoàn lại tiền trả trước
p3: who - the woman/ the man
p4: who - the speaker/ the listeners
telephone message
who - speaker + job + company
mục đích của cuộc gọi
ng nói đưa ra yc cho ng nghe/ ng nghe đc yc lm gì
Part 4
B
D
B
B
C
D
C
B
A
D
81A
B
B
B
C
A
A
C
A
C
D
C
D
94D
B
D
B
C
A
100C
Part 5
101 D
lobby sảnh
xác định S - V chính
=> loại đáp án ko phải V chính
=> dựa vào dấu hiệu thì
=> S số nhiều/ số ít
102 B
103 B
104 D
105 C
N-N: bank account, graduation ceremony, interest rate, admission fee (admission),
safety regulation/ rule, sales figure
106 A
107 D
108 B
109 A
Roughly xấp xỉ
110 B
111 C
Committed tận tụy
Entitled được phép
Spacious rộng rãi
depart (v) ~ leave: rời đi
depart for N place ~ leave for N place
112 C
offer sb smt: đề xuất/ cung cấp cho ai cái gì
113 D
114 D
Instinct bản năng
Approach phương pháp, sự tiếp cận
115 C
116 A
117 C
118 D
119 B
similar: tương tự
familiar: quen thuộc
multiple: nhiều
broken: vỡ/ hỏng
careful ~ thorough
120 D
121 B
122 A
123 A
124 B
125 C
Illegibly khó đọc
Vigorously sôi nổi
126 A
127 C
128 C
129 D
130 B
Part 6
131 C
132 A
133 D
134 A
135 D
136 C
137 C
138 A
139 B
140 C
141 A
142 C
143 C
144 D
145 D
146 A
Part 7
147 A
148 D
149 A
150 D
151 A
152 B
153 C
154 B
155 A
156 C
157 D
158 B
159 D
160 B
161 D
162 C
163 B
164 C
165 A
166 D
167 A
168 B
169 A
170 C
171 C
172 D
173 B
174 C
175 B
176 C
177 A
178 B
other + N số nhiều: những cái khác
another + N số ít: một cái khác
the other + N số ít: cái còn lại
others - đại từ -> đứng sau V/ Giới từ: những ng/ vật khác
the other: người/ vật còn lại
can you find others?
179 D
180 A
181 A
182 D
183 C
184 D
185 C
186 B
187 D
188 A
189 B
190 B
191 B
192 C
193 A
194 D
195 B
196 C
197 A
198 A
199 D
200 B
Test 3
Part 1
1C
2D
3C
4B
5A
6C
Part 2
7C
8A
9B
10 A
11 B
12 C
13 A
14 A
15 B
16 A
17 A
18 C
19 B
20 A
21 B
22 B
23 A
24 A
25 A
26 B
27 A
28 B
29 A
30 A
31 A
Part 3
32B
33A
34D
35D
36C
37B
38C
39C
40A
41A
42C
43A
44D
45A
46C
47C
48A
49D
50C
51B
52A
53C
54B
55C
56A
57C
58C
59C
60D
61A
62A
63D
64D
65C
66A
67B
68D
69C
70D
Part 4
71B
72A
73D
74A
75B
76A
77B
78C
79A
80D
81A
82B
83A
84A
85C
86A
87C
88C
89C
90D
91A
92D
93B
94D
95C
96A
97D
98D
99C
100D
Part 5
101B
102B
103D
104B
105B
106A
107A
108C
109D
110B
111C
112A
113A
114A
115B
116D
117C
118C
119A
120C
121A
122A
123D
124B
125A
126C
127D
128D
129C
130C
Part 6
131C
132C
133C
134B
135D
136D
137B
138C
139C
140A
141B
142A
143A
144B
145C
146D
Part 7
147A
148D
149B
150A
151B
152C
153C
154A
155A
156C
157D
158B
159D
160B
161C
162B
163C
164B
165C
166D
167D
168A
169C
170C
171C
172A
173B
174D
175C
176D
177B
178C
179A
180C
181C
182C
183B
184D
185D
186D
187A
188B
189B
190C
191A
192D
193B
194B
195C
196C
197C
198B
199A
200B
Test 4
Part 1
1B
2A
3D
4B
5C
6A
Part 2
7A
8A
9A
10C
11B
12C
13A
14C
15A
16B
17B
18A
19B
20C
21A
22B
23B
24A
25C
26B
27B
28A
29C
30A
31C
Part 3
32A
33B
34B
35B
36D
37C
38B
39A
40D
41B
42A
43B
44C
45C
46A
47C
48D
49D
50B
51A
52C
53C
54A
55C
56C
57A
58B
59C
60B
61D
62A
63D
64B
65A
66D
67C
68C
69B
70B
Part 4
71A
72D
73C
74C
75D
76A
77B
78A
79D
80C
81D
82A
83A
84D
85B
86B
87D
88A
89A
90C
91C
92B
93A
94C
95D
96C
97A
98C
99B
100D
Part 5
101B
102B
103C
104B
105B
106C
107C
108D
109A
firm (n)
firm (adj) chắc chắn
110A
111A
room (n, đếm đc) phòng
room (n, kdd) không gian
make room: tạo ko gian, tạo chỗ...
rear (adj) phía sau
rear mirror
112A
113C
114C
115A
116B
117D
118C
119C
120A
121A
122B
123D
124D
125B
126A
127D
128A
129C
130D
Part 6
131B
132A
133C
134B
135C
136A
137C
138D
139B
140D
141A
142C
ratio: tỉ lệ
rate: khoản tiền cố định phải chi trả/ nhận đc
143A
144D
145B
146B
Part 7
147C
148B
149D
150C
151C
152D
153A
154D
155B
156A
157C
158A
159B
160B
161A
162D
163C
164D
165A
166B
167A
168B
169D
170C
171C
172B
173A
174A
175D
176B
177D
178A
179A
180B
181B
182C
183B
184C
185D
186C
187D
188A
189A
190B
191B
192A
193D
194D
195A
196A
197B
198D
199A
200B

You might also like