You are on page 1of 65

TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.

vn
Actual Test 1: Gratitude: (n) lòng biết ơn Report: (n) báo cáo
Question 153-155 Encourage: (v) khuyến khích Networking printers: máy in
153/ What is the problem Perform: (v) thực hiện trong hệ thống mạng
mentioned in the email? Vấn Request: (v) yêu cầu Right away: ngay lập tức
đề gì được đề cập trong thư Personally: (adv) cá nhân, trực Yet: (liên từ) tuy nhiên
điện tử? tiếp Printed papers: giấy in
Mention: (v) đề cập Prioritize: (v) ưu tiên làm trước Piled: (adj) chất đống
Employee: nhân viên (n) Continually: (adv) tiếp tục Comment: (v) bình luận, phê
Work: (v) làm việc Express: (v) thể hiện bình
Working area: khu vực làm Persuade: (v) thuyết phục Improve: (v) cải thiện
việc Submit: (v) nộp (báo cáo, Productivity: (n) năng suất lao
Organized: (adj) được tổ chức bài,…) động
Staff: (n) nhân viên Promptly: (adv) sớm, lẹ, mau Workplace: (n) nơi làm việc
Member: (n) thành viên chóng, chính xác (mấy giờ) Tidy: (adj) sạch sẽ
Finish: (v) hoàn tất Well-organized: (adj) ngăn nắp
Document: (n) tài liệu Maintenance: duy trì, bảo trì, Possible: (adj) có thể
Report: (n) báo cáo bảo dưỡng (n) Environment: (n) môi trường
Differen: (adj) khác biệt Cleanliness: sự sạch sẽ (n) Organized environment: môi
Section chiefs: (n) các trưởng President: chủ tịch (n) trường có tổ chức
phòng Conduct: (v) thực hiện Perform: (v) thực hiện, biểu
Receive: (v) nhận được Regular: (adj) thường xuyên diễn
President: (n) chủ tịch Inspection: (n) sự thanh tra Effectively: (adv) có kết quả
Memo: (n) thông báo Different: (adj) khác nhau tốt
154/ What was being asked by Section: (n) phòng ban, khu Efficiently: (adv) có năng suất
Ms.Mirth to the employees? vực Request: (v) yêu cầu
Cái gì đang được yêu cầu bởi Company: (n) công ty Encourage: (v) khuyến khích
cô Mirth đối với nhân viên? Based on: dựa vào Responsible (for): có trách
(Cô Mirth yêu cầu gì đối với Observation: (n) sự quan sát nhiệm
nhân viên) Find – found – found: (v) nhận Spend: (v) dành ra, tiêu xài
Ask: yêu cầu, hỏi (v) thấy Whole: (adj) toàn bộ
Change: (v) thay đổi Working areas: khu vực làm
System: (n) hệ thống việc Questions 156 -157:
Office: (n) văn phòng Extremely: (adv) cực kì 156/ Why was this information
Clean: (v) lau chùi Messy: (adj) lộn xộn, bề bộn given? Tại sao thông tin này
Printer: (n) máy in Papers: (n) giấy được đưa ra?
As regular as possible: thường Documents: (n) tài liệu Recommend: giới thiệu (v)
xuyên như có thể Untidy: (adj) dơ bẩn, không Replace: thay thế (v)
Collect: (v) thu thập ngăn nắp Damaged: (adj) bị hỏng
Scattered paper: (n) giấy vụn Leave – left – left: (v) đặt, để Damaged product: sản phẩm
Around: (prep) xung quanh Particularly: (adv) đặc biệt hỏng
General: (adj) tổng quát, chung Printer: máy in (n) Award: (v) thưởng
Throughout: (prep) xuyên suốt Even though: mặc dù (liên từ) Cash prize: giải thưởng tiền
Whole building: toàn bộ tòa Know – knew – known: (v) mặt
nhà biết 157/ Which of the following
155/ Why did Ms. Mirth Most of: hầu hết could one of the selected
express her gratitude to Carlo Employee: (n) nhân viên customers receive from the
Mayr? Tại sao cô Mirth thể Busy: (adj) bận rộn company? Cái nào sau đây
hiện sự biết ơn của cô ấy với Prepare: (v) chuẩn bị khách hàng được chọn ra có
Carlo Mayr? Monthly: (adj) hàng tháng thể nhận được từ công ty?

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


1
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Kit: bộ đồ nghề Encourage: (v) khuyến khích -------------------------------------
Fix: (v) sửa chữa Coupon: (n) phiếu giảm giá
Broken product: sản phẩm Chance: (n) cơ hội Requirement: yêu cầu (n)
hỏng Become – became – become: Female: phụ nữ ≠ male (n)
------------------------------------ trở thành Flight attendant: tiếp viên hàng
Winner: người thắng giải không (n)
Effort: (n) nỗ lực Also: cũng vậy Graduate: (n) tốt nghiệp
Conduct: (v) thực hiện Want: muốn (v) Program: (n) chương trình
Mission: (n) nhiệm vụ Product: (n) sản phẩm University: (n) trường đại học
Serve: (v) phục vụ More: (adj) thêm Record: (n) điểm số
Better: (adj) tốt hơn Invite: (v) mời Scholastic record: điểm số học
Elicit: (v) khêu gợi, gợi ra Orientation: (n) sự định hướng thuật
Honest: (adj) thực tình, chân Product orientation: định At least: tối thiểu
thật hướng sản phẩm Height: (n) chiều cao
Responses: (n) các phản hồi Seminar: (n) hội nghị chuyên Experience: (n) kinh nghiệm
Through: (n) thông qua đề Flight: (n) chuyến bay
Following: (adj) theo sau Distribute: (v) phân phát Stewardship: cương vị, vị trí
Buy = purchase: (v) mua Brochure: (n) tờ rơi Preferred: (adj) được ưu tiên
Product: (n) sản phẩm Sample: (n) mẫu Personality: (n) tính tình
Item: (n) món hàng Participant: (n) người tham gia Pleasing: (adj) vui vẻ
Impressed: (adj) ấn tượng Selected participant: (n) người Passenger: (n) hành khách
Comfort: (n) sự thoải mái tham gia được chọn ra Moral: (adj) đạo đức
Convenience: (n) sự thuận tiện Free: (adj) miễn phí Moral character: tính cách đạo
Friendly: (adj) thân thiện Membership card: thẻ thành đức
Service: (n) dịch vụ viên Able: (adj) có thể
Satisfy: (v) thỏa mãn Precious: (adj) quý báu, quý Accomplish = finish: (v) hoàn
Sales assistant: (n) nhân viên giá thành
bán hàng Responses: (n) các phản hồi Accomplishment: sự hoàn
Approachable: (adj) dễ tiếp xúc Information: (n) thông tin thành(n)
Durable: (adj) bền (bỉ) Questions 158 – 159: Task: nhiệm vụ
Environmentally friendly: thân 158/ What is NOT a Assigned: được giao
thiện môi trường requirement mentioned to Willing: (adj) sẵn sàng
Convince = persuade: (v) become a flight attendant? Travel: (v) di chuyển, đi
thuyết phục Cái gì không là một yêu cầu để Foreign: (adj) nước ngoài
Value: (v) đánh giá cao trở thành tiếp viên hàng Country: (n) quốc gia
Relationship: (n) mối quan hệ không? Applicant: (n) ứng viên
Customer = client: (n) khách Eagerness: sự hào hứng Submit: (v) nộp
hàng Travel abroad: đi nước ngoài Comprehensive: (adj) đầy đủ,
Give – gave – given: (v) đưa Less than: ít hơn toàn diện
(cho) Ability: khả năng (n) Résumé = CV: sơ yếu lí lịch
Worth: (n) trị giá Deal with: giải quyết với (n)
Gift: (n) quà Excellent: (adj) xuất sắc Transcript: (n) bảng điểm
Gift certificate: phiếu quá tặng Venue: (n) nơi diễn ra sự kiện Application letter: thư xin việc
Win: (v) chiến thắng 159/ Where is the training International: (adj) quốc tế
Raffle: (n) xổ số venue for successful Branch: (n) chi nhánh
Draw: (n) sự rút thăm applicants? Period: (n) giai đoạn
Raffle draw: rút thăm trúng Cuộc họp huấn luyện cho Deliberation: (n) sự cân nhắc,
thưởng những ứng viên thành công xem xét
Quarterly: (adj) hàng quý (trúng tuyển) thì ở đâu? Screening: (n) sự sàng lọc

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


2
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Lucky: (adj) may mắn nguồn từ dịch ngân hàng trực Required form: mẫu đơn yêu
Candidate: (n) thí sinh tuyến? cầu
Subject to: lệ thuộc vào Charge: tiền phí (n) Click: (v) bấm
Interview: (n) cuộc phỏng vấn Reduce: giảm (v) Button: nút (n)
Management: (n) bộ phận quản Transaction: giao dịch (n) Automatically: tự động (adv)
lý ------------------------------------- Simple: (adj) đơn giản
Pass: (v) vượt qua Wait (for): chờ đợi
Procedure: (n) thủ tục Announcement: (n) thông báo Bill: (n) hóa đơn
Initial: (adj) đầu (tiên), bước = memo Bank officer: nhân viên ngân
đầu Valued clients: khách (hàng) hàng
Orientation: (n) sự định hướng quý Revision: (n) sự duyệt lại
Course: (n) khóa học Influence: (n) sự ảnh hưởng Questions 163 – 164
Actual: (adj) thực tế Globalization: (n) toàn cầu 163/ What is the problem
Practice: (n) sự thực hành Advancement: (n) sự tiến bộ indicated in the memo? Vấn đề
Branch office: văn phòng chi Technology: (n) công nghệ gì được chỉ ra trong thông
nhánh Somehow: (pt) bằng cách này báo?
Right: (adj) phù hợp hay cách khác Implemented: (adj) được thực
Person: người (n) Evolve: (v) tiến triển, phát triển hiện, được bổ sung
Look for: tìm kiếm (v) Rapidly: (adv) nhanh (chóng) Submit: (v) nộp (báo cáo, bài
Take advantage: nắm lợi thế Efficient: (adj) hiệu quả làm)
Chance: (n) cơ hội Modern: (adj) hiện đại 164/ What will Ms. Arthington
Questions 160 – 162 Service: (n) dịch vụ be expected to do on Friday?
160/ What feature is NOT In order to: để Cô Arthington mong chờ cái gì
mentioned in the Realize: (v) thực hiện, nhận ra vào ngày thứ Sáu?
announcement? Tính năng gì Offer: (v) cung cấp Present: (v) trình bày
không được đề cập trong thông Feature: (n) tính năng, đặc tính Certify: (v) chứng nhận, chứng
báo? In order: sẵn sàng thực
Computerized newsletter: thư Conveniently: (adv) thuận tiện Financial report: báo cáo tài
điện tử Easily (adv): dễ dàng chính
Personal identification number: Starting: bắt đầu Additional: (adj) thêm
số chứng minh cá nhân June: (n) tháng 6 Equipment: (n) thiết bị
161/ How should clients Use: (v) sử dụng Receive: (v) nhận
change their address? Khách Enter: (v) đi vào, đánh vào Approved budget plan: kế
hàng thay đổi địa chỉ của họ Personal access code: mã truy hoạch ngân sách được chấp
như thể nào? nhập cá nhân thuận
Bank manager: giám đốc ngân Registering online: đăng ký ------------------------------------
hàng trực tuyến
Personally: (adv) trực tiếp, cá Once: (liên từ) một khi Accomplishment: (n) hoàn
nhân Surely: (adv) chắc chắn chỉnh, hoàn tất
Visit: (v) thăm Balance inquiry: truy vấn số dư Proposed: (adj) được đề xuất
Fill out: điền vào Account: tài khoản (n) Budget: (n) ngân sách
Form: (n) mẫu đơn Imposed surcharge: tiền phí bắt Plan: (n) kế hoạch
Send – sent – sent: gửi (v) phải chịu thêm Proposed buget plans: các kế
Bank: (n) ngân hàng Transfer: (v) chuyển hoạch ngân sách được đề xuất
162/ What important benefits Wish: (v) mong muốn Show: (v) chỉ ra
can be derived from this online Relate: (v) liên quan Findings: (n) vấn đề
banking service? Các lợi ích Anymore: (adv) thêm nữa For Example: (n) ví dụ
quan trọng gì có thể được bắt Complete: (v) hoàn tất Administrative: (adj) hành
chính

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


3
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Operating: (adj) vận hành khách sạn có thể lấy một ít History: (n) lịch sử
Expense: (n) chi phí, chi tiêu thông tin về giải trí ở đâu? Short: (adj) ngắn
Higher: (adj) cao hơn Hotel lobby: sảnh khách sạn Second page: trang thứ 2
Miscellaneous: (adj) linh tinh 167/ What kind of information Various: (adj) khác nhau =
Item: (n) thứ, món (hàng) can be found between pages different
Doubled: (adj) gấp đôi two and five? Loại thông tin gì Offer: (v) cung cấp
Incur: (v) mắc (phải), gánh, có thể được tìm thấy giữa Such as: như là
mắc trang 2 và 5? Restaurant: (n) nhà hàng
Outcome: (n) kết quả Locate: (v) tọa lạc, định vị Fitness center: trung tâm thể
Considerably: (adv) đáng kể, Perform: (v) biểu diễn dục
nhiều Daily: (adj) hàng ngày Basketball: (n) môn bóng rổ
Reduced: được giảm -------------------------------------- Court: sân (n)
Especially: (adv) đặc biệt Type = kind: loại (n)
Spend on: chi tiêu vào Hotel: khách sạn (n) Room rate: giá phòng (n)
Office supplies: vật tư văn Service: (n) dịch vụ Promotional: (adj) khuyến mãi
phòng Hour: giờ (n) Packages: (n) các gói
Authorize: (v) cho phép Security: (n) an ninh List: danh sách (n)
Already: (adv) rồi System: (n) hệ thống Domestic: (adj) nội địa
Member: (n) thành viên Around: xung quanh (prep) International: (adj) quốc tế
Budget committee: hội đồng Swimming pool: hồ bơi Steps: các bước (n)
ngân sách Size: (n) kích thước Make a call:gọi điện
Headed: (adj) được dẫn đầu Coffee shop: quán café World time zones: các vùng
Scrutinizingly: (adv) tỉ mỉ Lobby: sảnh (khách sạn,…) thời gian trên thế giới
Analyze: (v) phân tích Shower: vòi tắm hoa sen Indicated: (adj) được chỉ ra
Different sections: các phòng Hot: (adj) nóng Guest: (n) khách
ban khác nhau Cold: (adj) lạnh Fond of: yêu thích
Approve: (v) chấp thuận Room: (n) phòng Go out: đi chơi, đi ra ngoài
Regional director: giám đốc Air-conditioned room: phòng Experience: (v) trải nghiệm
vùng máy lạnh Sort = type = kind: loại
Finance manager: giám đốc tài Courtesy: (n) lịch sự, nhã nhặn Live band: ban nhạc sống
chính Shuttle bus: (n) xe buýt 2 chiều Entertainment: sự giải trí (n)
Questions 165 – 167: Airport: (n) sân bay Nearby: (pt) gần
165/ Which service is NOT Local: (adj) địa phương, vùng Establishment: (n) cơ sở, tổ
included in the hotel Local calls: các cuộc gọi trong chức, sự thành lập
information? vùng Grab: (v) túm, chộp, lấy
Dịch vụ nào không được bao As well as: cũng như Brochure: (n) tờ rơi
gồm trong thông tin về khách Wake-up calls: các cuộc gọi Regarding: (prep) đối với, liên
sạn? đánh thức quan đến
Safety: (n) sự an toàn Guest guide: bảng hướng dẫn Front desk: bàn tiếp tân
Beverages: (n) thức uống = khách Included: (adj) được bao gồm
drinks Guide: bảng hướng dẫn (n) Information: (n) thông tin
Arrival: (n) sự đến Help: (v) giúp (đỡ) Questions 168 – 171:
Departure: (n) sự khởi hành Decide: (v) quyết định 168/ Who sent the e-mail to
Local entertainment: sự giải trí Front page: trang đầu tiên Mr.Barthaw? Ai đã gửi thư
ở địa phương Illustrate: (v) minh họa, làm rõ điện tử cho ông Barthaw?
166/ Where can hotel guests Upper view: cảnh quan phía Representative: người đại diện
get some information about trên (n)
entertainment? Khách của Locate: (v) tọa lạc Travel agency: cơ quan du lịch
Describe: (v) mô tả (n)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


4
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Delegate: (n) đại biểu On foot: đi bộ Engagement: (n) giao ước, sự
Airline company: (n) cty hàng Remind: nhắc nhở, nhớ(v) cam kết = obligation
không Location: (n) vị trí Payment: (n) sự thanh toán
169/ Based on the e-mail, what Room rates: giá phòng Compliment: (n,v) sự khen
will happen on April 18? Dựa Travel guide book: sách hướng ngợi
vào thư điện tử, cái gì sẽ xảy dẫn đi lại 174/ What proposal did Mr.
ra vào ngày 18.04? Attached: (adj) được đính kèm Hobbit make? Ông Hobbit đã
Depart: (v) khởi hành Separate: (adj) riêng lẻ đưa ra đề nghị gì?
Required: (adj) được yêu cầu Oblige: (v) bắt buộc Expand: (v) mở rộng
Airplane reservation: việc đặt Pay: (v) trả Business: (n) việc kinh doanh
vé máy bay trước Additional: (adj) thêm Presentation date: (n) ngày
Fly – flew – flown: bay Aside: (n) riêng ra thuyết trình
170/ Which is NOT mentioned Since: (liên từ) bởi vì Cooperate: (v) hợp tác
in the email? Cái gì không Choose – chose – chosen: chọn 175/ When will Ms. Grimm’s
được đề cập trong thư điện tử? Meal: (n) bữa ăn presentation be made?
Flight number: số hiệu chuyến Via: (prep) bằng, thông qua Buổi thuyết trình của cô
bay Complimentary: (adj) miễn phí Grimm sẽ diễn ra khi nào?
Tour guide: người hướng dẫn = free 176/ How will Mr. Bobbit
tua Souvenir: (n) quà lưu niệm know about the presentation
171/ What additional charge is Encourage: (v) khuyến khích details?
there for Mr. Barthaw? Có phí Confirm: (v) xác nhận Ông Bobbit sẽ biết về chi tiết
tính thêm cho ông Barthaw là Settle: (v) giải quyết bài thuyết trình như thế nào?
gì? Matter = problem: vấn đề Personally: (adv) cá nhân, trực
Airfare: giá vé máy bay (n) No later than: không trễ hơn tiếp
Meal: bữa ăn (n) Questions 172 – 176: Written copy: (n) bản sao văn
Gift items: các món quà 172/ What was mentioned bản
Customer: khách hàng (n) about Ms. Compton? Cái gì Request: (v) yêu cầu
-------------------------------------- được đề cập về cô Compton? Appreciate: (v) cảm kích
Sign: ký (hợp đồng, tên,…) (v) Really: (adv) thực sự
Discuss: (v) thảo luận Contract: (n) hợp đồng Proposal: (n) lời đề nghị
Flight schedule: lịch bay Contact: (v) liên lạc Investment: (n) sự đầu tư
Schedule: (n) kế hoạch Ask: (v) yêu cầu Team: (n) đội
Reservation: (n) sự đặt chỗ Postpone: (v) = push back = Architect: (n) kiến trúc sư
trước put off = delay: hoãn lại, dời Metropolis: (n) thủ đô, thủ phủ
Reserve: (v) đặt trước = book lại According to: theo (ai đó)
Inform: (v) thông báo Presentation: buổi thuyết trình Tell – told – told: nói (v)
Comfortable: (adj) tiện nghi Receive: (v) nhận Feel – felt – felt: cảm thấy (v)
Business-class seat: chỗ ngồi Award: (n) giải thưởng Viable: (adj) có thể đạt được
hạng thương gia President: (n) chủ tịch, tổng Present: (v) trình bày
Enable: (v) giúp thống Outcome: (n) kết quả
Landmark: (n) điểm nổi bật Obligation = engagement: (n) Serious: (adj) hệ trọng
During: (prep) trong suốt giao ước, sự cam kết, trách Commit: (v) cam kết
Convention = conference: hội nhiệm Obligation: (n) trách nhiệm,
nghị (n) 173/ The word “obligation” in giao ước
Business: (n) kinh doanh paragraph 3, line 3 is closet in Enter into: thiết lập (v)
Refer: (v) tham khảo, xem xét meaning to. Long term: lâu dài (adj)
Standard (adj): tiêu chuẩn Từ “obligation” trong đoạn 3, Contract: (n) hợp đồng
Reach: (v) đến, tiếp cận dòng 3 gần nghĩa với. Contain: (v) chứa đựng
Venue (n): nơi diễn ra sự kiện

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


5
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Functions: (n) trách nhiệm, Computer software: phần mềm Whatever company: bất kỳ
nhiệm vụ máy tính công ty nào
Party: (n) bên ( A hoặc B) Famous: nổi tiếng = well Business career: sự nghiệp
Project: (n) dự án known (adj) kinh doanh
Hear – heard – heard: nghe Food chain: chuỗi thực phẩm Initially: (adv) ban đầu, vào lúc
Suggest: (v) đề nghị Soft drink bottler: (n) nhà sản đầu
Conduct: (v) thực hiện xuất chai nước ngọt Put up: (v) khởi nghiệp
Afraid: (adj) e rằng Consumer: người tiêu dùng (n) Small: (adj) nhỏ ≠ big, large
Available: (adj) có thể Group: (n) nhóm Business associates: bạn kinh
Award: (n) giải thưởng 179/ what is stated as King’s doanh
Business sector: lĩnh vực kinh work done at Bottler Operation: (n) sự hoạt động,
doanh Corporation? Cái gì được nêu vận hành
Schedule: (v) lên kế hoạch ra như là công việc của King Save: (v) tiết kiệm
Instead: thay vì (adv) đã làm tai tập đoàn Bottler? Determine: (v) quyết định
Further: thêm nữa, hơn nữa 180/ What company did King Become – became – become:
(adj) begin? King đã bắt đầu với (v) trở thành
Date: (n) ngày tháng công ty gì? Business tycoon: trùm tư bản
Detail: (n) chi tiết Keep – kept – kept: giữ (v) kinh doanh
Material: (n) tài liệu Company savings: tiền tiết Someday: một ngày nào đó
Written copy: (n) bản sao văn kiệm của công ty Partner: bạn = friend =
bản Supermarket: (n) siêu thị associate
Secretary: (n) thư ký Branch: (n) chi nhánh Jealous: (adj) ghen tị
Hope: (v) hy vọng Across the country: xuyên suốt Greedy: (adj) tham lam
Visit: (v) thăm đất nước Business skill: kỹ năng kinh
Soon: (adv) sớm Begin – began – begun: bắt đầu doanh
Expect: (v) mong chờ -------------------------------------- Appropriate: (v) chiếm đoạt
Strong: (adj) mạnh (mẽ), khắng According to: theo Public money: (n) tiền chung
khít Recent: (adj) gần đây Own use: sử dụng riêng (cá
Partnership: (n) mối quan hệ Survey: (n) cuộc khảo sát nhân)
Sign: (v) ký (tên,…) Conducted: (adj) được thực Bankrupt: (n) phá sản
Contact: (v) liên hệ hiện Apply: (v) nộp đơn
Postpone: (v) hoãn = delay = Consider: (v) xem xét, cân Corporation: (n) tập đoàn
push back = put off nhắc Eventually: (adv) cuối cùng
Expand: (v) mở rộng Experienced: (adj) có kinh Hire: (v) thuê (người làm)
Cooperate: (v) hợp tác nghiệm Bottling company: công ty chai
Questions 177 – 180: Employee: (n) nhân viên Gradually: (adv) dần dần
177/ Based on the article, what Expertise: (n) chuyên môn Increase: (v) tăng
is King best known for? Dựa Effective: (adj) có tác động, Profit: (n) lợi nhuận
vào bài báo, King nổi tiếng ảnh hưởng Outstanding: (adj) xuất sắc
nhất về cái gì? Market: (n) thị trường Strategy: (n) chiến lược
Wealth: (n) sự giàu có World: (n) thế giới Soft drink: nước ngọt
Connections: các mối quan hệ Work record: bảng ghi nhận Well-known = famous: nổi
Business people: những người quá trình làm việc tiếng (adj)
làm kinh doanh (n) Make – made – made: làm, chế Leading: (adj) dẫn đầu, hàng
178/ What type of business is tạo đầu
ECB Company? Loại hình kinh Contribution: (n) sự đóng góp Supermarket: (n) siêu thị
doanh của công ty ECB là gì? Large: (adj) to lớn Provider: (n) nhà cung cấp
Supplier: (n) nhà cung cấp Financial: (adj) tài chính Computer software: (n) phần
mềm máy tính

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


6
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Influence: (n) ảnh hưởng Subscription rates: giá đặt báo Below: (adv) bên dưới
Sales: (n) doanh số trước (dài hạn) Legal officer: cán bộ tư pháp
Growth: (n) sự gia tăng, phát ----------------------------------- Official: (adj) chính thức
triển Inquire: (v) yêu cầu
Dominant: (adj) có ảnh hưởng Press: (n) báo chí Announce: (v) thông báo
lớn Press release: (n) công bố báo Promotion: (n) sự thăng chức
Surpass: (v) vượt trội chí Reporter: (n) phóng viên
Target: (n) mục tiêu Confirmation: (n) sự xác nhận Questions 186 – 190:
Revenue: (n) thu nhập Human resources manager: 186/ Which is NOT included as
Article: (n) bài báo giám đốc nhân sự (n) an ordinary exercise in the
Best known: nổi tiếng nhất Task: (n) nhiệm vụ advertisement?
Promote: (v) quảng bá, xúc tiến Confirm: (v) xác nhận Cái gì không được bao gồm
Questions 181 – 185: Announcement: (n) thông báo như một dạng tập thể dục trong
181/ why is the e-mail sent? Staff: (n) nhân viên quảng cáo?
Tại sao email được gửi? Printed: (adj) được in Gymnastics: (n) thể dục
Official: (adj) chính thức Several: (adv) một vài Dancing: (n) khiêu vũ
Promotion: (n) sự thăng chức Newspaper: (n) báo Lifting heavy objects: nâng các
File: (v) đưa ra (tài liệu) With regard to: liên quan đến vật nặng
182/ In case the reporters have Intend: (v) có ý định Hike up: leo (trèo)
some additional inquiries Publicize: (v) đưa ra công khai Mountain: (n) núi
about the announcement, to Region: (n) vùng, miền 187/ Based on the
whom should they contact? Notice: (n) thông báo advertisement, who is most
Trong trường hợp phóng viên Public: (adj) công cộng, chung likely to do the chair aerobics?
có thêm câu hỏi về thông báo, Sales supervisor: giám sát kinh Dựa vào quảng cáo, ai dường
họ nên liên lạc với ai? doanh như tập môn thể dục dịp điệu
183/ Where has Ms. Harder Attached: (adj) được đính kèm với ghế?
most recently worked? Cô Background: (n) quá trình đào Those = people: (n) người
Harder gần đây nhất đã làm tạo, kinh nghiệm Stand – stood - stood: (v) đứng
việc ở đâu? In case: trong trường hợp Long: (adj) dài
184/ The word “take on” in Clarification: (n) sự làm sáng Period: (n) giai đoạn
passage 2, paragraph 1, line 2 tỏ, làm rõ Time: (n) thời gian
is closet in meaning to. Follow up: liên quan Minimal: (adj) tối thiểu
Từ “take on” trong bài văn số Contact: (v) liên lạc Movement: (n) di chuyển
2, đoạn 1, dòng 2 gần nghĩa Customer representative: nhân Use: (v) sử dụng
nhất với viên đại diện khách hàng Foot: (n) chân → feet: (số
Anticipate: (v) làm trước, đoán Take on the position: nhận vị nhiều)
trước trí 188/ What is the principal
Assume: (v) đảm đương, gánh Responsibility: trách nhiệm (n) focus of the article? Điểm
vác, nhận làm = take on Floor manager: (n) quản lý chính yếu của bài báo là gì?
Comprehend: (v) hiểu, lĩnh tầng (Nội dung chính của bài báo là
hội, bao hàm Mayor: (n) thị trưởng gì?)
185/ What can be seen on Utilize: (v) sử dụng Benefit: (n) lợi ích
Shane Company’s website? Knowledge: (n) kiến thức Stay: (v) ở lại
Cái gì có thể được nhìn thấy Reason: (n) lý do Young: (adj) trẻ
trên website công ty Shane? Objection: (n) sự phản đối Discount: (n) giảm giá
Speech: bài phát biểu (n) Possible: (adj) có thể có Offer: (v) cung cấp
Mayor: thị trưởng (n) Significant: (adj) quan trọng Findings: (n) khám phá, tìm ra
Recent: (adj) gần đây Cause: (v) là nguyên nhân gây Way: (n) cách thức
Data: (n) dữ liệu ra

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


7
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Choose – chose - chosen: (v) Fitness club: (n) câu lạc bộ thể Probably: (adv) có lẽ
chọn lựa hình Biologically: (adv) sinh học
Right: (adj) đúng, phù hợp Conventional: (adj) thông Female: phụ nữ ≠ male (n)
Exercise: (n) bài thể dục thường Study: (n) nghiên cứu
189/ Based on the article, why Include: (v) bao gồm Advantageous: (adj) lợi ích
do females burn fewer calories Weight lifting: (n) cử tạ Not only …. but also: không
than males? Dựa vào bài báo, Special: (adj) đặc biệt chỉ …mà còn
tại sao phụ nữ đốt cháy ít năng Promotion: (n) khuyến mãi Involve: (v) bao gồm
lượng hơn đàn ông? Regular rate: giá thông thường Risk: (n) nguy hiểm
Man: (n) đàn ông → men (số Designed: (adj) được thiết kế Injury: (n) chấn thương
nhiều) Foot: bàn chân → feet (số Popularity: (n) tính phổ biến
Woman: (n) phụ nữ → women nhiều) Active: nhanh nhen (adj)
(số nhiều) Quite: (adv) khá Movement: (n) vận động, hoạt
Larger: (adj) lớn hơn Expensive:(adj) mắc (tiền) ≠ động
Body: (n) cơ thể cheap Ordinary: (adj) bình thường
Structure: (n) cấu trúc Equipment: (n) thiết bị Advertisement: (n) quảng cáo
Strenuous: (adj) căng thẳng, Fit: (adj) vừa vặn Most likely: dường như
gắng sức Healthy: (adj) khỏe mạnh Can’t stand for: không thể chịu
Activity: (n) hoạt động Hurry: (adj) nhanh, vội vã đựng
Female: (n) phụ nữ ≠ male Limited: (adj) có giới hạn Minimal: (adj) tối thiểu
Eat – ate – eaten: (v) ăn Slot: (n) chỗ Principal: chính, chủ yếu (adj)
190/ How does chair aerobics Await: dành cho (v) Focus: (n) điểm trọng tâm
differ from the other forms of Lucky: (adj) may mắn Article: (n) bài báo
exercise? Thể dục nhịp điệu Registrant: (n) người đăng ký Discount: (n) sự giảm giá
với ghế khác với các dạng thể Reveal: (v) tiết lộ Structure: (n) cấu trúc
dục khác như thế nào? Variety: (n) đa dạng Body: (n) cơ thể
Depend + on: phụ thuộc Strenuous: (adj) gắng sức, tích
Nighttime: (n) thời gian đêm Choose – chose – chosen: chọn cực
Even: thậm chí (adv) lựa Differ: (v) khác biệt
The disabled: (n) người khuyết Advantages: thuận lợi ≠ The disabled: (n) người khuyết
tật disadvantages tật
Open: (v) mở Common: (adj) thông thường Hurt: (n) đau, vết thương
All ages: mọi lứa tuổi Dumbbell: cục tạ (n) Questions 191 – 195:
Involve: (v) dính dáng, dính Jogging: (n) chạy bộ 191/ What is the main concern
lứu Rock climbing: leo núi đá of Mr. Miles? Mối quan tâm
Hurt: (n) đau Jet skiing: mô tô trượt nước chính của ông Miles là gì?
-------------------------------------- Basketball: (n) banh rổ Feature: tính năng, đặc điểm
Volleyball: (n) bóng chuyền (n)
Enjoy: (v) yêu thích, thưởng Swimming: (n) bợi lội Rate of the units: giá các căn
thức Require: (v) yêu cầu hộ
Exercise: (n) tập thể dục, bài Gym: (n) phòng tập Transfer: (v) chuyển
tập Fee: (n) lệ phí Involve: (v) bao gồm
Hike: (v) đi bộ đường dài Monthly: (adj) hàng tháng Geographical spot: vị trí địa lý
Cliff: (n) vách đá Lift: (v) nâng, nhấc 192/ Why should Mr. Miles
Physically: (adj) thể chất Heavy: (adj) nặng ≠ light transfer to another place?
Get fit: vừa vặn Respondent: người trả lời Tại sao ông Miles chuyển đến
Gain: (v) đạt được Composed + of: bao gồm chỗ khác?
Benefit: (n) lợi ích Burn: (v) đốt cháy Force: ép buộc, áp lực (v)
Fewer: ít hơn (adj) Resign: (v) từ chức, từ bỏ

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


8
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Inspect: (v) kiểm tra, thẩm định Concern: (n) vấn đề, mối quan Fitness center: (n) trung tâm
193/ Which apartment complex tâm thể dục
will Mr. Miles probably Questions 196 – 200: Transportation service: dịch vụ
choose? 196/ Why has the email from vận chuyển (n)
Chung cư nào ông Miles sẽ Townbridge been sent? Tại sao 200/ What is most likely TRUE
chọn? email từ Townbridge được about Ms. Jameson?
194/ What is inferred about the gửi? Cái gì dường như ĐÚNG về cô
Lincoln Gardens apartments? Reconfirm: (v) xác nhận lại Jameson?
Cái gì được suy ra về căn hộ Rating of the hotel: giá khách Hotel staff: (n) nhân viên
Lincoln Gardens? sạn khách sạn
195/ Which of the following is Opinion: (n) ý kiến Plan: (n) kế hoạch
NOT a means to contact Mr. Guest: (n) khách = visitor Visit: (v) thăm
Stathom? Cái nào theo sau đây Reservation: (n) việc đặt chỗ Soon: (adv) sớm
thì không là một dạng phương trước Computer: (n) máy tính
tiện để liên lạc với ông Order: (v) đặt, gọi món Instructor: (n) người hướng
Stathom? Meal: (n) bữa ăn dẫn
Talking in person: nói chuyện 197/ What is NOT a service of Before: (adv) trước (đây)
trực tiếp Townbridge? Cái gì không là Previously: (adv) trước đây
-------------------------------------- một dịch vụ của Townbridge? Manage: (v) quản lý
Delightful dishes: các món ăn Small: (adj) nhỏ
Apartment complex: chung cư đầy say mê --------------------------------------
Develop: (v) phát triển Fitness area: khu vực tập thể
Region: (n) vùng, miền dục Record: (n) hồ sơ lưu trữ
Apartment: (n) căn hộ Health: sức khỏe (n) Show: (v) chỉ ra
Design: (n) thiết kế Enthusiast: (n) người say mê, Frequently: (adv) thường
Capacity: (n) sức chứa yêu thích xuyên
Applicant: (n) người thỉnh cầu, Swimming pool: hồ bơi (n) Particularly: (adv) đặc biệt
xin việc,… Guest: (n) khách Winter: (n) mùa đông
Tenant: (n) người ở, chủ đất Transportation: xe cộ, sự vận Romantic: (adj) lãng mạn
Prefer: (v) thích (hơn) chuyển Vacation: (n) kỳ nghỉ
Closer: (adj) gần hơn Airport: (n) sân bay Effort: (n) sự nỗ lực
Recently: (adv) gần đây 198/ What is mentioned by Mr. Quality service: dịch vụ chất
Assigned: (adj) đượ chỉ định Langdau to Ms. Jameson? lượng
Hope: (v) hy vọng Cái gì được đề cập bởi ông Improve: (v) cải thiện
Look for: (v) tìm kiếm Langdau đối với cô Jameson? Part: (n) phần
Place: (n) nơi chỗ Extension: sự gia hạn, máy Convenicence: (n) sự thuận
Real estate: bất động sản (n) nhánh (n) tiện
Leading: (adj) dẫn đầu Confidential: (adj) bí mật Gather: (v) thu thập, lượm nhặt
Suit: (v) đáp ứng Strictly: (adv) hoàn toàn, Honest: (adj) chân thành, chân
Taste: (n) mùi vị, sở thích nghiêm ngặt thực
Meet: (v) đáp ứng, gặp Return: (v) trả lại, gửi lại Regarding: (adv) liên quan đến
Fully furnished units: các căn 199/ Which service does Ms. Correspond: (v) tương xứng,
hộ được trang bị đầy đủ Jameson like from the hotel? đúng với
Heart of the city: trung tâm Dịch vụ nào cô Jameson thích Response: (n) phản hồi, sự đáp
thành phố từ khách sạn? lại
Facility: (n) cơ sở (vật chất) Variety: (n) sự đa dạng Satisfy: (v) thỏa mãn
Main office: văn phòng chính Politeness: (n) sự lịch sự Front desk staff: nhân viên tiếp
Feasible: (adj) khả thi, tiện lợi Staff: (n) nhân viên tân
Oblige: bắt buộc (v)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


9
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Accommodate: (v) dàn xếp,
điều tiết
Properly: (adv) đúng, chính
xác
Personnel = staff: (n) nhân viên
Willing: (adj) sẵn sàng
Need: (n) nhu cầu, yêu cầu
Perform: (v) thực hiện, biểu
diễn
Excellent: (adj) xuất sắc
Recognize: (v) nhận ra
Action: (n) hành động
Appropriate: (adj) phù hợp
Polite: (adj) lịch sự
Professional: (adj) chuyên
nghiệp
Outlook: (n) cái nhìn
Positive: (adj) lạc quan, tích
cực
Restroom = toilet
Parking space: chỗ đỗ xe (n)
Swimming pool: hồ bơi
Regularly: (adv) thường xuyên
Delicious: (adj) ngon
Accessible: (adj) có thể tới
được
Private: (adj) cá nhân
Assure: (v) chắc chắn
Questionnaire: (n) bảng câu hỏi
Doubt: (n) nghi ngờ
Magnificent: (adj) lộng lẫy,
tráng lệ
Invite: (v) mời
Experience: (v) kinh qua, trải
nghiệm
Remarkbale: (adj) nổi bật

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


10
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Actual Test 2 Personally: (adv) cá nhân, trực Seminar: hội nghị chuyên đề
153/ Who is Jaqueline tiếp (n)
Summers? Ask: (v) mời, yêu cầu Manage: (v) quản lý
Jaqueline Summers là ai? Honor: (n) vinh danh Produce: (v) sản xuất
Company president: chủ tịch Loyal: (adj) trung thành Cooking show: chương trình
công ty Sales employee: nhân viên nấu ăn
Sales representative: nhân viên kinh doanh Prepare: (v) chuẩn bị
đại diện kinh doanh Form: (n) dạng Public: (adj) công chúng
Program organizer: người tổ Surely: (adv) chắc chắn Demonstration: (n) sự thể hiện
chức chương trình Memorable: (adj) đáng nhớ
Maketing director: giám đốc Inform: (v) thông báo Rainbow: cầu vồng (n)
tiếp thị Matter = problem: vấn đề Channel: (n) kênh (truyền
154/ What is Mr. Smith asked As soon as possible: nhan nhất hình,…)
to do in the e-mail? Ông Smith như có thể Hire: (v) thuê (người làm) →
được yêu cầu làm gì trong Actually: (adv) thực ra hiring
email? Still: (adv) vẫn còn M.C = Master of Ceremonies:
Prepare: (v) chuẩn bị Regular office hours: giờ làm người dẫn chương trình
Presentation: (n) bài thuyết việc bình thường Famous = well-known: nổi
trình Encourage: (v) khuyến khích tiếng
Present: (v) tặng (quà) Start = begin: (v) bắt đầu Want: (v) muốn
Plaque: (n) tấm, bản, thẻ bài Brief: (adj) ngắn gọn Graduate: (v) tốt nghiệp
Notify: (v) thông báo Simple: (adj) đơn giản Culinary arts: nghệ thuật nấu
Staff: (n) nhân viên Award: phần thưởng (n) nướng
Normal work hours: giờ làm Ceremony: (n) lễ hội Nutrition: (n) dinh dưỡng
việc bình thường Recognize: (v) nhận ra Dietectics: khoa dinh dưỡng
Event date: ngày tháng diễn ra Not only…but also: không Related: (adj) có liên quan
sự kiện những…mà còn Course: (n) khóa học
Explain: (v) giải thích Excel: (v) trội hơn At least: tối thiểu
Employee: (n) nhân viên Respective: (adj) tương ứng Experience: (n) kinh nghiệm
Schedule: (n) kế hoạch Section: bộ phận (n) Cooking: (n) nấu nướng
Event: (n) sự kiện Division: phòng ban (n) Restaurant: (n) nhà hàng
Completion: (n) hoàn thành Similar: (adj) tương tự
Devoted: (adj) tận tâm Serve: (v) phục vụ Establishment: (n) cơ sở =
Service: (n) phục vụ, dịch vụ Participate: (v) tham gia facility
Company: (n) công ty Questions 155-156: Confidence: (n) sự tự tin
Receive: (v) nhận 155/ What kind of job position Moral: (adj) đạo đức
Appreciation: (n) sự cảm kích is now advertised? Loại hình vị Character: (n) tính cách
Employment: (n) việc làm trí công việc gì đang được Motivated: (adj) có động lực
Clerk: (n) thư ký quảng cáo? Goal – oriented: có định hướng
Marketing department: phòng Producer: (n) nhà sản xuất mục tiêu
tiếp thị Chef: bếp trưởng Friendly: (adj) thân thiện
Hold – held – held: tổ chức (v) Host: người dẫn chương trình Right: (adj) phù hợp
Conference room: phòng hội Lecturer: (n) người diễn thuyết, Person: người (n) → people (số
nghị giảng viên nhiều)
In accordance: theo như 156/ What should applicants Personally: (adv) trực tiếp, cá
Cordially: (adv) chân thành do? nhân
Invite: (v) mời Người nộp đơn nên làm gì? Submit: (v) nộp
Attend: (v) tham dự Conduct: (v) thực hiện Résumé = CV: sơ yếu lý lịch
Application letter: thư xin việc
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
11
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Kind = sort: (n) loại Office building: (n) tòa nhà Boutique: (n) cửa hàng bán
Recipe: (n) công thức văn phòng hàng mới nhất
Include: (v) bao gồm Laundry facilities: các cơ sở Branch: chi nhánh (n)
Ingredient: (n) thành phần giặt ủi Corporation: (n) tập đoàn
Present: (v) trình bày Already: (adv) rồi
Questions 157 – 159: Conglomerate: (n) tập đoàn lớn Put up: (v) thiết lập
157/ What is the reason for the Successful: (adj) thành công Finance: (n) tài chính
sale of the Riddler Group to be Different: (adj) khác biệt Family: (n) gia đình
considered controversial? Type = kind = sort: loại (n) Safe: (adj) an toàn
Cái lý do gì khiến việc bán tập Business: kinh doanh (n) Secure: (v) đảm bảo
đoàn Riddler được xem như có originally: (adv) ban đầu, Residential unit: (n) nhà dân cư
thể gây ra tranh cãi? nguồn gốc Purchase: (v) mua
Customer: (n) khách hàng establish: (v) thành lập Large areas: khu vực rộng lớn
Discount: (n) giảm giá France: (n) nước Pháp Land: (n) đất đai
Anymore: thêm nữa A few: một vài Develop: (v) phát triển
Sell – sold – sold: bán (v) Group: (n) tập đoàn, nhóm Housing unit: nhà ở
Foreign: (adj) nước ngoài Buy – bought – bought: mua President: (n) chủ tịch
Businessman: (n) doanh nhân Japanese: (n) người Nhật Optimistic: (adj) lạc quan
Investor: (n) nhà đầu tư Tycoon: trùm tư bản (n) Earn: (v) kiếm được
Really: (adv) thực sự Investor: (n) nhà đầu tư Profit: (n) lợi nhuận
Interested: (adj) quan tâm Become: (v) trở thành Additional: (adj) thêm
Buyer: (n) người mua Well – known = famous: nổi Investment: (n) đầu tư
Companion: (n) bạn tiếng (adj) Through: (adv) thông qua
Close: (adj) thân Public: (n) công chúng Huge: to lớn (adj)
President: (n) chủ tịch Businessman: doanh nhân Resort: (n) khu nghỉ dưỡng
158/ According to the passage, French: (adj) Pháp Fast food chain: dây chuyền
what is planned for the hotel? Start: (v) bắt đầu thức ăn nhanh
Theo như đoạn văn, cái gì Branch: (n) chi nhánh Office building: tòa nhà văn
được lên kế hoạch cho khách Aisa: châu Á phòng
sạn? Europe: (n) châu Âu For rent: cho thuê
Up to date: làm mới, cập nhật North America: bắc Mỹ Winter: (n) mùa đông
mới Present: (n) hiện tại Mention: (v) đề cập
Service: dịch vụ (n) Operation: (n) sự vận hành, Plan: (n) kế hoạch
Temporarily: (adv) tạm thời hoạt động Modernize: (v) hiện đại hóa
Close down: đóng cửa President: (n) chủ tịch Facility: (n) cơ sở vật chất
Expand: (v) mở rộng Decide: (v) quyết định Branch: chi nhánh (n)
Other places: những nơi khác Considerably: (adv) cân nhắc Add: (v) thêm
In the world: trên thế giới Grow: (v) phát triển Customer-oriented: định hướng
Promotional: (adj) khuyến mãi Large: (adj) to lớn khách hàng
Offer: (n) sự đề nghị, chào Immediately: (adv) ngay lập Feature: (n) tính năng, đặc
hàng tức điểm
159/ What was NOT bought by Expand: (v) mở rộng Questions 160 – 163:
the group lately? Market: (n) thị trường 160/ What is the main purpose
Cái gì không được mua bởi tập Base: (v) dựa vào of conducting the event?
đoàn gần đây? Credit: (n) tín dụng Mục đích chính của việc thực
Beach resort: khu nghỉ dưỡng Real estate: (n) bất động sản hiện sự kiện là gì?
ở bãi biển Fashion business: kinh doanh Advertise: (v) quảng cáo
Restaurant: (n) nhà hàng thời trang Product: (n) sản phẩm
For example: ví dụ Promote: (v) quảng bá, xúc tiến

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


12
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Tourism: (n) du lịch Sales executives: nhân viên Questions 164 – 166
Asia: (n) châu Á kinh doanh 164/ What was mentioned
Encourage: (v) khích lệ, Optimistic: (adj) lạc quan about the course? Cái gì được
khuyến khích Generate: (v) tạo ra đề cập về khóa học?
Parents: (n) cha mẹ Profit: (n) lợi nhuận Subject: môn học
Buy = purchase: (v) mua Package: (n) gói Newly: (adv) hoàn toàn mới
Computer software: phần mềm Include: (v) bao gồm Opened: mở (adj)
máy tính (n) Manual: (n) sách hướng dẫn Request: (v) yêu cầu
Convince: (v) thuyết phục = Contain: (v) chứa đựng Intend: (v) dành cho, có ý định
persuade Step-by-step: từng bước một Require: (v) yêu cầu
Children: (n) trẻ em (số nhiều) Procedure: (n) thủ tục 165/ Where will the course be
161/ Who can be a legitimate Install: (v) cài đặt offered to students? Khóa học
participant to the contest? Ai Buyer: (n) người mua sẽ được cung cấp cho sinh viên
có thể là người tham dự hợp lệ Need: (v) cần ở đâu?
đối với cuộc thi? Help: (n) sự giúp đỡ 166/ What is NOT required for
Technician: kỹ thuật viên Set up: (v) cài đặt = install the job? Cái gì KHÔNG được
Employee: (n) nhân viên Formally: (adv) chính thức yêu cầu cho công việc?
162/ Where will the contest be Promote: (v) quản bá Membership: thành viên
held? Cuộc thi sẽ được tổ chức Hold – held - held: (v) tổ chức Licensed: được cấp bằng
ở đâu? Contest: (n) cuộc thi Law: luật (n)
163/ What might be a reason Expect: (v) mong đợi Organization: (n) tổ chức
for people NOT to attend the Venue: (n) nơi diễn ra sự kiện Experience: (n) kinh nghiệm
competition? Cái gì có thể là lý Attract: (v) thu hút Related: (adj) có liên quan
do để mọi người KHÔNG tham Game enthusiast: người yêu Field: (n) lĩnh vực
gia cuộc thi? thích game Effective: (adj) có hiệu quả
Lack of: thiếu Try: (v) thử Method: (n) phương pháp
Interest: (n) yêu thích, quan Surely: (adv) chắc chắn Teaching: (adj) dạy
tâm Enjoyable: (adj) thích thú Dedication: (n) tận tụy
Difficulty: (n) khó khăn Especially: (adv) đặc biệt
Cost: giá, chi phí Adolescent: (n) thanh niên Hire: (v) thuê mướn (người)
Length: (n) độ dài However: tuy nhiên Full-time: toàn thời gian
Competition: (n) cuộc thi Quite: (adv) khá Professor: (n) giáo sư
Hesitant: (adj) do dự Currently: (adv) hiện tại
Main office: văn phòng chính Send – sent – sent: gửi (v) Branch: chi nhánh
Recently: (adv) gần đây Participate: (v) tham gia Law school: trường luật (n)
Launch: (v) tung ra, phóng ra Event: (n) sự kiện Recognized: (adj) được công
Product: (n) sản phẩm Since: bởi vì nhận
Action game: (n) trò chơi hành Accompany: (v) hộ tống Largest: (adj) lớn nhất
động Pay: (v) trả (tiền) Maintain: (v) duy trì
Software: (n) phần mềm Travel: (v) di chuyển, đi lại Pioneer: (n) tiên phong, đi đầu
International: quốc tế Expenses: (n) chi phí Status: địa vị, tình trạng
Market: (n) thị trường Other: khác Consider: (v) xem xét, cân
Such as: như là Due to: bởi vì nhắc
Introduce: (v) giới thiệu Young: (adj) trẻ Country: (n) quốc gia
Kind = type = sort: (n) loại Participant: (n) người tham dự Following: (adj) theo sau
Both: (adv) cả hai, đều Might: có thể Achievement: (n) thành tựu
Fun: vui nhộn (n) Opportunity: (n) cơ hội University: (n) trường đại học
Education: (n) có tính giáo dục See: (v) nhìn thấy National award: giải thưởng
Children: (n) trẻ em Feature: (n) đặc tính, tính năng quốc gia
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
13
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Best: (adj) tốt nhất Apply: (v) nộp đơn Offices: văn phòng
The most advanced facilities: Human resources manager: Residential places: khu vực
cơ sở vật chất tiên tiến nhất giám đốc nhân sự nhà ở
Well-trained: được đào tạo tốt Questions 167 – 169: Private: (adj) cá nhân
Expert: (adj) lão luyện 167/ Why was the letter sent to Letter: (n) bức thư
Due to: bởi vì Mr. Thawn? Tại sao lá thư Serve: (v) phục vụ
Consistent: (adj) kiên định, ổn được gửi đến ông Thawn? Reminder: (n) lời nhắc nhở
định Solicit: (v) xin, nài xin Approve: (v) chấp thuận
Rapid: (adj) nhanh Donation: (n) sự quyên góp Commence = start: bắt đầu (v)
Growth: (n) sự phát triển Provide: (v) cung cấp Expire: (v) hết hạn
Institution: (n) học viện, trường Promotional: (adj) khuyến mãi End: cuối, kết thúc
Additional: (adj) thêm Offer: đề nghị (n) Encourage: (v) khuyến khích
Basic: (adj) cơ bản Ask: (v) hỏi Renew: (v) làm mới lại
Civil law: luật dân sự Editor: (n) biên tâp viên Revise: (v) xem xét lại
Course: (n) khóa học Demand: (v) yêu cầu Add: (v) thêm vào
Incoming: (adj) sắp tới Payment: (n) sự thanh toán Feature: (n) tính năng, đặc tính
Requirement: (n) yêu cầu Subscription: (n) sự đặt trước Meet: (v) đáp ứng, gặp
Known: (adj) được biết đến dài hạn Satisfaction: (n) sự thỏa mãn
Scholar: (n) học giả 168/ When will his Loyal: (adj) trung thành
Doctorate degree: bằng tiến sĩ subscription expire? Việc đặt Client = customer: (n) khách
Minimum: tối thiểu (adj) trước dài hạn của anh ấy hết hàng
Experience: (n) kinh nghiệm hạn khi nào? Grant: (v) ban, phát, tặng
Field: lĩnh vực (n) 169/ How much is Mr.Thawn Discount: (n) giảm giá
Attorney: (n) luật sư currently paying for his Way: (n) cách thức, đường lối
Counselor: (n) cố vấn subscription per month? Express: (v) thể hiện
Deeply: (adv) sâu (sắc) Ông Thawn hiện tại đang trả Unending: (adj) không dứt, vô
Committed: (adj) tận tụy bao nhiêu tiền để đăng ký dài tận
Excellent: (adj) xuất sắc hạn mỗi tháng? Support: (n) sự hỗ trợ
Education: (n) giáo dục Currently: (adv) hiện tại Responding: phản hồi
Knowledgeable: (adj) có kiến Pay: (v) trả Receive: (v) nhận
thức Subscription: (n) sự đặt trước Price cut: giảm giá
Different: (adj) khác nhau dài hạn Rate: giá, tỉ giá
Style: (n) kiểu, phong cách Instead of: thay vì
Competitive: (adj) cạnh tranh Triumph: (n) chiến thắng lớn Fee: phí (n)
Compensation: lương thưởng Magazine: (n) tạp chí Therefore: do đó
Package: (n) gói Value: (v) đánh giá cao Save: (v) tiết kiệm
Qualified: (adj) có chất lượng Loyalty: (n) lòng trung thành Ticket: (n) vé
Candidate: (n) ứng viên Subscriber: (n) người đặt báo Attend: (v) tham gia
Submit: (v) nộp dài hạn Various: (adj) khác nhau
Curriculum vitae = CV: sơ yếu Regular: (adj) thường xuyên Live shows: buổi biểu diễn
lý lịch = résumé Start: (n) sự bắt đầu trực tiếp
Research: nghiên cứu Organization: (n) tổ chức Musicals: hài nhạc kịch
Papers: tài liệu, giấy Try: (v) cố gắng Theatrical plays: kịch tuồng
Required documents: tài liệu Best: (adj) nhất Together: cùng với
yêu cầu Delay: (v) làm chậm trễ Hope: (v) hy vọng
No later: không trễ hơn Delivery: (n) sự giao nhận Positive: (adj) tích cực
Director: giám đốc (n) Monthly; (adj) hàng tháng Response: (n) phản hồi
Meet: (v) đáp ứng, gặp Either…or: hoặc cái này hoặc As soon as possible: sớm như
At least: tối thiểu cái kia có thể

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


14
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Sales manager: giám đốc kinh Relevant: (adj) thích hợp Supervisor: nhân viên giám sát
doanh File: (v) đưa (ra) (n)
Questions 170 – 171: Artifacts: (n) sự mô phỏng, giả Former: cựu, cũ (adj)
170/ What product is being tạo Director: (n) giám đốc
advertised? Sản phẩm gì đang Product: (n) sản phẩm News: (n) tin tức
được quảng cáo? Beneficial: (adj) có ích Writer: (n) nhà văn
Wrist: cổ tay (n) Not only…but also: không Sales representative: nhân viên
Watch: (n) đồng hồ đeo tay những mà còn kinh doanh
Complex: (adj) phức tạp Employee: nhân viên (n) 174/ For how long has Mr.
Smallest: nhỏ nhất Archeologist: nhà khảo cổ (n) Elliott lived in London?
Cellular phone: điện thoại di Public: (n) công chúng Ông Elliott sống ở London bao
động Through: (adv) thông qua lâu?
Biggest: to nhất Advanced: (adj) tiên tiến 175/ Based on the
In the world: trên thế giới Program: (n) chương trình announcement, what was Mr.
Database: cơ sở dữ liệu Allow: (v) cho phép Elliot known for?
System: hệ thống Local: (adj) địa phương Dựa vào thông báo, ông Elliot
File: (v) đưa ra Foreign: (adj) nước ngoài nổi tiếng về cái gì?
Artifact: (adj) giả lập, giả tạo Tourist: (n) du khách Resolve: (v) giải quyết
Information: (n) thông tin Visit: (v) thăm, ghé xem Several: (adj) một vài
171/ For whom is this product Grasp: (v) lấy, túm, chụp Financial: (adj) tài chính
especially made? Sản phẩm Information: (n) thông tin Problem: (n) vấn đề
này đặc biệt dành cho ai? Collections: (n) bộ sưu tập Write: (v) viết
Museum: bảo tàng (n) Features: (n) tính năng, đặc Company paper: tài liệu cho
Personnel: (n) nhân viên = staff điểm công ty
Expert: (n) chuyên gia Activities: (n) các hoạt động Honest: (adj) chận thành, trung
Field: (n) lĩnh vực Useful: (adj) hữu ích thực
Archeology: (n) khảo cổ School: (n) trường học Sales agent: nhân viên kinh
Global: toàn cầu (adj) University: (n) trường đại học doanh
Engineer: (n) kỹ sư Expeically: (adv) đặc biệt Rescue: (v) cứu (thoát)
Technician: kỹ thuật viên Study: (v) học Displays: (n) sản phẩm trưng
Specialize: (v) chuyên về bày
Past: quá khứ (n) Ancient: (adj) cổ (xưa) Old: (adj) cũ
Present: hiện tại (n) Culture: (n) văn hóa Fire: (n) đám cháy, lửa
Future: (n) tương lai Law: luật
Team: (n) đội, nhóm Questions 172 – 175: Corporation: (n) tập đoàn
Design: (v) thiết Announcement: (n) thông báo Employee: (n) nhân viên
New: (adj) mới 172/ Where would one most Current: (adj) hiện tại
System: (n) hệ thống likely find this announcement? Supervisor: (n) nhân viên giám
Recording: (adj) thu, ghi, lưu Một người dường như có thể sát
trữ tìm thấy thông báo ở đâu? Administration: hành chính
National Museum: bảo tàng Corporate newsletter: thư tin Department: phòng, ban (n)
quốc gia tức của cơ quan Assume: gánh vác (v)
Undergo: (v) trải qua Magazine: (n) tạp chí Duty: (n) trách nhiệm
Further: (adj) thêm nữa Public relations: quan hệ công Responsibility: (n) trách nhiệm
Development: (n) sự phát triển chúng Business affairs section: phần
Adopt: (v) chọn, làm theo Trade journal: tạp chí thương công việc kinh doanh
Computer software: phần mềm mại Main: chính (adj)
máy tính 173/ Who is Howard Lewey? Because: bởi vì
Ability: (n) khả năng Howard Lewey là ai? Recently: (adv) gần đây
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
15
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Leave – left – left: rời bỏ Physically: (adv) thể chất Join: (v) tham gia
Post: (n) vị trí = position Respect: (v) tôn trọng Sports competition: cuộc thi
Vacant: (adj) trống 177/ What was NOT part of thể thao
Decade: thập niên, 10 năm (n) her job? Cái gì không phải là 1
Presently: (adv) hiện tại phần công việc của cô ấy? Interview: (n) cuộc phỏng vấn
Accept: (v) chấp nhận Emotional: (adj) cảm xúc Sports professor: giáo sư thể
Promotion: sự thăng chức (n) Counselor: (n) cố vấn thao
Formally: (adv) chính thức Sometimes: (adv) đôi khi Interesting: (adj) thú vị
Take over = assume: gánh vác, Effective: (adj) hiệu quả Enter: (v) bước vào
nhận trách nhiệm (v) Trainer: (n) người huấn luyện Immediately: (adv) ngay lập
Place: (n) vị trí, nơi chỗ Athlete: (n) vận động viên tức
Effective: (adj) có hiệu lực To be in charge: chịu trách Smile: (v) mỉm cười
Prior to: trước nhiệm Enjoy: (v) yêu thích
Assignment: (n) bổ nhiệm Sports: (n) thể thao Feel satisfied: cảm thấy thỏa
Popularly: (adv) phổ biến,nổi Competition: cuộc thi mãn
tiếng Schedules: kế hoạch Personal life: cuộc sống cá
Save: (v) cứu = rescue 178/ What is the present work nhân
Historical: (adj) thuộc lịch sử of Ms. Bahn’s parents? Công Conversation: cuộc hội thoại,
Exhibit: (n) vật trưng bày việc hiện tại của cha mẹ cô nói chuyện
Bravely: (adv) dũng cảm Bahn là gì? Continue: (v) tiếp tục
Important: (adj) quan trọng Leading: (adj) hàng đầu Mention: (v) đề cập
Artifacts: (n) vật tạo tác, giả Architect: (n) kiến trúc sư Both: (adv) cả hai
tạo Physician: (n) bác sĩ, thầy Professional: người có chuyên
Inside: bên trong (adv) thuốc môn (n)
Despite: mặc dù International: (adj) quốc tế medical field: lĩnh vực y tế
Terrible: (adj) khủng khiếp Accountant: (n) kế toán Supportive: (adj) hỗ trợ,
Fire: (n) ngọn lửa 179/ What did she say about khuyến khích
Hit: (v) đập vào her work at school? Cô ấy đã Since: kể từ khi
Detail: (n) chi tiết nói gì về công việc của cô ấy ở Childhood: tuổi thơ
Formal: (adj) chính thức trường? Realize: (v) nhận ra, thực hiện
Turn over: chuyển giao Offer: (v) cung cấp Successful: (adj) thành công
Assumption: (n) sự gánh vác Challenge: (n) thử thách, thách Person: (n) người
Publish: (v) xuất bản thức Hear: (v) nghe
Newsletter: (n) bản tin tức, thư Choice: (n) sự lựa chọn Comment: (v) bình luận
tin tức Parents: cha mẹ (n) Indeed: thực vậy
Questions 176 – 180: Joy: (n) niềm vui Support: (v) hỗ trợ
176/ Why do many people 180/ According to the passage, Desire: (n) mong muốn
wonder about Ms.Bahn’s work what is Ms. Bahn most likely to Pursue: (v) theo đuổi
with her student? do if she has free time? Career: (n) sự nghiệp
Tại sao nhiều người muốn biết Theo như đoạn văn, cô Bahn Concerning = regarding: liên
công việc của cô Bahn với sinh dường như làm cái gì khi cô ấy quan đến
viên của cô ấy? có thời gian rảnh? Deal with: giải quyết, đối xử
Various: đa dạng (adj) Decorate: (v) trang trí Either…or: hoặc cái này hoặc
Type: (n) loại = kind = sort Room: (n) phòng cái kia
Skill: (n) kỹ năng Office: (n) văn phòng Strict: nghiêm khắc (adj)
Need: (v) cần thiết Travel: (v) đi du lịch Lenient: nhân hậu (adj)
Handle: (v) xử lý, đối xử Tourist attractions: các nơi thu Depend on: phụ thuộc vào
Anyone else: bất cứ ai khác hút khách du lịch Type = kind = sort: loại
Challenge: (v) thách thức Assist: (v) hỗ trợ Treat: (v) đối xử
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
16
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Unique: (adj) độc nhất Tough: (adj) khó, hóc búa, thô Venue (n): nơi diễn ra sự kiện
Individual: cá nhân (n) ráp 182/ What is asked of Mr.
Believe: (v) tin rằng Demanding: (adj) khắt khe, đòi Huntz to do when he comes to
Each: mỗi (adj) hỏi nhiều cố gắng the Centennial building? Cái
Gift: (v) tặng quà Challenging: (adj) đầy thách gì được yêu cầu ông Huntz làm
Special: (adj) đặc biệt thức khi đến tòa nhà Centennial?
Talent: (n) tài năng Truly: (adv) thật vậy Secure: (v) đảm bảo
Develop: (v) phát triển Schedule: (n) lịch trình, kế Permit: (n) sự cho phép
Surprise: (v) ngạc nhiên hoạch Inside: bên trong
Way: (n) cách thức Hectic: sôi nổi, cuồng nhiệt Bring: (v) mang
Handle: (v) đối xử, xử lý (adj) Documents: tài liệu (n)
Equip: (v) trang bị Nevertheless: tuy nhiên Accompany: đi cùng với (v) =
Teaching skill: kỹ năng giảng Spare time = free time: thời escort
dạy gian rảnh Secretary: (n) thư ký
Impart: (v) truyền đạt Tell – told – told: nói (v) Car pass: thẻ xe (n)
Effectively: (adv) hiệu quả Often: (adv) thường xuyên Gate: (n) cổng
Lesson: (n) bài học Tour: (n) chuyến đi 183/ when will Mr.Huntz and
Aside from: ngoài (ra) Other places: những nơi khác Mr.Mann meet each other for
Mention: (v) đề cập Practically: (adv) thực hành the workshop? Ông Huntz và
Proud of: tự hào Enjoy: (v) thưởng thức ông Mann gặp nhau ở cuộc
Excel: (v) vượt trội Everything: mọi thứ (n) họp khi nào?
Sports competition: cuộc thi Praise: (v) khen ngợi 184/ Who is Mr. Luke Givens?
thể thao Wonderful: (adj) tuyệt vời Ông Luke Givens là ai?
National: (adj) quốc gia Response: (n) sự trả lời, phản Computer programmer: lập
International: (adj) quốc tế hồi trình viên máy tính
Level: cấp bậc (n) Then: sau đó Assistant: (n) trợ lý
Train: (v) huấn luyện Give – gave – given: đưa cho Presenter: (n) người trình bày
Strictly: (adv) nghiêm khắc Hope: (v) hy vọng 185/ What will Mr. Huntz do
Encourage: (v) khuyến khích Another: khác on Wednesday February 1?
Study: (v) học Soon: sớm (adv) Ông Huntz sẽ làm gì vào ngày
Hard: (adv) chăm chỉ Opportunity: (n) cơ hội thứ 4 mùng 1 tháng 2?
Provide: (v) cung cấp Questions 181 – 185: Prepare: (v) chuẩn bị
Emotional support: hỗ trợ cảm 181/ What are the emails Relevant: (adj) phù hợp
xúc about? Call: (v) gọi
Teach-taught-taught: (v) dạy Email nói về cái gì? Office: (n) văn phòng
Value: (v) có giá trị Ask: yêu cầu (v) Send – sent – sent: gửi (v)
Eventually: (adv) cuối cùng Assistance: sự trợ giúp Presentation materials: tài liệu
Shift: (v) chuyển Presentation: (n) bài thuyết thuyết trình
Different: (adj) khác trình Visit: (v) thăm (viếng)
Topic: (n) chủ đề Request: (v) yêu cầu
Particularly: (adv) đặc biệt Postponement: (n) sự hoãn lại Regarding: liên quan đến
Feel: cảm thấy Submission: (n) sự nộp First of all: đầu tiên
Type = kind = sort: loại (n) Workshop: (n) họp, buổi học On behalf of: thay mặt
Job: công việc (n) Materials: (n) tài liệu Manufacturing: sản xuất
Choose – chose – chosen: chọn Confirmation: (n) sự xác nhận Accept: (v) chấp nhận
(v) Detail: chi tiết (n) Invitation: (n) lời mời
Surprisingly: đầy ngạc nhiên Escort: (v) đi thoe, hộ tống Guest: (n) khách
(adv) Invited speaker: người phát Speaker: (n) người phát biểu
biểu được mới đến Emphasize: (v) nhấn mạnh
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
17
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Motivation: động lực (n) Share: (v) chia sẻ Present: (adj) hiện tại
Employee: (n) nhân viên Insight: (n) sự sáng suốt Job: (n) công việc
Productivity: (n) năng xuất Personnel: công chức, nhân Foreign company: công ty
Before: trước khi viên nước ngoài
Sure: (adj) chắc chắn Staff: (n) nhân viên 189/ What is stated in the
Fortunately: (adv) may mắn Request = require: yêu cầu (v) email as a requirement for the
Agree: (v) đồng ý Send – sent – sent: gửi (v) position?
Promise: (v) hứa (hẹn) Teaching materials: tài liệu Cái gì được phát biểu trong
Bring – brought – brought: giảng dạy email như là 1 yêu cầu cho vị
mang (v) Reproduce: (v) sao chép, tái trí (ứng tuyển)?
Handouts: (n) tài liệu sản xuất Submission: sự nộp (n)
Participant: (n) người tham dự Convenience: (n) sự thuận tiện Professional license: bằng cấp
Confirm: (v) xác nhận Regarding: liên quan chuyên môn
Everything: (n) mọi thứ Respond: (v) phản hồi Willingness: sẵn sàng (n)
Set: thiết lập (v) Possible: (adj) có thể Transfer: (v) chuyển
Hold – held – held: tổ chức (v) Questions 186 – 190: Other places: nơi khác
Conference room: phòng hội 186/ Which of the following Experience: (n) kinh nghiệm
nghị positions mention school Construction work: công việc
Floor: (n) tầng, sàn nhà records? Vị trí nào theo sau đề xây dựng
Hope: (v) hy vọng cập đến bảng điểm ở trường? Ability: khả năng (n)
Personally: (adj) trực tiếp, cá Office clerk: thư ký văn phòng Other people: người khác
nhân Project engineer: kỹ sư dự án Efficiently: (adv) hiệu quả
Meet – met – met: gặp (v) Branch: chi nhánh 190/ What is stated in the
Seminar: (n) hội nghị chuyên Accountant: kế toán (n) email?
đề Civil engineer: kỹ sư xây dựng Cái gì được phát biểu trong
Date: (n) ngày tháng 187/ What are applicants NOT email?
As soon as: ngay khi asked to do for the position of Transcript = record:bảng điểm
Arrive: (v) đến an accountant? Ứng viên Driver’s license: bằng lái xe ô
Get-got-got: (v) nhận KHÔNG được yêu cầu làm gì tô
Security pass: thẻ an ninh cho vị trí kế toán? Resignation letter: thư xin nghỉ
Visitor: khách = guest (n) Licensed: được cấp bằng việc
Near: (prep) gần Experience: (n) kinh nghiệm Work background: kinh
Entrance gate: cổng vào Audit: (v) kiểm toán nghiệm làm việc
Enter: (v) vào Scholastic: (adj) học thuật
Go – went – gone: đi Record: bảng điểm Look for: (v) tìm kiếm
Directly: (adv) trực tiếp Deal with: giải quyết, xử lý Following: (adj) theo sau
Know – knew – known: biết Bank related documents: tài Employee: (n) nhân viên
(v) liệu có liên quan đến ngân Willing: (adj) sẵn sàng
Human resources: phòng nhân hàng Assign: (v) phân công, chỉ định
sự 188/ What is the purpose of the Region: (n) vùng miền
More than: hơn emai? Mục đích của email là Other: (adj) khác
Help: giúp đỡ (v) gì? At least: ít nhất
Employee: (n) nhân viên Indicate: (v) chỉ ra Task-oriented: định hướng
Build – built – built: (v) xây Interest: (n) sự quan tâm nhiệm vụ
dựng Position: (n) vị trí Friendly: (adj) thân thiện
Relationship: mối quan hệ (n) Request: (v) yêu cầu Approachable: dễ tiếp cận (adj)
Esteem: sự quý trọng (n) Duplicate: (adj) bản sao Seniors: người cấp cao hơn
Among: trong số (prep) School record: bảng điểm Subordinates: người cấp thấp
Especially: (adv) đặc biệt Resign: (v) xin nghỉ hơn (n)
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
18
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Branch accountant: kế toán chi Proceed: tiến hành (v) Install: (v) cài đặt
nhánh See – saw – seen: nhìn thấy Wrong: (adj) nhầm, sai
Certified: (adj) được chứng Advertisement: (n) quảng cáo Software: (n) phần mềm
nhận Newspaper: (n) báo Disk drive: ổ đĩa (máy tính)
Bookkeeping: (n) kế toán Apply (for): (v) nộp đơn 192/ Whom did Mr. Smith
Auditing: (n) kiểm toán Position: (n) vị trí contact first to solve his
Male: đàn ông (n) Mention: (v) đề cập problem? Ai ông Smith đã liên
Female: (n) phụ nữ Presently: (adv) hiện tại lạc để giải quyết vấn đề của
Single: (adj) độc thân Local: (adj) địa phương ông ấy?
Married: (adj) kết hôn Government: (n) chính phủ Technician: nhân viên kỹ thuật
Prepare: (v) chuẩn bị Unit: (n) đơn vị Internet provider: nhà cung cấp
Bank reconciliation papers: Draw – drew – drawn: vẽ (v) internet
giầy tờ đối chiếu ngân hàng Sketch: (n) bức họa 193/ Based on the passages,
Field: lĩnh vực (n) Construction: (n) xây dựng the word “minor” in passage
Industrial engineering: kỹ sư Satisfy: (v) thỏa mãn 1, paragraph 1, line 2 is closet
công nghiệp Client: (n) khách hàng in meaning to
Pressure: (n) áp lực Needs: (n) nhu cầu Dựa vào đoạn văn, từ “minor”
Minimal supervision: sự giám Actually: (adv) thực tế trong bài văn số 1, đoạn 1,
sát ít Intend: (v) có ý định dòng 2 gần nghĩa với
Goal-oriented: định hướng mục Leave: (v) rời khỏi Big: to (adj)
đích Feel – felt – felt: cảm thấy (v) Small: (adj) nhỏ
Motivated: (adj) có động lực Be able to: có thể Strange: (adj) kỳ lạ
Academic record: bảng điểm Realize: (v) nhận thấy, nhận ra Uneven: (adj) lẻ, không phẳng
học thuật Full: (adj) đầy đủ 194/ How did Matha solve Mr.
High: (adj) cao Potential: (adj) tiềm năng Smith’s problem? Matha đã
Arrange: (v) sắp xếp Fortunately: (adv) may mắn giải quyết vấn đề của ông
Office files: tài liệu văn phòng Attract: (v) thu hút Smith như thế nào?
Orderly manner: cách có trật tự Interest: (n) sự quan tâm Fix: sửa chữa (v)
Easily: (adv) một cách dễ dàng Really: (adv) thực sự Problem: (n) vấn đề
Adapt: (v) thích nghi Accomplish: (v) hoàn tất Open: (v) mở
New: (adj) mới Goal: (n) mục tiêu, mục đích Buy – bought – bought: (v)
Environment: (n) môi trường Life: (n) cuộc sống mua
Type = kind = sort: (n) loại Require = request: (v) yêu cầu Another: khác (adj)
Correspondence: (n) sự trả lời Attached: (adj) được đính kèm System software: phần mềm hệ
Interested: (adj) quan tâm Comprehensive: (adj) rõ ràng thống
Résumé = CV: đơn xin việc Picture: (n) hình Consult: (v) tư vấn
Applicant: ứng viên (n) Earliest: (adj) sớm nhất System manager: giám đốc hệ
Transcript of record: bảng Convenience: (n) sự thuận tiện thống
điểm Questions 191 – 195: 195/ What was the instruction
Application letter: thư xin việc 191/ What is true about Alan given to Mr. Smith regarding
Manager: người quản lý Smith’s problem? Cái gì đúng the problem? Cái hướng dẫn gì
Human resources department: về vấn đề của Alan Smith? được đưa cho ông Smith liên
phòng nhân sự Communicate: (v) liên lạc quan đến vấn đề?
Except: (adv) loại trừ Secretary: (n) thư ký Clean: (v) lau chùi
Expire: (v) hết hạn Cause: (n) nguyên nhân Regularly: (adv) thường xuyên
Employment: (n) công việc Problem: (n) vấn đề Erase: (v) xóa, tẩy
Contact: (v) liên lạc Ascertain: (v) biết chắc file: (n) tài liệu (trên máy tính)
Hiring process: tiến trình tuyển Administrator: (n) nhân viên check: (v) kiểm tra
dụng hành chính

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


19
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
internet line: đường truyền nothing: không có gì 197/ Based on the letter, the
internet wrong: (adj) sai, nhầm word “well-known” in passage
download: tải về (v) inform: (v) thông báo 1, paragraph 1, line 2 is closet
run: (v) chạy in meaning to
report: (v) báo cáo well: (adv) tốt Dựa vào lá thư, từ “well-
problem: (n) vấn đề presumably: (adv) có thể đoán known” trong bài 1, đoạn văn
service: (n) dịch vụ chừng 1, dòng 2 gần nghĩa với
office: (n) văn phòng definitely: (adv) hoàn toàn Unfamiliar: không quen thuộc
experience: (v) trải qua, kinh might: (v) có thể (adj)
qua therefore: (n) do đó Extinguished: (adj) dập tắt, tiêu
minor: (adj) ít, nhỏ advise: (v) khuyên diệt
resolve: (v) giải quyết clean: (v) dọn dẹp Prominent: (adj) nổi bật
technician: (n) kỹ thuật viên avoid: (v) tránh Strange: (adj) kỳ lạ
program: (n) chương trình malfunction: (v) trục trặc 198/ How was the payment
through: thông qua, bằng due to: bởi vì system changed? Hệt thống
successfully: (adv) thành công dust: (n) bụi thanh toán đã thay đổi như thế
install = set up: cài đặt (v) smooth: (adj) mượt mà nào?
without: mà không use: (n) sử dụng Rental: (n) việc thêu mướn
problem: (n) vấn đề in light of: để giải quyết Pay-paid-paid: thanh toán (v)
however: tuy nhiên think – thought – thought: nghĩ In advance: trước
turn on: mở (v) (v) Select: (v) chọn, lựa
lunch break: nghỉ trưa program: chương trình (n) Payment: (n) sự thanh toán
connection: (n) sự kết nối unknown: (adj) không được Mode: (n) dạng, cách thức
cut – cut – cut: (v) cắt biết Cost: chi phí
as soon as: ngay khi incorrect: (adj) không đúng Booth: (n) gian hàng = stall =
immediately: (adv) ngay lập software: (n) phần mềm stand
tức compatible: (adj) tương thích Event: (n) sự kiện
ask: (v) yêu cầu suggest: (v) đề nghị 199/ What did Ms.York
help: (n) sự giúp đỡ delete: (v) xóa mention to Mr.Mayer in her
co-worker: (n) đồng nghiệp reformat: (v) định dạng lại email? Cô York đã đề cập gì về
secretary: (n) thư ký dispatch: (v) gửi, phái (ai đó) ông Mayer trong email của cô
even: thậm chí check: (v) kiểm tra ấy?
determine: (v) xác định Questions 196 – 200: Bring – brought – brought:
cause: (n) nguyên nhân What is the purpose of the mang (v)
trouble: (n) vần đề phiền phức letter sent to Ms. York? Mục Pot: (n) cái ấm, bình, lọ
= problem đích của lá thư gửi đến cô Booth = stand = stall: gian
since: bởi vì York? hàng hội chợ (n)
fail: (v) rớt, thất bại Extend: gửi tới (lời cảm Place: (v) thay thế
professional: (adj) chuyên ơn,…), kéo dài Product: (n) sản phẩm
nghiệp Rent: (n) thuê (nhà, phòng, hội Multimedia room: phòng đa
advice: (n) lời khuyên chợ,…) phương tiện
regarding: liên quan đến Book: (v) đặt trước Used to: đã từng
matter: (n) vấn đề Display booth: gian hàng trưng Invite: (v) mời
respond: (v) phản hồi bày Tourist: (n) du khách
promptly: (adv) nhanh Ask (for): xin, hỏi Come – came – come: đến
confirm: (v) xác nhận Donation: (n) sự quyên góp Fair: hội chợ (n)
technical support team: đội hỗ Make a reservation: đặt trước Frequently: (adv) thường
trợ kỹ thuật Product: (n) sản phẩm xuyên
tell – told – told: nói (v) Call: gọi (điện thoại) (v)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


20
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
200/ As stated in the passage, Design: (n) thiết kế Locate: (v) tọa lạc
what is pointed out regarding Attract: (v) thu hút Second floor: tầng 2
Ms. York? Potential: (adj) tiềm năng Prospective buyer: người mua
Như được phát biểu trong đoạn Exposition: (n) = exhibition: triển vọng
văn, cái gì được chỉ ra liên triển lãm Chance: (n) cơ hội
quan đến cô York? Hope: (v) hy vọng Purchase: (v) mua
Link: (v) liên kết Receive: (v) nhận Prepare: (v) chuẩn bị
Local: (adj) địa phương Favorable response: phản hồi Brief: (adj) ngắn, gọn
Exhibitor: (n) người trưng bày tích cực Description: (n) sự mô tả
sản phẩm tại hội chợ Letter: (n) thư Include: (v) bao gồm
Speaker: (n) người phát biểu Approval: (n) sự chấp thuận Opportunity: (n) cơ hội
Designer: (n) nhân viên thiết Request: (n) yêu cầu Introduce: (v) giới thiệu
kế As soon as possible: sớm như
Crafts: sản phẩm thủ công có thể
Give – gave – given: đưa (v)
Annual: (adj) hàng năm Discretion: (n) sự tự do làm
Trade: (n) thương mại theo ý mình
Exhibit: (v) trưng bày Choose – chose – chosen: (v)
Various: (adj) đa dạng chọn, lựa
Country: (n) nước, quốc gia Response: (n) phản hồi
Hold – held – held: tổ chức Through: thông qua
International cultural center: Registered email: email đăng
trung tâm văn hóa quốc tế ký
Well-known = famous: nổi Reserve: (v) đặt trước
tiếng (adj) Appointed: (adj) được chỉ định
Participant: (n) người tham dự Chief coordinator: giám đốc
Nation: trong nước (n) điều phối
Foreign: (adj) nước ngoài Task: (n) nhiệm vụ
Surely: (adv) chắc chắn Respond: (v) phản hồi
Profit: (n) lợi nhuận Promptly: (adv) nhanh
Craftman: thợ thủ công (n) Actually: (adv) thực ra
Benefit: (v) mang đến lợi ích Remember: (v) nhớ
Economy: (n) nền kinh tế Earn: (v) kiếm được
Connection: (n) sự liên kết Popularity: (n) sự phổ biến
Make a reservation: đặt chỗ Compare: (v) so sánh với
trước Exhibit: (v) vật triển lãm
Exhibition: hội chợ triển lãm Personally: (adv) trực tiếp, cá
(n) nhân
Display: (v) trưng bày Witness: (v) chứng kiến
Particularly: (adv) đặc biệt Foreigner: người nước ngoài
Pottery: (adj) đồ gốm (n)
Vase: (n) bình (hoa) Tourist: (n) du khách
Flower pot: bình hoa Flock: (v) tụ tập
Sell – sold – sold: bán (v) Buy – bought – bought: mua
Customer = client: khách hàng (v)
(n) Due to: bởi vì
Creative: (adj) sáng tạo Overwhelm: (v) tràn ngập
Ingenuity: (n) tài khéo léo Decide: (v) quyết định
Add: (v) thêm (vào) Place: (v) đặt để

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


21
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Actual Test 3 Conveniently: (adv) thuận tiện Newly: (adv) mới
Questions 153 – 154 Locate: (v) tọa lạc Constructed: (adj) được xây
153/ What is the intention of Near: (adv) gần dựng
this advertisement? Mục đích International: (adj) quốc tế Vast = large: (adj) rộng lớn
của quảng cáo này là gì? Airport: (n) sân bay Entrance: (n) lối vào
Announce: (v) thông báo Easily: (adv) dễ dàng Use: (v) sử dụng
Construction: (n) sự xây dựng Accessible: (adj) có thể đến Architectural : (adj) kiến trúc
Give – gave – given: đưa (v) được Unique: (adj) độc nhất
Advance information: thông tin Public vehicle: phương tiện Floor: (n) sàn nhà
trước công cộng Marble: (n) đá cẩm thạch
Facility: cơ sở vật chất Ride – rode- ridden: (v) cưỡi Local: (adj) địa phương
Promote: (v) quảng bá xe, đi xe Artwork: (n) tác phẩm nghệ
Branch: (n) chi nhánh Heart: (n) trung tâm, trái tim thuật
Comparision: (n) sự so sánh City: (n) thành phố Mural: (n) tranh tường
Other existing hotel: khách sạn Major = main: (adj) chính Engraved: (adj) được chạm trổ
đang tồn tại khác Shopping center: trung tâm Stone: (n) đá
154/ Which of the following is mua sắm (n) Symbolize: (v) tượng trưng,
NOT a feature that the hotel Amusement park: trung tâm biểu tượng
offers to make it attractive? giải trí Ancient: (adj) cổ, xưa
Cái nào theo sau thì KHÔNG Surround: (v) xung quanh Culture: (n) văn hóa
là một đặc điểm mà khách sạn Area: (n) khu vực People: người, con người
cung cấp để khiến nó thu hút? Basically: (adv) về cơ bản Flower garden: vườn hoa
Kind = type = sort: (n) loại Feature: (v) mang đặc điểm Fill: (v) làm đầy
Swimming pool: hồ bơi Residential-type room: loại Blooming orchid: hoa lan đang
Variety: (n) sự đa dạng hình phòng nhà ở ra hoa
Wall paintings: tranh sơn Each: mỗi Exotic: (adj) ngoại nhập, nước
tường Telephone: điện thoại ngoài
Convenient: (adj) thuận tiện Equipped: (adj) được trang bị Guest: (n) khách
Facility: (n) cơ sở vật chất Fully: (adv) đầy đủ Go swimming: đi bơi
Flower garden: vườn hoa Kitchen: (n) nhà bếp Directly: (adv) trực tiếp
Wide: (adj) rộng rãi Standard sized: kích thước
Glad: (adj) = happy: vui mừng Sleeping and living areas: khu chuẩn
Announce: (v) thông báo vực ngủ và tiếp khách Swimming pool: hồ bơi
Opening: (n) khai mạc Large: (adj) rộng rãi Beside: (adv) bên cạnh
Story = storey: (n) tầng Enough: (adj) đủ Area: (n) khu vực
Manage: (v) quản lý Relaxation: (n) thư giãn Perfectly: (adv) hoàn hảo
Expansion: (n) sự mở rộng Specially: (adj) đặc biệt Design: (v) thiết kế
Simply: (adv) đơn giản Design: (v) thiết kế Mood: (n) tâm trạng
Mean: (v) có ý nghĩa Clock: (n) ổ khóa Everyone: mọi người
Addition: (n) thêm vào Alarm: (n) chuông báo Magnificient: (adj) tuyệt vời,
List: (n) danh sách Featuring: (adj) nét đặc biệt tráng lệ
Build – built – built: xây dựng Wall locks: ổ khóa tường Atmosphere: (n) không khí
Accommodate: (v) cung cấp Portable: (adj) có thể di chuyển Business: kinh doanh (n)
Growing: (adj) đang lớn lên Music device: thiết bị nghe Leisure: (n) thư giãn
Number of: số lượng lớn nhạc Make a reservation: đặt chỗ
Foreigner: (n) người nước Offer: (v) cung cấp trước
ngoài High speed: tốc độ cao Questions 155 – 156:
Domestic: (adj) trong nước Access: (n) truy cập 155/ where will the qualified
Traveler: (n) du khách Lobby: (n) sảnh khách sạn applicant be working? Ứng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


22
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
viên đạt chất lượng sẽ làm việc Major: (adj) chính Interpersonal skill: kỹ năng
ở đâu? City: (n) thành phố giao tiếp
Branch: chi nhánh Across: (adv) xuyên suốt Relationship: (n) mối quan hệ
Country: (n) quốc gia Nation: (n) quốc gia Customer = client: (n) khách
Head office building: tòa nhà Regard: (n) liên quan hàng
trụ sở chính To be in need: có nhu cầu Employee: (n) nhân viên
Office: (n) văn phòng Assistant: (n) người trợ lý, Applicant: (n) ứng viên
156/ What is required for the nhân viên Excellent: (adj) xuất sắc
applicant? Ứng viên được yêu General manager: tổng giám Verbal: (adj) bằng lời nói
cầu cái gì? đốc Communication: giao tiếp (n)
A degree holder: người có In addition: thêm vào Know – knew – known: biết
bằng cấp Various: (adj) đa dạng Speak – spoke – spoken: nói
Master’s degree: bằng thạc sĩ Job vacancies: chỗ trống công (v)
Degree: bằng (cấp) việc Understand – understood –
Experience: (n) kinh nghiệm Previously: (adv) trước đây understood: hiểu (v)
Related: (adj) có liên quan Advertise: (v) quản cáo At least: tối thiểu
Positon: (n) vị trí National newspaper: báo quốc Foreign language: ngôn ngữ
Live: (v) sống gia nước ngoài
Foreign: (adj) nước ngoài Applicant: ứng viên (n) Candidate: thí sinh (n)
At least: ít nhất Energetic: (adj) năng động, Management graduate: tối
Fluent: (adj) thành thạo, trôi nhiều năng lượng nghiệp ngành quản lý
chảy Flexible: (adj) linh hoạt Respectable school: trường có
Language: ngôn ngữ (n) Aggressive: (adj) tháo vát, tiếng
xông pha, năng nổ Around the world: trên khắp
Ultimate: (adj) chủ yếu, cơ bản Position: (n) vị trí thế giới
Goal: (n) mục tiêu Aside from: bên cạnh General knowledge: kiến thức
Own: (v) sở hữu Basic: (adj) cơ bản chung
Serve: (v) phục vụ Function: (n) chức năng Basic accounting: kế toán cơ
Variety: (n) sự đa dạng Assist: (v) = help: giúp đỡ bản
Quality: (n) chất lượng Main office = head office: văn Reside: (v) sinh sống
Frozen: (adj) đóng băng phòng chính Near: (adv) gần
Product: (n) sản phẩm Lucky: (adj) may mắn Main office: văn phòng chính
Growing: (adj) đang phát triển Candidate: (n) ứng viên Prioritize: (v) ưu tiên
Number of: số lượng lớn Take over = assume: gánh vác, Selected applicant: ứng viên
Customer = client: khách hàng bắt đầu làm được chọn
For over: hơn Available: (adj) có (thể) Include: (v) bao gồm
Decade: (n) thập niên Official: (adj) chính thức Assistant general manager: trợ
Excel: (v) vượt trội Vacation: kỳ nghỉ (n) lý tổng giám đốc
Nationwide: toàn quốc Leave: (n) nghỉ phép Receive: (v) nhận
As far as: trong phạm vi Requirement: (n) yêu cầu Competitive: (adj) cạnh tranh
Concern: liên quan, dính dáng Include: (v) bao gồm Lasary: (n) lương
Design: (n) mong muốn At least: tối thiểu Performance bonuses: tiền
Responsive: (adj) đáp lại Experience: kinh nghiệm (n) thưởng năng lực
Needs: nhu cầu (n) Related: (adj) có liên quan As well as: cũng như
Customer = client: (n) khách Position: vị trí (n) Comprehensive: nâng cao, sâu
hàng Ability: (n) khả năng (adj)
Expand: (v) mở rộng Lead: (v) lãnh đạo, chỉ đường Medical: (adj) y tế
Business: (n) kinh doanh Motivate: (v) thúc đẩy Dental: (adj) răng
Several: (adj) một vài Team: (n) đội, nhóm Benefit: (n) phúc lợi, lợi ích

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


23
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Send – sent – sent: gửi (v) Glad: (adj) = happy: vui mừng Arrival: (n) đến
Undergo: (v) trải qua Receive: (v) nhận No later than: không trễ hơn
Training: (n) huấn luyện Mention: (v) đề cập Price: (n) giá
Assign: (v) bổ nhiệm, chỉ định Problem: (n) vấn đề Damaged item: món hàng bị
Task: (n) nhiệm vụ Secondhand: (adj) đã qua sử hư hại
Submit: (v) nộp dụng Discount: (v) giảm giá
Résumé = CV: sơ yếu lí lịch Machine: (n) máy Deeply: (adv) sâu sắc
Application letter: thư xin việc Purchase: (v) mua Apologize: (v) xin lỗi
Credentials: (n) khả năng, thư Order: (v) đặt hàng Inconvenience: sư bất tiện
ủy nhiệm Function: (v) hoạt động Customer service
Mail: (n) thư Produce: (v) sản xuất, tạo ra representative: nhân viên đại
Personnel manager: giám đốc Even: (adv) thậm chí diện dịch vụ khách hàng
nhân sự Clear: (adj) rõ (ràng) Questions 160 – 162:
Human resources department: Quality: (n) chất lượng 160/ What is the last activity at
phòng nhân sự Create: (v) tạo ra the school? Hoạt động cuối
Questions 157 – 159: Unusual: không bình thường cùng ở trường là gì?
157/ When did the customer Noise: (n) tiếng ồn Speech: bài phát biểu
complain about the order? Product: (n) sản phẩm Commission director: giảm đốc
Khách hàng đã phàn nàn về Supervisor: (n) người giám sát ủy ban
đơn hàng khi nào? Confirm: (v) xác nhận Presentation: sự biểu diễn
158/What is the solution to the Sell – sold – sold: bán (v) Competition: cuộc thi (n)
problem suggested in the Set: (n) bộ Beautiful: đẹp (adj)
email? Giải pháp gì đối với Ship: (v) chuyển hàng Sociology: (n) xã hội học
vấn đề được đề nghị trong Mistake: (n) lỗi (lầm) Parents: cha mẹ (n)
email? Let: (v) để Teacher: (n) giáo viên
Part: (n) phần Defective: (adj) hư, hỏng 161/ Which of th following is
Payment: (n) sự thanh toán Already: (adv) rồi mentioned about the Dancing
Purchase: (n) mua Recognize: (v) nhận ra Fires Band concert? Cái nào
Refund: (v) hoàn lại (tiền) Include: (v) bao gồm theo sau được đề cập về buổi
Damaged produc: sản phẩm bị Shipment: (n) sự giao hàng hòa nhạc Dancing Fires Band
hư Branch manager: giám đốc chi Newly: (adv) mới
Temporary: (adj) tạm thời nhánh Formed: (adj) được hình thành
Repair: (v) sửa chữa Suggest: (v) đề nghị Rock band: ban nhạc rốc
Equipment: (n) thiết bị Manufacturer: (n) nhà sản xuất Compose (of): (v) gồm có
Return: (v) trả lại Fix: (v) sửa chữa Male: (n) đàn ông
Main office = head office: văn Properly: (adv) chính xác, hoàn Performer: người biểu diễn
phòng chính chỉnh Schedule: (v) lên kế hoạch
Product: (n) sản phẩm Since: bởi vì Inside: (adv) bên trong
Supplier: (n) nhà cung cấp Breakdown: sử hỏng hóc Gym: (n) phòng tập
Offer: (v) cung cấp Admit: (v) thừa nhận 162/ Based on the information
Full: (adj) đầy đủ Agree: (v) đồng ý above, where will a free event
Refund: (n) tiền hoàn lại Bill: (v) tính tiền be held? Dựa vào thông tin ở
159/ Whom does Mr. Lydeen Shipping: vận chuyển trên, sự kiện miễn phí sẽ được
Dizon work for? Ông Lydeen Handling: xử lý tổ chức ở đâu?
Dizon làm việc cho ai? Charge: tính phí (n) Based on: dựa vào
Supply Corp: công ty cung ứng Related: (adj) có liên quan Information: thông tin (n)
Response: (n) phản hồi, trả lời Item: (n) món hàng Above: bên trên
Complaint: (n) sự phàn nàn Mention: (v) đề cập Major: chính (n)
Management: (n) quản lý Wait for: chờ đợi Street: (n) con đường

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


24
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Center: (n) trung tâm Opportunity: (n) cơ hội Subject to: phụ thuộc vào (adj)
Outdoor stage: sân khấu bên See – saw – seen: nhìn thấy (v) Prior notice: thông báo trước
ngoài Personally: (adv) trực tiếp Expect: (v) mong chờ
Arts and sciences: khoa học và The rest: phần còn lại Cooperation: (N) sự hợp tác
nghệ thuật School gym: phòng tập của Support: (n) sự hỗ trợ
Social: (adj) xã hội trường Questions 163 – 165:
Faculty: (n) khoa A few: một vài 163/ What is scheduled to
Member: (n) thành viên Seat: chỗ ngồi happen on the last day of
Social Sciences Department: Available: (adj) có (thể) September?
khoa khoa học xã hội Inside: (adv) bên trong Cái gì được lên kế hoạch xảy
Remind: (v) nhắc nhở Gym: (n) phòng tập ra vào ngày cuối cùng của
Everybody: (n) mọi người Limited: (adj) giới hạn tháng 9?
Upcoming: (adj) sắp tới Number of: số lượng Mall: trung tâm mua sắm (n)
Activity: (n) hoạt động Viewer: (n) người xem The biggest: lớn nhất
Aware (of): chú ý Watch: (v) quan sát Sale: (n) bán hàng
Following tentative schedule: Fund rasing: gây quỹ Shopping center: trung tâm
kế hoạch tạm thời theo sau Ticket: (n) giá vé mua sắm
Program: (n) chương trình Also: (adv) cũng Launch: (v) tung ra
End: (v) kết thúc First come first served: đến Inventory sale: bán hàng trong
Formal: (adj) chính thức trước được phục vụ trước kho
Opening: (n) khai mạc Basis: cơ bản, nguyên tắc Begin – began – begun: (v) bắt
Guest: (n) khách Provide: (v) cung cấp đầu
Honor: (n) danh dự Wide screen: màn hình rộng Issue: (v) phát hành
Director: giám đốc (n) In front of: phía trước Coupon: phiếu giảm giá (n)
Science and Technology Proceed: (n) tiến trình Raffle draw: (n) cuộc bốc
Association: hiệp hội công Concert: (n) buổi hòa nhạc thăm, sổ xố
nghệ và khoa học Renovation: (n) sự sửa sang Winner: người chiến thắng
Staff: (n) nhân viên As well as: cũng như Select: (v) chọn, lựa
Invite: (v) mời Purchase: (v) mua 164/ Which of the following is
Assist: (v) hỗ trợ Reading materials: tài liệu đọc NOT offered by the mall to its
Supervisor: (n) nhân viên giám Library: thư viện (n) customers? Cái nào theo sau
sát Competition: cuộc thi = contest KHÔNG được cung cấp bởi
Handout: (n) tài liệu Cultural: (adj) văn hóa trung tâm mua sắm cho khách
Brochure: (n) tờ rơi Schedule: (v) kế hoạch hàng của nó?
Whole day: cả ngày Participant: (n) người tham dự Store: (n) cửa hàng
Fun: (adj) vui nhộn Enough: (adj) đủ Give – gave – given: đưa ra (v)
Prepare: (v) chuẩn bị Time: (n) thời gian Huge: (adj) to lớn
Aim: (v) mục đích Practice: (v) thực tập Discount: sự giảm giá
Foster: (v) nuôi dưỡng Dance steps: các bước nhảy Selected item: món hàng được
Relationship: (n) mối quan hệ Entry fee: phí vào cửa chọn
Evening concert: buổi hòa nhạc Hold – held – held: tổ chức Free: (adj) miễn phí
buổi tối Playground: (n) sân chơi Delivery: (n) giao nhận
College: (n) trường đại học, Beauty: (n) đẹp Small: (adj) nhỏ
cao đẳng Candidate: (n) ứng viên Order: (n) đơn hàng
Sponsor: (v) thuê Major street: đường chính Cash prize: giải thưởng tiền
Live band: ban nhạc sống Tour: (v) đi diễu hành mặt
Famous: (adj) nổi tiếng Around: xung quanh (adv) Shopping hours: giờ mua sắm
Band: ban nhạc (n) Sociology subject: môn xã hội Longer: dài hơn (adj)
Country: (n) nước, quốc gia Note: (v) chú ý Shopper: người đi mua sắm

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


25
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Constant: (adj) trung thành, Fill out: điền vào Post: (v) gửi
mãi mãi Address: địa chỉ (n) Letter: (n) thư
Support: (n) hỗ trợ Contact numbers: số liên lạc Every: mọi
Patronage: (n) sự mua hàng Email address: địa chỉ email Use: (v) sử dụng
quen Possible: có thể (adj) Back: (n) mặt sau
Product: (n) sản phẩm Then: sau đó Old document: tài liệu cũ
Know – knew – known: biết Drop: (v) bỏ, làm rơi Necessary: (adj) cần thiết
Satisfy: (v) thỏa mãn Designated box: hộp được chỉ Reproduce: (v) sao chép, in, tái
Pleased: (adj) hài lòng định sản xuất
Service: (n) dịch vụ The first draw: cuộc bốc thăm Allow: (v) cho phép
Several: (adj) một vài lần đầu Supervisor: (n) người giám sát
Leading: (adj) hàng đầu Promotion: (n) khuyến mãi Use: (v) sử dụng
Competitior: (n) đối thủ Exciting: (adj) thú vị Inter-office network: hệ thống
Provide: (v) cung cấp Prize: (n) giải thưởng mạng liên văn phòng
Imported goods: hàng nhập Store: (n) cửa hàng Instead of: thay vì
khẩu Lucky: (adj) may mắn 167/ What is suggested as a
Reasonable: (adj) hợp lý Winner: (n) người chiến thắng way to make equipment last
Cost: chi phí Motorcycle: (n) xe mô tô longer? Cái gì được đề nghị
Proud: (adj) tự hào Additional: (adj) thêm vào như là một cách để làm cho
Importer: (n) nhà nhập khẩu Minor prize: giải phụ thiết bị kéo dài (tuổi thọ) lâu
Wholesaler: nhà bán sỉ Grand: (adj) to lớn hơn?
Retailer: (n) nhà bán lẻ Moreover: thêm nữa Clean: (v) lau chùi
Quality: (n) chất lượng Store hours: giờ hoạt động của Repair: (v) sửa
Gratitude: (n) sự cảm ơn cửa hàng Regularly: (adv) thường xuyên
Happy: (adj) = glad: vui mừng Extend: (v) kéo dài Replace: (v) thay thế
Announce: (v) thông báo In order to: để Part: (n) bộ phận
Starting today: bắt đầu hôm Accommodate: (v) cung cấp, New: mới (adj)
nay phục vụ, làm cho phù hợp Periodically: (adv) định kỳ
Enjoy: (v) tận hưởng, thưởng Enjoyment: (n) sự thích thú 168/ Based on the notice,
thức Fun: (n) niềm vui where will the company give its
Discount: (n) giảm giá End: (v) kết thúc health magazine for free? Dựa
Most items: hầu hết các sản Questions 165 – 168: vào thông báo, công ty sẽ đưa
phẩm 165/ What is the principal tạp chí sức khỏe của nó miễn
Purchase: (v) mua subject of the notice? Chủ đề phí ở đâu?
Receive: (v) nhận được chính của thông báo là gì? Different: (adj) khác nhau
Single: (adj) đơn prioritizing the company Public: (adj) công cộng
Coupon: phiếu giảm giá expenses: ưu tiên các khoản School: trường học
Might: có thể chi phí công ty Charitable: (adj) từ thiện
Change: (v) thay đổi minimize: (v) tối thiểu Institution: học viện, cơ sở
Life: (n) cuộc sống wastes: lãng phí Medical: (adj) y tế
Win – won – won: thắng (v) additional: (adj) thêm Center: (n) trung tâm
Simple: (adj) đơn giản conduct: (v) thực hiện Public library: thư viên công
Enter: (v) vào charitable: (adj) từ thiện cộng
Just: (adv) chỉ program: chương trình (n) Employee: nhân viên (n)
Present: (v) trình ra 166/ Which is NOT suggested Waste management devision:
Official: (adj) chính thức in reducing the photocopying bộ phận quản lý chất thải
Receipt: (n) biên lai of papers? Cái nào thì Conduct: (v) thực hiện
Promotion clerk: nhân viên KHÔNG được đề nghị trong Inspection: (n) sự điều tra
khuyến mãi việc giảm số lượng giấy photo?

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


26
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
On the spot: hiện trường, tại Paper: (n) giấy Buy – bought – bought: mua
chỗ Time: (n) thời gian (v)
Receive: (v) nhận được Important: (adj) quan trọng Additional: (adj) thêm
Letter: (n) lá thư Document: (n) tài liệu Choose – chose – chosen: (v)
Head of division: trưởng phòng Sell – sold – sold: bán (v) chọn lựa
Inform: (v) thông báo Empty: (adj) trống rỗng Last: kéo dài (v)
Assessment: sự đánh giá Bottle: chai, lọ (n) Expensive: (adj) mắc tiền
Result: (n) kết quả Plastic: (adj) nhựa Brochure: (n) tờ bướm
Comment: (v) bình luận Aluminum cans: bình nhôm, Product: (n) sản phẩm
Poor: (adj) kém, nghèo lon nhôm Information: (n) thông tin
Waste management: quản lý Useful: (adj) hữu ích Leaflet: (n) tở rơi
rác thải Materials: vật liệu Various: (adj) đa dạng, khác
Office: (n) văn phòng Even: (adv) thậm chí nhau
Conducive: (adj) có ích, hiệu Minimal: (adj) tối thiểu Business: (n) kinh doanh
quả Cost: giá (n) Furniture: (n) đồ nội thất
Give – gave – given: đưa Bundles: số lượng lớn (n) Use: (v) sử dụng
Month: (n) tháng Report: (n) báo cáo Also: (adv) cũng
Solve: (v) giải quyết File: (n) tài liệu Donate: (v) cúng, tặng, hiến
Problem: (n) vấn đề Other: (adj) khác locally: (adv) địa phương
Period: giai đoạn (n) Store: (v) cất chứa magazine: (n) tạp chí
Team: (n) đội Record room: phòng lưu trữ old: (adj) cũ
Come back: (v) quay trở lại Properly: (adv) chính xác, tỉ mỉ science: (n) khoa học
Re-evaluation: sự đánh giá lại Pack: (v) gói bulletin: (n) tập san
Tip: (n) mẹo (vặt) Safe box: hộp an toàn health-related materials: tài
Follow: (v) theo, làm theo Easy: (adj) dễ liệu liên quan đến sức khỏe
If: nếu Reference: (n) tham khảo still: (adv) vẫn còn
Need: cần (v) Future: (n) tương lai worth: có giá trị (adj)
Bring back: (v) mang trở lại Machine: (n) máy móc read – read – read: (v) đọc
Reputation: (n) danh tiếng Operator: (n) người vận hành local: (adj) địa phương
Below: (adv) bên dưới Operate: (v) vận hành doctor: (n) bác sĩ
Helpful: (adj) có ích At least: tối thiểu medical center: trung tâm y tế
Inter-office letter: thư nội bộ Once: một lần clinic: (n) phòng khám
văn phòng Week: (n) tuần hope: (v) hy vọng
Use: (v) sử dụng Equipment: (n) thiết bị support: (n) sự hỗ trợ
Back page: mặt sau Include: (v) bao gồm above: (adv) phía trên, bên trên
Old: cũ (adj0 Printer: (n) máy in CEO = chief executive officer
As much as possible: nhiều Scanner: (n) máy scan (n) giám đốc điều hành
như có thể Computer: (n) máy tính Questions 169 – 172:
Allow: cho phép (v) Keep: (v) giữ 169/ What kind of product is
Final: (adj) cuối cùng Longer: (adj) lâu hơn sold by Ms. Cintos’ company?
Draft: (n) bản phác thảo Obsolete: (adj) cũ = old Loại sản phẩm gì thì được bán
Report: (n) báo cáo Still: (adv) vẫn còn bởi công ty của cô Cintos?
Print: (v) in Serviceable: (adj) có thể dùng Variety: đa dạng
Online networking: hệ thống được Mobile phone: điện thoại di
mạng Otherwise: bằng không thì động
Provide: (v) cung cấp Sell – sold – sold: bán (v) Travel tickets: vé du lịch
Supervisor: (n) người giám sát Public: (adj) công cộng Souvenir items: các món đồ
Within: trong (adv) Auction: (n) bán đấu giá lưu niệm
Save: (v) tiết kiệm Garments: quần áo

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


27
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
170/ What is stated about Ms. Since: kể từ khi Convenience: (n) sự thuận tiện
Evelan Dockston? Cái gì được Still: (adv) vẫn còn Log on: đăng nhập
phát biểu về cô Evelan Remember: (v) nhớ View: (v) xem
Dockston? Call: (v) gọi Trendy dresses: váy đầm xu
Previously: (adv) trước đây Office: văn phòng (n) hướng mới
Make – made – made: làm Buy – bought – bought: mua Member: (n) thành viên
Purchase: (n) mua (hàng) Special: (adj) đặc biệt Exclusive: (adj) dành riêng cho
Travel agent: nhân viên đại lý Formal: (adj) trang trọng Tourist: du khách (n)
du lịch Gown: (n) áo (dài) Drop by: ghé qua (v)
Famous: (adj) nổi tiếng Suitable: (adj) phù hợp Regular price: giá bình thường
Medical doctor: bác sĩ y khoa College graduation: tốt nghiệp Period: (n) giai đoạn
Operate: (v) vận hành đại học Mention: (v) đề cập
Wholesale: bán sỉ Maintain: (v) duy trì Above: (adv) phía trên
Trade: thương mại, buôn bán Relationship: (n) mối quan hệ Expect: (v) mong chờ
171/ How long will the Respective: (adj) triển vọng Deliver: (v) phân phát, phân
promotional offer run? Đề Client: (n) = customer: khách phối
nghị khuyến mãi sẽ kéo dài bao hàng A couple of days: 2 ngày
lâu? In the line with this: cùng với Selected items: các món hàng
172/ Which of the following is điều này đã được chọn
NOT true about the letter? Cái Opportunity: (n) cơ hội Return: (v) trả lại (hàng
nào theo sau đây thì KHÔNG Offer: (v) cung cấp hóa,…)
đúng về lá thư? Newly: (adv) mới unsatisfied: (adj) không hài
Encourage: (v) động viên Product: sản phẩm (n) lòng, thỏa mãn
Client: (n) khách hàng Arrive: (v) đến Accept: (v) chấp nhận
Order: (v) đặt hàng Wide: (adj) rộng Purchase: (n) việc mua hàng
Product: (n) sản phẩm Array: (n) quần áo Provided: (adv) miễn là (liên
Customer: (n) khách hàng Wide array: nhiều, đa dạng từ)
Discount: (n) giảm giá quần áo Purchase date: (n) ngày mua
Purchase: (n) việc mua hàng Modern: (adj) hiện đại hàng
Contain: (v) chứa đựng Popular: (adj) nôi tiếng Questions 173 – 175
Information: (n) thông tin Designer: (n) nhà thiết kế 173/ What is stated in the
Return: (n) việc gửi trả Summer collection: bộ sưu tập article about the high level
Fast: (adj) nhanh mùa hè positions? Các gỉ được phát
Delivery service: dịch vụ giao Choose – chose – chosen: chọn biểu trong bài báo về vị trí cao
nhận = courier service lựa cấp?
Monitor: (v) giám sát, theo dõi Hundreds: hàng trăm Only: (adv) chỉ
Order: (n) đơn hàng Suit: (v) phù hợp Available: (adj) có thể
Loyal: (adj) trung thành Different: (adj) khác nhau Vacancy: (n) chỗ trống
Customer: (n) khách hàng Occasion: dịp (n) Position: vị trí (n)
During: trong suốt (adv) Adult: (n) người lớn Announce: (v) thông báo
Identify: (v) nhận biết Teen: tuổi tin Bureau: (n) cục, nha, vụ
Determine: (v) xác định Chidren: trẻ em Graduates: (n) người tốt nghiệp
Preferred order: đơn hàng yêu Special: (adj) đặc biệt State: (n) nhà nước, công lập
thích Discount: (n) giảm giá University: trường đại học (n)
Especially: (adv) đặc biệt Regular: thường (adj) Difficult: (adj) khó khăn
Style: (n) phong cách Price: (n) giá Obtain: (v) lấy được, giành
Design: (n) thiết kế Item: (n) món hàng được
Clothes: (n) quần áo Brochure: tờ rơi 174/ What would make
Wear – wore – worn: mặc (v) Enclose: (v) đính kèm applicants hesitant to accept

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


28
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
the job if they are hired? Cái gì Interested applicant: ứng viên Management: (n) quản lý
khiến cho ứng viên do dự để quan tâm Corporation: (n) tập đoàn
chấp nhận công việc nếu họ Wait: (v) chờ đợi Consider: (v) xem xét, cân
được thuê? Call: (v) gọi nhắc
Accept: (v) chấp nhận Part: (n) một phần Strict: (adj) nghiêm ngặt
Position: vị trí (n) Workforce: (n) lực lượng lao Process: (n) tiến trình
Based on: dựa vào động In order to: để
Qualification: bằng cấp Although: (liên từ) mặc dù Accept: (v) chấp nhận
Compete: (v) cạnh tranh Entry-level: cấp độ đầu vào Only: (adv) chỉ
Applicant: (n) ứng viên (adj) Best fit: phù hợp nhất
Move: di chuyển (v) Offer: (v) cung cấp Standards: (n) tiêu chuẩn
Work location: chỗ làm việc Private: (adj) tư nhân Include: (v) bao gồm
Receive: nhận (v) Firm = company: (n) công ty Educational: (adj) giáo dục
Employee: nhân viên Applicant: (n) ứng viên Attainment: sự đạt được (n)
Benefit: (n) phúc lợi Receive: (v) nhận được Experience: (n) kinh nghiệm
175/ Which of the following is Minimum: (adj) tối thiểu Undergone: (v) trải qua
experienced by companies Wage: (n) lương = salary Due to: bởi vì
having overqualified workers? Unstable: (adj) không ổn định Small: (adj) nhỏ
Cái gì theo sau thì đã được Fringe benefis: phúc lợi tối Portion: (n) tỉ lệ
kinh qua (trải nghiệm) bởi các thiểu Huge: (adj) to lớn
công ty có các công nhân chất Employer: ông chủ (n) Population: (n) dân số
lượng? On the other hand: ngoài ra Unemployed: (adj) thất nghiệp
Keep – kep t – kept: (v) giữ Candidate: (n) thí sinh Lucky: may mắn (adj)
Long: (adj) dài Employ: (v) thuê, làm việc Enough: (adj) đủ
Period: giai đoạn (n) Middle-level: cấp trung (adj) Select: (v) chọn
Require: (v) yêu cầu Position: (n) vị trí Objectively: (adv) khách quan
Pay: (v) trả tiền Little: (adj) ít Advertise: (v) quảng cáo
Higher: (adj) cao hơn Higher: (adj) cao hơn Corporate: (adj) thuộc cùng 1
Salary: (n) tiền lương Salary = wage: (n) lương cty
Easily: (adv) dễ dàng Improve: (v) cải thiện Executive: nhân viên pháp chế
Find – found –found: tìm thấy Employee: (n) nhân viên Design: (v) thiết kế
(v) Status: (n) vị trí, địa vị Point system: hệ thống điểm
Deserving: (adj) đồng đều, như Seem: (v) dường như Selection: sự lựa chọn
nhau Unstable: (adj) không ổn định Process: (n) tiến trình
Spend – spent – spent: (v) tiêu Regret: (v) hối tiếc Prioritize: (v) ưu tiên
xài Fully: (adv) đầy (đủ) Geographically: (adv) địa lý
Further: (adj) thêm nữa Develop: (v) phát triển Suit: (v) phù hợp
Training: (n) huấn luyện Skill: (n) kỹ năng especially: (adv) đặc biệt
According to: theo Ability: (n) khả năng for example: ví dụ
Statistics: (n) thống kê Learn – learnt – learnt: học (v) vacancy: (n) chỗ trống
Release: phát hành (v) During: (adv) trong suốt locate: (v) tọa lạc
Labor: (n) lao động College: (n) trường đại học countryside: miền quê (n)
Unemployed: (adj) thất nghiệp Undergraduate student: sinh those = people: người (n)
Graduates: người tốt nghiệp viên đại học reside: (v) định cư
Number of: số lượng High-level: cấp cao (adj) region: (n) vùng miền
Rise – rose – risen: tăng lên (v) Even: (adv) thậm chí sometimes: đôi khi (adv)
Create: (v) tạo ra Harder: (adv) khó hơn well-qualified: (adj) có chất
Long line: hàng dài Hire: (v) thuê (lao động) lượng tốt
Top: (adj) cao

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


29
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
unwilling: (adj) không sẵn cộng đồng Carsenean theo ông Discussion: (n) cuộc thảo luận
sàng Vitton? Present: (adj) hiện tại
move: (v) di chuyển Main: (adj) chính Economic: (adj) kinh tế
residence: (n) khu dân cư Source: (n) nguồn Condition: (n) điều kiện
contrary: tương phản, trái Prosperity: (n) sự thịnh vượng Secretary: (n) thư ký
ngược Economic: (adj) kinh tế Mention: (v) đề cập
qualified: (adj) có chất lượng Farmer: (n) nông dân Grow – grew – grown: phát
leave – left – left: (v) rời khỏi Special: (adj) đặc biệt triển
qualification: (n) bằng cấp Discount: (n) giảm giá substantially: (adv) lớn lao
Questions 176 – 180: Purchase: (v) mua quiet: (adj) yên tĩnh
176/ What is the main reason Tool: (n) công cụ densely: (adv) đông đúc
Mr. Vitton opposes the city Farming: (adj) trồng trọt populated: (adj) dân cư
project? Lý do chính ông Product: (n) sản phẩm aside from that: ngoài ra
Vitton phản đối dự án của Easily: (adv) dễ dàng agendas: những việc phải làm
thành phố là gì? Easier: (adj) dễ hơn discuss: (v) thảo luận
Water: (n) nước Profit: (n) lợi nhuận intention: (n) mục đích
Become – became – become: Pride: (n) sự kiêu hãnh publicly: (adv) công khai
(v) trở thành Respect: (n) sự tôn trọng oppose: (v) phản đối
Scarce: (adj) khan hiếm Government: (n) chính phủ plan: kế hoạch (n)
Applicable: (adj) thích hợp 179/ Based on the article, put up: xây dựng
Place: (n) nơi, chỗ which is TRUE about the use industrial complex: khu phức
Need: (v) cần of water? Dựa vào bài báo, cái hợp công nghiệp
Large: (adj) lớn, rộng nào thì ĐÚNG về sử dụng president: (n) chủ tịch
Amount: lượng, khoản nước? write – wrote – written: viết
(tiền,…) (n) Help: (v) giúp letter: (n) thư
Capital: (n) tiền vốn Grow: (v) phát triển opposition: sự phản đối
Start: bắt đầu (v) Fertile: màu mỡ, tốt (đất) send – sent – sent: gửi (v)
Project: (n) dự án Soil: (n) đất mayor: (n) thị trưởng
Beneficial: (adj) ích lợi Refine: (v) lọc geographically: địa lý (adv)
Community: (n) cộng đồng Drink – drank – drunk: uống heavily: (adv) nặng (nề)
177/ What is mentioned about (v) dependent: (adj) phụ thuộc
the Carsenean community? Cái Facilitate: (v) làm cho dễ dàng major: (adj) chính = main
gì được đề cập về công đồng Growth: (n) sự phát triển source: (n) nguồn
Carsenean? Agricultural: (adj) nông nghiệp income: (n) thu nhập
Mostly: hầu như Crop: (n) mùa vụ ever since: kể từ khi
Industrial: (adj) công nghiệp Cool: (v) làm mát independence: độc lập
Worker: (n) công nhân 180/ The word “support” in land area: diện tích đất
Place: (n) nơi chỗ paragraph 3, line 10 is closet concentrate: (v) tập trung
Surround: (v) bao quanh in meaning to contribute: (v) đóng góp
Population: (n) dân số Từ …. local: (adj) địa phương
Area: (n) khu vực Defend: (v) phòng ngự, che economy: (n) kinh tế
Grow: (v) phát triển chở initiate: (v) đề xướng
Vast: (adj) rộng lớn Sustain: (v) giữ vững được, various: (adj) khác nhau
Commercial: (adj) thương mại chống đỡ = support enonomic: (adj) kinh tế
Space: (n) không gian Create: (v) tạo ra program: (n) chương trình
178/ Why is farming important Member: (n) thành viên modern: (adj) hiện đại
to the Carsenean community Association: (n) hiệp hội technology: (n) công nghệ
according to Mr. Vitton? Tại Local farmer: nông dân địa yield: (v) tạo ra, sản sinh ra
sao trồng trọt quan trọng với phương variety: (n) sự đa dạng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


30
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
plant: (n) cây trồng hope: (v) hy vọng Mastery: sự tinh thông, thành
recommend: (v) giới thiệu both parties: cả 2 bên thạo
bureau: (n) văn phòng, cục equally: (adv) công bằng, đều Use: (n) việc sử dụng
agriculture: (n) nông nghiệp benefit: (v) có lợi Minimum: tối thiểu (n)
increase: (v) làm tăng achieve: (v) đạt được Experience: (n) kinh nghiệm
production: (n) sản lượng Questions 181 – 185: Production: sự sản xuất
spend – spent – spent: chi tiêu 181/ What is Atlantic 185/ According to the
a lot of: nhiều advertising? Atlantic thì đang passages, what is mentioned
money: tiền (n) quảng cáo cái gì? about Ms. Park? Theo như các
purchase: (v) mua Traing: tập huấn đoạn văn, Cái gì được đề cập
facility: (n) cơ sở Lecturer: giảng viên (n) về cô Park?
equipment: (n) thiết bị Field: lĩnh vực (n) Agent: (n) nhân viên
transportation: sự vận chuyển Agent: nhân viên, người đại lý Advertising: quảng cáo (adj)
deliver: (v) phân phát, giao Manager: (n) người quản lý Mother: (n) mẹ
nhận Office supplier: nhà cung cấp Co-worker: (n) đồng nghiệp
crops: cây trồng đồ dùng văn phòng Medical: y tế
market: (n) chợ, thị trường 182/ Which of the following is Institute: (n) cơ sở
serve: (v) phục vụ NOT included as a Project director: giám đốc dự
reasonable: (adj) hợp lý requirement of applicants? Cái án
price: (n) giá (cả) nào theo sau đây thì KHÔNG Qualified: (adj) có chất lượng
resident: (n) dân cư được bao gồm như là yêu cầu Indivisual: (n) cá nhân
object: (v) phản đối đối với ứng viên? Manage: (v) quản lý
proposal: (n) lời đề nghị Willingness: sự sẵn sàng Training division: bộ phận
running short: khan hiếm Travel: (v) đi, di chuyển huấn luyện
establishment: cơ sở Background: (n) kinh nghiệm Qualification: điều kiện, bằng
complex: khu phức hợp (n) Management: (n) quản lý cấp
require: (v) yêu cầu Position: (n) vị trí Licensed: có bằng cấp (adj)
quantity: (n) số lượng Commerce: (n) thương mại Professional: (n) người có
factory: (n) xí nghiệp Graduate: người tốt nghiệp chuyên môn
reason: lý do (n) Verbal: lời nói, ngôn ngữ Commerce: (n) thương mại
chemical: (adj) hóa chất Speak – spoke – spoken: nói Related: (adj) có liên quan
processing plants: nhà máy xử 183/ How should the Course: (n) khóa học
lý candidates send their At least: ít nhất
construct: (v) xây dựng application form? Thí sinh nên Well-known: nổi tiếng
demand: (v) yêu cầu gửi đơn xin việc của họ như thế Friendly: (adj) thân thiện
greater: (adj) to lớn hơn nào? Positive: lạc quan (adj)
operation: hoạt động Through: thông qua Impeccable: (adj) hoàn hảo
thus: vì vậy In person: trực tiếp Skill: kỹ năng (n)
water resources: nguồn nước Service: (n) dịch vụ Communication: (n) giao tiếp
divert: (v) chuyển hướng 184/ What qualification of Ms. Willing: (adj) sẵn sàng
implement: (v) thực hiện Myer’s background fulfills the Benefits: phúc lợi
pipeline: ống dẫn nước job requirement? Bằng cấp gì High: (adj) cao
connect: (v) kết nối của cô Myer đáp ứng được yêu Compensation: lương thưởng
farm: (n) nông trại cầu của công việc? Allowance: (n) tiền trợ cấp
share: (v) chia sẻ Supervise: (v) giám sát Bonus: (n) tiền thưởng
valuabe: (adj) có giá trị Several: (adj) một vài Receive: (v) nhận
limited: (adj) giới hạn Drugstores: (n) cửa hàng thuốc Following: theo sau
support: (v) hỗ trợ, duy trì Major: (n) chuyên môn Rice: (n) gạo
needs: (n) nhu cầu Trade: (n) thương mại Grocery: (n) tạp phẩm

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


31
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Productivity: (n) năng suất Basic: cơ bản (adj) Depart: (v) khởi hành
Incentive: động cơ, sự khuyến Include: (v) bao gồm Catch: (v) đón bắt
khích (n) Questions 186 – 190: Last: cuối (adj)
Uniform: (n) đồng phục 186/ According to Robert, what Convenience: (n) thuận tiện
Emergency: (n) khẩn cấp should Michael not do? Theo Attend: (v) tham dự
Loan: khoản tiền vay như Robert, Michael không Recommend: (v) đề nghị, giới
Further: (adj) thêm nữa nên làm gì? thiệu
Leave: (n) nghỉ phép Attend: tham gia (v) Nearby: gần
Educational: (adj) giáo dục Convention: (n) hội nghị The best: tốt nhất
Opportunity: (n) cơ hội Flight: (n) chuyến bay Compare: (v) so sánh
Future: (n) tương lai Book: (v) đặt trước Really: (adv) thực sự
Interested: (adj) quan tâm Early: (adj) sớm Save: tiết kiệm (v)
Kinly: (adv) vui lòng Ask for: yêu cầu, hỏi A few: một vài
Submit: (v) nộp Discount: giảm giá (n) Block: (n) dãy nhà
Letter: (n) thư 187/ Which flight would Conference: hội nghị
Application: (n) đơn Michael probably prefer to Hold – held – held: tổ chức
Together: (adv) cùng với take? Chuyến bay nào Michael Fully: đầy đủ, toàn bộ
Résumé = CV: sơ yếu lý lịch có lẽ thích đi hơn? Air-conditioned: điều hòa
Picture: (n) hình 188/ Where is the location of Connection: sự kết nối
Through: thông qua the convention? Vị trí của hội Bath: bồn tắm (n)
Express: (adj) tốc hành, cấp tốc nghị là ở đâu? Hot: nóng (adj)
Mail: (n) thư 189/ What does Robert ask Cold: lạnh (adj)
Service: (n) dịch vụ Michael to do? Robet yêu cầu Small: (adj) nhỏ
Address: (v) địa chỉ Michael làm gì? Refrigerator: (n) tủ lạnh
Personnel: (n) nhân sự Take photo: chụp hình Keep – kept – kept: giữ (v)
Manager: (n) người quản lý Lunch break: nghỉ trưa Beverages: thức uống (n)
Later: trễ hơn (adv) Make a reservation: đặt chỗ View: tầm nhìn
Desired: (adj) mong muốn trước Breathtaking: rất hấp dẫn (adj)
Director: (n) giám đốc Make flight reservation: đặt Tallest: cao nhất
Department: (n) bộ phận chuyến bay trước Early: (adj) sớm
Personal: (adj) cá nhân 190/ When will the convention Avoid: (v) tránh
Data: (n) dự liệu end? Hội nghị sẽ kết thúc khi Additional: (adj) thêm
Status: (n) tình trạng nào? Charge: (n) tiến phí
Single: (adj) độc thân Reservation: sự đặt chỗ trước Hotel rate: giá khách sạn
Religion: (n) tôn giáo Venue: (n) nơi diễn ra sự kiện Affordable: (adj) phải chăng
Roman catholic: Thiên Chúa Tell – told – told: nói Sure: (adj) chắc chắn
Occupation: (n) nghề nghiệp Appointment: (n) cuộc hẹn Comfortable: (adj) thoải mái
Accountant: kế toán Friend: (n) bạn Alternative: (n) sự lựa chọn
Nationality: (n) quốc tịch Near: gần (adv) However: tuy nhiên
Blood type: nhóm máu Reach: (v) đến, với đến Rates: giá (phòng,…)
Educational background: nền Hour: (n) giờ Higher: cao hơn (adj)
tảng giáo dục Place: (n) nơi Stay: (v) ở (lại)
Primary: tiểu học Quite: (adv) khá Until: (adv) cho đến khi
Secondary: trung học Far: (adj) xa Celebrate: (v) tổ chức
College: (n) đại học Encourage: (v) khuyến khích Drum: (n) trống
Course: (n) khóa học Directly: (adv) trực tiếp Prepare: (v) chuẩn bị
Bachelor: cử nhân Proceed: (v) đi đến, tiếp tục Departure: (n) sự khởi hành
Degree: bằng Destination: (n) nơi đến Since: bởi vì
Ability: (n) khả năng Advise: (v) khuyên Last day: ngày cuối cùng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


32
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Suggest: (v) đề nghị Membership card: thẻ thành Important: (adj) quan trọng
Take picture: chụp hình viên Personal: (adj) cá nhân
Participant: người tham dự Discount: giảm giá (n) Occasion: (n) dịp, công chuyện
Buy – bought – bought: mua Coupon: phiếu, vé (n) Anyway: dù sao đi nữa
(v) Public: (n) công chúng Enough: (adj) đủ
Present: (n) = gift: quà tặng Exercise: (n) bài tập Know – knew – known: biết
The nearest: gần nhất Program: (n) chương trình Intention: (n) mục đích
Shopping mall: trung tâm mua Start: (v) bắt đầu Everything: mọi thứ
sắm 194/ What are members Say – said – said: nói (v)
Questions 191 – 195: requested not to do at the Especially: (adv) đặc biệt
191/ Why was the email sent? center? Các thành viên không Suggestion: (n) sự đề nghị
Tại sao email được gửi? được yêu cầu làm gì ở trung Extend: (v) kéo dài
Introduce: (v) giới thiệu tâm? Operation hours: giờ hoạt động
Amendment: sửa đổi (n) Suggestion: sự đề nghị In this regard: liên quan đến
Fitness center: trung tâm thể Change: (n) sự thay đổi điều này
dục Operating hours: giờ hoạt động Inform: (v) thông báo
Ask for: hỏi, xin (v) Carry: (v) mang Employee: (n) nhân viên
Suggestion: (n) lời đề nghị Bag: (n) túi xách Possible: (adj) có thể
Improve: (v) cải thiện Classroom: phòng học (n) Adjustment: (n) sự thay đổi
Center: (n) trung tâm Attend: (v) tham dự Even: thậm chí
Invite: (v) mời Training course: khóa học (n) Plan: (n) kế hoạch
Employee: (n) nhân viên Beginner: (n) người bắt đầu Modification: (n) sự sửa đổi
Pool party: tiệc bên hồ Request: (n) yêu cầu Such as: như là
Encourage: (v) khuyến khích New: (adj) mới Schedule: kế hoạch
Member: (n) thành viên Program: (n) chương trình Training classes: các lớp huấn
192/ What was mentioned in 195/ What is required for new luyện
the e-mail? Cái gì được đề cập members of the fitness center? Introduction: sự giới thiệu (n)
trong email? Cái gì được yêu cầu cho thành Improvement: (n) sự cải thiện
Personally: (adv) trực tiếp viên mới của trung tâm thể Expansion: (n) sự mở rộng
Imcoming: đến (adj) dục? Due to: bởi vì
Keep on: tiếp tục Attend: (v) tham dự Growing: (adj) phát triển
Change: (v) thay đổi Stretch: (v) kéo dãn Regularly: (adv) thường xuyên
Program: (n) chương trình Register: (v) đăng ký Introduce: (v) giới thiệu
Every: mỗi (adj) Enrollment: sự ghi danh Active: (adj) linh hoạt, năng
Trainer: (n) người tập huấn Present: (adj) có mặt động
Orient: (v) định hướng Session: bài học, họp Type = kind = sort: loại
Different: (adj) khác biệt Safety: (n) sự an toàn Exercise: (n) thể dục
Equipment: (n) thiết bị Contact: (v) liên lạc By the end of :đến cuối
Employee: (n) nhân viên Professional: (adj) chuyên Issue: (v) phát hành
Extend: (v) kéo dài nghiệp Loyal: (adj) trung thành
193/ According to the Trainer: (n) người tập huấn Member; (n) thành viên
passages, what will happen at Another: (adj) khác Service: (n) dịch vụ
the center on October 1? Theo Revise: (v) chỉnh sửa lại Re-open: (v) mở lại
như đoạn văn, cái gì sẽ xảy ra Staff: (n) nhân viên Additional program: chương
tại trung tâm vào ngày 1 tháng Proposal: (n) đề nghị trình thêm
10? Change: (n) sự thay đổi Amended: (adj) được thay đổi
Begin – began – begun: bắt đầu Chance: cơ hội (n) Schedule: (n) kế hoạch
Class: lớp học (n) Talk: (v) nói chuyện Employee: nhân viên
Issue: (v) phát hành Absent: (adj) vắng mặt Frequent: (adj) thường xuyên

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


33
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Visitor: (n) khách Damage: (v) bị hỏng Interest rate: giá lãi suất
Proper: (adj) chính xác, đúng, Reimburse: (v) hoàn tiền lại Purchase: (n) mua
phù hợp Expenses: (n) chi phí 200/ Which of the following
Respond: (v) phản hồi, đáp ứng Associate; (v) liên quan đến expenses of Mr. Arome will
Needs: (n) nhu cầu Fix: (v) sửa chữa NOT be reimbursed? Cái chi
Serve: (v) phục vụ Ask for: xin, hỏi, yêu cầu phí nào theo sau của ông
Better: tốt hơn Discount: giảm giá (n) Arome sẽ KHÔNG được hoàn
Attached: được đính kèm Order: (v) đặt (hàng) tiền?
Revised schedule: kế hoạch Additional: (adj) thêm Payment: sự thanh toán
được chỉnh sửa 197/ The word “rejected” Replacement: sự thay thế (n)
Include: (v) bao gồm ……… Battery: (n) pin
New: (adj) mới Declined: giảm, từ chối = Fee: tiền phí
Feature: (n) tính năng rejected Interest: tiền lãi (n)
Surely: (adv) chắc chắn Cast: (v) quăng, liệng, ném Direct: (adj) trực tiếp
Appeal: (v) hấp dẫn Throw – threw – thrown: Cost: chi phí (n)
Leave: (v) để lại quăng, liệng, ném Repair: (n) sự sửa chữa
Personal: (adj) cá nhân Eliminated: loại trừ, thải, bài Clock: (n) đồng hồ treo tường
Belongings: (n) vật sở hữu tiết (adj) Around: khoảng (adv)
Reception: (n) tiếp tân 198/ What does Mr. Arome Buy – bought – bought: mua
Otherwise: bằng không thì mention about The Fix-all Locally: (adv) địa phương
Locker: (n) hộc khóa Repair Center? Ông Arome đề Wristwatch: đồng hồ đeo tay
Own: riêng (adj) cập cái gì về The Fix-all Tag price: giá niêm yết
Wear – wore – worn: mang, Repair Center? Item: món hàng (n)
mặc Cater: (v) phục vụ, cung cấp Inventory: (adj) tồn kho
Oufits: (n) quần áo Clock: (n) ổ khóa Sale: bán hàng (n)
Enter: vào (v) Shape: (n) hình dạng Design: (n) thiết kế
Respective: tương ứng Size: (n) kích thước Material: (n) chất liệu
Wing: cánh (nhà, chim,…) Illegally: (adv) bất hợp pháp Myself: (n) chính tôi
Left: (adj) bên trái Run up: điều hành However: tuy nhiên
Right: (adj) bên phải Register: (v) đăng ký Surprise: (v) ngạc nhiên
Poolside: phía hồ Fully: (adv) đầy đủ Show – showed – shown: chỉ
Fitness equipment: thiết bị Government: (n) chính phủ ra
phòng tập Authorize: (v) cho phép, cho Time: thời gian (n)
Facility: (n) cơ sở vật chất quyền The same: giống
Attend: (v) tham dự Provide: (v) cung cấp Realize: (v) nhận ra
Training session: buổi học Repair: (n) sửa chữa Hour hand: kim chỉ giờ (n)
huấn luyện Service: (n) dịch vụ Second hand: kim chỉ giây (n)
Beginner: người mới bắt đầu 199/ What was included in the Go – went – gone: đi
(n) Crystal GN 125 warranty? Engage: cam kết
Weekday: ngày trong tuần Cái gì được bao gồm trong bảo Gadget: đồ dùng (n)
Orient: (v) định hướng hành Crystal GN 125? As well as: cũng như
Assure: (v) chắc chắn Item: món hàng (n) Testing: kiểm tra
Handle: (v) sử dụng Product: (n) sản phẩm Inspecting: thẩm tra
Questions 196 – 200: Offer: (v) cung cấp Pay – paid – paid: trả
196/ What is the main purpose Visit: (v) thăm, viếng Replacement: sự thay thế
of the letter? Mục đích chính During: (adv) trong suốt Battery: (n) pin
của lá thư là gì? Holiday: kì nghỉ (n) Interest: tiền lãi
Replace: thay thế (v) Season: mùa (n) Repayment: sự thanh toán lại
Watch: (n) đồng hồ Location: vị trí

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


34
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
As soon as possible: sớm như Appropriately: (adv) thích hợp
có thể Form: dạng
Whatever: bất cứ cái gì Wish: mong ước (v)
Prefer: (v) thích Reject: (v) từ chối
Cash: tiền mặt (n) Accordingly: (adv) do đó
Check: séc (n) Service center: trung tâm dịch
Payable: (adj) có thể trả vụ
Postal: bưu điện Delight: (n) niềm vui
Transfer: chuyển (n)
Method: phương thức (n)
Await: (v) chờ đợi
Response: sự phản hồi (n)
Classic: (adj) cổ điển
Specifically: (adv) riêng biệt
Those = people: người (n)
Treasure: (v) trân trọng
Moments: (n) giây phút, thời
gian
Warrant: (v) đảm bảo
Manufacturing: nhà sản xuất
(adj)
Damage: (n) hư hại
Bring – brought – brought:
mang (v)
Owner: (n) chủ sở hữu
Defect: (n) hư hại
See – saw – seen: nhìn thấy
Before: trước khi
Actual: (adj) thực sự
Use: (n) sử dụng
During: (adv) trong suốt
Continued: (adj) tiếp tục
Usage: (n) việc sử dụng
Item: (n) món hàng
Without: mà không
Fault: (n) lỗi
Submission: sự nộp
Corresponding: (adj) tương
ứng
Receipt: (n) biên lai
Evidence: (n) bằng chứng
Supporting: (adj) hỗ trợ
Head office: văn phòng chính
Expenses: chi phí (n)
Incur: (v) gây ra, xảy ra
Directly: (adv) trực tiếp
Related: liên quan đến (adj)
Include: (v) bao gồm
Involve: bao gồm (v)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


35
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Actual Test 4 security: (n) an ninh comfort: (N) thoải mái
Questions 153 – 154: comfortable: (adj) tiện nghi foreign: (adj) nước ngoài
153/ What is featured in the bathroom: phòng tắm guest: khách (n)
brochure? Cái gì được mô tả telephone: (n) điện thoại management: (n) bộ phận quản
trong tờ rơi? study area: khu vực học, đọc lý
Beach resort: khu nghỉ dưỡng sách encourage: (v) khuyến khích
ở bãi biển place: (n) nơi, chỗ contact: (v) liên lạc
Restaurant: nhà hàng (n) perfectly: (adv) hoàn hảo front desk clerk: (n) tiếp tân
Commercial center: trung tâm design: (v) thiết kế arrange: (v) sắp xếp
thương mại hold – held – held: tổ chức (v) airport: (n) sân bay
154/ What may the foreign conference: hội nghị (n) facilitate: (v) làm cho dễ dàng
visitors arrange at the hotel’s private party: tiệc riêng transport: (n) sự vận chuyển
front desk? Khách nước ngoài wedding reception: tiếp tân baggage: (n) hành lý
có thể thỏa thuận gì ở quầy đám cưới provide: (v) cung cấp
tiếp tân của khách sạn? available: (adj) có thể courtesy: (n) lịch sự
Arrange: sắp xếp, thỏa thuận fully: (adv) đầy đủ convenience: (n) sự thuận tiện
Laundry service: dịch vụ giặt air-conditioned conference group: (n) nhóm
ủi rooms: phòng hội nghị có điều reserve: (v) đặt trước = book
Transportation: sự vận chuyển hòa Questions 155 – 156:
Airport: sân bay (n) service: dịch vụ (n) 155/ Based on the letter, what
Souvenir: quà lưu niệm ground floor: mặt đất product does the customer
Sales: sự bán hàng bar: quầy bar want to replace? Dựa vào thư,
Guided tour: tua có hướng dẫn restaurant: (n) nhà hàng sản phẩm nào khách hàng
Search: (v) tìm kiếm serve: (v) phục vụ muốn thay thế?
peaceful (adj) tĩnh lặng, yên foreign: (adj) nước ngoài Telephone units: các máy điện
bình native: (adj) bản xứ thoại
place: (n) nơi cuisine: phong cách ẩm thực Entertainment units: các thiết
rest: nghỉ ngơi (n) health: sức khỏe bị giải trí
right: (adj) đúng dental services: dịch vụ chăm Kitchen appliances: thiết bị nhà
location: vị trí sóc răng bếp
locate: (v) tọa lạc travel agency: cơ quan du lịch 156/ How could the customer
commercial: (adj) thương mại help: (v) giúp đỡ get the Return Merchandise
establishments: cơ cở arrange: (v) sắp xếp Authorization number? Khách
minute: (n) phút guided city tour: tua du lịch hàng có thể nhận số điện thoại
domestic: (adj) nội địa thành phố có hướng dẫn của bộ phận đổi trả Bộ Phận
enjoy: (v) thưởng thức valuables: (n) đồ quý giá Cho Phép Đổi Trả Hàng như
beautiful: (adj) xinh đẹp reception area: khu vực tiếp tân thế nào?
face: (v) đối mặt big: (adj) to lớn Complete: (v) hoàn tất
island: (n) đảo business center: trung tâm kinh Request form: mẫu đơn yêu
convenient facilities: cơ sở vật doanh cầu
chất tiện nghi annex building: tòa nhà phụ Contact: (v) liên lạc
construct: xây dựng (v) daily: (adj) hàng ngày Office: (n) văn phòng
spacious: (adj) rộng rãi include: (v) bao gồm Individually: (adv) cá nhân,
each: (adj) mỗi weekend: (n) cuối tuần trực tiếp
fit: (v) trang bị offer: (v) cung cấp Write: (v) viết
modern card: thẻ hiện đại laundry services: dịch vụ giặt Letter: (n) thư
entry system: hệ thống đi vào ủi Claim center: trung tâm khiếu
purpose: (n) mục đích reasonable rates: giá cả phải nại
privacy: (n) riêng tư chăng Send – sent – sent: gửi (v)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


36
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Correspondence: thư từ (n) office supplies: đồ dùng văn Computer literacy: người giỏi
Customer service office: văn phòng máy tính
phòng dịch vụ khách hàng assure: (v) chắc chắn Web designer: nhà thiết kế web
Office supply company: công customer satisfaction: sự thỏa Systems analyst: nhà phân tích
ty cung cấp đồ dùng văn phòng mãn của khách hàng hệ thống
guarantee: (v) đảm bảo 158/ Which of the following is
First of all: đầu tiên quality: (n) chất lượng required for applicants? Cái
Effort: (n) nỗ lực as of the moment: vào lúc này nào theo sao thì được yêu cầu
Communicate: (v) liên lạc really: (adv) thực sự đối với ứng viên?
Through: thông qua explain: (v) giải thích Willing: (adj) sẵn sàng
Receive: (v) nhận go wrong: sai (v) Travel: đi (v)
Yesterday afternoon: trưa qua promise: (v) hứa Around: (adv) vòng quanh
Sad: (adj) buồn check: (v) kiểm tra Nation: (n) quốc gia
Find – found – found: tìm thấy matter: (n) = problem: vấn đề Able: (adj) có thể
Difficulty: (n) khó khăn carefully: (adv) cẩn thận Under: dưới
Product: (n) sản phẩm appropriate: (adj) thích hợp Pressure: (n) áp lực
State: (v) phát biểu step: bước (n) Must: (v) phải
Replace: (v) thay thế in order not to: để không Knowledge: (n) kiến thức
Telephone set: bộ điện thoại repeat: (v) lặp lại Variety: (n) sự đa dạng
Purchase: (v) mua fault: (n) lỗi = mistake Area: (n) khu vực
According to: theo return: (v) trả lại 159/ How much is the expected
Model: (n) mẫu item: (n) món hàng hourly compensation for the
Invoice: (n) hóa đơn obtain: (v) lấy, túm, chộp initial month of employment?
Correspond: (v) đúng với letter of request: thư yêu cầu Lương mỗi giờ cho tháng đầu
Delivered items: các món hàng transaction: giao dịch tiên làm việc được mong đợi là
được gửi free: (adj) miễn phí, miễn bao nhiêu?
Function = operate: (v) hoạt nhiễm Compensation: (n) lương
động dirt: (n) dơ, bẩn Rapid: (adj) nhanh
Brand: (n) loại hàng condition: điều kiện (n) Arrival: (n) đến
In view with this concern: theo merchandise: (n) sản phẩm = Foreigner: (n) người nước
như vấn đề này product ngoài
Deeply: (adv) sâu sắc within: trong vòng Country: (n) nước
Aplologize: (v) xin lỗi date of purchase: ngày mua Need: (n) nhu cầu
Mistake: (n) sai sót feedback: (n) phản hồi Learn: học (v)
However: tuy nhiên greatly: (adv) to lớn Medium: (n) phương tiện
Believe: (v) tin (tưởng) improve: (v) cải thiện Communication: (n) giao tiếp
Happen: (v) xảy ra service: (n) dịch vụ Respond: (v) phản hồi lại
Excel: (v) vượt trội future: (n) tương lai Call: lời kêu gọi (n)
Supply: (v) cung cấp offer: (v) cung cấp Establish: (v) thành lập
Home appliances: dụng cụ gia refund: (n) tiền hoàn lại Program: (n) chương trình
đình exchange: (v) trao đổi Language: (n) ngôn ngữ
Such as: như là (liệt kê) period: (n) giai đoạn Proficiency: (n) sự thành thạo
Audio component: thiết bị âm Questions 157 – 159: Design: (v) thiết kế
thanh 157/ According to the Appropriately: (adv) thích hợp
Refrigerator: tủ lạnh (n) advertisement, what should the Foreigner: (n) người nước
Washing machine: máy giặt (n) applicant be? Theo như quảng ngoài
Divices: thiết bị cáo, ứng viên nên là gì? Medias: phương tiện (n)
not only …but (also): không Typing master: người đánh Foreign: (adj) nước ngoài
những…mà còn máy giỏi Tourist: du khách (n)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


37
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Visitor: (n) khách Uniform: (n) đồng phục English: người Anh
In this connection: liên quan Identification badge: thẻ nhận Opera: (n) vở hát opera
vấn đề này dạng Act: (v) diễn
Look for: tìm kiếm Buy – bought – bought: mua Lead role: vai trò chủ đạo
Part time: bán thời gian (v) Play: (n) vở kịch
Tutor: (n) gia sư Only: chỉ (adv) Presently: (adv) hiện tại
Competent: (adj) thạo, giỏi Interested: (adj quan tâm Show – showed – shown:
Knowledgeable: (adj) có kiến Qualified: (adj) có chất lượng chiếu, chỉ ra, biểu diễn
thức Applicant: ứng viên (n) Movie: (n) phim
Proficient: (adj) thành thạo Submit: (v) nộp Adapt: (v) phỏng theo
Spoken and writing English: Résumé = CV: sơ yếu lý lịch Novel: (n) tiểu thuyết
nói và viết tiếng Anh (n) Release: (v) xuất bản, phát
Grammar: ngữ pháp (n) Application letter: thư xin việc hành
Applicant: (n) ứng viên Transcript of records: bảng Next year: năm tới
Graduate: (n) người tốt nghiệp điểm 163/ What did Liza Ridge do
Course: (n) khóa học Address: (v) gửi tới địa chỉ before? Liza Ridge đã làm gì
Scholastic records: bảng điểm Look forward to: mong chờ trước đó?
Tutorial lessons: bài học kèm Immediate: ngay lập tức (adj) Feature: (v) đóng vai chính
Require: (v) yêu cầu Response: (n) phản hồi Stage plays: các vở kịch sân
Able: (adj) có thể Questions 160 – 163: khấu
Use: (v) sử dụng 160/ What best describles Write – wrote – written: viết
Software: (n) phần mềm Clark Mozart in the article? (v)
Program: (n) chương trình Cái gì mô tả tốt nhất về Clark Movie scenario: cảnh phim
Application: ứng dụng (n) Mozart trong bài báo? Direct: (v) đạo diễn
Willing: (adj) sẵn sàng Film critic: nhà phê bình phim Role: (n) vai
Weekends: cuối tuần (n) Movie director: đạo diễn phim Movie actress: diễn viên nữ
Ready: (adj) sẵn sàng Screenplay artist: nghệ sĩ biểu phim
Further: (adj) thêm nữa diễn Famous: (adj) nổi tiếng
Training: (n) huấn luyện Film enthusiast: người thích Entitle: (v) mang tên
Employee: (n) nhân viên phim British: người Anh
Salary: lương = compensation 161/ Which of the following is Author: (n) tác giả
(n) mentioned about “Soft Voice Bestseller list: danh sách bán
Per hour: mỗi giờ In The Night?” chạy nhất
First month: tháng đầu Story: (n) câu chuyện Consecutive: (adj) liên tiếp
Trial: (adj) thử Lover: (n) người yêu Month: tháng (n)
Period: (n) giai đoạn Romance: (n) lãng mạng Severe: (adj) dữ dội, khắc
Succeeding months: những Film: (v) quay phim nghiệt
tháng tiếp theo Article: (n) bài báo Poor: (adj) nghèo
Performance: (n) năng lực, sự Magazine: (n) tạp chí Little: (adj) nhỏ
biểu hiện Title: tựa đề (n) Separate: (v) tách biệt, riêng
Increase: (v) tăng Comedy play: vở hài kịch (n) biệt
Additional hours: giờ làm thêm 162/ What is true about Tender: (adj) non, mỏng manh
Aside from: ngoài ra “Follow Your Dreams?” Cái Age: (n) tuổi
Regular working hours: giờ gì thì đúng về “Theo những Grow – grew – grown: lớn lên
làm việc bình thường giấc mơ của bạn”? Slum: khu ổ chuột (n)
Eligible: (adj) hợp lệ, thích hợp Title: tựa đề (n) Street-smart kid: đứa trẻ đường
Receive: (v) nhận Bestselling: bán chạy nhất (adj) phố thông minh
Oblige: (v) bắt buộc Book: sách (n) travel : (v) đi
Wear – wore – worn: mặc (v) Author: tác giả (n) town: (n) thị trấn

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


38
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
another: (adj) khác Enter: (v) đi vào, bước vào Friendly: (adj) thân thiện
manage: (v) xoay sở Film industry: ngành công Wish: (v) mong ước
small: (adj) nhỏ nghiệp phim Spend: (v) trải qua
townhouse: nhà Much-awaited: được mong đợi Vacation: (n) kỳ nghỉ
own: sở hữu (v) nhiều Kind = type = sort: (n) loại
church: nhà thờ (n) Together: cùng với Place: (n) nơi
minister: (n) mục sư Business partner: bạn làm ăn Please: vui lòng
house helper: người phụ giúp Sponsor: (v) tài trợ Check: (v) kiểm tra
việc nhà Setting: (n) khung cảnh Immediately: (adv) ngay lập
errand girl: người làm việc vặt Quiet: (adj) yên tĩnh tức
through: thông qua Picturesque: đẹp như tranh Thoroughly: (adv) kỹ càng
complete: (adj) hoàn toàn (adj) Property: (n) tài sản
determination: (n) sự quyết tâm Town: (n) thị trấn Offer: (v) cung cấp
perseverance: (n) sự kiên nhẫn After: sau (khi) Wide array of: sự đa dạng
hard work: (n) chăm chỉ Series: hàng loạt Apartment: căn hộ
finish: (v) hoàn thành Preparation: sự chuẩn bị Cottage: (n) nhà tranh
high school: trường học Hopefully: (adv) hy vọng Surely: (adv) chắc chắn
earn: (v) kiếm Last quarter: quí cuối Surroundings: không gian
law degree: bằng luật Questions 164 – 165: Longing: (adj) ước ao, khao
prestigious: (adj) uy tín 164/ What is TRUE about the khát
later: sau đó advertisement? Cái gì thì The best: tốt nhất
marry: (v) kết hôn ĐÚNG về quảng cáo? Situate: (v) tọa lạc = locate
handsome: (adj) đẹp trai Locate: (v) tọa lạc Between…and: giữ…và
Irish: người Ireland (Ai-len) Near: gần Bedroom: phòng ngủ (n)
Son: con trai (n) Seacoast: bờ biển Surround: (v) bao quanh
Rich: (adj) giàu có Apartment: (n) căn hộ Pine: (n) cây thông
Family: (n) gia đình Mention: (v) đề cập Cypress: (n) cây bách
At the end: cuối cùng Heart: (n) trung tâm Amazed: (adj) thích thú
Ordinary: (adj) thường Tourist: (n) khách du lịch Magnificent: (adj) lộng lẫy
Become – became – become: Stay: (v) ở lại Splendor: (n) sự chói lọi
trở thành (v) Free: (adj) miễn phí Nature: (n) thiên nhiên
Corporate: hợp nhất (adj) Interested: (adj) quan tâm Beach: (n) bãi biển
Muti-millionaire: triệu triệu Make reservation: đặt trước Rate of accommodation: giá
phú Through: thông qua chỗ ở
Successful: (adj) thành công 165/ Which of the following Affordable: (adj) bình dân,
Attorney: (n) luật sư = lawyer locations offers different rates phải chăng
Admire: (v) ngưỡng mộ depending on the season? Địa View: (v) xem
Decide: (v) quyết định điểm nào theo sau cung cấp Complete: (adj) toàn bộ
Re-make: làm lại giá khác nhau theo mùa? Rate: giá
Lead: (adj) hàng đầu Denmark: Đan Mạch Homepage: trang chủ
Actor: (n) diễn viên nam One of : một trong số Bound: (v) bao quanh
Actress: (n) diễn viên nữ The most: nhất Spectacular: (adj) đẹp mắt
Respectively: tương ứng Peaceful: (adj) yên bình Landscape: (n) khung cảnh
Play: (v) đóng (vai) Comfortable: (adj) thoải mái Pine: (n) thông
Role: (n) vai (trong phim) Country: (n) quốc gia Grove: (n) lùm cây
Stage performer: người biểu In the world: trên thế giới Locate: (v) tọa lạc
diễn trên sân khấu Environment: (n) môi trường Mile: (n) dặm
Several: (adj) một vài Clean: (adj) trong sạch Southeast: (n) đông nam
Prior to: trước People: (n) người ta (hướng)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


39
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Rate of accommodation: giá Experience: (v) trải nghiệm Take – took – taken: lấy
phòng Strange: (adj) lạ, kỳ lạ Survey forms: mẫu khảo sát
Reasonable = affordable: (adj) Feelings: (n) cảm giác Fill out: điền vào
bình dân Free: (adj tự do Respondent: người được khảo
Per night: mỗi đêm Mention: (v) đề cập sát
Apartment: căn hộ Place: (n) nơi chỗ Indivisual: (n) cá nhân
Modern: (adj) hiện đại Advance booking: đặt chỗ Feedback: (n) phản hồi
Satisfy: (v) thỏa mãn trước Obtain: (v) thu được, lấy được
Taste: (n) yêu cầu, mùi vị Directly: (adv) trực tiếp Information: (n) thông tin
Few: (adj) vài Through: (adv) thông qua Mathematical: (adj) toán học
Away from: cách xa từ Website: (n) trang web Equation: (n) phương trình
Domestic: (adj) nội địa Just: (adv) chỉ cần 168/ The word “establish” in
International: (adj) quốc tế Log in: đăng nhập paragraph 1, line 7 is closet in
Airport: (n) sân bay Select: (v) chọn meaning to
Conveniently: (adv) thuận tiện Name: (n) tên Từ establish đoạn 1, dòng 7
Accessible: (adj) có thể đến Visit: (v) thăm viếng gần nghĩa với
được Vacation: (n) kỳ nghỉ Put – put – put: đặt, để
Public: (adj) công cộng Memorable: (adj) đáng nhớ, Locate: (v) định vị
Transportation: (n) phương tiện nhiều kỷ niệm Delete: (v) xóa bỏ
giao thông Questions 166 – 170: Set: (v) thiết lập
Frequently: (adv) thường 166/ What was being suggested 169/ Based on the article, how
xuyên in the article? Cái gì đang could companies gain beneifts
Visited place: nơi được thăm được giới thiệu trong bài báo? by letting workers work at
viếng Firm: công ty (n) home? Dựa vào đoạn văn,
Tourist: (n) du khách Flexible: (adj) linh động công ty có thể lấy được lợi ích
Relax: (v) thư giãn Working schedule: kế hoạch bằng cách để nhân làm việc ở
Enjoy: (v) thưởng thức làm việc nhà như thế nào?
Beauty: (n) sắc đẹp, cảnh đẹp Maintain: (v) duy trì Traveling expenses: chi phí đi
Fresh: (adj) tươi, mới Workforce: (n) lực lượng lao lại
Surroundings: khung cảnh động Decrease: (v) giảm
xung quanh Benefit: (v) đem lợi ích Management: (n) sự quản lý
Build – built – built: xây dựng Only: (adv) chỉ Assure: (v) đảm bảo
(v) Employee: (n) nhân viên Outstanding: (adj) = excellent:
Unique: (adj) độc đáo Performing work: thực hiện xuất sắc
Structure: (n) cấu trúc công việc Performance: (n) sự thực hiện,
Perfect: (adj) hoàn hảo Outside: bên ngoài thể hiện
Need: (v) cần Lessen: làm giảm đi (v) Employee: (n) nhân viên
Refresh: (v) làm mới lại Company benefits: lợi ích công Raise: (v) làm tăng
Peaceful: (adj) yên ổn, thanh ty Number: (n) số (lượng)
bình Survey: (n) cuộc khảo sát Firm: (n) công ty
Mind: (n) tâm trí, trí tuệ Indicate: (v) chỉ ra Minimize: (v) làm giảm đến
Accommodation rate: giá chỗ ở Choose – chose – chosen: chọn mức tối thiểu
Quite: (adv) khá Quality worker: công nhân chất Congestion: (n) sự đông đúc
Similar: (adj) giống lượng 170/ Which of the following is
Others: những cái khác 167/ How was data about the NOT mentioned as an
However: tuy nhiên employee benefits obtained for employee advantage? Cái nào
Largely: (adv) phần lớn the research? Dữ liệu về lợi theo sau thì KHÔNG được đề
Dependent: phụ thuộc ích nhân viên được thu thập cập như là một thuận lợi cho
Time: (n) thời gian qua nghiên cứu như thế nào? nhân viên?

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


40
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Perform: (v) thực hiện Incentive pay: lương khuyến Flexible: (adj) linh hoạt
Task: (n) nhiệm vụ khích Work time: thời gian làm việc
Quieter: (adj) yên tĩnh hơn Travel and clothing allowance: Reduce: (v) làm giảm
Area: (n) khu vực trợ cấp quần áo và đi lại Traffic expenses: chi phí giao
Remuneration: tiền thù lao Medical assistance: sự giúp đỡ thông
Manageable: (adj) có thể quản về y tế Receive: (v) nhận
lý Etc: vân vân The same: cùng, giống
Schedule: bảng biểu Business firms: công ty kinh Salary: (n) lương
Save: (v) tiết kiệm doanh Regular: (adj) thường, bình
Expenses: (n) chi phí Give – gave – given: đưa ra (v) thường
Nowadays: ngày nay Flexible: (adj) linh hoạt Employee: (n) nhân viên
Company: (n) công ty Working schedules: lịch làm Take advantage: có lợi ích
Rely (on): dựa vào, tin cậy việc Also: cũng (adv)
Various: (adj) khác nhau Convenient: (adj) thuận tiện Kind = type = sort: loại (n)
Strategy: (n) chiến lược Kind = type = sort: (n) loại Condition: (n) điều kiện
Office policy: (n) chính sách Arrangement: (n) sự dàn xếp In other words: nói cách khác
văn phòng Adapt: (v) thích ứng Hire: (v) thuê
Attract: (v) thu hút Office work: công việc văn More: thêm
Prospective: triển vọng (adj) phòng Personnel: (n) nhân viên
Applicant: (n) ứng viên At home: ở nhà Pursue: (v) theo đuổi
As well as: cũng như Later: sau đó Business undertakings: công
Persuade: (v) thuyết phục Assigned task: nhiệm vụ được việc kinh doanh
Current: (adj) hiện tại giao Diversify: (v) đa dạng hóa
Competent: (adj) thạo, giỏi, đủ Dwelling places: nơi cư trú Other businesses: lĩnh vực kinh
khả năng Weekdays: ngày trong tuần doanh khác
Stay: (v) ở lại Report: (v) báo cáo Might: (v) có thể
Employee: (n) nhân viên Designated days: những ngày Lessen: (v) làm giảm
Based on: dựa vào được chỉ định Expenditure: phí tổn (n) =
Survey: (n) cuộc khảo sát Depend on: phụ thuộc vào expenses
Conduct: (v) thực hiện Agreement: sự thỏa thuận Questions 171 – 173:
Bureau of Labor: phòng lao Have – had – had: có 171/ Which of the following is
động Employer: (n) ông chủ the objective of this notice?
Large: (adj) phần lớn Those = people: (n) người Cái nào theo sau là mục đích
Percentage: (n) phần trăm Decide: (v) quyết định của thông báo này?
Respondent: người trả lời, Perform: (v) thực hiện Direct: (v) hướng dẫn
phản hồi (khảo sát) Keep – kept – kept: giữ Customer: (n) khách hàng
Comment: (v) bình luận Keep in touch: giữ liên lạc Use: (v) sử dụng
Benefits: (n) lợi nhuận Superior: (n) cấp trên Tool: (n) công cụ
Not only…but (also): không Phone: (N) điện thoại Guide: (v) hướng dẫn
những … mà còn Through: thông qua People: (n) người (ta)
Financial: (adj) tài chính Supervising officer: nhân viên Select: (v) chọn
Work-related: (adj) liên quan giám sát Right brand: nhãn hàng đúng
đến công việc Check: (v) kiểm tra Inform: (v) thông báo
Aside from: ngoài việc Progress: (n) tiến độ Client: (n) khách hàng
Offer: (v) cung cấp Output: (n) hiệu quả New: mới
Various: khác nhau (adj) Employee: (n) nhân viên Product: sản phẩm (n)
Financial benefits: lợi ích tài While: trong khi Assist: (v) hỗ trợ
chính Enjoy: (v) yêu thích Choose – chose – chosen: chọn
Such as: như là (liệt kê) Benefit: (n) lợi ích Proper tools: dụng cụ phù hợp

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


41
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
172/ Which of the following is Modern ones = modern tools: Choose – chose – chosen: chọn
NOT true in the proper dụng cụ hiện đại (v)
selection of tools advised for Kind = type = sort: loại (n) Handle: (n) tay cầm
customers? Cái nào theo sau Achieve: (v) đạt được Rubber padding: lót cao su
thì KHÔNG đúng về sự lựa Customer satisfaction: (n) sự Texture: (n) kết cấu
chọn phù hợp công cụ được thỏa mãn của khách hàng Flexible: (adj) linh hoạt
khuyên đối với khách hàng? Nearly: (adv) gần Soft: (adj) mềm
Product: (n) sản phẩm Million: (n) triệu Protect: (v) bảo vệ
Highly: (adv) cao Client: (n) khách hàng Joints: (n) khớp (tay, chân,…)
Recommend: (v) đề nghị All over the world: trên khắp Hand: bàn tay
Choose – chose – chosen: chọn thế giới Swell: (v) sưng, phồng
Long-lasting: lâu dài Trademark: nhãn hiệu Pain: (n) đau
Cheaper: rẻ hơn (adj) Guarantee: (v) đảm bảo Suit: (v) phù hợp
Beginner: người mới bắt đầu Product: (n) sản phẩm Moist: (adj) ẩm
Select: (v) chọn Be made of: được làm từ Wet: (adj) ẩm ướt
Rubberized handles: tay cầm Light: (adj) nhẹ Working condition: điều kiện
có cao su Durable: (adj) bền (bỉ) làm việc
173/ According to the notice, Materials: chất liệu Select: (v) chọn lựa
what is stated as a merit of In line with: cùng với Tool: dụng cụ
rubber padding? Theo như Launch: (v) tung ra Perfectly: (adv) hoàn hảo
thông báo, cái gì được nói như Complete: (adj) đầy đủ, trọn Fit: (v) vừa vặn
là giá trị của việc lót cao su? vẹn When buying tools: khi mua
Useful: (adj) hữu ích Garden: (v) làm vườn công cụ
Damp: (adj) ẩm ướt Advertising and customer care One of the most important
Situation: (n) tình huống department: phòng chăm sóc things: một trong số những
Suitable: (adj) phù hợp khách hàng và quảng cáo điều quan trọng nhất
Any: bất kỳ (adj) Provide: (v) cung cấp Check: (v) kiểm tra
Type = kind = sort: loại Prospective customer: khách Quality: (n) chất lượng
Use: (n) sử dụng hàng triển vọng Item: (n) món hàng
Strengthen: (v) làm mạnh Following: (adj) theo sau Price: giá (n)
Make – made – made: làm cho, Tip: (n) mẹo (vặt) Guarantee: (v) đảm bảo
khiến cho In buying: trong việc mua Always: (adv) luôn luôn
Lighter: (adj) nhẹ hơn Appropriate tools: dụng cụ phù Concern: (v) lo lắng, quan tâm
hợp Safety: (n) sự an toàn
Notice: thông báo (n) Suit: (v) phù hợp Satisfaction: (n) sự thỏa mãn
Advertising and customer care Gardening needs: nhu cầu làm Proud: (adj) tự hào
dept: phòng chăm sóc khách vườn Say – said – said: nói
hàng và quảng cáo In purchasing tools: trong lúc Product: (n) sản phẩm
Notice: (n) thông báo mua dụng cụ Meet – met – met: đáp ứng,
Valued customers: khách Must: phải gặp (v)
(hàng) quý Consider: (v) xem xét Required standards: tiêu chuẩn
Select: (v) chọn, lựa Durability: (n) tính bền, độ bền được yêu cầu
Quality tools: công cụ có chất Achieve: đạt được (v) Suggest: giới thiệu, đề nghị
lượng Total: (adj) tổng The best: cái tốt nhất
Equipment: (n) thiết bị Result: (n) kết quả Look for: tìm kiếm
Provider: (n) nhà cung cấp Right tools: dụng cụ đúng Marked products: sản phẩm có
Decade: (n) thập kỷ Start: (v) bắt đầu nhãn
Wide range of: đa dạng Grip: (n) sự cầm chặt Continue: (v) tiếp tục
Beginner: người bắt đầu (n) Patronage: sự quen dùng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


42
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Questions 174 – 176: Inform: (v) thông báo Compensation: lương bổng
174/ Why did Francisco Uy Branch head: trưởng chi nhánh Entitle: (v) cho quyền hưởng
send a letter to Mr. Taylers? Leave: (n) nghỉ phép Salary: (n) lương
Tại sao Francisco Uy gửi một Effective: (adj) có hiệu lực từ Equal to: bằng với
lá thư cho ông Taylers? Being the next officer in rank: Accompanying: (adj) đi kèm
File: (v) đưa ra là nhân viên cấp bậc cao hơn Benefits: (n) lợi ích
Leave: (n) phép nghỉ Instruct: (v) chỉ định Such as: như là (liệt kê)
Absence: (n) sự vắng mặt Temporarily: (adv) tạm thời Transportation allowance: trợ
Talk about: nói về Take over: chịu trách nhiệm cấp đi lại
Temporary task: nhiệm vụ tạm thay Hazard pay: tiền nguy hiểm
thời Positon: vị trí Medical assistance: trợ giúp y
Give – gave – given: đưa ra Concurrent: (adj) đồng thời tế
Information: (n) thông tin Capacity: (n) năng lực Plus: (v) cộng với
Compensation: lương bổng Return: (n) sự trở về Bonus: (n) thưởng
Present: (adj) hiện tại Almost: (adj) gần, hầu như At the end: cuối
Job: công việc (n) Promote: (v) thăng chức Also: cũng vậy (adv)
Remind: (v) nhắc Already: (adv) rồi Get a discount: giảm giá
Previous: (adj) trước đây Become – became - become: Purchase: (v) mua
Accomplishments: thành quả, (v) trở thành Vehicle: (n) phương tiện đi lại
thành tựu Senior underwriter: người bảo Affilicated company: công ty
175/ What is the current hiểm cấp cao liên kết
position of Mr. Taylers? Vị trí Head of the human resources Hope: (v) hy vọng
hiện tại của ông Taylers là gì? department: trưởng phòng nhân Adjust: (v) thích nghi
Human resources manager: sự Easily: (adv) dễ dàng
giám đốc nhân sự On behalf of: thay mặt Assignment: (n) việc được giao
Area office head: trưởng văn Opportunity: (n) cơ hội Questions 177 – 180:
phòng khu vực Express: (v) thể hiện 177/ What is the objective of
Project officer: nhân viên dự Appreciation: (n) sự cảm kích Rodge Swart in sending this
án Hard work: sự làm việc chăm email message? Mục đích của
Senior insurance agent: nhân chỉ Rodge Swart trong việc gửi tin
viên bảo hiểm cấp cao Existence: sự tồn tại nhắn email này là gì?
176/ Which of the following Absence: (n) sự vắng mặt Inquire: (v) yêu cầu
benefits is NOT stated in this Know – knew – known: biết Program: (n) chương trình
letter? Lợi ích nào sau đây Capable of: (adj) có thể, có Display: (v) chiếu, trưng bày
KHÔNG được phát biểu trong năng lực Site: (n) trang (web)
thư này? Perform: (v) thực hiện Express: (v) thể hiện
Official: (adj) chính thức Extensive: (adj) sâu,nhiều Opinion: (n) ý kiến
Use: (n) sử dụng Experience: (n) kinh nghiệm Current: (adj) hiện tại
Company car: xe công ty Accomplishment: (n) thành tựu Television program: chương
Health insurance: bảo hiểm sức Show – showed – shown: chỉ trình TV
khỏe ra Pledge: (v) hứa, cam kết
Traffic expense: chi phí giao Since: kể từ khi Support: (n) hỗ trợ
thông Employment: (n) làm việc Station: đài
Additional incentives: tiền Confident: (adj) tự tin Give – gave – given: đưa
khích lệ thêm Carry out: (v) thực hiện Suggestion: (n) đề nghị
Duty: (n) trách nhiệm Some: (adj) một vài
Insurance corporation: tập Effectively: (adv) một cách Feature: (n) đặc điểm
đoàn bảo hiểm hiệu quả 178/ Which of the following is
Greeting: chào mừng Regard: liên quan đến NOT a reason to uphold the

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


43
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
proposal presented by Mr. Air: (v) phát sóng Important: (adj) quan trọng
Swart? Cái nào theo sau thì Internationally: (adv) quốc tế Episode: (n) tập phim
KHÔNG là một lý do để tán Management: (n) sự quản lý Series: chuỗi (n)
thành đề nghị được trình bày Focus: (v) tập trung Children: trẻ em
bởi ông Swart? Production: (n) sự sản xuất Adult: (n) người trưởng thành
Update: (n) cập nhật Update: (v) cập nhật Need: (v) cần thiết
Viewer: người xem (n) Latest: (adj) mới nhất Let: (v) khiến cho
Contribute: (v) đóng góp Regularly: (adv) thường xuyên Segment: (n) phần, mảnh,
Development: (n) sự phát triển Eager: (adj) háo hức miếng
New: mới (adj) Cable: (adj) cáp Miss: (v) bỏ lỡ
Technology: (n) kỹ thuật Watch: (v) xem Anyway: dù sao
Allow: (v) cho phép Station: (n) đài Profitable: (adj) có lợi
Access: (v) truy cập Unique: (adj) độc đáo Widely: (adv) rộng rãi
TV program: chương trình TV Compared with: so sánh với Use: sử dụng (v)
Worldwide: toàn cầu Cable network: mạng cáp Although: mặc dù
Miss: (v) bỏ nhỡ Planning divison: phòng kế Travel: (v) đi
Favorite program: chương trình hoạch Europe: (n) châu Âu
yêu thích Know – knew – known:biết Tune: (v) mở (đài)
No longer: nữa Satisfy: (v) thỏa mãn Nevertheless: tuy nhiên
179/ What is being suggested Always: (adv) luôn luôn Movies: phim (n)
by Mr. Swart to promote the Viewing pleasure: yêu thích Often: (adv) thường
TV programs? Cái gì đang xem Forget – forgot – forgotten:
được đề nghị bởi ông Swart để Congratulate: (v) chúc mừng quên
quảng cáo chương trình TV? Station: (n) đài Helpful: (adj) có ích
Send – sent – sent: gửi Provide: (v) cung cấp Schedule: (n) lịch, kế hoạch
Viewer:người xem (n) Access: (n) sự truy cập Coming: kế tiếp = next
List: (n) danh sách Show: chương trình Announce: (v) thông báo
Make – made – made: làm, chế A few: một vài Regularly: (adv) thường xuyên
tạo Allow: (v) cho phép During: trong suốt
Exclusive: (adj) riêng biệt Watch: (v) xem Furthermore: thêm nữa
Site: (n) trang Anywhere: bất cứ đâu Please: vui lòng
Channel: (n) kênh Globe: (n) toàn cầu Keep – kept – kept: giữ
Offer: (v) cung cấp As long as: chỉ cần Current: (adj) hiện tại
Publicity: (n) công chúng Connect: (v) kết nối Events: sự kiện
Next: tiếp theo However: tuy nhiên Newest: mới nhất
Schedule: (n) lịch, kế hoạch Find – found – found: tìm thấy Development: (n) sự phát triển
During: (adv) trong suốt Lack: (v) thiếu Daily: hàng ngày (adj)
Insert: (v) chèn vào Displayed features: đặc tính Go – went – gone: đi (v)
Entertainment news: tin tức chiếu Happen: xảy ra (v)
giải trí Thus: vì vậy True: (adj) đúng
180/ What is Mr. Swart’s Suggest: (v) đề nghị Feature: (n) đặc điểm
suggestion? Đề nghị của ông Program: (v) làm chương trình Regular: (adj) thường xuyên
Swart là gì? Better: tốt hơn Industry: (n) ngành công
Official: (adj) chính thức Provide: (v) cung cấp nghiệp
Station: (n) đài Think: (v) nghĩ Questions 181 – 185:
Complete: (adj) hoàn chỉnh Live online broadcast: phát 181/ Which of the following
Features: (n) đặc điểm, tính sóng trực tuyến trực tiếp businesses is Office-For-Max,
năng Simple: (adj) đơn giản Inc? Loại hình kinh doanh nào
Entertainment: (n) giải trí Replay: chiếu lại (n)
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
44
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
là của công ty Office-For- Magazine: (n) tạp chí Finger: ngón tay (n)
Max? 185/ Which statement of Search: (v) tìm kiếm
Office interior designer: thiết Office-Fox-Max is disputed by Variety: (n) đa dạng
kế nội thất văn phòng Ms.Weis? Phát biểu nào của Product feature: tính năng sản
Furniture repair company: cty Office-Fox-Max thì bị phản đối phẩm
sửa đồ nội thất bởi cô Weis? Important: (adj) quan trọng
Website designer: thiết kế web Redecorate: (v) trang trí lại Information: (n) thông tin
Furniture supplier: cung cấp đồ Office: (n) văn phòng Even: thậm chí
nội thất Class: (n) kính Special: (adj) đặc biệt
182/ What should prospective Only: (adv) chỉ Offer: (n) đề nghị
customers of Office-For-Max Sell – sold – sold: (v) bán Present: (adj) hiện tại
search for on its website? Cái Durable: (adj) bền bỉ Prospective: (adj) triển vọng
gì mà khách hàng triển vọng Materials: vật liệu (n) Customer: (n) khách hàng
của Office-For-Max tìm kiếm Quality: (n) chất lượng Once: ngay khi
trên website của nó? Functionality: (n) chức năng Log in: đăng nhập
Design: (n) thiết kế Motto: khẩu hiệu, phương Site: (n) trang
Furniture: (n) đồ nội thất châm Suggest: (v) đề nghị
Office: (n) văn phòng Deliver: (v) phân phát Click: (v) nhấn vào
Outlet: (n) cửa hàng Item: (n) mặt hàng, món hàng Store location: vị trí cửa hàng
Location: (n) vị trí Button: nút (n)
Manufacturer: nhà sản xuất Look for: tìm kiếm (v) In order to: để
Product: (n) sản phẩm Suitable: (adj) phù hợp Find out: tìm thấy, tìm ra
Term: (n) quy định Furniture: (n) đồ nội thất Branch: chi nhánh (n)
Condition: điều kiện (n) Appropriate: (adj) phù hợp the nearest: gần nhất
Purchase: (n) mua hàng Fixtures: (n) đồ đạc home: (n) nhà
183/ Why was the letter sent? Own: (adj) riêng reason: (n) lý do
Tại sao thư được gửi? Confused: (adj) bối rối, mơ hồ visit: (v) thăm viếng
Complain: (v) phàn nàn Client: (n) khách hàng showroom: phòng trưng bày
Poor: (adj) nghèo, dở Say – said – said: nói (v) center: (n) trung tâm
Service: (n) dịch vụ Interior: (n) nội thất not only…but (also): không
Advertise: (v) quảng cáo Feel: (v) cảm thấy những…mà còn
Demand: (v) yêu cầu Irritated: (adj) tức tối, cáu, khó quality: (n) chất lượng
Payment: (n) thanh toán chịu durable: (adj) bền (bỉ)
Damages: (n) các hư hại Enclosed: (adj) kín furniture: (n) đồ nội thất
Inquire: (v) yêu cầu Working space: không gian fixture: (n) đồ đạc (cố định)
Feature: (n) đặc điểm làm việc guarantee: (v) đảm bảo
184/ What can be inferred from Worry no more: đừng lo lắng delivery: (n) giao nhận, vận
the letter? Cái gì có thể được thêm nữa chuyển
suy ra từ lá thư? Provide: (v) cung cấp order: (n) đơn hàng
Plan: (v) lên kế hoạch Right answer: câu trả lời đúng country: (n) nước, quốc gia
Replace: (v) thay thế Concern: (n) sự quan tâm, lo within: trong vòng
Merchandise: (n) hàng hóa lắng reservation: (n) đặt trước
Future: (n) tương lai Regard: liên quan đến contact: (v) liên lạc
Meeting: (n) cuộc họp Office decoration: trang trí lại customer relations officer:
Hold – held – held: tổ chức (v) văn phòng nhân viên quan hệ khách hàng
Place: (n) nơi chỗ Style: (n) kiểu, dáng, phong hotline number: số đường dây
Order: (v) đặt hàng cách nóng
Sender: (n) người gửi Flex: (v) làm cong lại comment: bình luận (n)
Publisher: (n) nhà xuất bản Little: (adj) nhỏ, bé suggestion: đề nghị

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


45
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
product: (n) sản phẩm place: (v) đặt go on: diễn ra
service: (n) dịch vụ order: (n) đơn hàng president: (n) chủ tịch
please: vui lòng purchase: (v) mua regret: (v) tiếc, hối tiếc
send – sent – sent: gửi (v) chair: (n) ghế really: (adv) thực sự
reaction: (n) phản ứng conference: (n) hội nghị sure: (adj) chắc chắn
branch manager: giám đốc chi room: phòng supervisor: (n) người giám sát
nhánh while: trong khi further: (adj) thêm nữa
glad: (adj) vui mừng the remaining: cái còn lại approval: (n) sự chấp thuận,
help: (n) giúp đỡ board member: thành viên ban đồng ý
office needs: nhu cầu văn giám đốc business: (n) kinh doanh
phòng actually: (adv) thực ra place: (v) đặt (hàng)
promise: (v) hứa order: (n) đơn hàng future: (n) tương lai
full: (adj) đầy đủ, hoàn toàn urgently: (adv) gấp client: (n) khách hàng
satisfaction: sự thỏa mãn (n) make – made – made: làm, chế expect: (v) mong chờ
money back: hoàn tiền lại tạo quality: (n) chất lượng
get – got – got: có được (v) forthcoming: (adj) sắp đến, sắp service: (n) dịch vụ
newsstand: (n) quầy báo tới hope: (v) hy vọng
happen: (v) tình cờ board meeting: họp ban giám unfortunate: (adj) đáng tiếc,
scan: (v) lướt qua đốc không may mắn
advertisement: (n) quảng cáo schedule: (v) lên kế hoạch event: (n) sự kiện
offer: (n) đề nghị make sure: chắc chắn happen: (v) xảy ra
office professionals: chuyên preparation: (n) sự chuẩn bị customer: (n) khách hàng
viên văn phòng meeting: (n) cuộc họp Best of luck: chúc may mắn
business executive: nhân viên set: (v) thiết lập Supply and purchasing officer:
kinh doanh call: (v) gọi nhân viên thu mua và cung ứng
office worker: nhân viên văn branch office: văn phòng chi Questions 186 – 190:
phòng nhánh 186/ Which of the books would
attract: (v) thu hút talk: nói chuyện have a similar price when
present: (v) trình bày maketing supervisor: giám sát buying a tour book to Europe?
magazine: (n) tạp chí quảng cáo Cuốn sách nào sẽ có cùng giá
layout: cách trình bày inform: (v) thông báo khi mua một cuốn sách nói về
easily: dễ dàng (adv) need: (v) cần tour đến Châu Âu?
catch – caught – caught: (v) bắt order: (n) đơn hàng Adventure: thám hiểm, mạo
được deliver: (v) phân phát, phân hiểm (n)
attention: (n) sự chú ý phối European: (adj) Châu Âu
prospective client: khách hàng no later than: không trễ hơn Region: (n) vùng miền
triển vọng mention: (v) đề cập Pacific: (adj) Thái Bình Dương
ad: quảng cáo date: ngày (tháng) Traveling: (adj) đi (du lịch)
assure: (v) chắc chắn confirm: (v) xác nhận 187/ How much is the cost of
quality: (n) chất lượng delivery date: ngày giao hàng shipping that Ms. Holmes will
product: (n) sản phẩm based on: dựa vào pay for her order? Chi phí của
guarantee: (v) đảm bảo advertisement: (n) quảng cáo việc vận chuyển hàng cô
delivery: (n) sự vận chuyển expect: (v) mong chờ Holmes sẽ trả cho đơn hàng
ordered items: các món hàng product: (n) sản phẩm của cô ấy là bao nhiêu?
được đặt sad: (adj) buồn 188/ What was the main point
throughout: khắp (đất nước,…) nevertheless: tuy nhiên of the e-mail sender? Mục đích
unfortunately: không may mắn board meeting: cuộc họp ban chính của người gửi e-mail là
true: (adj) đúng giám đốc gì?
case: (n) trường hợp go – went – gone: đi (v) Commend: (v) khen ngợi

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


46
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Publication: (n) sự xuất bản Nationwide: toàn quốc (n) Imitated: (adj) bắt chước
Job: công việc Title: tựa đề (n) Materials: tài liệu (n)
Request: (v) yêu cầu Description: (n) mô tả Basis: (n) cơ sở
Editor: (n) nhà xuất bản Author: (n) tác giả Court litigation: sự kiện tụng ra
Revise: (v) chỉnh sửa Genre: (n) chủng loại tòa
Sell – sold – sold: bán Pages: trang Subject to: tùy vào
Public: (n) công chúng Unit price: giá một cuốn Appropriate: (adj) thích hợp
Confirm: (v) xác nhận Shipping cost: giá vận chuyển Sanction: (n) sự trừng phạt
Intention: (n) mục đích Legacy: tài sản (thừa kế) Penalty: (n) tiền phạt
Write – wrote – written: (v) Story: (n) câu chuyện Congratulation: (n) chúc mừng
viết Culture: (n) văn hóa Great: (adj) tuyệt vời
189/ What is inferred in Ms. Tradition: (n) truyền thống Pride: (n) tự hào
Holmes’ email? Cái gì được Book: (n) cuốn sách Part: (n) vai trò
suy ra trong email của cô Include: (v) bao gồm Inform: (v) thông báo
Holmes? Insight: (n) sự nhìn thấu được Glad: (adj) vui mừng
Buy – bought – bought: mua Trip: (n) chuyến đi Buy – bought – bought: mua
Contribute: (v) đóng góp Compilation: (n) sự biên soạn (v)
Collect: (v) thu thập Journal: (n) tạp chí Publication: (n) sự xuất bản
Wide: (adj) rộng Professional: (adj) chuyên Read – read – read: đọc (v)
Background: kiến thức, kinh nghiệp Already: (adv) rồi
nghiệm Surfer: (n) người lướt sóng Experience: (n) kinh nghiệm
Literature: (n) văn chương Around: (adv) xung quanh Describe: (v) mô tả
Favorite: (adj) yêu thích Pacific: (adj) thái bình dương Detailed: (adj) chi tiết
Book: (n) sách Country: (n) quốc gia Information: (n) thông tin
Ever: đã từng Inexpensive: (adj) không mắc Unique: (adj) độc đáo
190/ The word “ultimate” in Exciting: (adj) thú vị Culture: (n) văn hóa
passage 2, paragraph 2, line 4 Cost: (n) giá Tradition: (n) truyền thống
is closet in meaning to Similar + to: giống với Since: kể từ
Từ “ultimate” trong bài văn 2, Travel documentary: tài liệu du Middle ages: thời trung cổ
đoạn 2, dòng 4 thì gần nghĩa lịch Think – thought – thought:
với Landmark: điểm nổi bật nghĩ
Fundamental: (adj) quan trọng, Historical: (adj) lịch sử Wonderful: (adj) tuyệt vời
trọng yếu Fascinating: (adj) hấp dẫn Job: công việc (n)
Final: (adj) cuối cùng Exciting: (adj) thú vị Publish: (v) xuất bản
Profound: (adj) sâu sắc, uyên Tale: câu chuyện Fascinating: (adj) hấp dẫn
thâm Twins: trẻ sinh đôi Another: khác (adj)
Intense: (adj) mãnh liệt, dữ dội, Longing: (adj) ước ao Affected: (adj) ảnh hưởng
mạnh Achievement: (n) thành tựu Deeply: (adv) sâu sắc
Life: (n) cuộc sống Interesting: (adj) thú vị
Book price list: danh sách giá Adventure: (n) khám phá, mạo Novel: tiểu thuyết (n)
sách hiểm Entitle: (v) mang tên
As of March: vào tháng 3 Represent: (v) miêu tả, tiêu Author: (n) tác giả
Following: theo sau biểu Make: (v) làm
Journal: tạp chí (n) Real: (adj) thực Clear: (adj) rõ ràng
Travel adventure guides: sách Life: (n) cuộc sống Presentation: (n) bài thuyết
hướng dẫn du lịch khám phá Teenager: (n) vị thành niên trình
Display: trưng bày (n) These days: ngày nay Concept: (n) khái niệm
Nearest: (adj) gần nhất Exclusively: (adv) độc quyền Compettion: (n) sự cạnh tranh
Bookstore: (n) cửa hiệu sách Publish: (v) xuất bản Greediness: (n) sự tham lam

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


47
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Power: (n) quyền lực Strongly: (adv) mạnh mẽ Customer head:trưởng phòng
Possess: (v) sở hữu Recommend: (v) đề nghị khách hàng
Twins: (n) cặp sinh đôi Great: (adj) tuyệt vời Ask for: xin, hỏi
However: tuy nhiên Value: (n) giá trị More: thêm
Sad: buồn (adj) Use: (v) sử dụng Discount: giảm giá (n)
Happen: (v) xảy ra Literature: văn học 193/ What is the purpose of the
At the end: cuối Therefore: do đó e-mail? Mục đích của email là
Both: cả hai (adj) Request: (v) yêu cầu gì?
Fail: (v) thất bại Much-applauded: được hoan Request: (v) yêu cầu
Achieve: (v) đạt được nghênh nhiều Reimbursement: (n) sự hoàn
Ultimate: (adj) sau cùng Please: vui lòng tiền lại
Dream: (n) giấc mơ Let me know: cho tôi biết Payment: sự thanh toán
Lesson: (n) bài học Still: (adv) vẫn còn Recognize: (v) chấp nhận, thừa
Depict: (v) miêu tả Available: (adj) có nhận
Really: (adv) thực sự Immediately: (adv) ngay lập Receipt: (n) biên lai, biên nhận
Applicable: (adj) thích hợp tức Claim form: đơn khiếu nại
Present: (adj) hiện tại Send – sent – sent :gửi (v) Permission: (n) sự cho phép
Society: (n) xã hội Payment: (n) thanh toán Cancel: (v) hủy
Especially: (adv) đặc biệt Questions 191 – 195: Advise: (v) khuyên
Young: trẻ (adj) 191/ What is the reason Ms. Accountant: (n) kế toán
In my case: trong trường hợp Hopkins filled out the customer Verify: (v) xác nhận
của tôi claim form? Lý do gì cô Account: tài khoản
Believe: (v) tin (tưởng) Hopkins điền vào mẫu đơn 194/…….
Success: (n) thành công khiếu nại khách hàng? Filed: đưa ra, gửi = sent in
Obtain: (v) đạt được Customer claim form: đơn Scrape: (v) cạo, vét, kéo lê
Accompanied with: đi kèm với khiếu nại khách hàng March: (v) nối, diễu hành
Sincerity: (n) lòng chân thành Get – got – got: nhận được Record: (v) ghi âm
Perseverance: (n) tính kiên Order: (n) đơn hàng 195/ What assurance did the
nhẫn Item: (n) món hàng company give Ms. Hopkins
Truly: (adv) thực sự Order: (v) đặt hàng assuming her claim is valid?
Satisfaction: (n) sự thỏa mãn Miss: (v) thất lạc Điều chắc chắn gì mà công ty
Choice: (n) sự lựa chọn Request: (v) yêu cầu đã đưa cô Hopkins thừa nhận
Genre: (n) thể loại Discount: (n) giảm giá khiếu nại của cô ấy thì có giá
Praise: (v) khen ngợi Order: (n) đơn hàng trị?
Best: (adj) tốt nhất Receive: (v) nhận được Mail: gửi (thư,…)
Collection: (n) bộ sưu tập Defect: (n) thiếu sót, hỏng Money order: lệnh chuyển tiền
Actually: (adv) thực ra 192/ What action was made by Payable: có thể trả
Share: (v) chia sẻ Ms. Hopkins on the same date Return: (v) trả lại
Lesson: (n) bài học she completed the form? Hành Payment: thanh toán (n)
Valuable: (adj) có giá trị động gì được đưa ra bởi cô Through: thông qua
Information: (n) thông tin Hopkins vào cùng ngày cô ấy Bank account: tài khoản ngân
Learn: (v) học hoàn thành mẫu đơn? hàng
Aside from: ngoài ra Customer: khách hàng (n) Provide: (v) cung cấp
Own: riêng (adj) Change: (v) thay đổi Exclusive: (adj) riêng biệt
Use: (v) sử dụng Additional shirt: (n) áo mua Major: (adj) chính, lớn
Part: (n) một phần thêm Discount: giảm giá
Reference: (n) sự tham khảo Representative: (n) đại diện Compensate: (v) đền bù
Order: (v) đặt hàng Meet – met – met: gặp (v) Payment: (n) thanh toán
Colleague: (n) đồng nghiệp Exchange: trao đổi

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


48
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Product: (n) sản phẩm Secretary: (n) thư ký Matter: (n) vấn đề
Confirm: (v) xác nhận Attention: (n) sự chú ý
Apparel company: công ty may Invoice: (n) hóa đơn Questions 196 – 200:
Basic: (adj) cơ bản Inform: (v) thông báo 196/ What does Mrs. Smith
Data: dữ liệu (n) Sound: (v) nghe có vẻ hope to do? Bà Smith hy vọng
Address: địa chỉ (n) Unbelievable: (adj) không thể làm cái gì?
Contact no: số liên lạc tin được Train: (v) huấn luyện
Mode of payment: hình thức Shipment: sự vận chuyển (N) Advertising: (n) quảng cáo
thanh toán Quantity: (n) số lượng Company: (n) công ty
Claim: khiếu nại, yêu sách (n) Live: (v) sống Attend: (v) tham gia
Check: (v) đánh dấu The same area: cùng khu vực Upcoming: (adj) sắp đến
Following: theo sau Record: (n) hồ sơ Training seminar: (n) buổi hội
Reason: (n) lý do Check: (v) kiểm tra thảo huấn luyện
Shipment: sự vận chuyển (n) Thoroughly: (adv) kỹ càng Executive: (adj) thường trực
Goods: hàng hóa (n) Recognize: (v) nhận thấy Secretary: (n) thư ký
Delay: (v) trễ Unintentional: (adj) không cố ý Request: (v) yêu cầu
Indicate: (v) chỉ ra Incident: (n) sự cố Promotion: (n) sự thăng chức
Number of: số lượng Happen: (v) xảy ra Senior: (n) cao cấp
Deliver: (v) vận chuyển During: trong suốt Agent: (n) nhân viên
Inferior: (adj) kém, thấp (chất Christmas season: mùa Giáng 197/ What was Mrs. Smith’s
lượng,…) Sinh job until last month? Công việc
Item: món hàng (n) Receive: (v) nhận của bà Smith là gì cho đến cuối
Broken: (adj) bể, gãy, hư A lot of: nhiều tháng rồi?
Missing: (adj) thất lạc Order: (n) đơn hàng Manufacturing: (adj) sản xuất
Purchase: (v) mua Not only…but (also): không Clerk: (n) thư ký
Piece: (n) mẩu, miếng những…mà còn Region: (n) vùng miền
State: (v) phát biểu, nói ra Abroad: (adv) nước ngoài Counseling: (adj) tư vấn
Amount of: số lượng Apologize: (v) xin lỗi Advisor: (n) cố vấn
Specify: chỉ rõ, ghi rõ Inconvenience: (n) sự bất tiện Corporate hiring: tuyển dụng
Detail: chi tiết Damage: (n) sự hư hại của công ty
Personanlly: (adv) trực tiếp Incident: (n) sự cố Skill: kỹ năng (n)
Forward: (v) gửi, chuyển Might: (v) có thể Development: (n) sự phát triển
Directly: (adv) trực tiếp Bring – brought – brought: Trainer: (n) huấn luyện viên
Main office: văn phòng chính mang đến (v) Defunct: (adj) ko còn tồn tại
Promptly: (adv) nhanh Full: (adj) đầy đủ Company: (n) công ty
Respond: (v) phản hồi Refund: (n) hoàn tiền lại Assistant: (n) nhân viên
Glad: mừng = happy (adj) Send back: gửi trả Human resources department:
Act: (v) thực hiện, làm Through: thông qua phòng nhân sự
As soon as possible: ngay khi Account: tài khoản (n) 198/ What news does Ms.
có thể Otherwise: bằng không thì Spears tell Mrs. Smith? Tin gì
Let you know:cho bạn biết Ship: (v) vận chuyển cô Spears nói với bà Smith?
Receive: (v) nhận được Right now:ngay bây giờ Schedule: (v) lên kế hoạch
Submit: (v) nộp Hope: (v) hy vọng Personal: (adj) cá nhân
Head office: văn phòng chính Business: (n) kinh doanh, làm Interview: (n) cuộc phỏng vấn
Actually: (adv) thực ra ăn Management: (n) bộ phận quản
Customer department head: Show: (v) thể hiện, chỉ ra lý
trưởng phòng khách hàng Handle: (v) xử lý Hire: (v) thuê
Supplementary: (adj) bổ sung Request: (n) yêu cầu Additional: thêm (adj)
The same: cùng Customer: (n) khách hàng Manpower: (n) nhân lực

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


49
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Present: (n) hiện tại Job Opening: (n) khai mạc Management: (n) quản lý
Contact: (v) liên lạc nghề nghiệp Problem: (n) vấn đề
Soon: (adv) sớm Exit: kết thúc Despite: mặc dù
Accept: (v) chấp nhận Department: (n) phòng ban Tragedy: (n) bi kịch
Training: (n) huấn luyện Intern: (n) người thực tập Determine: (v) xác định, quyết
199/ Why would Mrs. Smith In this regard: liên quan đến định
contact Ms. Bullock? Tại sao điều này Look for: tìm kiếm (v)
bà Smith liên lạc cô Bullock? Inquire: (v) yêu cầu Possible: (adj) có thể
Orient: (v) định hướng Possibly: (adv) có thể Means: phương tiện (n)
Different: (adj) khác Apply for: nộp đơn Livelihood: sinh kế (n)
Type = kind = sort: (n) loại Training session: buổi học In order to: để (v)
Construction: (n) xây dựng huấn luyện Economically: (adv) kinh tế
Learn: (v) học Office secretary: thư ký văn Satisfy: (v) thỏa mãn
Dress: (v) ăn mặc phòng Whole: (adj) toàn bộ
Like: (adv) giống Premier: nhất, đầu (adj) Family: gia đình (n)
True: (adj) thực, đúng Region: vùng miền (n) Optimistic: (adj) lạc quan
Businessperson: doanh nhân Learn: (v) học Creative: sáng tạo (adj)
Know – knew – known: biết Important: (adj) quan trọng Idea: ý kiến (n)
Other: (adj) khác Diligent: (adj) siêng năng, Major: (n) chuyên ngành
Employment: (n) việc làm chăm chỉ Vision: (n) tầm nhìn
Chance: (n) cơ hội Persevere: (adj) kiên nhẫn Realistically: (adv) thực tế
Help: (v) giúp đỡ Assigned: (adj) được chỉ định Apply: (v) áp dụng
Revise: (v) xem lại, duyệt lại Task: (n) nhiệm vụ Former: (adj) trước đây
Application: (n) đơn xin Help: (v) giúp đỡ Experience: (n) kinh nghiệm
Clearer: (adj) rõ ràng hơn Person: (n) người Productive: (adj) hiệu quả
200/ The word “optimistic” in Deal with: (v) giải quyết Hope: (v) hy vọng
the first letter, paragraph 4, Different: (adj) khác nhau Respond: (v) phản hồi, trả lời
line 1 is closet in meaning to Type = kind = sort: (n) loại As soon as possible: (adj) ngay
Optimistic: (adj) lạc quan = Situation: (n) tình huống khi có thể
positive Make – made – made: khiến Attached: (n) được đính kèm
Hospitable: (adj) mến khách Realize: (v) nhận thấy, nhận ra Résumé = CV : đơn xin việc
Generous: (adj) rộng lượng Public: (adj) công chúng Transcript of records: (n) bảng
Caring: (adj) quan tâm Relation: (n) quan hệ điểm
Essential: (adj) cần thiết, quan Perusal: (adj) xem xét kỹ
Warm greetings: lời chào trọng Further: (adj) thêm nữa
mừng ấm áp Any: bất kỳ (adj) Consideration: (n) sự xem xét
Come across: lướt qua Line of work: loại hình công Glad: (adj) vui mừng
Come – came – come: đến việc Personal interview: phỏng vấn
Advertisement: (n) quảng cáo Employ: (v) thuê cá nhân
Newspaper: (n) báo Contractual: (adj) hợp đồng Any time: bất cứ lúc nào
Inform: (v) thông báo Assistant: (n) nhân viên Date: (n) ngày tháng
Public: (adj) công chúng Human resources department: Find – found – found: tìm (v)
Plan: (n) kế hoạch phòng nhân sự Convenient: (adj) thuận tiện
Open: (v) mở Unfortunately: không may mắn Acknowledge: (v) thừa nhận,
Branch office: văn phòng chi (adv) công nhận
nhánh Close down: phá sản, suy sụp Application letter: thư xin việc
Outskirt: (n) ngoại ô (v) Always: (adv) luôn luôn
Possible: (adj) có thể Due to: bởi vì Respond: (v) phản hồi
Financial: (adj) tài chính Applicant: (n) ứng viên

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


50
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Show – showed – shown: thể best fitted: phù hợp nhất
hiện, chỉ ra (v) qualification: bằng cấp (n)
Interest: (n) sự quan tâm appreciate: (v) cảm kích
Especially: (adv) đặc biệt inform: (v) thông báo
Those = people: người (n) immediately: (adv) ngay lập
apply for: (v) nộp (đơn,…) tức
possible: (adj) có thể job openings: tuyển việc
training: (n) huấn luyện future: (n) tương lai
position: (n) vị trí human resources manager:
with regard to: liên quan đến giám đốc nhân sự
inform: (v) thông báo
accept: (v) chấp nhận
at the moment: vào lúc này
until: (adv) cho đến khi
concrete: (adj) cụ thể
plan: (n) kế hoạch
put up: (v) xây dựng, mở
branch office: văn phòng chi
nhánh
suburb: ngoại ô (n)
finalize: (v) thông qua lần cuối
approve: (v) chấp thuận
president: (n) chủ tịch
in fact: trong thực tế
request: (v) yêu cầu
head office: (n) văn phòng
chính
furnish: (v) cung cấp, trang bị
project: dự án (v)
together: cùng với
budgetary: (n) ngân sách
personnel: (n) nhân sự
requirement: (n) yêu cầu
fully: (adv) đầy đủ
implement: (v) bổ sung
hire: (v) thuê (người)
additional: (adj) thêm
in the meantime: bên cạnh đó
recommend: (v) giới thiệu
contact: (v) liên lạc
close: (adj) thân (thiết)
friend: (n) bạn
anytime: bất cứ lúc nào
office hours: giờ làm hành
chính
nationwide: khắp nước
job hiring: thuê lao động
introduce: (v) giới thiệu
firm: (n) công ty = company

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


51
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Actual Test 5 Habitat: (n) môi trường sống Personal trainer: huấn luyện
Questions 153 – 154: Bird: (n) chim viên riêng
153/ For what purpose should Kingdom: vương quốc Membership: (n) tư cách hội
the coupon be issued? Mục Aquatic: (adj) dưới nước viên
đích gì mà phiếu được phát (sống,chơi,…) Non-transferable: không
hành? Grove: (n) lùm cây nhượng lại được
Sightseeing: ngắm cảnh (n) Lush: (n) tươi tốt Gym card: thẻ phòng thể dục
Trip: chuyến đi Pine: cây thông (n) Unlimited: (adj) không giới
Plaza: (n) quảng trường Host: (n) số đông hạn
Feeding: (n) cho ăn Friendly: (adj) thân thiện Rental: (n) thuê
Animal: (n) động vật Sea creatures: sinh vật biển Equipment: (n) thiết bị
Commuter train: xe lửa cho Important: (adj) quan trọng 158/ How much should new
người ngoại ô vào nội ô làm đi Eligible: (adj) hợp lệ members pay to enroll? Thành
làm Use: (v) sử dụng viên mới trả bao nhiêu tiền để
Admission: (n) sự cho phép Such as: như là (liệt kê) đăng ký?
vào Food coupon: phiếu thức ăn
Show: (n) buổi triển lãm, biểu Live show: biểu diễn trực tiếp Almost: hầu hết (adv)
diễn Souvenir coupon: phiếu đồ lưu Population: (n) dân số
154/ Which of the following niệm World: (n) thế giới
restrictions is mentioned in the Shall: sẽ (v) Unfit: (adj) không cân đối
coupon? Hạn chế nào sau đây Along with: cùng với Physically: (adv) thể chất
được đề cập trong phiếu? Questions 155 – 158 Doctor: (n) bác sĩ
Coupon: phiếu 155/ According to the Physical therapist: bác sĩ
Valid: (adj) có giá trị advertisement, what is The chuyên khoa thể chất
Designated: (adj) được chỉ Winner’s Arena? Theo như Suggest: (v) đề nghị
định quảng cáo, “The…” là gì? Only: (adv) chỉ
Person: (n) người General hospital: bệnh viện đa Thing: (n) điều
Only: (adv) chỉ khoa Exercise: (n) luyện tập thể dục
Kind = type = sort: loại (n) Apartment: (n) căn hộ Solution: (n) giải pháp
Service: (n) dịch vụ Workout: (n) buổi luyện tập Winner: kẻ chiến thắng
Ticket: (n) vé Place: (n) nơi, chỗ Arena: (n) vũ đài
Use: (v) sử dụng Conference room: phòng hội Service: dịch vụ
Together: cùng với (adv) nghị Benefit: (n) lợi ích
Different: (adj) khác (nhau) 156/ How often should the Offer: (v) cung cấp
Transportation: (n) giao thông, members renew their Complete: (adj) đầy đủ
xe (cộ) membership card? Thành viên Total: (adj) toàn bộ
Trip: (n) chuyến đi nên làm mới thẻ thành viên bao Workout: (n) tập luyện
lâu một lần? Both: (adj) cả (hai)
Admission coupon: phiếu vào Once: một lần Young: (adj) trẻ
cửa Month: tháng (n) At heart: trong tim
Admit: (v) nhận, cho vào Week: (n) tuần Adequate: (adj) đầy đủ
Bearer: (n) người mang, người Year: (n) năm Clean: (adj) sạch sẽ
đem 157/ Which of the following Equipment: (n) thiết bị
Companion: (n) bạn will new members receive for Facility: (n) cơ sở vật chất
Complete: (adj) toàn bộ, đầy free? Cái nào theo sau sẽ Design: (v) thiết kế
đủ thành viên mới sẽ nhận miễn Specific: (adj) riêng (biệt)
Include: (v) bao gồm phí? Part: bộ phận
Swamp: (n) đầm lầy Session: buổi học (n) Body: cơ thể
Area: (n) khu vực Fit: phù hợp, vừa vặn (adj)
Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC
52
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Strong: (adj) mạnh different: (adj) khác biệt equipment: (n) thiết bị
Healthy: (adj) khỏe mạnh depend (on): phụ thuộc borrow: (v) mượn
Well-trained: được huấn luyện regular: (adj) thường xuyên check: (v) đánh dấu
tốt present: (v) có mặt hardware: (n) phần cứng
Friendly: (adj) thân thiện visit: (v) thăm materials: (n) thiết bị, vật liệu
Handsome: (adj) đẹp trai any: (adv) bất kỳ tool: (n) công cụ
Trainer: (n) huấn luyện viên branch: (n) chi nhánh part: (n) bộ phận
Attend: (v) phục vụ nearest: (adj) gần nhất automotive: (adj) tự động
Needs: (n) nhu cầu invite: (v) mời duration: (n) thời gian
New: (adj) mới friend: (n) bạn item: (n) món hàng
Member: thành viên (n) come – came – come: (v) đến terms and conditions: các điều
Take advantage: có lợi Questions 159 – 160: kiện và điều khoản
Special: (adj) đặc biệt 159/ What can be implied apply: (v) áp dụng
Session: (n) buổi học about the deposit for security? first: (adv) đầu tiên
Assigned trainer: huấn luyện Cái gì có thể được suy ra về allow: (v) cho phép
viên được chỉ định tiền đặt cọc đảm bảo? rent: (v) thuê
Extra cost: phí tính thêm Surrender: (v) giao, dâng, nộp complete: (v) hoàn tất
Monthly: (adv) hàng tháng Appraise: (v) định giá form: (n) mẫu đơn
Renewal: (n) sự làm mới lại Need: (v) cần thoroughly: (adv) kỹ càng, cẩn
Regular: (adj) thường xuyên Pay: (v) trả thận
Temporary: (adj) tạm thời Deposit: (n) tiền cọc obtain: (v) lấy, túm, chụp
Wide: (adj) rộng (rãi) Redeem: (v) mua lại, chuộc lại proper: (adj) đúng, phù hợp
Linkage: (n) sự nối lại, sự kết Return: (n) sự trả lại approval: (n) sự chấp thuận
hợp 160/ Which is NOT mentioned owner: (n) người chủ
Branch: (n) chi nhánh in the above form?Cái nào authorized: (adj) được ủy
Nationwide: toàn quốc (adj) KHÔNG được đề cập trong quyền
Worldwide: toàn thế giới (adj) mẫu đơn ở trên? security deposit: tiền đặt cọc
Personalized: cá nhân (adj) borrower: (n) người mượn đảm bảo
Membership card: thẻ thành presume: (v) cho là, coi như là require: (v) yêu cầu
viên charges: phí (tiền) provide: (v) cung cấp
Transferable: (adj) có thể impose: (v) bắt phải chịu single: (adj) đơn
chuyển nhượng late: (adj) trễ single day: 1 ngày
Open: (v) mở return of equipment: việc trả oblige: (v) phải, buộc
Daily: (adv) hàng ngày lại thiết bị read – read – read: đọc (v)
a.m: buổi sáng damaged: (adj) bị hư in case: trong trường hợp
p.m: buổi chiều proper: (adj) đúng, phù hợp loss: (n) mất
new: (adj) mới valuation: (n) giá trị damage: (n) hư hại
rates: (n) giá form: (n) mẫu đơn inspector: (n) người thanh tra
registration: sự đăng ký (n) sign: (v) ký (tên) assess: (v) định giá
enrollment: (n) sự tuyển, kết in charge: chịu trách trách objectively: (adv) khách quan
nạp nhiệm value: (n) giá trị
renewal: (n) sự làm mới lại, officer: (n) nhân viên Questions 161 – 163:
đăng ký mới lại -------------------------------------- 161/ How long did Ms.Welling
temporary: (adj) tạm thời serve as public relations
member: thành viên application form: đơn xin việc officer? Cô Welling đã phục vụ
equipment: (n) thiết bị social security No: số bảo hiểm như là nhân viên quan hệ công
rental: (n) thuê mướn xã hội chúng bao lâu?
weekly: (adj) hàng tuần address: địa chỉ (n) 162/ When will the party be
rates: (n) giá type: (n) loại held for the celebration of

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


53
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Ms.Welling’s retirement? Khi Decide: (v) quyết định Dress: (n) áo đầm
nào bữa tiệc sẽ được tổ chức Celebrate: (v) tổ chức Semi-formal: (adj) khá trịnh
cho việc nghỉ hưu của cô Retirement: (n) sự nghỉ hưu trọng
Welling? Joyfully: (adv) vui mừng, hân Gift: (n) quà tặng
163/ Who should be contacted hoan Token: (n) vật kỉ niệm
if anyone intends to attend the Stop: (v) dừng Remembrance: (n) quà lưu
party? Ai nên được liên lạc nếu Celebration: (n) tiệc mừng niệm
bất kỳ ai có ý định tham dự Hold – held – held: tổ chức Encourage: (v) khuyến khích
bữa tiệc? Ground: (n) sân Require: (v) yêu cầu
------------------------------------ Within: bên trong Questions 164 – 165:
Employee: (n) nhân viên Family: (n) gia đình 164/ What is the primary
Company: (n) công ty Close: (adj) thân purpose of the fax message?
More than: hơn Invite: (v) mời Mục đích cơ bản của tin nhắn
Decade: (n) thập kỷ Party: (n) bữa tiệc fax là gì?
Humble: (adj) khiêm tốn Several: (adj) một vài File: (v) đưa ra
Successful: (adj) thành công Activity: (n) hoạt động Case: (n) trường hợp
Public relations: quan hệ công Planned: (adj) được lên kế Against: (prep) phản đối
chúng hoạch Architect: (n) kiến trúc sư
Officer: (n) nhân viên Gathering: (n) sự tụ tập Blueprint: (n) bản thiết kế, kế
Announce: (v) thông báo Secretary: (n) thư ký hoạch
The end of: kết thúc In charge of: chịu trách nhiệm Another: khác (adj)
During: trong suốt (adv) Organize: (v) tổ chức Share: (v) chia sẻ
Stay: (n) ở lại Entertainment: (n) sự giải trí Detail: (n) chi tiết
Excel: (v) vượt trội Include: (v) bao gồm Document: (n) tài liệu
Tremendously: to lớn, rất Singing: ca hát (n) Request: (v) yêu cầu
nhiều Dancing: (n) khiêu vũ Reproduction: (n) sự sao chép
Among: trong số Event: (n) sự kiện lại, tái sản xuất
Different: (adj) khác Other: (adj) khác 165/ What does Ms. Smith
Branch: (n) chi nhánh Arrange: (v) sắp xếp encourage Engr. Kelly to do?
Start: (v) bắt đầu Food: thức ăn (n) Cô Smith khuyến khích Engr.
Clerk: (n) thư ký Drinks: (n) nước uống Kelly làm gì?
At the age: ở độ tuổi Chairman: (n) chủ tịch Check: kiểm tra (v)
Promote: (v) thăng chức = president Modification: (n) sự sửa đổi
Administrative: (adj) hành Board of Director: ban giám Plan: (n) kế hoạch
chính đốc Revise: sửa lại, xét lại (v)
Assistant: (adj) nhân viên trợ Together: cùng với Send – sent – sent: (v) gửi
lý Board member: thành viên ban Original: (adj) gốc
Manager: (n) giám đốc, quản lý giám đốc Edit: (v) chỉnh sửa
Win – won – won: (v) thắng Mention: (v) đề cập Contract: (n) hợp đồng
Regional: (adj) vùng miền Render: (v) làm (cho) Sign: (v) ký (kết)
Director: (n) giám đốc Surprise: (adj) ngạc nhiên party: (n) bên (hợp đồng)
Operation: (n) sự điều hành, Attend: (v) tham dự --------------------------------------
vận hành, hoạt động Contact: (v) liên lạc Reference: (n) sự tham khảo
Until: cho đến khi Anyone: bất kỳ ai Memorandum of Agreement:
President: (n) chủ tịch Supervisor: (n) nhân viên giám biên bản hợp đồng
Assign: (v) chỉ định sát Prequalified: (adj) có chất
Public relations department: Everyone: mọi người lượng
phòng công chúng Welcome: (adj) được hoan Contractor: (n) nhà thầu
Retire: (v) về hưu nghênh Construction: (n) sự xây dựng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


54
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Annex: (n) phần phụ thêm As soon as possible: sớm như Chef: (n) bếp trưởng
Building: (n) tòa nhà có thể Establish: (v) thiết lập
Main: (adj) chính Preferably: (adv) tốt nhất là 168/ What is being pointed out
Corporate: (adj) thuộc công ty No later than: không trễ hơn regarding Vintage Stalls, Inc?
Extension: (n) sự mở rộng Hope: (v) hy vọng Cái gì đang được chỉ ra liên
Site: (n) khu vực Preferential: (adj) ưu tiên quan đến Vintage Stalls, Inc?
Solely: (adv) chỉ Attention: (n) sự chú ý Cleanliness: sự sạch sẽ
Use: (v) sử dụng Matter: (n) vấn đề Place: (n) nơi, chỗ
Processing: (n) gia công Questions 166 – 169: Choice: (n) sự lựa chọn
Inspection: (n) kiểm tra 166/ Which of the following is Food: (n) thức ăn
Packaging: (n) đóng gói the main purpose of this Serve: (v) phục vụ
Product: (n) sản phẩm article? Cái nào sau đây là Stringent: (adj) chính xác,
Since: bởi vì mục đích chính của bài báo? nghiêm ngặt
No longer: không còn Describe: (v) mô tả Staff: (n) nhân viên
Accommodate: (v) chứa đựng Growth: (n) sự phát triển Hiring process: tiến trình tuyển
Little: (adj) nhỏ Food chain: chuỗi thực phẩm dụng
Space: (n) không gian Store: (n) cửa hàng Close: (adj) thân, gần
Provide: (v) cung cấp Discuss: (v) thảo luận Relationship: (n) mối quan hệ
Perform: (v) thực hiện Start: (v) bắt đầu 169/ How did people respond
Function: (n) chức năng Business: (n) kinh doanh to Vintage stores? Người ta đã
Brief: (adj) ngắn Consider: (v) xem xét phản hồi về cửa hàng Vintage
Meeting: (n) cuộc họp Employment: (n) thuê lao như thế nào?
Staff: (n) nhân viên động, công việc Ask for: yêu cầu (v)
Make – made – made: làm, chế Qualified: (adj) chất lượng Dessert: (n) món tráng miệng
tạo Staff: (n) nhân viên Tell – told – told: nói (v)
Revision: (n) sự sửa chữa, xem Appealing: (adj) lôi cuốn, Others: những người khác
lại quyến rũ Visit: (v) thăm, viếng
Therefore: do đó Store: (n) cửa hàng Always: (adv) luôn luôn
Message: (n) tin nhắn Façade: (n) mặt tiền, vẻ bên Assistance: (n) sự trợ giúp
Along with: cùng với ngoài Staff: (n) nhân viên
Attached: (n) tài liệu đính kèm 167/ According to Mr. Inquire: (v) yêu cầu
Contract: (n) hợp đồng Rosenbaum, how did he start Type = sort = kind: loại (n)
Legal: (adj) pháp lý his business? Theo ông --------------------------------------
Document: (n) tài liệu Rosenbaum, ông ấy đã bắt đầu Emergency: (n) khẩn cấp,
Basis: (n) nền tảng việc kinh doanh của ông ấy nhanh lẹ
Validity: (n) giá trị (pháp lý) như thế nào? Provide: (v) cung cấp
Correctness: (n) sự chính xác, Invite: (v) mời Wide: (adj) rộng, đa dạng
đúng đắn Dedicated: (adj) tận tụy Selection: (n) sự lựa chọn
Draw-drew-drawn: (v) Hardworking: (adj) chăm chỉ Meal: bữa ăn (n)
Draw up: thảo, soạn, viết (v) Friend: (n) bạn Side dishes: món ăn phụ
The same: cùng, giống Together: (adv) cùng nhau Prevalent: (adj) thịnh hành
Person: người → people (số Put ut: thiết lập, xây dựng (v) Widely: (adv) rộng rãi
nhiều) Outlet: (n) cửa hàng Little: (adj) nhỏ (bé)
Differ: (v) khác Country: (n) miền quê Investment: (n) sự đầu tư
Content: (n) nội dung Simultaneously: (adv) đồng Derive: (v) xuất phát từ
Kindly: (adv) vui lòng thời, cùng lúc Domestic: (adj) nội địa
Verify: (v) kiểm tra, xác minh Own: (v) sở hữu Financial: (adj) tài chính
As well as: cũng như Eatery: (n) nhà ăn Institution: (n) cơ quan, tổ
Serve: (v) phục vụ chức

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


55
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Such as: như là (liệt kê) Price: giá (cả) Questions 170 – 172:
Bank: ngân hàng (n) Another: (adj) khác 170/ Why was the letter sent to
Private: (adj) tư nhân Successful: (adj) thành công Ms. Zane? Tại sao thư được
Lender: (n) người cho vay Story: (n) câu chuyện gửi cho cô Zane?
Latest: (adj) gần đây nhất Head: (v) dẫn đầu, chỉ huy Congratulate: (v) chúc mừng
Survey: (n) cuộc khảo sát Energetic: (adj) năng nổ, mạnh Graduate: (v) tốt nghiệp
Conduct: (v) thực hiện mẽ Respectable: (adj) có tiếng,
Expert: (n) chuyên gia President: (n) chủ tịch đáng kính (trọng)
Team: (n) đội Restaurant: (n) nhà hàng Inform: (v) thông báo
National: (adj) quốc gia Love: (v) yêu, thích Position: (n) vị tri
Statistic: (adj) thống kê Customer: (n) khách hàng Apply: (v) nộp, ứng tuyển
Commission: (n) ủy ban Try: (v) cố gắng Vacant: (adj) khuyết, trống
Entrepreneur: (n) nhà doanh Try best: cố gắng nhất Request: (v) yêu cầu
nghiệp Maintain: (v) duy trì Hold – held – held: (v) tổ chức
Tend: (v) hướng đến Develop: (v) phát triển Interview: (n) cuộc phỏng vấn
Choose – chose – chosen: chọn Harmonious: (adj) hài hòa, cân Board member: thành viên ban
Easier: (adj) dễ hơn đối giám đốc
Realistic: (adj) thực tế, hiện Reason: (n) lý do Express: thể hiện (v)
thực Come – came – come: (v) đến Concern: (n) sự quan tâm, bận
Form: dạng (n) Gather: (v) tụ tập tâm
Food industry: công nghiệp Talk: (v) nói 171/ Where is the location of
thực phẩm Wonderful: (adj) tuyệt vời the United Pharmaceuticals’
Researcher: (n) nhà nghiên cứu Experience: (n) kinh nghiệm main office? Vị trí của văn
Comment: (v) kết luận, bình Friend: (n) bạn phòng chính của United
luận Family: (n) gia đình Pharmaceuticals là ở đâu?
Fast: (adj) nhanh Member: (n) thành viên 172/ What is being
Growing: (adj) phát triển Feel: (v) cảm thấy recommended to Ms. Zane to
Foreseeable: (adj) có thể dự Warm: (adj) ấm áp do? Cái gì đang được giới thiệu
đoán trước Accommodation: (n) chỗ ăn ở cho cô Zane để làm?
Future: (n) tương lai Friendly: (adj) thân thiện Occasionally: thỉnh thoảng
Let us = let’s: chúng ta hãy Every time: mỗi lần (adv)
Take – took – taken: (v) lấy, Visit: (v) thăm viếng Check: (v) kiểm tra
cầm Success: (n) thành công Job opening: tuyển dụng
Case: (n) trường hợp Depict: (v) mô phỏng, miêu tả Through: (prep) thông qua
Owner: (n) chủ sở hữu Optimism: (n) sự lạc quan Apply: (v) nộp, ứng tuyển
Branch: (n) chi nhánh Perseverance: (n) tính kiên Branch: (n) chi nhánh
Nationwide: (adj) toàn quốc nhẫn Accept: (v) chấp nhận
Interview: (n) cuộc phỏng vấn Quality: (n) phẩm chất, chất Clerical: (adj) công việc văn
Mention: (v) đề cập lượng phòng
Cafeteria: (n) quán ăn Necessary: (adj) cần thiết Available: (adj) có (thể)
Across: (prep) xuyên suốt Business-minded: óc kinh Send – sent – sent: (v) gửi
Cater: (v) cung cấp thực phẩm doanh Letter: (n) thư
Millions: hàng triệu Properly: (adv) chính xác, Reference: (n) sự giới thiệu
Customer: (n) khách hàng đúng đắn, phù hợp Human resources department:
Offer: (v) cung cấp Plan: (v) lên kế hoạch phòng nhân sự
Variety: (n) sự đa dạng Strategy: (n) chiến lược --------------------------------------
Appetizer: (n) món khai vị Carefully: (adv) cẩn thận Pharmaceutical: (adj) dược
Asian dishes: món ăn châu Á Achieve: (v) đạt được First of all: trước tiên
Reasonable: (adj) hợp lý Success: (n) thành công On behalf of: thay mặt

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


56
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Company: công ty (n) Keep in touch: giữ liên lạc Re-orientation: tái định hướng
Take the time: dành thời gian Miss: (v) bỏ lỡ (n)
Application letter: thư xin việc Opportunity: (n) cơ hội Annual: (adj) hàng năm
Along with: cùng với Questions 173 – 175: Announce: (v) thông báo
Comprehensive: (adj) toàn diện 173/ Why was the e-mail sent Tentative: (adj) tạm thời
Résumé: (n) sơ yếu lí lịch to Mr. Weiss? Tại sao e-mail Date: (n) ngày tháng
Require: (v) yêu cầu được gửi cho ông Weiss? Gathering: (n) sự tụ tập
Document: (n) tài liệu Request: (v) yêu cầu Registration: (n) sự đăng ký
Letter: (n) thư Additional: (adj) thêm Ongoing: (adj) đang diễn ra
Apply (for): ứng tuyển Staff: (n) nhân viên Form: (n) mẫu đơn
Medical: (adj) y khoa Disseminate: (v) phổ biến Available: (adj) có thể
Endorser: (n) người chứng Materials: (n) tài liệu Request: (n) yêu cầu
nhận Inform: (v) thông báo Central office: văn phòng trung
Best fit: phù hợp nhất Detail: (n) chi tiết tâm
Qualification: (n) bằng cấp Conference: (n) hội nghị Consult: (v) tham khảo, hỏi ý
Considering: (prep) xét đến, Encourage: (v) khuyến khích kiến
xét cho kỹ Attend: (v) tham dự Complete: (v) hoàn tất
Reputable: (adj) có tiếng Seminar: (n) hội nghị chuyên Remember: (v) nhớ
Temporarily: (adv) tạm thời đề Specifically: (adv) đặc biệt
Advertise: (v) quảng cáo Together: (adv) cùng nhau Suit: (v) phù hợp
Position: (n) vị trí Area manager: giám đốc khu Each: mỗi (adj)
Interested: (adj) quan tâm vực Department: (n) phòng ban
Applicant: (n) ứng viên Ask: yêu cầu (v) Nationwide: (adj) toàn quốc
Possible: (adj) có thể Submit: (v) nộp Branch: (n) chi nhánh
Hire: (v) thuê, mướn lao động Promptly: (adv) sớm, nhanh Cut off: kết thúc
Openings: (n) tuyển dụng 174/ Where will the team Kindly: (adv) vui lòng
Branch: chi nhánh (n) leaders’ seminar be held? Hội Secure: (v) đảm bảo
Suit: (v) phù hợp nghị của lãnh đạo nhóm sẽ Fill: (v) điền vào
Mostly: (adv) hầu như được tổ chức ở đâu? Completely: (adv) hoàn chỉnh
Relate: (v) liên quan Hotel lobby: sảnh khách sạn Main office: văn phòng chính
Clerical work: công việc văn Conference room: phòng hội Code: (n) quy tắc
phòng nghị Dress: (n) trang phục
Accept: (v) chấp nhận 175/ What will the speakers do Formal: (adj) trịnh trọng,
Preferred: (adj) được ưu tiên next after making their speech? nghiêm chỉnh
At the moment: vào lúc này Người nói sẽ làm gì tiếp theo Strictly: (adv) hoàn toàn
Promise: (v) hứa sau bài phát biểu của họ? Otherwise: bằng không thì
Consider: (v) cân nhắc, xem Answer: (v) trả lời Admit: (v) cho phép
xét Question: câu hỏi (n) Venue: nơi diễn ra sự kiện (n)
Reference: sự ưu tiên (n) Participant: (n) người tham gia Information: thông tin (n)
Future: (n) tương lai Escort: (v) đi theo, hộ tống Consider: (v) xem xét
Not only…but also: không Respectively: (adv) riêng từng Following: (adj) theo sau
những mà còn người, tương ứng Important: (adj) quan trọng
Main office: văn phòng chính Hand out: đưa (v) Reminder: (n) nhắc nhở
Visit: (v) thăm Total: tổng số (adj) Assembly: (adv) cuộc họp
Indicate: (v) chỉ ra, cho biết Number: số lượng (n) Participant: (n) người tham dự
Above: (prep) ở trên -------------------------------------- Reception: tiếp tân
Time to time: từng thời điểm Promotions committee: ủy ban Area: (n) khu vực
See – saw – seen: (v) nhìn thấy khuyến mãi Able: (adj) có thể
Specific: (adj) riêng, đặc trưng Determine: (v) xác định

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


57
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Number: số lượng (n) establishing Jandara? Vấn đề Regarded: (adj) đáng kính
Order: (v) đặt, gọi gì được xem như là quan trọng trọng
Exact: (adj) chính xác trong việc xây dựng Jandara? 180/ How was Dr.Khama
Meal: (n) bữa ăn Hire: (v) thuê connected with selected
Provide: (v) cung cấp Expert: (n) chuyên gia universities? Tiến sĩ Khama có
Refer: (v) xem, tham khảo Company: (n) công ty quan hệ với các trường đại học
Written: (adj) được viết Locate: (v) định vị được chọn như thế nào?
Notice: (n) thông báo Suitable: (adj) phù hợp Donate: (v) quyên tặng
Signboard: bảng (hiệu,…) Place: (n) nơi Medicine: (n) thuốc
In front of: phía trước Business: (n) kinh doanh Incorporator: (n) hội viên
Conference: (n) hội nghị Find – found – found: tìm (v) Public school: trường công
Temporarily: (adv) tạm thời Additional: (adj) thêm Give – gave – given: đưa cho
Lunch: bữa trưa (n) Source: (n) nguồn Financial: (adj) tài chính
Dinner: bữa tối (n) Investment: (n) sự đầu tư Support: (n) sự hỗ trợ
Guest: (n) khách Look for: tìm kiếm (v) Qualified: (adj) đạt chuẩn, chất
Speaker: (n) người phát biểu Poor: (adj) khó khăn, nghèo lượng
Instructional: (adj) hướng dẫn Deserve: (v) xứng đáng Popular: (adj) nổi tiếng, phổ
Material: (n) tài liệu 178/ According to the article, biến
Give – gave – given: đưa what can be inferred about Speaker: (n) người phát biểu
Attendant: (n) người tham dự Jandara experts? Theo như bài College: (n) trường đại học
Present: (v) trình bày báo, cái gì có thể được suy ra -------------------------------------
Assign: (v) phân công về các chuyên gia ở Jandara? Establish: (v) thành lập
At the end: cuối Graduate: (v) tốt nghiệp Own: (v) sở hữu
Session: (n) buổi (họp) International: (adj) quốc tế Finish: (v) hoàn thành
Period: (n) khoảng thời gian Higher: (adj) cao hơn Doctorate: (n) học vị tiến sĩ
Use: (v) sử dụng Pay – paid – paid: trả tiền Degree: (n) bằng
Extend: (v) kéo dài, mở rộng In the past: trong quá khứ Local: (adj) địa phương
Instruction: (n) sự hướng dẫn Socialize: (v) quan hệ xã hội Medical: (adj) y tế
Plaques of appreciation: kỉ Each other: với nhau Center: trung tâm (n)
niệm chương Hospital: bệnh viện (n) Although: mặc dù (liên từ)
As well as: cũng như Director: (n) giám đốc Was born: được sinh ra
Certificate: chứng chỉ, phiếu Employment: (n) làm việc Pursue: (v) theo đuổi
Gratitude: (n) sự biết ơn 179/ What prompted Mr. Dream: (n) giấc mơ
Distribute: (v) phân phát, phân Tomahawk to apply to Attend: (v) chăm sóc, phục vụ
phối Jandara? Cái gì thúc đẩy ông Patient: (n) bệnh nhân
Contact: (v) liên lạc Tomahawk nộp đơn vào Bigger: (adj) to hơn
In case: trong trường hợp Jandara? Populated: (adj) đông dân
Encounter: (v) gặp phải Salary: lương = paycheck Decide: (v) quyết định
Clarification: (n) sự làm rõ Incentive: (n) trợ cấp Start: (v) bắt đầu
Cooperation: (n) sự hợp tác Story: (n) câu chuyện Associate: (n) cộng sự
Greatly: (adv) to lớn Fellow: (n) bạn Experience: (v) kinh qua
Event: (n) sự kiện Scientist: (n) nhà khoa học Crucial: (adj) chủ chốt, quyết
Success: (n) thành công Choose – chose – chosen: chọn định
Questions 176 – 180: Stepping: (adj) từng bước Stage: (n) giai đoạn
176/ Where is the birthplace of Stepping stone: bước đệm Due to: bởi vì
Dr.Khama? Nơi sinh của tiến Future: (n) tương lai Fact: (n) thực tế
sĩ Khama là ở đâu? Career: (n) sự nghiệp Really: (adv) thực sự
177/ What problem was Prefer: (v) thích hơn Hard time: thời gian khó khăn
considered significant in Highly: (adv) cao Find – found – found: tìm

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


58
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Qualified: (adj) có chất lượng Take part in: tham dự Information: (n) thông tin
Perform: (v) thực hiện Benevolent: (adj) nhân từ, rộng Committee: (n) ủy ban
Medically-oriented: định lượng Commned: (v) khen ngợi
hướng y khoa Well-qualified: có chất lượng Effort: (n) nỗ lực
Task: nhiệm vụ (n) Applicant: (n) ứng viên Inform: (v) thông báo
Include: (v) bao gồm Seek: tìm kiếm (v) Construction: (n) xây dựng
Formulate: (v) đề ra, đưa ra Offer: (v) cung cấp Upcoming: (adj) sắp đến
Right: (adj) đúng Exist: (v) tồn tại Project: (n) dự án
Dosage: (n) liều (thuốc) Even: (adv) thậm chí 182/ Which is NOT included in
Determine: (v) xác định Mention: (v) đề cập the possible uses of the
Expiry: (n) sự hết hạn Get – got – got: nhận (v) project? Cái nào KHÔNG
Date: (n) ngày tháng Inspire: (v) truyền cảm hứng được bao gồm trong việc có
Drug: (n) thuốc = medicine Public: (adj) công (cộng) thể sử dụng của dự án?
Inspect: (v) thanh tra Hospital: (n) bệnh viện Architectural: (adj) kiến trúc
Monitor: (v) quản lý Physician: (n) thầy thuốc Museum: bảo tàng (n)
Old: (adj) cũ According to: theo Apartment: (n) căn hộ
Nowadays: ngày nay Decide: (v) quyết định Athletic: thể thao
Branch: chi nhánh (n) Part: (n) phần Center: (n) trung tâm
Pacific: (adj) thái bình dương Group: (n) nhóm 183/ What can be inferred
Southeast: đông nam Talented: (adj) có tài about the new town? Cái gì có
Asian: châu Á (adj) Reputable: (adj) có tiếng thể được suy ra về trung tâm
Region: (n) vùng miền Professional: người có chuyên mới?
Despite: (liên từ) mặc dù môn Locally: (adv) cục bộ
Success: thành công (n) Consider: (v) cân nhắc, xem Recognize: (v) công nhận,
Venture: (n) sự đầu tư, đầu cơ xét nhận ra
Trouble: (n) khó khăn, rắc rối Besides: bên cạnh Government: (n) chính phủ
Employee: (n) nhân viên Benefit: (n) lợi ích Parking: (n) việc đỗ xe
Hire: (v) thuê In addition: ngoài ra Become – became – become:
Scientist: (n) nhà khoa học Not only…but (also): không trở nên (v)
Hardworking: (adj) chăm chỉ những…mà còn Serious: (adj) nghiêm trọng
Dedicated: (adj) tận tụy Fund: (v) gây quỹ Problem: (n) vấn đề
Mingle: (v) trộn lẫn, trà trộn Several: (adj) một vài Progressive: (adj) tiến bộ
Administrative: (adj) hành Scholarship: học bổng Town: thị trấn (n)
chính Charitable: (adj) từ thiện In terms of: bằng (việc)
Finance: (n) tài chính Club: câu lạc bộ (n) Road widening: mở rộng
Division: (n) phòng, ban Outreach programs: chương đường
Create: (v) tạo ra trình chữa trị tại nhà Fund: (v) quỹ
Major: (adj) chính Financially: (adv) tài chính Source: (v) bắt nguồn
Tension: (n) căng thẳng Sponsor: (v) tài trợ Foreign: (adj) nước ngoài
Working area: khu vực làm Different: (adj) khác biệt Investor: (n) nhà đầu tư
việc Academy: (n) học viện 184/ What was the concern of
Resolve: (v) giải quyết Nationwide: toàn quốc (adj) Mr. Montgomery regarding the
Problem: (n) vấn đề Questions 181 – 185: article? Cái gì là vấn đề của
A lot of: nhiều 181/ What is the main purpose ông Montgomery liên quan đến
Activity: (n) hoạt động of the article? Mục đích chính bài báo?
Sports: thể thao (n) của bài báo là gì? Handle: (v) xử lý
Event: (n) sự kiện Resolve: (v) giải quyết Chairman: chủ tịch (n)
Outside: (adj) bên ngoài Prolem: (n) vấn đề Local: (adj) địa phương
Gathering: (n) tụ tập Traffic: (n) giao thông Development: (n) sự phát triển

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


59
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Suggest: (v) đề nghị Business center: trung tâm major: (adj) chính, lớn
Town: (n) thị trấn kinh doanh challenge: (n) thách thức
Remodel: (v) sửa lại Variety: (n) sự đa dạng national: (adj) quốc gia
immediately: (adv) ngay lập Entertainment: giải trí (n) consideration: (n) sự xem xét
tức Facility: (n) cơ sở environmental: (adj) môi
mention: (v) đề cập Fitness center: trung tâm thể trường
inaccurate: (adj) không chính dục impact: (n) tác động
xác Stage theater: sân khấu nhà hát cause: (v) nguyên nhân gây ra
timetable: (n) kế hoạch Movie house: rạp chiếu phim finnaly: (adv) cuối cùng
oppose: (v) phản đối state of the art: nghệ thuật approve: (v) chấp thuận
proposal: (n) đề nghị chính trị convert: (v) chuyển đổi
infrastructure: (n) cơ sở hạ tầng aside from that: ngoài ra booming: (adj) nở rộ
185/ What can be implied several: một vài (adv) full of: đầy, nhiều (adj)
about Mr.Montgomery? Cái gì sports arena: sân thể thao employment: (n) việc làm
có thể được ám chỉ về ông soccer field: sân banh (n) opportunity: (n) cơ hội
Montgomery? basketball court: sân bóng rổ unemployed: (adj) thất nghiệp
Former: (adj) cựu, cũ badminton court: sân cầu lông underemployed: (adj) thiếu
Citizen: công dân table tennis: bóng bàn việc làm
Perform: (v) thực hiện expect: (v) mong chờ unless: trừ khi
Similar: (adj) tương tự establish: (v) thành lập amended: (adj) được sửa đổi
Another: (adj) khác surely: (adv) chắc chắn start: (v) bắt đầu
Contractor: (n) nhà thầu attract: (v) thu hút proposed: (adj) được đề xuất
Approve: (v) chấp thuận locals: (n) dân địa phương timetable: (n) kế hoạch
-------------------------------------- visitor: (n) du khách supervise: (v) giám sát
Press: báo chí (n) however: tuy nhiên extend: (v) mở rộng
Conference: (n) hội nghị highlight: (n) điểm nổi bật in order to: để
Hold – held – held: tổ chức (v) meeting: (n) cuộc họp respond: (v) đáp ứng (lại)
Member: (n) thành viên provision: (n) sự chuẩn bị need: nhu cầu (n)
Local: (adj) địa phương complete: (adj) hoàn toàn deliver: (v) phân phát, vận
Development: (n) sự phát triển renovation: (n) sự tu sửa chuyển
Council: (n) hội đồng small: (adj) nhỏ basic: (adj) cơ bản
Regional: (adj) vùng, miền historical: (adj) lịch sử services: dịch vụ (n)
Director: (n) giám đốc locate: (v) tọa lạc provide: (v) cung cấp
Mayor: (n) thị trưởng heart: (n) trung tâm safe: (adj) an toàn
Elected: (adj) được bầu chọn construction: (n) sự xây dựng secure: (n) an ninh
Representative: người đại diện variety: (n) sự đa dạng comfortable: tiện nghi (adj)
Non-governmental: không commercial: (adj) thương mại on the other hand: ngoài ra
thuộc chính phủ establishments: cơ sở negative: tiêu cực
Organization: (n) tổ chức economic: kinh tế (adj) effect: (n) tác dụng, tác động
Gather: (v) tụ họp program: (n) chương trình ongoing: (adj) xảy ra
Talk (about): nói về (v) initiate: (v) khởi xướng, bắt affect: (v) ảnh hưởng
Plan: (n) kế hoạch đầu flow of traffic: mật độ giao
Implement: (v) thực hiện, thi certainly: (adv) chắc chắn thông
hành boost: (v) thúc đẩy since: bởi vì
Quiet: (adj) yên tĩnh situation: (n) tình trạng, tình compact: (adj) chật, chen chúc
Construct: (v) xây dựng huống contribute: (v) đóng góp
Residential complex: khu phức progress: (n) sự tiến bộ road crowdedness: đường xá
hợp dân cư implementation: (n) sự thi hành đông đúc
pose: (v) gặp phải lead: (v) dẫn đến

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


60
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
worse: (adj) tồi tệ hơn a lot of: nhiều venue? Theo Annie Park, cái gì
congestion: (n) kẹt (xe) debate: (n) tranh luận sai về nơi diễn ra sự kiện?
encourage: (v) khuyến khích discussion: (n) thảo luận System: hệ thống (n)
public transportation: phương assure: (v) chắc chắn Suit: (v) phù hợp
tiện giao thông công cộng success: (n) thành công Particular: (adj) riêng, biệt
because of: bởi vì hope: (v) hy vọng Function: (n) chức năng
lack of: thiếu message: (n) tin nhắn Photographer: (n) thợ chụp
parking spaces: bãi đỗ xe bring – brought – brought: hình
create: tạo ra (v) mang Available: (adj) có
form: (n) dạng encouragement: (n) sự khuyến Budget: (n) ngân sách
serve: (v) phục vụ khích Approve: (v) chấp thuận
community: (n) cộng đồng Questions 186 – 190: Official: (n) ủy ban
probably: (adv) có lẽ 186/ Why did Annie Park send 190/ Who is in charge of
major: (adj) chính this email? Tại sao Annie Park preparing the computer for the
reason: (n) lý do gửi email này? presentation? Ai chịu trách
share: (v) chia sẻ Direction: (n) hướng dẫn nhiệm chuẩn bị máy tính cho
experience: (n) kinh nghiem Conference: (n) hội nghị buổi thuyết trình?
deal with: giải quyết Arrange: (v) sắp xếp To be in charge of: chịu trách
similar: (adj) tương tự Date: (n) ngày tháng nhiệm
level: (n) cấp độ Convention: (n) hội nghị --------------------------------------
huge: to, lớn (adj) Suggestion: (n) đề nghị Assistant: (n) nhân viên
preparation (n) sự chuẩn bị Regarding: liên quan đến Inform: (v) thông báo
include: (v) bao gồm Venue: (n) nơi diễn ra sự kiện Regarding: (adj) liên quan đến
purchase: (v) mua Answer: (v) trả lời List: (n) danh sách
materials: (n) vật tư Inquiry: (n) yêu cầu Guest: (n) khách
actual: (adj) thực tế 187/………… Annual: (adj) hàng năm
sound: (v) có vẻ như Give attention: nói về, gây chú As of now: ngay bây giờ
the same: giống ý = address Forthcoming: (adj) sắp đến
comment: (n) bình luận Send – sent – sent: gửi Even though: mặc dù
expert: (n) chuyên gia Locate: (v) định vị Share: (n) phần việc
field: (n) lĩnh vực Search: (v) tìm kiếm Gathering: (n) sự tụ tập
result: (v) đưa đến kết quả 188/ Which task is NOT Successful: thành công (adj)
unfortunate: (adj) rủi ro assigned to Technical Support? Chairman: (n) chủ tịch
event: (n) sự kiện Nhiệm vụ nào KHÔNG được Kindly: (adv) vui lòng
hasten: (v) thúc đẩy giao cho Technical Support? Perform: (v) thực hiện
schedule: (n) kế hoạch Facilitate: (v) giúp làm cho dễ Announce: (v) thông báo
meet: (v) đáp ứng, gặp dàng hơn Basic: (adj) cơ bản
deadline: (n) hạn chót Operation: hoạt động (n) Distribute: (v) phân phát
duration: (n) thời gian Facility: (n) dịch vụ Guide: (n) sách hướng dẫn
unpredictable: (adj)không đoán Equipment: (n) thiết bị Participant: (n) người tham dự
trước được Maintain: (v) duy trì Department head: trưởng
damage: (n) thiệt hại Condition: (n) điều kiện phòng
together: cùng với Record: (v) thu, ghi Supervisor: (n) người giám sát
member: (n) thành viên Speech: bài phát biểu (n) Contact: (v) liên lạc
thoroughly: (adv) tỉ mỉ, cẩn Purchase: (v) mua Confirm: (v) xác nhận
thận Audio-visual: nghe nhìn Attendance: (n) sự tham dự
expansion: (n) sự mở rộng Materials: thiết bị Directly: (adv) trực tiếp
national: (adj) quốc gia 189/ According to Annie Park, Concern: (n) sự quan tâm,lo
at that time: vào thời điểm đó what is wrong about the lắng

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


61
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Arrange: (v) sắp xếp Budget: (n) ngân sách Guest: (n) khách
Possible: (adj) có thể Convention: (n) hội nghị Honor: (n) danh dự
Service: (n) dịch vụ Determine: (v) xác định Program: (n) chương trình
Videotape: (v) quay phim Expenditure: (n) chi phí Award: (v) trao quà
Various: (adj) khác nhau Incur: (v) chịu, gánh, mắc phải Officer: (n) nhân viên
Coordinate: (v) kết hợp Estimate: (v) ước lượng Activity: (n) hoạt động
Committee: (n) ủy ban Appropriate: (adj) thích hợp Receive: (v) nhận được
Important: (adj) quan trọng Fund: (n) quỹ Public: (adj) công chúng
Matter: (n) vấn đề Food: (n) thực phẩm Recognition: (n) sự chào đón,
Task: (n) nhiệm vụ Kind = type = sort: (n) loại sự thừa nhận
Function: (n) chức năng Serve: (v) phục vụ 193/ Why should Ms. Brown
Necessary: (adj) cần thiết In charge of: chịu trách nhiệm pay the special fee? Tại sao cô
Capacity: (n) năng lực Arrange: (v) sắp xếp Brwon trả tiền phí đặc biệt?
Personal: (adj) cá nhân Speaker: (n) loa Ensure: (v) chắc chắn
Talk: (n) cuộc nói chuyện Mike = microphone (n) Quality: (n) chất lượng
Discuss: (v) thảo luận Lighting: (n) chiếu sáng, ánh Order: (n) sự đặt hàng
Initial: (adj) đầu, bước đầu sáng Cover: (v) để trả bù (tiền)
Feedback: (n) phản hồi Prepare: (v) chuẩn bị Shipping charge: chi phí vận
Suppose: (v) cho rằng Additional: (adj) thêm chuyển
Venue (n) nơi diễn ra sự kiện Assist: (v) hỗ trợ Faster: (adj) nhanh hơn
Annual: (adj) hàng năm Coordinate: (v) hợp tác Delivery: (n) vận chuyển
Review: (n) xem lại Technician: (n) kỹ thuật viên Secure: (v) đảm bảo
Available: (adj) có thể Proper: (adj) thích hợp, riêng Safety: (n) sự an toàn
Due to: bởi vì Function: (v) thực hiện chức 194/ Why did Ms. Brown get a
Lack of: thiếu năng discount on her order? Tại sao
Large: (adj) rộng Conduct: (v) thực hiện cô Brown nhận được giảm giá
Room: (n) phòng Repair services: dịch vụ sửa trên đơn hàng của cô ấy?
Ground floor: tầng trệt chữa Constant: (adj) trung thành
Alternative: (n) thay thế, lựa Malfunction: (n) sự trục trặc Customer: (n) khách hàng
chọn khác Questions 191 – 195: Order: (v) đặt hàng
Formal: (adj) trịnh trọng 191/ How does Ms. Brown Product: (n) sản phẩm
Settle: (v) thiết lập know about Queen Clothier. Within: (prep) trong
Return: (v) quay lại, trở lại Inc? Cô Brown biết về Queen Promotional: (adj) khuyến mãi
Update: (v) cập nhật Clothier. Inc như thế nào? Period: (n) giai đoạn
Directly: (adv) trực tiếp Through: thông qua (prep) Discount: giảm giá
Important: (adj) quan trọng Magazine: (n) tạp chí Coupon: (n) phiếu
Concern: (n) lo lắng, băn Art gallery: (n) phòng tranh 195/ Why does Ms.
khoăn nghệ thuật Rockerfeller encourage Ms.
Contact: (v) liên lạc Famous = well-known: nổi Brown to access the company’s
Through: (prep) thông qua tiếng (adj) website? Tại sao Cô
Hotel front desk: tiếp tân khách Designer: (n) nhà thiết kế Rockerfeller khuyến khích Cô
sạn 192/ What event will be held Brown truy cập vào trang web
Vice: phó (cấp bậc) on October 9? Sự kiện gì sẽ công ty?
Duty: trách nhiệm (n) được tổ chức vào ngày 9 tháng Expect: (v) mong chờ
Allocation: (n) phân chia rõ 10? Somdeday: ngày nào đó
Committee: (n) ủy ban Master of ceremonies = M.C: Ask: (v) yêu cầu
Function: (n) chức năng người dẫn chương trình Check: (v) kiểm tra
Request: (v) yêu cầu Art: nghệ thuật Exact: (adj) chính xác
Supplementary: (adj) bổ sung Exhibition: hội chợ triển lãm Price: (n) giá

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


62
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Product: (n) sản phẩm Professional: (adj) chuyên Blue: (adj) xanh dương
Want: (v) muốn nghiệp Gown: (n) áo dài
Promote: (v) quảng bá Advice: (n) lời khuyên Silver: (adj) màu bạc
Site: (n) trang (web) Since: bởi vì Bead: (n) hạt, hột
Award: (n) giải thưởng Eventually: (adv) cuối cùng là Surrounding: (adj) xung quanh
Ceremony: (n) lễ (hội) Dress: (n) áo đầm Bottom: (prep) bên cùng
Encourage: (v) khuyến khích Satisfy: (v) thỏa mãn Feet – felt – felt: (v) cảm thấy
Buy – bought – bought: mua Desire: (n) mong muốn Glamorous: (adj) đẹp quyến rũ
Another: (adj) khác Fashion: (n) thời trang Exquisitely: (adv) tuyệt
------------------------------------ Aside from: ngoài Gorgeous: (adj) rực rỡ, lộng
Lucky: (adj) may mắn Show: (n) buổi biểu diễn lẫy
See – saw – seen: nhìn thấy (v) Conduct: (v) thực hiện Attached: (n) đính kèm
Convincing: (adj) đầy thuyết Annual: (adj) hàng năm Discount: giảm giá
phục Outstanding: (adj) xuất sắc Coupon: (n) phiếu
Advertisement: (n) quảng cáo Individuals: (n) các cá nhân Reduction: (n) sự giảm (giá)
Local: (adj) địa phương Field: (n) lĩnh vực Confirm: (v) xác nhận
Lifestyle: (n) phong cách sống Specialization: (n) chuyên môn Through: (prep) thông qua
Magazine: (n) tạp chí Throughout: (prep) xuyên suốt Above: (prep) ở trên
Close: (adj) thân Awards: (n) lễ trao thưởng Hope: (v) hy vọng
Companion: (n) bạn Attend: (v) tham dự Business: (n) kinh doanh
Lend – lent – lent: cho mượn Painter: (n) thợ sơn Acknowledge: (v) thừa nhận,
(v) Sculptor: (n) nhà điêu khắc công nhận
Since: kể từ Sketch: tranh phác họa Receipt: (n) biên lai
College: (n) đại học Artist: (n) nghệ sĩ Take the time: dành thời gian
Maintain: (v) duy trì Vice president: phó chủ tịch Business partner: bạn kinh
Intimate: (adj) thân mật Expect: (v) mong chờ doanh
Connection: (n) sự liên kết Participate: (v) tham dự Editor in chief: trưởng biên tập
Each other: với nhau Program: (n) chương trình Uncommon: (adj) hiếm, ít có
Prestige: (n) uy tín, thanh thế Art gallery: phòng tranh nghệ Regarding: liên quan đến
Full of: đầy (adj) thuật Still: (adv) vẫn (còn)
Passion: (n) tình yêu Different: (adj) khác nhau Available: (adj) có
Life: (n) cuộc sống Media: (n) phương tiện Stock: (n) hàng (trong kho)
Captivate: (v) quyến rũ, làm Exhibit: (v) trưng bày Distinguished: (adj) đáng chú ý
say đắm Host: (v) dẫn chương trình After: sau khi (prep)
Attention: (n) sự chú ý Opening: (n) khai trương However: tuy nhiên
Particular: (adj) riêng biệt Wear – wore – worn: mặc (v) Due to: bởi vì
Accessories: (n) đồ phụ kiện Presentable: (adj) chỉnh tề, coi Bulk order: (n) đơn hàng lớn
Style: (n) loại được Customer: (n) khách hàng
Manner: (n) cách thức Outfit: (n) quần áo Plus: (v) cộng (với)
In front of: trước Momentous: (adj) quan trọng Hectic: (adj) bề bộn, dày đặc
Choice: (n) sự lựa chọn Gathering: (n) sự tụ tập Schedule: (n) kế hoạch
Jewelry: (n) trang sức Order: (v) đặt hàng Regret: (v) lấy làm tiếc
Formal: (adj) trang trọng Dress: (n) váy đầm Able: (adj) có thể
Occasion: (n) dịp Display: (v) trưng bày Deliver: (v) giao hàng
Like: (prep) giống như Advertisement: (n) quảng cáo Urgent: (adj) gấp, nhanh
Wedding: đám cưới (n) Product: sản phẩm (n) Delivery: (n) sự giao hàng
Awards night: đêm trao giải Indicate: (v) chỉ ra Require: (v) yêu cầu
Really: (adv) thực sự Magazine: (n) tạp chí Pay – paid – paid: trả (v)
Seek: (v) tìm kiếm Long: (adj) dài Special: (adj) đặc biệt

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


63
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Fee: phí (n) Present: (v) trình bày Present: (n) hiện tại
Courier service: dịch vụ giao Research: (n) nghiên cứu Status: (n) tình trạng
hàng Title: (n) tựa đề Manuscript: (n) bản thảo
Prioritize: (v) ưu tiên Write – wrote – written: viết --------------------------------------
If: nếu Bold: (adj) đậm Worldwide: toàn thế giới
Agree: (v) đồng ý Letter: ký tự Picturesque: (adj) đẹp như
Arrangement: (n) sự sắp xếp 197/ What is being mentioned tranh
Assurance: (n) sự đảm bảo by the announcement to people Famed: (adj) lừng danh
Use: (v) sử dụng that want to submit their Multi-cultural: đa văn hóa
Chosen: (adj) được chọn papers? Cái gì đang được đề Center: (n) trung tâm
Total: tổng (adj,n) cập bởi thông báo tới người Commence: (v) bắt đầu
Original: (adj) gốc mà muốn nộp giấy của họ? Panel: (n) nhóm người tham
Cost: giá (n) Submit: (v) nộp gia hội thảo
Offer: (v) cung cấp Entry: (n) tài liệu Move on: tiếp tục
A lot of: nhiều Apply for: nộp Competition: (n) cuộc thi
Services: dịch vụ Subscription: (n) sự đặt trước Energetic: (adj) mạnh mẽ, táo
Encourage: (v) khuyến khích dài hạn bạo
Client: (n) khách hàng Journal: (n) tạp chí Convention: (n) hội nghị =
Patronize: (v) sử dụng dịch vụ Personally: (adv) trực tiếp, cá conference
thường xuyên, mua hàng nhân Organize: (v) tổ chức
thường xuyên Allow: (v) cho phép Science: (n) khoa học
Updated: (adj) cập nhật Principal: (adj) chính, chủ yếu Technology: (n) kỹ thuật
Provide: (v) cung cấp Author: (n) tác giả Consider: (v) cân nhắc
Visit: (v) thăm Present: (v) trình bày Inclusion: (n) sự bao gồm
Specification: (n) đặc điểm (kỹ 198/ What is the main purpose Issue: (n) phát hành
thuật) of the announcement? Mục Winter: (n) mùa đông
Time to time: từng thời điểm đích chính của thông báo là Semi-annual: nửa năm
Really: (adv) thực sự gì? Opportunity: (n) cơ hội
Hope: (v) hy vọng Invite: (v) mời Scholar: (n) nhà học giả
Business dealings: thỏa thuận Individual: (n) cá nhân Venture capitalist: nhà đầu tư
kinh doanh Publication: (n) sự xuất bản Leading: hàng đầu (adj)
Foreseeable future: tương lai Enumerate: (v) đếm, liệt kê Entrepreneurial: (adj) thầu
phía trước Criteria: (n) tiêu chuẩn khoán
Questions 196 – 200: Judge: (v) đánh giá, nhận xét Executive: (n) nhân viên
196/ In the announcement, Research papers: tài liệu Learn: học (v)
what is NOT required on a nghiên cứu As well as: cũng như
cover page of the papers? Confirm: (v) xác nhận Qualification: (n) điều kiện
Trong thông báo, cái gì Remind: (v) nhắc nhở Participate: (v) tham dự
KHÔNG được yêu cầu trên Participant: (n) người tham dự Competitive: (adj) cạnh tranh
trang bìa của tờ báo? Coming: (adj) sắp đến Contest: (n) cuộc thi
Length: độ dài (n) 199/ To whom did Harry First of all: trước hết
Paper: (n) trang giấy Schimidt send e-mail? Harry Party: (n) bên, đội, nhóm
Exceed: (v) vượt quá Schimidt gửi email cho ai? Interested: (adj) quan tâm
Double – spaced: (adj) khoảng Appreciation: (n) sự cảm kích Turn in = submit: (v) nộp
đôi Commend: (v) giới thiệu Article: (n) bài báo
Collaborator: (n) người cộng Guest speaker: người phát biểu Subscribe: (v) trả tiền
tác Forum: (n) hội thảo, diễn đàn Co-chairman: đồng chủ tịch
Person: người → people (số Loan: (n) khoản vay Professor: (n) giáo sư
nhiều) Inquire: (v) yêu cầu Full: toàn bộ (n)

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


64
TỪ VỰNG - PART 7 https://thaydungtoeic.edu.vn
Refrences: (n) sự tham khảo Accept: (v) chấp thuận
Abstract: (n) bản tóm tắt Prestigious: (adj) uy tín
Affiliation: (n) sự xác định tư Excited: (adj) hào hứng
cách tác giả Reputable: (adj) có danh tiếng
Indicate: (v) chỉ ra Big: to lớn (adj)
Legible: (adj) rõ ràng, dễ đọc Chance: (n) cơ hội
Cover page: trang bìa Exchange: (v) trao đổi
Title: (n) tựa đề Idea: (n) ý kiến
Bold: (n) đậm Distinguished: (adj) đặc biệt,
Secretary: (n) thư ký đáng chú ý
Via: bằng, thông qua Member: thành viên
Directly: (adv) trực tiếp Business executive: nhân viên
Decision: (n) quyết định kinh doanh
Acceptance: (n) chấp thuận Understand – understood: hiểu
No later: không trễ hơn Founder: (n) nhà thành lập
Registration fee: phí đăng ký Special: (adj) đặc biệt
Increase: (v) tăng Look forward: mong chờ
Late: (adv) trễ Productive: (adj) phong phú
Register: (v) đăng ký
Doctoral student: sinh viên học
tiến sĩ
Half: nửa
Stated rate: giá phát biểu
Necessary: cần thiết (adj)
Currency: (n) tiền tệ
Check: séc (tiền) (n)
Money order: chuyển tiền
Further: (adj) thêm nữa
Deliberation: (n) sự cân nhắc
Subsequent: (adj) theo sau
Rate: (n) giá
Accommodation: chỗ ở
Book: (v) đặt trước
Reservation: (n) sự đặt chỗ
trước
Exclusive: (adj) riêng, đặc biệt
Submission: (n) sự nộp
Greetings: chào mừng
Manuscript: (n) bản thảo
Entitle: (v) mang tựa đề
Co-authored: (adj) đồng tác giả
Colleague: (n) đồng nghiệp
Matter: (n) vấn đề
Please: (v) vui lòng
Acknowledge: (v) nhận, thừa
nhận
Inform: (v) thông báo
As soon as possible: sớm ngay
khi có thể

Teacher: Phạm Công Dũng - 0987.270.710 Facebook: Thầy Dũng TOEIC


65

You might also like