You are on page 1of 11

§ Verbs (v) – Động Từ

§ Nouns (n) – Danh Từ


§ Adjectives (adj) – Tính Từ
§ Adverbs (adv) – Trạng Từ
§ Idioms – Các Thành Ngữ (Cụm Động Từ + Giới Từ)

§ CÁC ĐỘNG TỪ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC

- Accept: chấp nhận


ð Acceptable (adj): có thể chấp nhận
- Accumulate: tích luỹ
- Acknowledge: thừa nhận, xác nhận
- Adapt: thích nghi
ð Adapt to
- Admit: thừa nhận
ð Admission (n): sự thú nhận, sự thu nhận, kết nạp
- Advertise: quảng cáo
ð Advertisement: quảng cáo
- Alleviate: xoa dịu, làm dịu, làm giảm bớt
ð Alleviation (n): giảm bớt
- Alter: thay đổi
- Appoint: chỉ định, bổ nhiệm
ð Appointed (a)
- Approve: chấp thuận
ð Approval (n): sự cho phép, sự chấp thuận
- Arrange: sắp xếp
- Assess: đánh giá
- Assure: cam đoan, bảo đảm
- Attend: tham dự
- Award: trao giải
ð Award a prize: trao một giải thưởng
- Celebrate: kỉ niệm
ð Celebration: sự ăn mừng, lễ kỷ niệm
- Check: kiểm tra

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Compare: so sánh
ð Compare to/with
- Correct (v): chỉnh sửa, khắc phục
- Correct (a): chính xác, đúng
- Damage (v): hư hỏng, thiệt hại
- Debate: tranh cãi, tranh luận
- Delay: trì hoãn
- Deserve: xứng đáng
- Designate: chỉ định, bổ nhiệm
- Dismiss: bỏ, sa thải
ð Dismissal
- Display: trưng bày
- Earn: kiếm (tiền)
- Enclose: bao bọc, kèm theo
ð Enclosure
- Estimate: ước tính
ð Estimation
- Examine: kiểm tra
ð Examination: kì thi
- Exclude: loại trừ
- Expand: mở rộng
ð Expansion
- Expect: mong chờ, dự đoán
ð Expectation
- Expire: hết
- Feature (v): dành sự tập trung, nổi bật cho
- Feature (n): tính năng, đặc trưng
- Forgive: tha thứ
- Further: xa hơn, thêm nữa
- Hire: thuê, tuyển dụng
- Include: bao gồm
- Infect: lây nhiễm, tiêm nhiễm
- Influence: ảnh hưởng
- Injure: làm tổn thương, làm hại
ð Injury: chấn thương

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Install: cài đặt
ð Installation: sự lắp đặt
- Introduce: giới thiệu
ð Introduction
- Mention: đề cập
- Misplace: đặt sai vị trí
ð Misplacement
- Nominate: đề cử
ð Nomination: sự đề cử
- Notice: thông báo, chú ý
- Occupy: chiếm giữ, bận rộn làm gì
- Occur: xảy ra
- Overcome: vượt qua
- Predict: dự đoán
ð Prediction: sự dự đoán trước
- Prefer: thích, muốn
- Prevent: ngăn chặn
- Promote: quảng cáo, thăng chức
- Pursue: theo đuổi
- Remove: loại bỏ
ð Removal: sự loại bỏ
- Replace: thay thế
ð Replacement
- Require: yêu cầu
- Reserve: đặt chỗ trước, dự trữ
- Retain: giữ, duy trì
- Ruin: tàn phá, làm hư hỏng
- Satisfy: hài lòng
ð Satisfactory (adj): hài lòng
- Secure: bảo vệ khỏi, giữ gìn
- Set: cài đặt, thiết lập
- Stimulate: khuyến khích, khơi dậy sự quan tâm
- Submit: nộp, đệ trình
ð Submit A to B: nộp cái gì cho ai
- Supervise: giám sát

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


ð Supervisor (n): người giám sát
- Transit: quá cảnh
ð In transit: dọc đường
- Treat: đối xử, mời ăn, điều trị

§ CÁC DANH TỪ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC

- Account: tài khoản


- Adjustment: sự điều chỉnh
ð Adjust to: điều chỉnh, chỉnh sửa
- Alumni: cựu sinh viên
- Analyst: sự phân tích
- Announcement: thông báo
- Appearance: sự xuất hiện, vẻ bề ngoài
- Application: sự ứng tuyển, đơn xin việc
ð Apply for: nộp đơn cho vị trí nào
- Appreciation: sự đánh giá cao, sự cảm kích
ð Appreciate (v): cảm kích, đánh giá cao
- Assignment: nhiệm vụ, bài tập được giao
ð Assign (v): phân công, phân phối
- Authority: cơ quan, thẩm quyền
- Awareness: sự nhận thức, sự hiểu biết
ð Aware (v): nhận biết
- Banquet: bữa tiệc
- Bottom: nền móng (kỹ thuật); giá thấp nhất (chứng khoán)
- Candidate: ứng cử viên
- Charity: hội từ thiện, lòng nhân đức, sự cứu tế
- Colleague: đồng nghiệp
- Compensation: tiền đền bù, vật đền bù
- Complaint: lời phàn nàn
- Conference: hội nghị, sự bàn bạc
- Congestion: tắt nghẽn
ð Traffic congestion: tắt nghẽn giao thông
- Construction: xây dựng
ð Construction site: công trình xây dựng

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Consumption: sự tiêu thụ
- Contestant: thí sinh dự thi
- Contract: hợp đồng
- Contractor: nhà thầu xây dựng
- Contribution: sự đóng góp
- Court: toàn án
- Deadline: hạn chót
- Demand: yêu cầu, đòi hỏi
- Detail: chi tiết
- Device: thiết bị
- Entrance: lối vào, cổng vào
- Environment: môi trường
- Evaluation: thẩm định, đánh giá, ước lượng
- Executive: ban điều hành
- Expense: chi phí
- Factor: yếu tố
- Fair: hội chợ, cuộc triển lãm
ð Job fair: ngày hội việc làm
- Field: lãnh vực
- Forecast: dự báo trước
ð Weather forecast: dự báo thời tiết
- Growth: sự phát triển
- Handling: xử lý, giải quyết
- Honor: vinh dự
- Imperfection: sự không hoàn hảo
- Impression: ấn tượng
- Incident: sự cố
- Instructor: người hướng dẫn
- Intensity: cường độ, tính mãnh liệt, dữ dội
- Lack: thiết hụt
- Landscape: phong cảnh
- Limit: giới hạn
- Majority: phần lớn
- Notification: thông báo
- Objective: mục tiêu

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Obstacle: trở ngại
- Offer: lời mời, lời đề nghị
- Performance: màn trình diễn
ð Job performance: khả năng làm việc
- Pollutant: sự ô nhiễm
- Precision: sự chính xác
- Presentation: bài thuyết trình
- Proficiency: thông thạo
- Proxy: sự uỷ thác, uỷ nhiệm, người đại diện
- Publicity: sự công khai, công bố; sự quảng cáo
- Quotation: đoạn trích dẫn, sự báo giá
- Regulation: nội quy, luật lệ, nguyên tắc
- Reputation: danh tiếng
- Respondent: người trả lời; bị đơn (trong pháp lý)
- Contract term: kì hạn hợp đồng
- Contract terms: các điều khoản trong hợp đồng
- Valuables: vật có giá trị
- Welfare: phúc lợi

§ CÁC TÍNH TỪ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC

- Accurate: chính xác


- Additional: bổ sung, thêm vào
- Advance: nâng cao
- Alternative: thay thế
- Annual: thường niên
- Certain: chắc chắn
- Compact: chật ních, chen chúc
- Competitive: cạnh tranh
- Complicated: phức tạp
- Confident: tự tin
- Confusing: bối rối
- Considerable: đáng kể
- Corporate: công ty, doanh nghiệp
- Defective: lỗi, hư hỏng

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Delicate: tinh vi, khéo léo
- Disappointing: gây thất vọng
- Efficient: hiệu quả
- Empty: trống rỗng
- Equivalent: tương đương
- Essential: cần thiết, chủ yếu
- Expeditious: nhanh chóng, khẩn trương
- Extended: mở rộng, kéo dài
- Extensive: rộng rãi, phong phú, mở rộng
- Free: tự do, miễn phí, rảnh rỗi, trống
- Frugal: đạm bạc, giản dị, tiết kiệm
- Frustrated: thất vọng, nản lòng
- Impressive: ấn tượng
- Inappropriate: không phù hợp
- Inhospitable: khắc nghiệt, không hiếu khách
- Invalid: không hợp lệ
- Irritable: cáu kỉnh, khó chịu
- Mandatory: bắt buộc
- Popular: phổ biến
- Preliminary: sơ bộ, dự trù trước
- Primary: chính, chủ yếu
- Regular: thường xuyên
- Remaining: còn lại, vẫn giữ nguyên, ở lại
- Remarkable: đáng kể, đáng chú ý
- Resistant: chống lại, kháng cự
- Spacious: rộng rãi
- Strict: nghiêm khắc
- Successive: liền kề, liên tiếp
- Supplementary: bổ sung
- Temporary: tạm thờ
- Tense: căng thẳng
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Unprecedented: chưa từng thấy, không có tiền lệ
- Vacant: chỗ trống
ð Vacant position: vị trí trống đang tuyển dụng

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Whole: toàn bộ
- Worth: xứng đáng

§ CÁC TRẠNG TỪ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC

- Acutely: một cách sâu sắc


- Badly: xấu, tệ, nặng, trầm trọng
- Barely: hiếm khi
- Carefully: một cách cẩn thận
- Closely: một cách chặt chẽ, sát sao
- Concisely: một cách súc tích, ngắn gọn
- Conveniently: một cách thuận tiện
- Currently: hiện tại
- Deeply: sâu sắc
- Definitely: chắc chắn
- Distinctly: rõ ràng; riêng biệt
- Domestically: nội địa, trong nước
- Eagerly: mong chờ, háo hức, hăm hở
- Easily: dễ dàng
- Effectively: hiệu quả
- Efficiently: hiệu quả
- Entirely: hoàn toàn, toàn bộ
- Eventually: cuối cùng, dần dần
- Exactly: một cách chính xác
- Extremely: cực kì, hết sức
- Finally: cuối cùng
- Forcefully: một cách mạnh mẽ
- Formally: chính thức
- Fully: hoàn toàn, đầy đủ
- Generally: nói chung, thường thường
- Hardly: hầu như không, khó mà
- Highly = very: rất
- Initially: đầu tiên
- Invariably: luôn luôn, không thay đổi
- Luxuriously: sang trọng

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Mainly: chủ yếu
- Moderately: vừa phải
- Mostly: hầu hết, chủ yếu
- Nearly: hầu như là, gần như là
- Newly: mới, gần đây
- Originally: đầu tiên, bắt đầu, mới mẻ, độc đáo
- Probably: có lẽ, có thể
- Promptly: nhanh chóng, kịp thời
- Monthly: hằng tháng
- Recently: gần đây
- Regularly: thường xuyên
- Relatively: tương đối, có liên quan
- Safely: một cách an toàn
- Seemingly: dường như
- Seriously: một cách nghiêm túc
- Slightly: nhẹ, chút ít, hơi
- Slowly: một cách chậm rãi
- Steadily: một cách đều đặn, ổn định
- Strictly: một cách nghiêm khắc
- Strongly: một cách mạnh mẽ
- Successfully: thành công
- Temporarily: tạm thời
- Thoroughly: trọn vẹn, kỹ lưỡng, hoàn toàn
- Tightly: một cách chặt chẽ
- Timely: kịp thời, đúng lúc
- Unanimously: nhất trí
- Usually: thường thường
- Utterly: hoàn toàn, tuyệt đối
- Widely: rộng rãi, khắp nơi

§ CÁC THÀNH NGỮ THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI TOEIC

- Access to: truy cập vào


- Be accompanied by: đi kèm, hộ tống bởi
- Agree with: đồng ý

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC


- Apply for: nộp đơn cho vị trí
- Be attached to: được đính kèm vào
- Belong to: thuộc về
- Bring forward: làm việc gì sớm hơn dự kiến
- In charge of: chịu trách nhiệm
- Be composed of: bao gồm
- Be acquainted with: quen thuộc với
- Comply with: tuân thủ (luật lệ)
- Communicate with: giao tiếp với
- Cooperate with: hợp tác với
- Deal with: đương đầu, đối phó với
- Be entitled to: được phép; được hưởng quyền
- Be devoted to: dành cho, cống hiến cho
- Have difficulty V-ing: gặp khó khăn
- Distribute to: phân phối
- Be eligible for: đủ điều kiện để
- Make every effort: nỗ lực
- Encourage A to + Vo: khuyến khích ai làm việc gì
- Be equipped with: được trang bị
- Be located in: toạ lạc, vị trí ở
- Prefer A to B: thích A hơn B
- Participate in/ Involve in/ Take part in/ Attend: tham gia vào
- Recover from: khôi phục, phục hồi
- Rely on: dựa vào, cậy nhờ vào
- Be responsible for: chịu trách nhiệm
- Be suitable for: thích hợp cho
- Report to: báo cáo

TÀI LIỆU CHIA SẺ BỞI MAY TOEIC

You might also like