Professional Documents
Culture Documents
Chào mọi người, hôm nay mình muốn chia sẻ một số cách thay thế những từ phổ biến trong tiếng anh
để nâng cấp từ vựng. Các bạn có thể học thêm từ vựng hay qua các Bài Writing band 8+ TẠI ĐÂY nhé:
1. Beautiful
Thay vì sử dụng "Beautiful", bạn có thể sử dụng Elegant, Glamorous, Stunning, Striking, Exquisite, Lovely,
Gorgeous
2. Interesting
Thay vì sử dụng "Interesting", bạn có thể sử dụng Engaging, Intriguing, Alluring, Amusing, Captivating,
Compelling, Enchanting, Gripping
3. Great
Thay vì sử dụng "Great", bạn có thể sử dụng Astounding, Incredible, Phenomenal, Exemplary, Fantastic,
Legendary, Incomparable
4. Awesome
Thay vì sử dụng "Awesome", bạn có thể sử dụng Splendid, Remarkable, Impressive, Extraordinary, awe-
inspiring, Fantastic, Magnificent, Mind-blowing
5. Amazing
Thay vì sử dụng "Amazing", bạn có thể sử dụng Astonishing, Incredible, Marvelous, Wonderful, Stunning,
Fabulous
6. Actually
Thay vì sử dụng "Actually", bạn có thể sử dụng As a matter of fact, Indeed, Absolutely, Certainly, In
reality, In fact
Kỉ niệm 67 năm chiến thắng Điện Biên Phủ, cùng học từ mới về lịch sử nhé mọi người:
1) Descend From Sth (v) /dɪˈsend/: Bắt nguồn từ
2) Precede (v) /priːˈsiːd/: Đi trước
3) Plateau /plætˈoʊ/: Cao nguyên
4) Circuitous (a) /sɝːˈkjuː.ə.t̬ əs/: Loanh quanh, vòng quanh
5) Ascent /əˈsent/: Sự đi lên
6) Hindsight /ˈhaɪnd.saɪt/, Retrospect /ˈret.rə.spekt/ (n): Nhận thức sau khi việc đã xảy ra
7) Dimension /ˌdɪˈmen.ʃən/: Chiều, kích thước, khổ
Historian /hɪˈstɔːr.i.ən/: Nhà sử học
9) Origin /ˈɔːr.ə.dʒɪn/: Nguồn gốc
10) Archaeologist /ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒɪst/: Nhà khảo cổ học
11) Date Back To … Đã tồn tại từ
12) Refractive (a) /rɪˈfræk.tɪv/: Có tính khúc xạ
13) Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/: Cuộc cách mạng
14) Traditional (a) /trəˈdɪʃ.ən.əl/: Có tính truyền thống
15) Commemoration /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/: Sự kỉ niệm
16) Regeneration /rɪˈdʒen.ə.reɪt/: Sự tái sinh
17) Outdated (a) /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ ɪd/: Lỗi thời
18) Dispute /ˈdɪs.pjuːt/: Tranh chấp
19) Initiate (v) /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/: Bắt đầu
20) Reveal (v) /rɪˈviːl/: Lộ ra