You are on page 1of 2

Vocab Toiec

To climb the stairs: Leo cầu thang

Climb= go up/go toward: leo, lên trên

Ladder: nấc thang. Career ladder

Jog near the ocean: Đi dạo cạnh biển

Fence: Hàng rào(N)

Put on: mặc

Jacket: áo khoác

Put on a jaket: mặc áo khoác trên người

Look up: nhìn lên ??? = tra cứu (C1)= get better=improve

Roll up: cuộn lại

Carpet: tấm thảm

Curtains: rèm cửa

Pile on: xếp chồng ( gối lên nhau)

Place in: đặt, để

Porch: mái hiên

Porticol: mái vòm

Fold up: gập lại

Display case: tủ trưng bày

Hold on: giữ

Shopping cart: xe đẩy mua hàng

Arrange on: sắp xếp trên

Reach for: với lấy

Items: món đồ

Aisle seat: chỗ ngồi cạnh lối đi

Aisle: lối đi

Make sense: hợp lý, có lý

Recipe: công thức

Budget: ngân sách


Sales budget: số liệu bán hàng

Assistant: trợ lý

Estimate: bản dự tính chi phí submit estimate

End up: kết thúc

Coast: bờ biền

Colleage: đồng nghiệp

Details: chi tiết

Try to: cố gắng

Try on: thử

Headquarters: trụ sở

Conference room: phòng hội nghị

On time: đúng giờ

Attend: tham gia= join= participate

Mail the notice: gửi thông báo

Business trip: chuyến công tác

Productive: hiệu quả

Just in time: vừa kịp lúc

Cover my shift at work: thay ca cho tôi

Take the day off: trong ngày nghỉ

Agenda: lịch trình sự kiện

Take long: tốn thời gian

Sign the contract: kí hợp đồng

You might also like