You are on page 1of 6

TEST 7 – PET PLUS FS

Part 1:

Hockey (n): khúc quân cầu

Wet (a): ướt >< dry (a): khô

Field (n): sân

Sports hall: nhà thể thao

To replace: thay thế

Indoors (adv): trong nhà >< outdoors

Cost (n): chi phí

To borrow (v): mượn, vay

To lend : cho mượn, cho vay

Popcorn (n): bỏng ngô

To place (v): đặt, để

Correct (a): đúng, chính xác

Microwave (n): lò vi sóng

Minute (n): phút

Second (n): giây

To keep doing st: tiếp tục làm gì

To increase : tăng >< to decrease: giảm

To discuss: thảo luận

Secretary (n): thư ký

To attract: thu hút

Attractive (a)

to take ages: mất rất lâu = a long time

To look forward to doing st: mong ngóng làm gì

During: trong suốt (chuyến đi)

PART 2

To go on holiday: nghỉ mát


To eat out: ăn tiệm

Attraction = places of interest: địa điểm du lịch

Landscape = scenery

Wildlife = animal = creature

Challenge (n): thử thách, khó khăn

Capital (n): thủ đô

To include = to involve= to contain = to consist of: bao

gồm

Apartment = flat (n): căn hộ

To continue = to carry on: tiếp tục

Little -known: ko nổi tiếng >< well -known: nổi tiếng

Past (n): quá khứ

Traditional (a): truyền thống >< modern (a): hiện đại

Accommodation (n): nơi ở

To explore : khám phá

Condition (n): điều kiện

Guest (n): khách (khách sạn, tour)

off-road: đường đồi núi, đường đất

Extreme (a): cực kỳ, vô cùng = very

Jungle = forest = wood(s)

Worth (a): xứng đáng

Rare (a): hiếm

Frog (n): ếch

Canoe (n): thuyền

To go surfing: lướt sóng

To flow: chảy

Hiking (n): đi bộ đường dài

Boots (n): giày cổ cao, bốt


To compare: so sánh

Sight (n): cảnh vật, cảnh đẹp, cái j đó đẹp

Giraffe (n) hươu cao cổ

Tent (n): lều

Assisstant (n): trợ lý, người giúp đỡ

Delicous (a): ngon = tasty

Meal (n): bữa ăn, món ăn

Downtown (a): trung tâm TP

Location (n): địa điểm ( area, region)

Cultural (a): thuộc về văn hóa

Culture (n): văn hóa

Gallery (n): phòng trưng bày

Fantastic (a) = amazing (a)

To be within minutes of st = near : gần

Award -winning: thắng giải thưởng

Entertainment (n); giải trí

Excellent (a): xuất sắc = very good

Icy (a): băng tuyết

Ice (n): băng

Peak = mountain (n): núi

Snowboarding (n): trượt ván tuyết

Adventurous (a): thám hiểm, ưa thám hiểm, phiêu lưu

Essential (a) = important = significant (a): quan trọng

To transfer : di chuyển, chuyển

Luxury (n): trang trọng, sang xịn

Lively (a); sống động

Fine (a)- finiest (a): ổn

Middle (n): giữa

Peaceful (a): yên bình


Countryside (n): vùng quê

Irish (a): thuộc nước Ai-len

Waterskiing (n): trượt ván trên nước

Proper (a): thích hợp, đúng, chính xác

PART 3:

Entrance (n): lối vào >< exit (n): lối ra

Stone (n): hòn đá, đá

Local (a): địa phương

Public (a): công cộng, công chúng

Section (n): khu vực, phần, mảng

Dozens of st: hàng tá gì...

To allow = to let sb do st= to permit: cho phép

To regconize = to realize: nhận ra

Except: ngoại trừ

Blackboard (n): bảng đen

To contain: bao gồm, chứa đựng

To smile: cười mỉm

To laugh: cười ra tiếng

Common (a): phổ biến

Row (n): hàng, lối

In front of (adv): trước

Incredible = wonderful

Sum (n): tổng (tính tổng)

Spelling (n): đánh vần chữ cái

Later (adv): sau đó

Female (a): phụ nữ >< male (n): nam giới

To dress in smart clothes: mặc quần áo lịch sự

Generally (adv): nhìn chung, chung chung


To give up : từ bỏ

To get married: kết hôn

Classmate (n): bạn cùng lớp

Lucky (a)= fortunate (a): may mắn

Probably = perhaps: có lẽ

Education (n): giáo dục

Kid (n)= 1 child –> 2 children: đứa trẻ

Heater (n): lò sưởi

Heat (n): hơi nóng

Hot (a): nóng

Strict (a): nghiêm khắc

Various (a): đa dạng phong phú

To argue : cãi vã, cãi cọ

Method (n): phương pháp

Independent (a): độc lập >< dependent (a): phụ thuộc

To discover: khám phá = to explore

Whole (a): tất cả

PART 4:

Sailor: thủy thủ

Adventure (n): cuộc phiêu lưu

To be based on st: dựa trên cái gì

Village (n); làng

Behavior (n): cách cư xử

Fight (n): đánh nhau

Court (n): tòa án

Surname (n): họ tên

Expedition = adventure

Ordinary (a): thông thường, bình thường

Pirate (n): cướp biển


On board (adv): trên tàu

Anger (n): sự tức giận

Disagreement (n): sự ko đồng tình

Situation (n): tình huống

Ill (a)= sick (a): ốm

Fever (n): sốt

To take control of st: nắm quyền kiểm soát cái gì

Proud of st: tự hào về gì

Character (n): tính cách

To refuse to do st: từ chối làm gì

Captain (n): thuyền trưởng

Demand (v): yêu cầu, nhu cầu

Sail off: ra khơi

Hardly (dv): gần như không

To rescue: giải cứu

Later (n): sau này

To hunt: săn bắt

Lobster (n): tôm hùm

Shellfish (n): con sò

To keep oneself busy doing st: làm ai bận rộn làm gì

Lonely (a): cô độc

Unsafe (a): ko an toàn

To sink -sunk (v) : đắm tàu, chìm

You might also like