Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary
Vocabulary
Muscle: cơ bắp
Develop: phát triển
Improving: củng cố
Strength: Sức mạnh
Feel like a million bucks = Feel in very good health
Play it safe
Phycical: kiểm tra sức khỏe
Take up = begin start
Abandon = give up
Cardiovascular system: hệ tuần hoàn máu
Cut back on= reduce: giảm
Study abroad: du học
Host family: người cho ở khi bạn du học
Do sightseeing: ngắm cảnh
Abroad: du học
The laundry: giặt đồ
Leaves them in piles: chất đống lên
Break down :Bị hư
Roust: lò nướng
Offer to sth: đề nghị làm gì cho ai
Pocket money: tiền tiêu vặt
Be involved with # included: có liên quan tới # bao gồm
The coast: bờ biển
The cattle farm; trang trại gia súc
Qualified: chất lượng
Culture: văn hóa
Make friend: kết bạn
Hang out some where with s.b
Average day : một ngày bình thường
Journalist: nhà báo
I work as: tôi làm việc giống như
Mental toughness: ý chí
Slang : tiếng lóng
Blame s.o for: đổ lỗi cho ai đó
Boylish : nam tính >< girlish: nữ tính
A lucky charm: vật may mắn
Thankful to s.o : biết ơn ai đó/To be grateful
grown older : trưởng thành
mature : già trước tuổi
interpreted: được hiểu rằng
crepuscle (sunset): Hoàng hôn
There’s no doubt about it: ko nghi ngờ gì về điều đó= of course
Accommodation: chỗ ở
Basement: tầng hầm
Sink: bồn rửa mặt
Nervous about+V-ing: lo lắng về điều gì
I have a lie in: tôi có thể ngủ nướng
First of all
Private accommodation: chỗ ở riêng tư
Persionnality: tính cách
Social: xã hội
Make noise: làm ồn rất nhiều
Catered: phục vụ
Self-catered: tự phục vụ
Status: thông tin học sinh
Sweet: ngọt
Bitter: dắng
Sour: chua
Spicy: cay
Salty: mặn
Bland: nhạt
I will move into
Leisure: thời gian rảnh
Prefer: sở thích
Preference: những sở thích
Campus: inside university: khuôn viên trường
Aplology: lời xin lỗi = sorry
Curtain: rèm vải
Blind: rèm nhựa
Make the bed: dọn giường
Overlook: nhìn ra
Result: kết quả
Realise: nhận ra
Majority: đa số phần lớn
Effect: ảnh hưởng
Describe: mô tả
Experience: kinh nghiệm
Exploration: khám phá
Unusual: ko thường xuyên
Live art: nghệ thuật trình diễn, buổi biểu diễn trực tiếp
Issues: vấn đề= problem
Standard: tiêu chuẩn
Hilly: dốc >< flat: phẳng
Gallery: nơi trưng bày những tác phẩm nghệ thuật
Demonstrations: buổi làm thử
Qualified: đủ khả năng, đủ điều kiện= suitable
Instructor: người hướng dẫn
A variety of= a lots of: rất nhiều
Snorkelling: lặn có dùng kính lặn
Sunrise><sunset: bình minh
Sailor: thủy thủ
Technique: kĩ thuật
A city break: kì nghỉ trong thành phố
A beach holiday: kì nghỉ ở biển
Language change: trao dổi ngôn ngữ
Visit water park: đi chơi ở công viên nước
Go on a trip: đi chơi trong ngày
Visit beach resort: kì nghỉ ở resort
Go horse riding: cưỡi ngựa
See famous building: thăm quan những tòa nhà nổi tiếng
Go on cultural visits: thăm quan văn hóa
Identify: xác định
Ingredients: Những gia vị
Category: thành phần = type
Garlic: tỏi
Broccoli: bông cải xanh
Flour: bột
Prawn: tép, tôm nhỏ
Craft: nghề thủ công
Food stall: hàng bán đồ ăn
Enter: đi vào
Conversation: đối thoại
Look forward to sth: mong đợi điều gì đó
Can’t afford to do sth: ko có năng lực, ko có đủ khả năng
The underground: tàu điện ngầm
Own: sở hữu= have
Help with sth
Recipe : làm bánh
Dough: nhào bột
Piece : phần, một miếng
Cut : cắt
Chop: cắt, chặt, băm
Mix: trộn
Fold: xếp
Boil: nấu
Roll: cuộn, cán bột bánh