You are on page 1of 14

Tất cả từ vựng flyer

https://www.flyer.vn/danh-sach-day-du-tu-vung-thuong-gap-trong-bai-
thi-flyers-cambridge/
Begin: bắt đầu Helen: Robert:
Betty: Holly: Rucksack: ba lô
Competition: cuộc thi Join: tham gia Several: một vài
David: Katy: Spend: dành thời gian
Emma: Language: ngôn ngữ Sunglasses: kính mát
Expensive: mắc tiền Lovely: đáng yêu Telephone: điện thoại
Flag: lá cờ Meet: gặp Timetable: thời khóa biểu
George: Michael: Together: cùng nhau
Group: nhóm Month: tháng Tomorrow: ngày mai
Guess: đoán Necklace: vòng cổ William:
Harry: Richard: Wonderful: tuyệt vời
autumn/fall: mùa thu each other: lẫn nhau Partner: bạn, cộng sự

Bored: chán fall over: té Pepper: tiêu


Burn: đốt cháy Flour: bột Piece: miếng
Chemist: hiệu thuốc Fridge: tủ lạnh Pizza: bánh
Concert: hòa nhạc Honey: mật ong Prepare: chuẩn bị
Conversation: hội thoại Jam: mứt Salt: muối
Cut: cắt Later: lát sau Singer: ca sĩ
Decide: quyết định Meal: bữa ăn Spring: mùa xuân
Drum: trống Medicine: thuốc
Actor: diễn viên Instruments: nhạc cụ Queen: nữ hoàng

Artist: nghệ sĩ Journalist: nhà báo Ready: sẵn sàng

Concert: hòa nhạc King: vua Singer: ca sĩ

Crown: vương miện Newspaper: báo Stage: sân khấu

Drum: trống Octopus: bạch tuộc Theater: nhà hát

Excited: hào hứng Photographer: nhiếp ảnh gia Violin: violong


Calendar: lịch Kind: tốt Ski: trượt

Cartoon: hoạt hình Magazine: tạp chí Skiing: trượt tuyết

Channel: kênh TV Married: đám cưới Snowball: banh tuyết

Chess: cờ Popular: phổ biến Snowboarding: trượt tuyết

During: trong khi Prefer: thích hơn Snowman: người tuyết

Hurry: vội vàng Programme: chương trình Stay: ở

If: nếu Should: nên Winter: mùa đông


biscuit/cookie : bánh quy Fun: vui Spoon: muỗng
Butter: bơ Important: quan trọng Sugar: đường

Chopstick: đũa Knife: dao Sure: chắc chắn

Delicious: ngon Leave: rời khỏi Through: thông qua/ xuyên qua

Ever: từng Little: nhỏ Time: thời gian

Everywhere: mọi nơi Lucky: may mắn


Waiter: phục vụ

Feel: cảm thấy Restaurant: nhà hàng

Fork: nĩa Special: đặc biệt


already : rồi Insect: côn trùng Sound: âm thanh

Bridge: cầu Letter: bức thư Spring: mùa xuân

Butterfly: bướm Like: thích/ giống như Swan: thiên nga

Else: khác Look: nhìn Usually: thường xuyên

Environment: môi trường Metal: kim loại Wing: cánh

Gate: cổng Nest: tổ chim Wood: gỗ, rừng

Glass: ly thủy tinh Plastic: nhựa


airport : sân bay Fast: nhanh South: phía nam  

Backpack: ba lô Hotel: khách sạn Suitcase: va li

Camp: (cắm) trại Light: đèn Tent: lều

Castle: lâu đài Museum: bảo tàng Traffic: giao thông

Cave: hang động North: phía bắc Unhappy: không vui

Dark: tối Nowhere: không nơi nào Visit: thăm

Desert: sa mạc Passenger: hành khách


West: phía tây
East: phía đông Pyramid: kim tự tháp

Far: xa Railway: xe lửa


Astronaut: phi hành gia Job: công việc

Engineer: kĩ sư Mechanic: thợ máy Rocket: tên lửa

Envelope: lá thư Pilot: phi công Secretary: thư kí

Space: vũ trụ,
Factory: nhà máy police officers: cảnh sát không gian

Firefighter: lính cứu hỏa police station: trạm c.sát Stamp: tem

fire station: trạm cứu hỏa Postcard: bưu thiếp Summer: mùa hè
Zero: 0
a hundred: 100
a thousand: 1000
a million: 1000 000
Anything: bất kì thứ gì  Front: phía trước   Prepare: chuẩn bị
Arrive: đến Hard: cứng, khó Problem: vấn đề
Broken: bể, hư Harry Shelf: kệ
Calendar: lịch Holly Tomorrow: ngày mai
Early: sớm how long?: bao lâu turn off: tắt
Enough: đủ Information: thông tin turn on: mở
Exam: thi, kiểm tra Just: chỉ Without: không có
Forget: quên Late: trễ Worried: lo lắng
Friendly: thân thiện Middle: ở giữa
• https://www.flyer.vn/lam-sao-dat-max-5-khien-trong-bai-thi-sp
Speaking flyers-cambridge/

Các cấu trúc thường được sử dụng trong phần này bao gồm:
+ Có: There is/are…. He has, she has, they have….
+ Không có: There is no….
+ Có thể: she can go…..
+ Không thể: he can’t go…
+ phải làm: He must
+ Không được làm: she mustn’t
+ Các động từ: come, go, buy, put on, carry, open, laugh, look v..v.
Writing
• B1: liệt kê tất cả các từ mà con biết trong hình
• B2: Để ý các chi tiết như màu sắc, lớn nhỏ và biểu cảm của
các nhân vật
• B3: Mở bài bằng One day,…
• B4: nối các câu bằng các chữ then, next, after that, so that,…
• B5: viết 1 câu dài bằng cách dung các chữ because, but,
when, where, who…
• B6: kiểm tra chính tả và dấu câu sau khi viết xong
Người: bà (grandma), ông (grandpa), 2 đứa trẻ
(the kids), cháu (grandchildren)
Hành động: ngủ (was sleeping), đọc báo (reading
newspaper), nói chuyện (was talking), nảy ra ý
tưởng (having an idea), cười (laughing), đùa vui
(have fun), ngồi xem (watching), chơi nhạc
(playing music)
Cảm xúc: vui vẻ (happy), ngạc nhiên (surprise),

You might also like