Professional Documents
Culture Documents
Tu Moi
Tu Moi
Aunt: cô/gì
Cousin: anh em họ
Sour: chua
Pasta: mỳ ý
Sore: sưng
Chemist: dược sĩ
Go on a diet: ăn kiêng
Tube: ống
Sweet: ngọt
Sweets: kẹo
Tourist information center: trung tâm thông tin dành cho khách du lịch
Thanks to: nhờ vào ( vd: thanks to a tour guide: nhờ vào người hướng dẫn tour)
Sinking: hạ xuống
Cycle: đạp xe
Bicycle: xe đạp
A receptionist: nhân viên lễ tân
An accountant: kế toán
Secretary: thư ký
Sharp: sắc/nét
Jeans: quần bò
A bar of chocolate: thanh sô cô la ( dùng a bar of cho danh từ không đếm được)
Pears: lê
Go across the bridge/ go over the bridge: đi sang bên kia cầu
The cat jumped onto the table: con mèo nhảy lên trên bàn (onto là chỉ hành động nhảy lên trên khác với
on là nằm yên trên bàn)
The cat jumped off the table: con mèo nhảy từ bàn xuống
Refund: đền bù
Pedagogy: sư phạm
V + to:
Explain/describe/translate
Ripe: chin
Exotic-looking: trông kỳ lạ
Dorm: ký túc xá
Cinnamon: quế