You are on page 1of 7

Tornado: lốc xoáy

West: hướng tây

Go away on a trip: đi nghỉ mát

Go sightseeing: đi ngắm cảnh

Taking out the trash: đổ rác

Chores: công việc nhà

Make my bed: dọn giường

Make a phone call: gọi điện thoại

Scold me: mắng tôi

Niece: cháu gái

Nephew: cháu trai

Aunt: cô/gì

Cousin: anh em họ

Brunch = breakfast + lunch : bữa nửa buổi sáng vs trưa

Supper: bữa tối = dinner

Sticky: dính lại

Sticky rice: xôi

Sour: chua

Eyesight: thị lực

Pasta: mỳ ý

Dessert: món tráng miệng

Steak: bít tết

Wood floor: sàn gỗ


Home: chỉ tình cảm/ mái ấm

House: chỉ ngôi nhà

Refrigerator: tủ lạnh = fridge


Silk: lụa

Toe: ngón chân

Have a fever: bị sốt

Get a cold: bị cảm lạnh

Sore: sưng

Sore throat: đau họng

Chemist: dược sĩ

Chemist’s: hiệu thuốc

An ambulance: xe cứu thương

Right away: ngay lập tức

When that happens: khi điều đó xảy ra

Go on a diet: ăn kiêng

See friends: gặp bạn bè

Go dancing/ go shopping / go + Ving

Department store: cửa hàng bách hóa

Conditioner: dầu dưỡng tóc

Toothpaste: kem đánh rang

Toothbrush: bàn chải đánh rang

Tube: ống

Sweet: ngọt

Sweets: kẹo

Tooth decay: sâu rang

Pork: thịt lợn

Canned food: thực phẩm đóng hộp

Tinned food: đồ hộp


Newsagent: đại lý bán báo

Pay in cash: trả tiền

Pay by card: trả bằng thẻ

Poket calculator: máy tính bỏ túi

Spend time on : giành thời gian cho việc gì

Has to do with: liên quan đến

Catch fish: bắt cá

Competitor: người thi đấu

Sporty person: người thích thể thao

Tourist information center: trung tâm thông tin dành cho khách du lịch

Miss + st : lỡ mất thứ gì đó

Thanks to: nhờ vào ( vd: thanks to a tour guide: nhờ vào người hướng dẫn tour)

A cinema: rạp chiếu phim

Plot of this film : cốt truyện của phim

Actor: diễn viên nam

Actress: diễn viên nữ

Sinking: hạ xuống

Touching scene: cảnh cảm động

Music lover: người yêu âm nhạc

Catchy: hay và dễ nhớ

Band boy: nhóm nhạc nam

Girl group: nhóm nhạc nữ

Cath a bus: bắt xe bus

Cycle: đạp xe

Bicycle: xe đạp
A receptionist: nhân viên lễ tân

A cook: đầu bếp

Waiter: bồi bàn nam

Waitress: bồi bàn nữ

Cleaner: người quét dọn

Businessman: doanh nhân nam

Businesswoman: danh nhân nữ

Company director: giám đốc công ty

Staff: nhân viên

An accountant: kế toán

Secretary: thư ký

Colleague: đồng nghiệp

Outfit: trang phục

Sharp: sắc/nét

Trousers: quần dài

Jeans: quần bò

Casual: bình thường

A casual look: kiểu đời thường

Sundresses: váy suông

Fashion pieces: sản phẩm thời trang

Fashionista: tín đồ thời trang

Skirt: váy ngắn

Shorts: quần đùi

Jumpers: áo len chui đầu dài tay

Sweaters: áo lent ay bo lại


Jackets: áo khoác dáng ngắn

Coats: áo khoác dáng dài

Pieces of technology: đồ dùng công nghệ

Make video call: gọi video

Browse: lướt web

Troupe: đoàn kịch

A school of fish: một đàn cá

A herd of cattle: một đàn gia súc

A pack of wolves: một bầy sói

A pride of lions: một đàn sư tử

A bar of chocolate: thanh sô cô la ( dùng a bar of cho danh từ không đếm được)

A slice of bread: lát bánh mì

A loaf of bread: 1 ổ bánh mì

A glass of orange juice: một ly nước cam

A box of chocolate: hộp sô cô la

A can/tin of soup: một can súp

A cup of coffee: một cốc cà phê

A bottle of water: 1 chai nước

A tube of toothpaste: tuýp kem đánh rang

Pears: lê

Rubbish: thùng rác

Walk along the path: đi dọc theo đường

Go past the toilets: vượt qua nhà vệ sinh

Go across the bridge/ go over the bridge: đi sang bên kia cầu

Go through the main gate: đi xuyên qua cổng chính

Fountain: đài phun nước

Go round the fountain: đi vòng qua đài phun nước


Go into the house: đi vào nhà

Out of: ra ngoài

Onto: lên trên

The cat jumped onto the table: con mèo nhảy lên trên bàn (onto là chỉ hành động nhảy lên trên khác với
on là nằm yên trên bàn)

The cat jumped off the table: con mèo nhảy từ bàn xuống

Lunchtime: giờ ăn trưa

Lasts from: kéo dài từ ( tháng 1 đến tháng 5)

A hot bun: một chiếc bánh bao nóng

Roaming: đi lang thang

Straight on : phía trước

Cereal: ngũ cốc

Refund: đền bù

Pedagogy: sư phạm

Fitted: được trang bị

Pastries: bánh ngọt

Lend: cho mượn

Leisure: nhàn rỗi

Buy/make + for: mua/mang cho ai

V + to:

Explain/describe/translate

Can you describe the situation to me?

Rebel: nổi loạn

Glue: keo dán

Terrain: địa hình

Spike: mũi nhọn

Ripe: chin

Sunburn: cháy nắng


Sleeve: tay áo

Sunscreen: kem chống nắng

Peeling: bong tróc

boogie boarding: lướt ván

Exotic-looking: trông kỳ lạ

Jet: máy bay phản lưc

Dorm: ký túc xá

Notorious: khét tiếng

Tuition: học phí

Astronomical: thiên văn học

Disposable: dùng một lần

Staple: kẹp giấy

Cinnamon: quế

You might also like