You are on page 1of 6

UNIT1

Out look
An optimist (noun)
Optimistic (adj)
A pessimist (n)
Pessimistic (adj)
A realist (n)
Realistic (adj)
Talkative
Outgoing
Easygoing
Considerate
Modest
Trustworthy
Serious
Not hardworking

Pain in the neck


Tyrant : Bạo chúa
Workaholic
A team player : Người gánh team
To pull one’s weight : Mỗi người một tay
To take the fun out of something : Người nhàm chán
People person : Thích tương tác
Advise : Khuyên
Allow : Cho phép
Cause : Gây ra, gây nên
Convince : Thuyết phục
Encourage : Khuyến khích
Forbid : Cấm
Force : Bắt buộc
Hire : Tuyển dụng, thuê
Instruct : Hướng dẫn
Invite : Mời
Order : Gọi
Pay : Thanh toán
Permit : Cho phép
Pesuade : Thuyết phục
Remind : Nhắc lại
Require : Yêu cầu
Teach : Dạy bảo
Warn : Cảnh báo
Global warming : Sự nóng lên toàn cầu
Terrorism : Khủng bố
Poverty : Nạn đói
Racism : Phân biệt chủng tộc
Corruption : Tham nhũng
Public sanitation : Ô nhiễm công cộng
Epidemic : Dịch bệnh lây lan
Obsessed : Bị ám ảnh
Contagious : Lây nhiễm
To take the cake : Hành động ngu ngốc
Stash = Store : Lưu trữ, chứa đựng
Snoop around/round : Thám thính
A burst of creative thinking : sáng kiến
Absent-minded : Não cá vàng
Restful / Restless : Thư thái / Thao thức
Helpful / Helpless : Hữu ích / Bất lực
Pitufull / Pitiless : Đáng thương / Vô cảm, tàn nhẫn
UNIT 2
Danceable : Nhạc khiến mình nhún nhảy
Catchy : Âm điệu bắt tay
Annoying : chói tay
Moving : Cảm động
Interesting : Ấn tượng
Innovative :
Extraordinary :
Top-notch :
Right up my alley : Đúng sở thích, đúng sở trường
Nothing to write home about : Không có gì đặc biệt
Now you are talking : Sao bây giờ mới nói
Sentimental :
Serious :
Commercial :
Dated : Nhạc lỗi thời
Repetitive : Lời bài hát lặp đi lặp lại
Therapy (n) : Trị liệu
Therapist (n) : PP trị liệu
Therapeutic (a) : Thuộc về trị liệu
Intellectual díabilities improve : Người bị thiểu năng
Troubled teens : Tuổi vị thành niên bất ổn
Socialize with : Hòa nhập
Senior : Tiền bối
Music therapy :
Play therapy : Diễn kịch
A big spender : Tiêu nhiều tiền
A spend thrift : Tiêu tiền kiểm soát
A cheap skate / a tight wad : Keo kiệt
Loose change: Tiền thừa
Charity (n) : Tổ chức từ thiện
Charitable (adj) :
Contribution (n) : Đóng góp
Contribute (adj) :
Volunteer (v) : Tình nguyện
Volunteer (n) :
Donate (v) : Ủng hộ
Donation (n) :
Assist (v) :
Assistance (n) : Trợ lí
Pollution (n) : Ô nhiễm
Pullute (v) :
Threat (n) :
Threaten (v) : Đe dọa
Extinction (n) : Tiệt chủng
Extinct (adj) :
------------------------------------------------------------------------------------
Trendy= in style : Hợp thời trang
Elegant : Trang nhã
Well made : Chất liệu tốt
Most fashionable or stlylish : Thời trang
Stand out : Nổi bật
Attractive : Thu hút quyến rũ
Loud colors : Màu nóng
Subdued colors : Màu lạnh
Classic designs : Thiết kế cổ điển
Funky : Hiện đại, sôi nổi, lấp lánh
Good taste (n) : Thẩm mỹ
Designer’s logo=brand
Weird :
Perceive (v) : Nhìn nhận
The sequins on the bottom : Đính đá vào quần sau
Over the top : Quá mức
Would be caught dead : killer
Immodest : Không có đạo đức
Get your opinion on something :
Flashy : Nhấp nháy
Attract too much attention :
Over the top
Give them a second thought : Mọi người không chú ý
Bunch of holes : Mang quần nhiều cái đục lỗ
Draw attention :
You have a poin : I agree with you
Frumpy baggy clothes : Quần ống rộng
Self-respect :
Wild : Hoang dại
Appropriate >< Inappropriate : Suitable >< Not siutable
Casual >< Formal
Informal :

You might also like