You are on page 1of 1

TOPIC 1: Fun and games

Hương Thu

VOCABULARY MEANING
Beat (v) Đánh bại
Board game (n phr) Trò chơi cờ bàn (từ 2 người chơi trở lên)
Captain (n) Đội trưởng, người cầm đầu, thủ lĩnh
Challenge (n,v) Thử thách
Champion (n) Quán quân
Cheat (v) Gian lận
Classical music (n phr) Nhạc cổ điển
Club (n) Câu lạc bộ
Coach (n) Huấn luyện viên
Competition (n) Cuộc thi đấu
Concert (n) Buổi hoà nhạc
Defeat (v,n) Đánh bại
Entertaining (adj) Giải trí
Folk music (n phr) Nhạc dân gian
Group (n) Nhóm, đội
Gym (n) Phòng thể dục
Have fun (v phr) Vui vẻ
Interest (n,v) Hứng thú, quan tâm
Member (n) Thành viên
Opponent (n) Đối thủ
Organise (v) Tổ chức, sắp xếp
Pleasure (n) Sự hài lòng, vui lòng
Referee (n) Trọng tài
Rhythm (n) Nhịp, âm tiết
Risk (v,n) Mạo hiểm, mối nguy hại
Score (n) Điểm số
Support (v,n) Hỗ trợ, ủng hộ
Team (n) Đội
Train (v) Đào tạo, huấn luyện
Video game (n phr) Trò chơi điện tử
Carry on Tiếp tục
Eat out Ăn ở ngoài
Give up Từ bỏ
Join in Tham gia (= take part in, participate in)
Send off Đuổi vận động viên ra khỏi trận đấu
Take up Bắt đầu một sở thích
Turn down >< Turn up Vặn nhỏ tiếng >< vặn to tiếng

You might also like