You are on page 1of 15

Steal one’s thunder Dành hết sự chú ý của ai

Make a spectacle of oneself Làm lố để dành chú ý


Acumen (n) Sự nhạy bén
Eg: You don’t have the sound business acumen that is
necessary for success
Extra (n) Vai phụ, vai qua đường
Exact (n) Đòi hỏi, yêu cầu
Eg: Entering the NEC exacts tremendous cocentration
and effort
Amicable (a) Thỏa thuận, hòa giải
Eg: Despite their disagreement, the representatives of
the 2 nations decided to reach an amicable settlement
Defy (v) Refuse to obey: coi thường, bất chấp, ko tuân theo
Disassemble (v) Giải tán, rời đi (1 nhóm người)
Well-appointed (a) Fully furnished
Over-egg the pudding Cố quá thành quá cố
Follow/obey sth to the letter Thi hành đúng triệt để
Back onto sth Nằm ngay phía sau cái gì
Adduce (v) Cite
The bee’s knees Người xuất sắc ở lĩnh vực gì
Paper over the cracks Chắp vá, sửa chữa điều gì hời hợt
Upbraid (v) Quở trách
Co-education (n) Nam nữ đồng giáo
Make a concessation Nhượng bộ
License (to do sth) (n) Tự do làm gì
Convolution (n) Twist
Gloat over sb/sth Hả hê
Take sth on board Take sth into account
Matriculate (v) Trúng tuyển đại học
Put the roses back into one’s cheek Cheer sb up
Try it on with sb Behve badly towards sb
Give sb sth Cho ai 1 khoảng thời gian
At the outside Maximum
Expatiate on (v) Viết dài dòng về 1 vấn đề
Expound on (v) Gthich chi tiết
Sweep the board Càn quét BXH
Delineation (n) Sự vạch ra giới hạn rõ ràng
Posterity (n) Hậu thế, con cháu
Non-existent (a) Ko tồn tại
Career-defining (a) Định hướng nghề nghiệp
It transpires that Nó lộ ra rằng
Go/turn grey Bạc tóc
The epitome of sth The perfect eg of sth
Preen (v) Lên đồ, ăn diện
On the toss of a coin Randomly
Peer (v) Nhìn kĩ, ngó kĩ
Above board Legal
Zest (for sth) (n) Niềm vui, tình yêu, sự lạc quan

1
Preach to the choir Cố gắng thuyết phục
Slippage (n) Sự ko đúng thời hạn
Slip-up (n) Mistake
Water down Làm loãng, làm bớt qtrong, bớt quyền lực
Momentous (a) Very important
Countrified (a) Quê mùa
Uncrowned (a) Ko ngai (unofficial)
Tautological (a) Thừa thãi, ko cần thiết
Subservience (n) Sự phục vụ, phục tùng
Simmer down Calm down
Kick against Chống đối, ko nghe lời
Game (for anything) (a) Có nghị lực (làm bất kì điều gì)
Erect (v) Establish
On first acquaintance On the first meet
Test the water Thử, nhử
De facto (adv) Trên thực tế
Discreditable (a) Notorious
Extramarital (a) Ngoại tình
Aftercare (a) Hậu phẫu
Outrider (n) Người cưỡi ngựa đi hầu
Indisposition (n) Cảm nhẹ
Angst (n) Cảm giác lo lắng/tội lỗi/hối hận
Apprehension (n) Arrest
In advacne of Trước ai, cái gì/cải tiến hơn, đi trc nhiều bước
Ensemble (n) Đoàn hát múa, đoàn đồng diễn
The chorus of sth Sự đồng thanh
Grant (v) Admit
Perpendicular to (a) Vuông góc
Have a fit Become angry
Have/get sh down to a science Hiểu về cái gì 1 cách hoàn hảo
Dead in the water Ít khả năng thành công
Blow hot and cold Khi nóng khi lạnh, sáng nắng chiều mưa
Blood and gore Cảnh máu mẻ, chết chóc (film)
Bedridden (a) Nằm liệt giường
Outreach (n) Tiếp cận
Procreation (n) Sự sinh sôi nảy nở
Short-handed (a) Ko đủ nhân công
Grudgingly (adv) 1 cách miễn cưỡng
Extort (v) Đe dọa để tống tiền hay lấy lời khai
Eg: The police had to extort a confession from people
accused of the bombing
Diatribe (n) Bài nói công kich, chỉ trích
Laudable (a) Đáng khen ngợi
Dilettante (n) Nghệ sĩ nửa mùa
Eschew (v) Tránh khỏi
Recoup (for) (v) Bù đắp, đòi lại cái gì đã mất
Dodder (v) Đi ko vững, run rẩy (người già)
Irascibility (n) Tính nóng nảy, hay cáu
The low-down on sb/sth Sự thật về ai, cái gì

2
Curry favor with Nịnh hót, tâng bốc ai
Dote on Yêu thương, chiều chuộng
Parcel out Chia ra thành các phần
Take the plunge Liều, quyết tâm hành động
Down to the count ở tình trạng ko thể cứu vãn
Claimant (n) Người được chính phủ nuôi do thất nghiệp
Bachelorhood (n) Đời sống độc thân
Preternatural (n) Phi thường, siêu phàm, siêu nhiên
Eg: preternatual ability/power
Underworld (n) Thế giới của tội ác
Investiture (n) Lễ phong chức
Hackneyed (n) Nhàm
Expunge (v) Get rid of (name, memory,..)
Perfidious (a) Hay phản bội, ko trung thành
Inveigle sb into doing sth Dụ dỗ ai làm gì
Capitulate (v) Đầu hàng
Arcane (a) Phức tạp, khó hiểu
Knock sb over with a feather Làm ai ngạc nhiên té ngửa
Berate (v) Mắng mỏ, khiển trách
Knock sth out of the park Làm điều gì 1 cách tốt nhất
Firm up Thảo luận rõ ràng
You do you Be yourself
Cave in Nhượng bộ, chịu thua
Filial piety Hiếu thảo
Lodge (v) Đặt cái gì vào vị trí cố định
Watchword (n) Khẩu lệnh
Pseudonym (n) Bút danh
Heretical (a) Dị giáo
Gaseous (a) Thể kí
Multicoloured (a) Nhiều màu, đa sắc
Unhinge (v) Làm mất phương hướng, rối trí, đau buồn
Fain-hearted (a) Yếu tim
Hunger is the best sauce 1 miếng khi đói = 1 gói khi no
Rrun yourself into the ground Khiến ai chán ngán, mệt mỏi
Reiterate (v) Repeat
Die with your boots on Chết trong độ sung mãn
When push coems to shove Tình thế buộc phải hành động
Crank (n) Người kì quặc, lập dị
Oasis (n) Nơi nghỉ ngơi thoải mái
Spell (v) Thay phiên cho ai
Clement (a) Ôn hòa
Proprietary (a) Độc quyền
Riverine (a) Ven sông
Ineradicable (a) Ko thể nhổ cỏ tận gốc
Fallibility (n) Có thể phạm lỗi sai
Appraisee # Appraiser (n) Người đc đánh giá # người đánh gia
Prowl (v) Đi lảng vảng, rình mò
Inveigh against Công kích, đả kích
Pound out Bật nhạc to tiếng

3
Defer to (v) Làm theo, tuân theo (~follow)
Sabbatical leave Tạm nghỉ, nghỉ phép
Unflagging (a) Ko ngừng nghỉ, ko mệt mỏi (support,...)
Flight of stairs Bậc thang
A true sister under the skin Người luôn đứng lên dành quyền cho phụ nữ
Gaggle (n) Đám người hay buôn chuyện
Swarm with sb/sb Đầy, nhung nhúc
Call forth Gây ra, tạo nên
Performance appraisal Đánh giá hiệu suất
Battery of sth A large number of sth
Estrangement (n) Sự xa cách, ghe lạnh
Watery grave Chết đuối
Embitter (v) Cay
Cyclic (a) Tuần hoàn, theo chu kì
Pedantic (a) Ra vẻ mô phạm, tỉ mỏ
Penchant for (n) Thiên hướng về cái gì, thích cái gì
Call sb out on sth Chỉ trích ai trc đám đông
Ride roughshod over sb Chà đạp người khác
Rekindle (v) Nhem nhóm lại, kích thích (a relationship,...)
Gratutous (a) Vu vơ, vô cớ, vô lý, nhàm
Prod sb into sth Giao cho ai vc gì
Chalk up Thu được, dành được, thắng lợi được
Money doesn’t grow on trees Tiền chứ ko phải cỏ rác
Elbow grease Sức khỏe, thể chất
Have an axe to grind Có việc cần giải quyết
Disarming (a) Làm nguôi giận
Eg: a disarming smile, disarming words
Ceasefire (n) Lệnh ngừng bắn
Ravenous (a) Đói cồn cào ruột gan
Palatial (a) Nguy nga, lộng lẫy như cung điện
Treatise on (n) Luận án, luận văn về....
Renege on (v) Ko giữ lời, thất hứa
Pine for (v) Nhớ, mong mỏi thiết tha
Sully (v) Bôi nhọ
Not mince one’s words Ko uốn lưỡi 7 lần trc khi nói
Milk (v) Bòn rút
Vindication (n) Confirmation
Tried and trusted/tested Đã đc thử nghiệm và kiếm chứng
Concoct (v) Invent, make up
Vilify (v) Vu khống, làm mất thanh danh, nói xấu, gièm pha
Genteel (a) Quý phái, thượng lưu
Eg: Live in genteel poverty: nghèo mà vẫn phong lưu
Bleak (a) ảm đạm (future)
Have no dog in a fight Have no interest in sth
Fly in ointment Con sâu làm rầu nồi canh
Airs and graces Kiêu căng, tự phụ
Ultrasound (n) Sóng siêu âm
Diminutive (a) Nhỏ nhắn (dáng người, chiều cao)
Fortitude (n) Sức chịu đựng ngoan cường

4
Condescending (a) Tỏ vẻ bề trên
Abstention (n) Sự ko tham gia bỏ phiếu
Of one’s own volition Tự do theo ý muốn
Virtuoso (n) Thiên tài, sự cho thấy kĩ năng đặc biệt
Eg: His handling of the meeting was quite a virtuoso
performance
Nullify (v) Vô hiệu hóa, giảm hiệu lực của
Stamp out Get rid of
Tread/ưalk a tightrope Lâm vào tình thế ngàn cân treo sợi tóc
Tread on one’s toes Làm ai mích lòng
Gestation (n) Sự ấp ủ
Cull sth from sth Chọn lọc kĩ càng
Doleful (a) Đau buồn, bi thảm
Brazen out Trơ ra, thể hiện ra
Gaudy (a) Đồng bóng
Munificent (a) Generous
A dearth of A lack of
Savour of (v) Phảng phất, thoáng có vẻ
Shrewd (a) Khôn ngoan
Moviemaking (n) Sản xuất film
Self-fulfilling prophecy Lời tiên tri tự hoàn thành
Telltale (a) Làm lộ tẩy
Eg: the telltale smell of cigarettes told hẻ that he had
been in the room
Reactionary (a) Phản động
Ticklish (a) Nhạy cảm, tế nhị
Furtive (a) Lén lút
Invincible (a) Vô địch, ko thể đánh bại
Acid test Quick test
Inauspicious (a) Mang điềm xấu
Mighty oaks from little acorns grow Những thứ lớn lao thường bắt đầu từ những điều nhỏ
nhặt
Exultant at (a) Hoan hỉ, vui mừng, hả he
Bubble under Thành công nhỏ nhặt, vụn vặt
Tack on Thêm 1 cái gì đó 1 cách ngẫu nhiên, unplanned
Pitch into Xắn tay vào làm gì
Profiteering (n) Đầu cơ trục lợi
Crusade (n) Chiến dịch, cuộc vận động lớn
By hook or by crook At all costs
Pittance (n) Tiền thù lao rẻ mạt
A blaze of glory Gây ấn tượng vào phút cuối, thành công rực rỡ
Socialite (n) Người giao thiệp rộng
Entwine (v) Ôm
Daybreak (n) Rạng đông
Pleasantry (n) Lời pha trò
Make a meal of sth Cố gắng làm thứ ko cần thiết
Addle (v) Rối loạn đầu óc, quẫn trí
Vociferous (a) Lớn tiếng, ầm ĩ

5
Covetous (a) Thèm thuồng, thèm muốn
Monkey with Làm mất time vs những thứ vặt vãnh
Oozing (a) Confident
Fob off Deceive
Forsake (v) Give up
Siege (n) Sự bao vây
Erudite (a) Học rộng, uyên bác
Hoot (n) Tiếng la hét, cười đùa
Atrocious (a) Terrible
Nail down Thành công đi vào chi tiết (a deal, contract,...)
The law of jungle Luật rừng
Surcharge (n) Suẹ trả phạt thêm
Liquefy (v) Làm lỏng (liquid)
Tonnage (n) Dung tích, trọng tải
Missionary (n) Người truyền giáo
Farcical (a) Ridiculous
Sway over (n) Influence, dominance
Reel off Trích dẫn, kể ra 1 loạt
Collusion with (n) Sự cấu kết, thông đồng
Transitory (a) Temporary
Keel over Rơi xuống, ngã xuống
Take the rap for Chịu trách nhiệm, nhận lỗi
Censure (n) Criticism
Hurdle (n) Chướng ngại vật
Snub (v) Hắt hủi
Effusive (a) Dạt dào (tình cảm)
Efface (v) Xóa bỏ, làm lu mờ
Mealy mouthed (a) Ăn nói quanh co
Accede to (v) Đồng ý, tán thành,
Cold shoulder (n) Lạnh nhạt, hờ hững
Disjointed (a) Rời rạc, ko mạch lạc
Deepseated (a) Sâu kín, thầm kín
Trailblazer (n) Trendsetter
Blaze the rail Set a trend
Vie for sth Đấu tranh, cạnh tranh cho cái gì
Malleable (a) Dễ bảo
In raptures Vui sướng vô ngần
A term of endearment Cách gọi thân thương
Stammer (v) Nói lắp
Wear your heart on your sleeve Ruột để ngoài da
Clam up Im lặng, ngậm mồm
In a pinch ~ Do without
Give one’s right arm for sth Cực muốn cái gì
Glean (v) Lượm lặt, thu thập (tin tức)
Kernel of (n) 1 phần rất nhỏ
Deep-pocket (a) Rich
Hotbed (n) ổ, lò
Rarefied (of air) (a) Thiếu oxy
Arm-twisting (n) Đe dọa, thuyết phục = vũ lực

6
Bode ill for sth Báo trc điểm gở
Within spitting/touching/striking distance of Within a walking distance of
Cock and bull story 1 câu chuyên vẽ vời, bịa đặt
Take sb for the cleaners Hối lộ ai
Placid (a) Bất biến, điềm tĩnh
Take on sth (n) Ý kiến về 1 cái gì
Efflorescence (n) Sự nở hoa, sự phát triển
Carpricious (a) Thất thường
See off Tiễn ai đi/dọa ai đi, ép ai phải đi
On pec Randomly
Abrogate (v) Bãi bỏ, hủy bỏ, từ chối
Mendacious (a) Xuyên tạc
Defuse (v) Xoa dịu, lắng xuống
Missile (n) Vũ khí dừng để ném
Insensate (a) Vô tri vô giác
Quizzical (a) Chấm hỏi?
Embattled (a) Dàn quân thế trân
Loophole (n) Thủ thuật tránh thuế
Cringe-worthy (a) Đáng xấu hổ
Be saved by the bell Đc cứu khỏi 1 tình huống khó
Old maid (n) Gái già
Speak with a forked tounge Nói lắt léo, lươn
Off one’s own bat Đơn thân độc mã
Hit/knock sb for six Gây sốc vs ai, khiến người đó đau buồn, bi thảm
Convert (n) Người ko có chính kiến
Tend sb/sth (v) Care for sb/sth
Precusor of/to (n) Là tiền đề cho
Impend (v) Sắp xảy đến
Last-ditch (a) 1 mất 1 còn
Promulgate (v) Enact
Take a hard line on sb/sth Nghiêm khắc vs ai, cái gì
Bristle with difficulties Đầy rẫy khó khăn
Busybody (n) Người lắm chuyện
Confiscate (v) Tịch thu
Beseech (v) Beg
Befit (v) Hợp vs
Up the creek without a paddle Tình huống khỏ xử nhg ko thể thoát
Forlorn (a) Tuyệt vọng
Insulate sb from/against sth Cô lập, cách ly
Press on Tiếp tục làm gì
Bail out Thoát khỏu (~escape )
Break (v) Đập vào bờ (waves)
Transient (a) Temporary
Drive sb round the bend Drive sb crazy
Hookwink (v) Deceive
Jumble sale ~garage sale
Below-the-radar (a) Ko đc chú ý (~unnoticed )
Linchpin (n) Breadwinner
Luxuriate in (v) Have interest in

7
Barrel of fun/laughs Have fun
Dog eat dog Competitive

Atroph
Avaric
Trifle with (v) Overlook Tinker
Dial up Tăng thêm
Prostrate (a) Đau lòng, hối hận
Chafe under sth/sb (v) Thấy phiền hà, bực tức
Valiant (a) Brave
Work your fingers to the bone Work very hard
Make lemonade out of lemons Làm điều tồi tệ trở nên ok hơn
Hit pay dirt Bỗng nhiên nổi tiếng
In the offing Immiment
Nestled (v) Rúc vào
Accursed (a) Đáng nguyền rủa
Feverish (a) Háo hức
Lach onto Kết nối vs thứ gì
On the fly Quickly
Outrun (v) Vượt quá, vượt xa
Woefully (adv) Seriously
Gape at (v) Sửng sốt, há hốc miệng ko tin
Gregarious (a) Sociable
As stubborn as a mule Rất cứng đầu
A blast from the past Điều gợi nhớ về ngày xưa
Sadfish (v) Kêu van sự khổ để tìm kiếm cảm thông
Hit the road Rời đi
Take in Tiếp thu kiến thức
Come up in the world Giàu có, thành công, cải thiện hơn xưa
Undimmed (a) Ko hề phai nhạt
Overtake (v) Vượt
Not get a word in edgeways Ko thể chen vào nói
Go up in smoke Biến thành tro bụi
Drop a bombshell Ném 1 quả bom, ns ra 1 điều như sét đánh ngang tai
Blow sth out of proportion Go far over the top
Move with the times Đi theo thời đại
Swell with pride Kiêu căng
Get back on one’s feet Get over
Magnifying glasss Kính lúp
Get te knack of sth Có khả năng làm gì
Out of step with Trật nhịp, ko hòa hợp
Vicious (a) Xấu xa, bạo lực
Genesis (n) Căn nguyê, nguồn gốc
Pertinent to (a) Thích đáng, phù hợp vs
Signatory (n) Bên đã kí kết hiệp ước
If/When it comes to the crunch Đến lúc cần thiết
Disturb (v) Làm hõn loạn, làm xáo trộn
Iron out Loại bỏ những khóa khăn nhỏ nhặt
A clean bill of health Giấy chứng nhận sức khỏe tốt

8
Take sth with a pinch of salt Ko tin ai, cái gì hoàn toàn
The cream of Phần tinh hoa, tinh túy
Toe the line Bt tuân lệnh
Get to the bottom of sth Đi sâu vào
Jump the gun Làm vc gì đó quá sớm, quá sớm khi nghĩ đến
Smarten up Làm ai/cái gì trở nên sang, vui, ăn diện
Work off Relieve stress
Forthright (n) Chính trực, thẳng thắn
Anglicise (v) Anh hóa
Entanglement (n) Sự vướng mắc
Any old how Carelessly
Get a grip on oneself Calm down
Go through hell and high water Trải qua nhiều bất trắc để làm gì
Move from heaven to earth Leave no stone unturned
The end of the line/road Dấu chấm hết
Go off the rails Đi chệch đường ray
Have a good laugh about Đc 1 trận cười thỏa thích
Have one’s way Làm theo ý mình
Have a lot going for it Có nhiều thứ để trải nghiệm
No sth to speak of Ko có gì nhiều để ns
Make time Dành đc thời gian
Drag (v) Trôi chậm (time)
Comeuppance (n) Criticism
Atypical (a) Unusual
Surrealistic (a) Thuộc chủ nghĩa siêu thực
Pour/throw cold water on Dội 1 gáo nc lạnh
Call one’s attention to Làm ai chú ý
Dehumanizing (a) Mất tính người
Streetwise (a) Lịch lãm
Wordsmith (n) 1 người thành thạo về từ ngữ
Scaremonger (n) Kẻ tung tin nhảm
Remain (v) ở yên 1 chỗ
Drop a hint Cho 1 gợi ý
Be lost on sb Ko đc hiểu bởi ai
Advance planning/booking/warning Đặt lịch/cảnh báo trước
A load/weight off one’s mind Nỗi lo âu muộn phiền đè nặng
Set sb off Làm cho ai bắt đầu làm gì
Eg: His jokes set the whole class off laughing
Pervert the course of justice Làm trái pháp luật
A close call A close shave
Bend the rules Bẻ luật
Brush sb off Phớt lờ ai
Unrequitted love (N0 Thất tình
Premeditated murder Giết người có chủ đích
Anaerobic (a) Kị khí
Cross-examine (v) Chất vấn, thấm vấn
Metallurgy (n) Luyện kim
Ladle out Cho ai nhiều (tiền, information,....)
Scrape by Cố gắng sinh tồn

9
Foresight (n) Lo xa
Uncluttered = shipshape (a) Tidy
Queasy (a) Nôn nao buồn nôn
Commensurate with (a) Tương đồng vs, tương xướng vs
Afford sb sth Cung cấp cho ai cái gì
A shade (adv) Slightly
Ring up Tính toán
Inalienable (a) Obvious
Emancipate (v) Liberate
Ominous (a) Điềm xấu, điềm gở
Declamatory (a) Có tính nghị luận, bình luận
Well-to-do (a) Wealthy
Precarious (a) Dangerous
Dissolute (a) Ăn chơi trác loạn
Reshuffle (the cabinet) (v) Cải tổ nội các
Agonize (v) Xoay sở, xem xét kĩ cái gì
Counteract (v) Chung hòa, làm mất tác dụng
Malodorous (a) Hôi
Verbosity (n) Sự rườm rà
Allegiance (n) Loyalty
Disarmament (n) Giải quân trừ bị
Cave in Nhượng bộ, chịu thua
Below the belt Bất công
Shake in one’s shoes Run sợ
Keep one’s end up Kiên trì theo đuổi mục tiêu
In the offing Sắp xảy ra
In the fullness of time Tới thời điểm chín muồi
Top it all off A straw that broke the camel’s back
Floored (a) Shocked
Wrangle (n) Cuộc cãi vã ầm ĩ
Be infested with (a) Có nhiều, lúc nhúc (chuột, bọ,...)
Enquiring mind (n) Có tinh thần hc hỏi
Niggle over Make a fuss
Conurbation (n) Chùm đô thị
Flexitime (n) Thời gian làm vc linh hoạt
Unbeknownst to sb Điều mà ai ko biết
Physiognomy (n) Diện mạo
Toss-up (n) Trò chơi sấp ngửa
Impertinent (a) Láo
Shamble (n) Mớ hỗn độn
Be quivered with emotion Run lên vì cảm xúc
Preverse (a) Ngoan cố
Officious (a) Lăng xăng
Backslapping 9n) Sự suồng sã
Clear-shighted (a) Sáng suốt, nhìn xa trông rộng
Bemusement (n) Confusion
Chore (n) 1 vc ko vui vẻ gì
Scramble for (n) Sự tranh giành
Give sb to understand that Cho ai đó hiểu rằng

10
Dogged (a) Determined
Be up to one’s neck in sth Vùi đầu, bận rộn vs cái gì
Throw one’s weight around Cư xử hung hăng
Inscrutable (a) Mysterious
equilibrate (v) Làm cân bằng
Trashy (a) Rác rưởi
Cantankerous (a) Hay gắt gỏng
A sore point Điểm dễ chạm lòng
Kick in Bắt đầu phát huy tác dụng
Down-and-out (a) Sa cơ lỡ vận
High and dry Mắc cạn, bế tắc
Incorrigible (a) Ko thể sửa đc, ko thể tốt lên đc
Unsubstantiated (a) Ko căn cứ
Corroborate (v) Chứng thực
Memoir (n) Kí sự, hồi kí
Acculturate (v) Tiếp biến về văn hóa
Walk all over sb Ko tôn trọng ai
Bone up on Hc tập chăm chỉ
Bottle up Né tránh
Make a stand Lên tiếng, thể hiện chỗ đứng
In force In large numbers
Escalate (v) Leo thang
Scrimp and save Sống tằn tiện
Flicker (n) Cảm giác thoáng qua
Let sth drop Để cái gì đc tiết lộ
Drag sb into sth Kéo ai vào chuyện gì
Abuzz (a) Náo nhiệt
Uproarous (a) Ridiculous
Intone (v) Ngâm
Ungainly (a) Lóng ngóng, vụng về
Endearment (n) Sự yêu mến

11
Những câu làm sai
Clean sb out Tiêu sạch tiền ai
Clip off Cắt giảm thời gian
Power through Mạnh mẽ tiến lên dù khó khăn
Headfirst (adv) Đầu trước
Freegan (n) Người sử dụng đồ thải đi
Twitterpated (a) Bị thu hút
The dead hand of sth Sự ảnh hưởng sâu sắc của cái gì
Eat out of one’s hand Tự nguyện làm theo điều ai sai bảo
Hook up Kết nối đc internet
Prudish (a) Người đoan trang hay thẹn
Stoical (a) Chịu đựng ko than vãn
Headstrong (a) Bướng bỉnh
Disinherit (v) Tước quyền thừa kế
Circumnavigate (v) Đi vòng quanh
Problem page (n) Cột báo bàn đến những vấn đề riêng tư
Do sth in reprisal for sb Trả đũa ai
In high dudgeon Phẫn nộ, căm phẫn

12
Good wine needs no bush Hữu xạ tự nhiên hương
War grave (n) Mộ chiến tranh
High spot Sự kiện nổi bật
Sop (n) Quy trình thao tác chuẩn
Inflection (n) Độ võng
Behindhand (a) Enthusiastic
Exact (n) Đòi hỏi, yêu cầu
Eg: Entering the NEC exacts tremendous
cocentration and effort
Amicable (a) Thỏa thuận, hòa giải
Eg: Despite their disagreement, the
representatives of the 2 nations decided to reach
an amicable settlement
Adduce (v) Cite
Upbraid (v) Quở trách
Co-education (n) Nam nữa đồng giáo
Convolution (n) A twist
Try it on with sb Behve badly towards sb
Give sb sth Cho ai 1 khoảng thời gian
Expatiate on (v) Viết dài dòng về 1 vấn đề
Non-existent (a) Ko tồn tại
Career-defining (a) Định hướng nghề nghiệp
Go/turn grey Bạc tóc
On the toss of a coin Randomly
Zest (for sth) (n) Niềm vui, tình yêu, sự lạc quan
Preach to the choir Cố gắng thuyết phục
Slippage (n) Sự ko đúng thời hạn
Water down Làm loãng, làm bớt qtrong, bớt quyền lực
Countrified (a) Quê mùa
Uncrowned (a) Ko ngai (unofficial)
Tautological (a) Thừa thãi, ko cần thiết
Subservience (n) Sự phục vụ, phục tùng
Discreditable (a) Notorious
Extramarital (a) Ngoại tình
Aftercare (a) Hậu phẫu
Outrider (n) Người cưỡi ngựa đi hầu
Indisposition (n) Cảm nhẹ
Have a fit Become angry
Bedridden (a) Nằm liệt giường
Short-handed (a) Ko đủ nhân công
Irascibility (n) Tính nóng nảy, hay cáu
Preternatural (n) Phi thường, siêu phàm, siêu nhiên
Eg: preternatual ability/power
Capitulate (v) Đầu hàng
You do you Be yourself
Watchword (n) Khẩu lệnh
Gaseous (a) Thể kí
Defer to (v) Làm theo, tuân theo (~follow)
Flight of stairs Bậc thang

13
Cyclic (a) Tuần hoàn, theo chu kì
Money doesn’t grow on trees Tiền chứ ko phải cỏ rác
Ceasefire (n) Lệnh ngừng bắn
Ravenous (a) Đói cồn cào ruột gan
Palatial (a) Nguy nga, lộng lẫy như cung điện
Treatise on (n) Luận án, luận văn về....
Diminutive (a) Nhỏ nhắn (dáng người, chiều cao)
Nullify (v) Vô hiệu hóa, giảm hiệu lực của
Munificent (a) Generous
Self-fulfilling prophecy Lời tiên tri tự hoàn thành
Bubble under Thành công nhỏ nhặt, vụn vặt
Pitch into Xắn tay vào làm gì
Profiteering (n) Đầu cơ trục lợi
Socialite (n) Người giao thiệp rộng
Entwine (v) Ôm
Daybreak (n) Rạng đông
Pleasantry (n) Lời pha trò
Farcical (a) Ridiculous
Reel off Trích dẫn, kể ra 1 loạt
Snub (v) Hắt hủi
Accede to (v) Đồng ý, tán thành,
Disjointed (a) Rời rạc, ko mạch lạc
Deepseated (a) Sâu kín, thầm kín
Stammer (v) Nói lắp
Glean (v) Lượm lặt, thu thập (tin tức)
Kernel of (n) 1 phần rất nhỏ
Deep-pocket (a) Rich
Hotbed (n) ổ, lò
Rarefied (of air) (a) Thiếu oxy
Arm-twisting (n) Đe dọa, thuyết phục = vũ lực
Within spitting distance of Within a walking distance of
See off Tiễn ai đi/dọa ai đi, ép ai phải đi
Insensate (a) Vô tri vô giác
Embattled (a) Dàn quân thế trân
Cringe-worthy (a) Đáng xấu hổ
Be saved by the bell Đc cứu khỏi 1 tình huống khó
Convert (n) Người ko có chính kiến
Impend (v) Sắp xảy đến
Last-ditch (a) 1 mất 1 còn
Promulgate (v) Enact
Beseech (v) Beg
Befit (v) Hợp vs
Up the creek without a paddle Tình huống khỏ xử nhg ko thể thoát
Forlorn (a) Tuyệt vọng
Insulate sb from/against sth Cô lập, cách ly
Break (v) Đập vào bờ (waves)
Linchpin (n) Breadwinner
Atrophy (n) Sự hao mòn
Avarice (n) Greed

14
Tinker with (v) Mày mò, sửa vụng
Prostrate (a) Đau lòng, hối hận
Accursed (a) Đáng nguyền rủa
Gape at (v) Sửng sốt, há hốc miệng ko tin
Gregarious (a) Sociable
Come up in the world Giàu có, thành công, cải thiện hơn xưa
Undimmed (a) Ko hề phai nhạt
Overtake (v) Vượt
Drop a bombshell Ném 1 quả bom, ns ra 1 điều như sét đánh ngang
tai
Blow sth out of proportion Go far over the top
Vicious (a) Xấu xa, bạo lực
Genesis (n) Căn nguyê, nguồn gốc
Signatory (n) Bên đã kí kết hiệp ước
Iron out Loại bỏ những khóa khăn nhỏ nhặt
Work off Relieve stress
Forthright (n) Chính trực, thẳng thắn
Anglicise (v) Anh hóa
Have a good laugh about Đc 1 trận cười thỏa thích
Make time Dành đc thời gian
Comeuppance (n) Criticism
Atypical (a) Unusual
Surrealistic (a) Thuộc chủ nghĩa siêu thực
Call one’s attention to Làm ai chú ý
Streetwise (a) Lịch lãm
Wordsmith (n) 1 người thành thạo về từ ngữ
Scaremonger (n) Kẻ tung tin nhảm
Metallurgy (n) Luyện kim
Uncluttered = shipshape (a) Tidy
Queasy (a) Nôn nao buồn nôn
A shade (adv) Slightly
Ring up Tính toán
Declamatory (a) Có tính nghị luận, bình luận
Well-to-do (a) Wealthy
Precarious (a) Dangerous
Dissolute (a) Ăn chơi trác loạn
Preverse (a) Ngoan cố
Officious (a) Lăng xăng
Backslapping 9n) Sự suồng sã
Clear-shighted (a) Sáng suốt, nhìn xa trông rộng
Inscrutable (a) Mysterious
equilibrate (v) Làm cân bằng
Trashy (a) Rác rưởi
Cantankerous (a) Hay gắt gỏng
Unsubstantiated (a) Ko căn cứ
Corroborate (v) Chứng thực
Acculturate (v) Tiếp biến về văn hóa
Uproarous (a) Ridiculous

15

You might also like