Professional Documents
Culture Documents
Câu 38: Hàm số y sin x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. ; B. 0; C. 0; D. ;
2 2 2 2
Câu 39: Tập xác định của hàm số y 1 cos x 2 tan x là:
A. \ k , k B. \ k , k
2
6
C. \ k 2 , k D.\ k 2 , k
2
Câu 40: Hàm số y cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ; B. 0; C. 0; D. ;0
2 2 2
Câu 41: Hàm số y tan x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ; 2 B. 0; C. ;0 D. ;
2 2 2
Câu 42: Hàm số y cot x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0; 2 B. 0; C. ; D. ;
2 2
Câu 43: Đồ thị hàm số y cos x đi qua điểm nào sau đây?
A. M ( ;1) B. N (0;1) C. P(1; ) D. Q(3 ;1)
Câu 44: Đồ thị hàm số y cot x đi qua điểm nào sau đây?
A. M ( ;0) B. N (0;0) C. P( ;0) D. Q( ;0)
2
Câu 45: Đồ thị hàm số y sin x đi qua điểm nào sau đây?
4
A. M ( ;0) B. N ( ;1) C. P( ;0) D. Q(0;0)
4 2 4
Câu 46: Đồ thị hàm số y sin x đi qua điểm nào sau đây?
4
A. M ( ;1) B. N ( ;1) C. P(0; ) D. Q( ;0)
4 2 4 4
Câu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ;0 ?
2
A. y sin x B. y cos x C. y tan x D. y cot x
Câu 48: Hàm số y cos 4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2 B. C. D. 4
2
x
Câu 49: Hàm số y sin là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
5
A. 10 B. 5 C. D. 2
5
Câu 50: Hàm số y sin 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. B. 2018 C. D. 4036
1009 2018
Câu 51: Hàm số y tan 2018x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. B. 2018 C. D. 4036
1009 2018
x
Câu 52: Hàm số y cot là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
2018
A. B. 2018 C. D. 1009
1009 2018
Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y sin x B. y sin x C. y cos x D. y sin 2 x
Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
6
A. y | tan x | B. y tan 2 x C. y cot | x | D. y cot 2 x
Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. y | cot x | B. y cot x C. y cot 4 x D. y tan 2 x
Câu 56: Với 0 x thì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm?
2
A. y tan( x ) B. y sin( x ) C. y cot( x ) D. y cos( x )
6
BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
A. 2 tan 2 x 100 1 B. sin 2 x 450 1 0
C. 2 cos 2 x 350 1 D. 2cot x 35
0
3 0
Câu 68: Phương trình lượng giác cos 3x cos có nghiệm là :
15
k 2 k 2 k 2
A. x k 2 B. x C. x D. x
15 45 3 45 3 45 3
Câu 69: Phương trình sin x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ; 2 ?
4
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
6
Câu 70: Phương trình tan 3x tan x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
A. 2018 B. 4036 C. 2017 D. 4034
2
Câu 71: Cho phương trình cos x Nghiệm của phương trình là
3
2 2 2
A. Vô nghiệm B. k 2 C. k 2 D. k
3 3 3
Câu 72: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m 1 có nghiệm?
A. 0 m 1 B. m 0 C. m 1 D. 2 m 0
Câu 73: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi và chỉ khi:
m 1
A. B. m 1 C. 1 m 1 D. m 1
m 1
Câu 74: Phương trình sin 2 x m 0 vô nghiệm khi m là:
m 1
A. m 1 B. m 1 C. 1 m 1 D.
m 1
Câu 75: Phương trình tan 2 x 3 có nghiệm là :
A. x k B. x k C. vô nghiệm D. x k
6 6 3
Câu 76: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3 0 là :
x k x k x k 2
A. B. C. D. x k 2
x k 2 x k x k 2 6
6 6 3
Câu 77: Số nghiệm của phương trình sin x 1 thỏa mãn x 3 là :
4
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 78: Phương trình 3.tan x 3 0 có nghiệm là:
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
3 6 3 3
x 1
Câu 79: Phương trình cos có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 60 ;30 ?
3 2
A. 90 B. 31 C. 30 D. 15
Câu 80: Cho phương trình sin x cos x 0 . Các nghiệm của phương trình là
A. k B. k 2 C. k D. k
2 2
Câu 81: Phương trình 2cot x 3 0 có nghiệm là:
x 6 k 2 3
A. B. x arc cot k C. x k D. x k
x k 2 2 6 3
6
Câu 82: Nghiệm của phương trình cos(3x ) 1 trên khoảng ; là:
2
2
A. B. C. D.
4 3 6 3
Câu 83: Cho phương trình 2sin x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2 B. - k 2
6 6
6
7 5
C. - k 2 ;
k 2 D. k 2
6 6 6
x
Câu 84: Phương trình cot 2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2018 ; 2018 ?
2
A. 2019 B. 4036 C. 2018 D. 4035
1
Câu 85: Cho phương trình sin x . Các nghiệm của phương trình là
2
A. k 2 B. k
3 6
5 5
C. k 2 , k 2 D. k 2
6 6 6
1
Câu 86: Phương trình sin x có nghiệm thỏa x là
2 2 2
5
A. x B. x C. x k 2 D. x
6 3 6 6
sin x
Câu 87: Phương trình 0 có nghiệm là
1 cos x
A. k B. k 2 C. (2k 1) D. (2k 1)
2
Câu 88: Cho phương trình cot x 3 . Các nghiệm của phương trình là
5
A. k B. k C. k D. k 2
3 6 6 6
Câu 89: Phương trình tan 4 x 3 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 99 ;100 ?
A. 794 B. 396 C. 792 D. 793
Câu 90: Cho phương trình tan 4 x tan x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k B. - k C. k D. k
6 3 6 3 2 6
Câu 91: Phương trình sin x a luôn có nghiệm khi
A. a 1 B. a 1 C. a 1 D. a 1
Câu 92: Phương trình tan x tan 3x có các nghiệm là:
4
k k
A. x k , k B. x k , k C. x ,k D. x ,k
4 4 8 2 8 2
Câu 93: Nghiệm của phương trình sin cos x 1 là:
A. x k 2 , k B. x k 2 , k
6 3
C. x k , k k , k
D. x
2 4
Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 2cos2 x cos x 1 0 B. 3sin x – 2 = 0
C. sin x + 3 = 0 D. tan x + 3 = 0
Câu 95: Phương trình sin x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
A. 2017 B. 1009 C. 1008 D. 2018
Câu 96: Nghiệm của phương trình sin 3x cos x 0 là:
6
k
x 8 2 , k x 8 k , k
A. B.
x l , l x l , l
4 4
k k
x 8 2 , k x 8 2 , k
C. D.
x l , l x l , l
4 4
Câu 97: Phương trình cos x 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
A. 2018 B. 2017 C. 1009 D. 2019
Câu 98: Cho phương trình 2cos 2 x 1 . Nghiệm của phương trình là
2 2
A. Vô nghiệm B. k 2 C. k 2 D. k
3 3 3
2
Câu 99: Cho phương trình cos x . Nghiệm của phương trình là
2
A. k B. k C. k 2 D. k
4 2 4 4 2
1
Câu 100: Cho phương trình cos 2 x . Các nghiệm của phương trình là
2
A. k B. k C. k 2 D. k 2
2 4 2 2 2
Câu 101: Cho phương trình cos x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k B. k C. k 2 D. k 2
2 2
Câu 102: Cho phương trình sin x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k B. k C. k 2 D. k 2
2 2
Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
1 1
A. 3 sin x 2 B. cos 4 x C. 2sin x 3cos x 1 D. cot 2 x cot x 5 0
4 2
Câu 104: Phương trình 2sin x 3 0 có tập nghiệm là
2
A. S k 2 ;; k . B. S k 2 ; k 2 ; k .
3 3 3
5
C. S k 2 ; k 2 ; k . D. S k 2 ; k .
6 6 6
2
Câu 105: x là nghiệm phương trình nào sau đây?
3
3
A. 2sin x 1 0. B. cot x . C. tan x 3 0. D. 2cos x 1 0.
3
Câu 106: Cho phương trình cot 3x cot( x 3) . Nghiệm của phương trình là
3 3 3 3
A. k B. k C. - k D. - k
2 2 2 2 2 2
Câu 107: Phương trình 3 tan 2 x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2000 ; 2018 ?
A. 37 B. 40 C. 36 D. 35
6
1
Câu 108: Phương trình cos 5 x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0 ?
2
A. 124 B. 125 C. 250 D. 249
1
Câu 109: Phương trình sin 2x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0;
2
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 110: Phương trình 1 2cos 2 x 0 có nghiệm là
A. k B. k C. k D. k 2
3 3 3 3
Câu 111: x k , k là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
6
3 3
A. sin x B. cos 2 x C. tan x 1 D. cot x 3
2 2
x 1
Câu 112: Phương trình sin có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0; 40 ?
4 2
A. 10 B. 41 C. 11 D. 9
Câu 113: Phương trình sin 3x sin x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;100 ?
A. 300 B. 101 C. 299 D. 301
Câu 114: Phương trình 3cot x 3 0 có nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. x k 2 C. x k D. x k
3 3 6
Câu 115: Cho phương trình 3tan x 3 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2 B. k C. k D. k 2
3 6 6 3
Câu 116: Phương trình cos3x cos x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2017 ?
A. 2016 B. 5049 C. 3033 D. 5051
Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin x 1 x k 2 B. sin x 0 x k
2
C. sin x 0 x k 2 D. sin x 1 x k 2
2
Câu 118: Cho phương trình tan x 1 0 . Các nghiệm của phương trình là
3
A. k B. k C. k 2 D. k
2 4 4 4
Câu 119: Số nghiệm của phương trình 2 cos x 1 với 0 x 2 là :
3
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
cos x 3 sin x
Câu 120: Phương trình lượng giác 0 có nghiệm là :
2sin x 1
7
A. Vô nghiệm B. x k 2 C. x k D. x k 2
6 6 6
Câu 121: Cho phương trình tan(2 x 100 ) 3 . Nghiệm của phương trình là
A. 500+k1800 B. 100+k900 C. 250+k900 D. k
3
Câu 122: Phương trình cos x sin x có số nghiệm thuộc đoạn ; là:
A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
6
Câu 123: Cho phương trình cos5x 3m 5 . Gọi đoạn a; b là tập hợp tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm. Tính 3a b .
19
A. 6 B. 2 C. D. 5
3
Câu 124: Cho phương trình sin 2 x m2 4 . Gọi a; b c; d (a b c d ) là tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình có nghiệm. Tính a 2 b c d 2 .
A. 10 B. 14 C. 29 D. 21
6
BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
A. S k ; k . B. S k ; k .
3 4
C. S k 2 ; k . D. S k 2 ; k .
2 6
Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A. m 24 B. m 3 C. m 12. D. m 6
Câu 130: Cho phương trình sin x ( 3 1)sin x cos x 3 cos x 0 . Nghiệm của phương trình là
2 2
3
A. k B. k C. k D. k , k
4 4 6 4 6
Câu 131: Cho phương trình 3cos2 x 2cos x 5 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2 B. k C. k 2 D. k
2 2
Câu 132: Phương trình 6sin 2 x 7 3 sin 2 x 8cos2 x 6 có các nghiệm là:
3
x 2 k x 4 k x 8 k x 4 k
A. B. C. D.
x k x k x k x 2 k
6 3 12 3
Câu 133: Phương trình sin x cos x 2 sin 5x có nghiệm là:
x k x k x k x 18 k 2
4 2 12 2 16 2
A. B. C. D.
x k x
x k x k
k
6 3
24 3 8 3 9 3
Câu 134: Phương trình 2 tan x 2cot x 3 0 có số nghiệm thuộc khoảng ; là:
2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 135: Phương trình lượng giác: cos x 3 sin x 0 có nghiệm là:
x k 2 x k 2 C. Vô nghiệm D. x k
A. 6 B. 6 2
1
Câu 136: Phương trình sin x cos x 1 sin 2 x có nghiệm là:
2
x 6 k 2 x 8 k
x k x k 2
A. B. 4 C. 2 D.
x k x k
x k x k 2
4 2
6
Câu 137: Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là:
m 4
A. m 4 B. C. 4 m 4 D. m 34
m 4
Câu 138: Phương trình m cos x m 1 có nghiệm khi và chỉ khi
1 1
A. m B. m (;0) ;
2 2
C. m 0 D. m 0
Câu 139: Số nào sau đây là nghiệm của phương trình tan2 x 2 tan x 3 0 ?
A. B. C. D. x
4 4
Câu 140: Nghiệm của phương trình 3 sin x cos x 1 là
2
A. x k 2 , x k x k 2
3 B. 3
2
C. x k 2 , x k 2 D. x k 2 , x k
3 3
Câu 141: Phương trình lượng giác: cos2 x 2cos x 3 0 có nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. x 0 C. x k 2 D. x k 2
2
Câu 142: Cho phương trình sin 2 x 2sin x 3 0 .Nghiệm của phương trình là
A. k B. k 2 C. k 2 D. k
2 2 2
Câu 143: Nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 là :
x k 2 x k 2
4
A. x k 2 B. x k 2 D.
x k 2
C.
4 x k 2
2 4
Câu 144: Nghiệm của phương trình sin 2 x 2sin x 0 là :
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k 2
2 2
Câu 145: Phương trình 3 tan x (3 3) tan x 3 0 có nghiệm là:
2
x 4 k x 4 k x 4 k 2 x 4 k
C.
x k x k x k 2 x k
A. 3 B. 3 3 D. 3
Câu 146: Phương trình 3 sin x cos x 1 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ; 2018 ?
A. 2016 B. 2017 C. 1008 D. 2018
Câu 147: Phương trình lượng giác: sin x 3cos x 4 0 có nghiệm là:
2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. Vô nghiệm
2 6
Câu 148: Cho phương trình tan 2 x 2 tan x 1 0 .Nghiệm của phương trình là
A. k B. k C. k 2 D. k
4 2 2 4
Câu 149: Phương trình
3 1 sin x
3 1 cos x 3 1 0 có các nghiệm là:
6
x 4 k 2 x 2 k 2 x 6 k 2 x 8 k 2
A. B. C. D.
x k 2 x k 2 x k 2 x k 2
6 3 9 12
Câu 150: Phương trình 2sin x 5sin x 3 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ?
2
Câu 156: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 2sin 2 x 5sin x 3 0 là :
5
A. x B. x C. x D. x
12 6 6 2
Câu 157: Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin 2 x 3sin x 1 0 thỏa điều kiện 0 x là :
2
5
A. x B. x C. x D. x
4 12 3 6
Câu 158: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
3 1
Câu 159: Phương trình 8cos x có nghiệm là:
sin x cos x
x 16 k 2 x 12 k 2 x 8 k 2 x 9 k 2
A. B. C. D.
x 4 k x k x k x 2 k
3
3 6 3
Câu 160: Phương trình m sin x 3cos x 5 có nghiệm khi và chỉ khi
A. m 4 B. m 4 C. m 2 D. m 2
Câu 161: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 tan 2 x 5tan x 3 0 là:
6
5
A. B. C. D.
6 3 6 4
Câu 162: Cho phương trình sin x 3 cos x 1 . Nghiệm của phương trình là
A. k 2 B. k 2 , k 2
2 2 6
5 5
C. k 2 D. k , k 2
6 2 6
Câu 163: Phương trình cot 2 3x cot 3x 2 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 17 ?
A. 102 B. 51 C. 101 D. 100
Câu 164: Cho phương trình sin 4 x cos4 x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k B. k 2 C. k D. Vô nghiệm
4 4 4 2
Câu 165: Cho phương trình sin x cos x cos 2 x 0 . Nghiệm của phương trình là
A. k B. k 2 C. k D. k
4 2 2
Câu 166: Các nghiệm của phương trình sin x cos 2 x 2 0 là:
2
A. k 2 , k B. k 2 , k C. k 2 , k D. k 2 , k
2 2 3
Câu 167: Phương trình 2sin 2 x 3 sin 2 x 3 có nghiệm là:
2 4 5
A. x k B. x k C. x k D. x k
3 3 3 3
Câu 168: Phương trình 3.sin 3x cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây :
1 1 1
A. sin 3x B. sin 3x C. sin 3x D. sin 3x
6 2 6 6 6 2 6 2
Câu 169: Số nghiệm của phương trình sin x cos x 1 trên khoảng 0; là
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 170: Phương trình nào sau đây có nghiệm trên tập số thực?
A. sin3x 3 cos3x 4 . B. sin 2 x cos2 x 3 .
C. sin x cos x 1 . D. cos x sin x 5 .
Câu 171: Nghiệm của phương trình lượng giác cos2 x cos x 0 thỏa điều kiện 0 x là :
A. x B. x C. x D. x
2 6 3 4
3
Câu 172: Phương trình: cos 2 2 x cos 2 x 0 có nghiệm là:
4
2
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k
3 3 6 6
Câu 173: Phương trình
3 1 sin 2 x 2 3 sin x cos x
3 1 cos 2 x 0 có các nghiệm là:
x 4 k x 4 k
A. B.
x k víi tan 2 3
x k víi tan 2 3
x 8 k x 8 k
C. D.
x k víi tan 1 3
x k víi tan 1 3
Câu 174: Cho phương trình sin x cos x 1 . Nghiệm của phương trình là
6
A. k 2 B. k 2 , x k 2
2 2
C. k 2 D. k , x= k 2
2
Câu 175: Điều kiện của m để phương trình 3sin x m cos x 5 vô nghiệm là
m 4
A. m 4 B. C. 4 m 4 D. m 4
m 4
Câu 176: Gọi a; b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 2x 4cos 2 x 6 vô
nghiệm. Tính a.b .
A. 20 B. 20 C. 20 D. 52
Câu 177: Gọi a; b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình m sin 4x 2cos 4x 2m 1 có
nghiệm. Tính a 2 b2 .
43 34 22 14
A. B. C. D.
18 9 9 9
2
Câu 178: Tìm m để phương trình cos x - sinx + m = 0 có nghiệm.
5 1 5 5
A. m . B. m 1. C. m - 1. D. m 1.
4 4 4 4
Câu 179: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
9 9 9 5
A. m B. m 1 C. m 2 D. m 2
8 8 8 8
Câu 180: Cho phương trình sin x cos x sin x cos x m 0 , trong đó m là tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
1 1
A. 1 m 2 B. 2 m 2
2 2
1 1
C. 2 m 1 D. 2 m 2
2 2
Câu 181: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình 2sin x 2cos x 1 3 bằng:
3 13 7
A. 2 B. C. D.
2 6 3
6
BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC
1 sin x 1 sin x 4
Câu 186: Giải phương trình với x (0; ) .
1- sin x 1 sin x 3 2
A. x B. x C. x D. x
4 12 6 3
Câu 187: Phương trình 4cos x 2cos 2 x cos 4 x 1 có các nghiệm là:
2
x 3 k 3 x 6 k 3
x k x k
A. 2 B. 4 2 C. D.
x k x k
x k 2 x k
2 4
(cos2 x sin 2 x).sin 2 x
Câu 188: Giải phương trình 8cot 2 x .
cos6 x sin 6 x
k k
A. x B. x k C. x k D. x
4 2 4 4 4 2
5
Câu 189: Phương trình cos 2 x 4cos x có nghiệm là:
3 6 2
x 6 k 2 x 3 k 2 x 3 k 2 x 6 k 2
A. B. C. D.
x 3 x 5 x k 2 x k 2
k 2 k 2
2
6 4 2
Câu 190: Phương trình: 2 3 sin x cos x 2cos 2 x 3 1 có nghiệm là:
8 8 8
3 3 5 5
x k x k x k x k
8 4 4 8
A. B. C. D.
x 5 k x 5 k x 5 k x 7 k
24 12 16 24
6
Câu 191: Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2 x.cos 2 2 x có nghiệm là:
4
x 6 k x 12 k x 24 k x 18 k
A. B. C. D.
x 5 k x 5 k x 5 k x 5 k
6 12 24 18
Câu 192: Phương trình sin 3x cos x 2sin 3x cos3x 1 sin x 2cos3x 0 có nghiệm là:
A. x k B. x k C. x k 2 D. Vô nghiệm
2 4 2 3
Câu 193: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
k k
A. x , x k 2 B. x
3 2 3
k
C. x , x k 2 D. x k 2
3
Câu 194: Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2 x sin x sin 3x cos x và các họ số thực:
2 4
I. x k II. x k 2 III. x k IV. x k
4 2 14 7 7 7
Các nghiệm của phương trình là:
A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV
2
Câu 195: Phương trình: 4sin x.sin x .sin x cos3x 1 có các nghiệm là:
3 3
2
x 6 k 3 x 4 k x k 2
x k 2
A. B. C. 3 D. 2
x k 2 x k x k
x k
3 3 4
sin x 1 cos x 4
Câu 196: Phương trình tương đương với phương trình
1 cos x sin x 3
A. sin x 3 cos x 1 B. sin x - 3 cos x 3
C. 2sin x 3 0 D. 2sin x 3 0
1 2
Câu 197: Phương trình 8 4
2 1 cot 2 x.cot x 0 có các nghiệm là:
cos x sin x
A. x k B. x k C. x k D. x k
16 4 12 4 8 4 4 4
Câu 198: Phương trình cos4 x cos 2 x 2sin 6 x 0 có nghiệm là:
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
4 2 2
tan x 1
Câu 199: Phương trình cot x có nghiệm là:
1 tan x 2
2
4
A. x k B. x k C. x k D. x k
12 3 8 4 3 6 2
cos x(1- 2sin x)
Câu 200: Giải phương trình 3.
2cos 2 x sin x -1
A. x k 2 B. x k 2
6 6
C. x k 2 , x k 2 D. x k 2
6 2 6
6
sin 3x cos 3x 2
Câu 201: Phương trình có nghiệm là:
cos 2 x sin 2 x sin 3x
A. x k B. x k C. x k D. x k
8 4 6 3 3 2 4
Câu 202: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin x sin 2 x cos x 2cos x là:
2
2
A. B. C. D.
6 3 4 3
Câu 203: Giải phương trình tan( x).tan( 2 x) 1 .
3 3
A. x k . B. x k . C. Vô nghiệm. D. x k .
6 6 3
x x
Câu 204: Phương trình sin 4 x sin 4 x 4sin cos cos x có nghiệm là:
2 2 2
3 3 3 3
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 12 16 2 8 2
sin10 x cos10 x sin 6 x cos6 x
Câu 205: Giải phương trình .
4 4cos 2 2 x sin 2 2 x
k
A. x k , x k 2 . B. x .
2 2
C. x k 2 , x k 2 D. x k
2 2
Câu 206: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
5 7
A. x k 2 , x k 2 , x k 2 B. x k 2 , x k 2 , x k 2
2 6 6 2 6 6
5 2
C. x k 2 , x k 2 , x k 2 D. x k 2 , x k 2 , x k 2
2 6 6 2 3 3
x x 5
Câu 207: Các nghiệm thuộc khoảng 0; 2 của phương trình: sin 4 cos4 là:
2 2 8
2 4 5 3 5 3
A. , , B. ; ; C. , , D. , ,
3 3 3 6 6 8 8 8 4 2 2
tan x sin x 2
Câu 208: Giải phương trình .
sin x cot x 2
3 3
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k
4 4 4 4
Câu 209: Phương trình sin 2 x sin 5x sin 3x sin 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2 ;50 ?
A. 152 B. 102 C. 153 D. 154
x x
Câu 210: Phương trình sin 2 x cos4 sin 4 có các nghiệm là;
2 2
2
x 12 k 2 x 6 k 3 x 4 k 2 x 3 k
A. B. C. D.
x 3
x k 2
x k x 3 k 2
k
4
2
2 2
cos x(cos x 2sin x) 3sin x(sin x 2)
Câu 211: Giải phương trình 1.
sin 2 x 1
3
A. x k 2 , x k 2 B. x k
4 4 4
6
C. x k 2 D. x k 2
4 4
Câu 212: Phương trình sin x sin 2 x sin x sin 2 x sin 2 3x có các nghiệm là:
x k 2 x k
x k 3 6 xk 3
A. B. C. 3 D.
x k 2 x k x k
x k
4 2
cos 2 x
Câu 213: Phương trình cos x sin x có nghiệm là:
1 sin 2 x
3 5
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k x 4 k
3
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k
8 2 2 8
x k x k 2
x k x k
2 4
1
Câu 214: Các nghiệm của phương trình 2 sin x cos x cos 2 x là:
2
3 2
A. k , k B. k 2 , k C. k 2 , k D. k , k
4 2 6 3
Câu 215: Phương trình 2 2 sin x cos x .cos x 3 cos 2 x có nghiệm là:
A. x k B. x k C. x k 2 D. Vô nghiệm.
6 6 3
Câu 216: Phương trình 2sin 2 x 3 6 | sin x cos x | 8 0 có nghiệm là:
x 3 k x 6 k x 12 k
x k
A. B. 4 C. D.
x 5 k x 5 k x 5 k
x 5 k
3 4 12
sin 3x cos 3x
Câu 217: Giải phương trình 5 sin x cos 2 x 3 .
1 2sin 2 x
A. x k B. x k 2 C. x k 2 D. x k
3 6 3 6
Câu 218: Số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3cos x 2 | sin x | 2 ?
A. x B. x C. x D. x
6 2 8 4
Câu 219: Phương trình 3 2sin x sin 3x 3cos 2 x có nghiệm là:
A. k , k B. k 2 , k C. k , k D. k 2 , k
3 2 4
7
Câu 220: Phương trình sin 6 x cos6 x có nghiệm là:
16
A. x k B. x k C. x k D. x k
5 2 4 2 3 2 6
Câu 221: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với
1
A. sinx = 0 v sinx = - . B. sinx = 0 v sinx = 1.
2
1
C. sinx = 0 v sinx = . D. sinx = 0 v sinx = - 1.
2
6
sin 4 x cos 4 x 1
Câu 222: Phương trình tan x cot x có nghiệm là:
sin 2 x 2
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
6 3 4 2 2
1 sin 2 x
Câu 223: Giải phương trình tan 2 x 4 .
1 sin 2 x
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k 2
6 3 6 3
1
Câu 224: Phương trình sin 3 x cos3 x 1 sin 2 x có các nghiệm là:
2
3 3
x 4 k
x k x k 2 x k 2
A. 4 B. 2 C. D. 2
x k
x k x k 2 x 2k 1
2
1
Câu 225: Phương trình 2 tan x cot 2 x 2sin 2 x có nghiệm là:
sin 2 x
A. x k B. x k C. x k D. x k
12 2 6 3 9
Câu 226: Phương trình sin3 x cos3 x 2 sin 5 x cos5 x có nghiệm là:
A. x k B. x k C. x k D. x k
6 2 4 2 8 4 3 2
3
Câu 227: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin 3 x.cos 3x cos3 x.sin 3x là:
2 8
3 5 5
A. , B. C. , D. ,
8 8 6 12 12 24 24
Câu 228: Phương trình 5 sin x cos x sin 3x cos3x 2 2 2 sin 2 x có các nghiệm là:
A. x k 2 B. x k 2 C. x k 2 k 2
D. x
4 4 2 2
Câu 229: Phương trình sin 3x 4sin x.cos 2 x 0 có các nghiệm là:
2
x k 2 x k x k x k
B. 2 C.
3
D.
x n x n
A.
x n x 2 n
3 6
4 3
Câu 230: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với
A. 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B. 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
C. 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D. 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
Câu 231: Phương trình 1 + cosx + cos x + cos3x - sin2 x = 0 tương đương với phương trình.
2
Câu 234: Phương trình sin 8x cos 6 x 3 sin 6 x cos8x có các nghiệm là:
x 8 k x 5 k x 4 k x 3 k
A. B. C. D.
x k x k x k x k
9 3 7 2 12 7 6 2
1 1
Câu 345: Phương trình 2sin 3x 2cos 3x có nghiệm là:
sin x cos x
3 3
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 4 4 4
Câu 236: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2 x = 0.
A. x k 2 B. x k 2 C. x k 2 D. x k 2
2 2
tan x sin x 1
Câu 237: Giải phương trình 3
.
sin x cos x
k
A. x k B. x C. x k 2 D. Vô nghiệm.
2 2
sin x cos x
Câu 238: Phương trình 3 tương đương với phương trình .
sin x - cos x
A. tan( x ) 3 B. cot( x ) 3 C. cot( x ) 3 D. tan( x ) 3
4 4 4 4
2
Câu 239: Phương tình tan x tan( x ) tan( x ) 3 3 tương đương với phương trình.
3 3
A. cot3x = 3. B. tanx = 3 C. tan3x = 3. D. cotx = 3.
sin 3x cos 3x 3 cos 2 x
Câu 240: Cho phương trình sin x . Các nghiệm của phương trình thuộc
1 2sin 2 x 5
khoảng 0; 2 là:
5 5 5 5
A. , B. , C. , D. ,
12 12 6 6 4 4 3 3
sin x sin 2 x sin 3x
Câu 241: Phương trình 3 có nghiệm là:
cos x cos 2 x cos 3x
2 5
A. x k B. x k C. x k D. x k
3 2 6 2 3 2 6 2
Câu 242: Phương trình cos 2 x cos 2 x 4sin x 2 2 1 sin x có nghiệm là:
4 4
x 6 k 2 x 4 k 2 x 3 k 2 x 12 k 2
A. B. C. D.
x 5 k 2 x 3 k 2 x 2 k 2 x 11 k 2
6 4 3 12
Câu 243: Giải phương trình cos( x) cos( x) 1 .
3 3
6
k 2 k k 2
A. x k 2 . B. x . C. x . D. x
3 3 3 3
Câu 244: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình tan x sin x tan x sin x 3tan x là:
3 5 5 2
A. , B. , C. , D. ,
4 4 6 6 8 8 3 3
2 2 2
Câu 245: Giải phương trình sin x + sin 3x - 2cos 2x = 0.
k k
A. x k , x B. x k , x
2 8 4 2 8 2
k k
C. x k , x D. x k , x
8 2 8 4
Câu 246: Giải phương trình sin x.cos x(1 tan x)(1 cot x) 1 .
k
A. Vô nghiệm. B. x k 2 C. x k D. x
2
3 3
Câu 247: Giải phương trình cos x - sin x = cos2x.
A. x k 2 , x k , x k . B. x k 2 , x k , x k 2 .
2 4 2 4
C. x k 2 , x k , x k . D. x k , x k , x k .
2 4 2 4
Câu 248: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4 x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
k k k k
A. x . B. x . C. x . D. x .
24 2 3 2 12 2 6 2
Câu 249: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A. x k , x k 2 B. x k , x k 2
2 3 2
C. x k 2 , x k 2 D. x k , x k 2
2 2
Câu 250: Cho phương trình cos5x cos x cos 4 x cos 2 x 3cos 2 x 1 . Các nghiệm thuộc khoảng
; của phương trình là:
2
2
A. , B. , , C. D. ,
2 4 3 3 3 3 2 2
Câu 251: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
k k k k
A. x ,x B. x ,x
4 2 8 4 4 2 4 2
k k
C. x k 2 D. x ,x
4 4 2 8 4
3
Câu 252: Phương trình sin 2 2 x 2cos2 x 0 có nghiệm là:
4
2
A. x k B. x k C. x k D. x k
3 6 3 4
Câu 253: Phương trình 2cot 2 x 3cot 3x tan 2 x có tập nghiệm là:
A. k | k B. k | k C. k 2 | k D.
3
Câu 254: Phương trình sin3 x cos3 x sin3 x.cot x cos3 x.tan x 2sin 2 x có nghiệm là:
3
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
8 4 4 4
2 2
Câu 255: Để phương trình: 2sin x
2cos x
m có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
6
A. 3 m 4 B. 2 m 2 2 C. 2 2 m 3 D. 1 m 2
Câu 256: Giải phương trình sin x + cos x = 2(sin x + cos5x).
3 3 5
k
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k . D. x .
4 4 4 4 2
sin 2 x cos 2 x cos 4 x
Câu 257: Giải phương trình 9.
cos 2 x sin 2 x sin 4 x
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
3 6 3 6
Câu 258: Phương trình sin 2 3x cos2 4 x sin 2 5x cos2 6 x có các nghiệm là:
x k 12 x k 9
A. B. C. xk
6 D. x k 3
x k x k
x k x k 2
4 2
1 4 tan x
Câu 259: Cho phương trình cos 4 x m . Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m
2 1 tan 2 x
phải thỏa mãn điều kiện:
5 5 3 3
A. m 0 B. m m C. 1 m D. 0 m 1
2 2 2 2
Câu 260: Để phương trình sin 6 x cos6 x a | sin 2 x | có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
1 1 1 1 3
A. 0 a B. a C. a D. a
8 4 4 8 8
Câu 261: Phương trình sin 2 x sin 2 2 x 1 có nghiệm là:
x 3 k 2 x 3 k 2 x 12 k 3 x 6 k 3
A. . B. C. D.
x k x k x k x k
6 4 3 2
Câu 262: Cho phương trình cos2 x 300 sin 2 x 300 sin x 600 và các họ:
I. x 30 k120
0
II. x 60 k120
0 0 0
III. x 30 k 360
0 0
IV. x 600 k 3600
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
A. Chỉ I B. Chỉ II C. I, III D. I, IV
Câu 263: Cho phương trình 4 sin 4 x cos4 x 8 sin 6 x cos6 x 4sin 2 4 x m trong đó m là tham số.
Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
3 3
A. 1 m 0 B. m 1 C. 2 m D. m 2 m 0
2 2
1 cos 2 x sin 2 x
Câu 264: Tổng các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình bằng:
cos x 1 cos 2 x
3 7 5
A. B. C. D.
2 6 3
cos 2 x
Câu 265: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ;0 của phương trình sin x cos x bằng:
2 1 sin 2 x
2 3 5
A. B. C. D.
3 4 2 6
5
Câu 266: Phương trình sin 4 x sin 4 x sin 4 x có nghiệm là:
4 4 4
6
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
4 2 8 4 2
6
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC LỚP 11