Professional Documents
Culture Documents
như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m để phương trình f x m có 3 nghiệm
phân biệt?
A. 3. B. 1.
C. 4. D. 2 .
1
4π
A. 4π . B. . C. 16π . D. 2π .
3
Câu 13: Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 3x 4 trên đoạn 0; 2 . Tính
T 2m M
A. T 3. T 10 .
B. C. T 6 . D. T 4.
Tìm tập xác định của hàm số y log 2 2 x x 1 .
2
Câu 14:
1
A. D ;1 . B. D 1; .
2
1 1
C. D ; 2 .
2 D ; 1;
D.
2
Câu 15: Tính diện tích xung quanh S 3
của hình trụ có bán kính bằng và chiều cao bằng 4 .
A. S 42 . B. S 36 . C. S 12 . D. S 24 .
Tính thể tích khối chóp có diện tích đáy bằng 2a và đường cao bằng 3a .
2
Câu 16:
2 6 3 2 3 3 3 3 6 3
A. a B. a . C. a . D. a .
3 3 3 3
Câu 17: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
x2 2x 1
A. y . B. y .
1 x x 1
x 1 x 1
C. y . D. y .
x 1 x 1
Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy r 2 , chiều cao h 3 . Tính đường sinh của hình nón
A. 2. B. 7 . C. 5. D. 6.
Câu 19: Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
A. y x3 3x 1 . B. y x4 x 2 1 .
C. y x3 3x 1 . D. y x2 x 1 .
Câu 20: Diện tích xung quanh của mặt trụ có bán kính đáy R , chiều cao h là
A. Sxq Rh . B. Sxq 4 Rh . C. Sxq 2 Rh . D. Sxq 3 Rh .
Câu 21: Cho a và b là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sai đây là sai?.
n
a an
A.
b
bn
. B. a .b a b .
n n n
C. a .a a
m n m n
. D. a n m
a n. m .
2x 1
Câu 22: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
2x 3
1 3 2
A. y . B. x . C. y 1 . D. y .
2 2 3
x2 3
Câu 23: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 4; 2 là
x 1
19
A. min y 6 . B. min y 7 . C. min y . D. min y 8 .
4;2 4;2 4;2 3 4;2
Câu 24: Đạo hàm của hàm số y 2021x 1 là
A. y ' x 1 .2021x B. y ' 2021x1.ln 2021
2
2021x 1
C. y' D. y ' 2021x 1
ln 2021
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là đường thẳng có phương trình
A. y 2 . B. x 2 . C. y 1 . D. x 1.
1 b
Câu 26: Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1, a và log a b 5 . Tính P log ab
.
b a
11 3 5 11 2 5 11 3 5 11 3 5
A. P . B. P . C. P . D. P .
4 4 2 4
x3
Câu 27: Giá trị của tham số m sao cho hàm số y m 1 x 2 2m 2 3 x m đạt cực đại tại x 1 là
3
A. 1 . 2.B. C. 1. D. 2 .
Câu 28: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị
như hình vẽ. Gọi m là số nghiệm của phương trình
f x 1 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
2
A. m 3. B. m 1 .
C. m4. D. m 2 .
Câu 29: x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 6.9 x 13.6 x 6.4 x 0 . Tính P x12 x22 x1 x2
Gọi
A. P 1 . B. P 3 C. P 2 D. P 4
Câu 30: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều cạnh bằng 2a 3 . Tính thể tích V của khối nón đã cho.
3 a 3 2 a3 2
A. V 3 a . V C. V D. V a .
3 3
B. . .
4 4
Câu 31: Cho hình lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt
phẳng ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC . Biết AA a , tính theo a thể tích V của khối lăng trụ
ABC. ABC .
a3 2 a3 3 a3 3 a3 2
A. V . B. V . C. .V D. V .
3 24 3 4
1 3
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x 3mx (6 m 3) x m 2 luôn nghịch
2
Câu 32:
3
biến trên .
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 33: Cho hình chóp đều S. ABC có SA 5 , AB 3 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
S. ABC.
5 22 5 22 25 22 25 22
A. R . B. R . C. R . D. R .
44 4 2 44
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x 3 x 2 2m x đồng biến trên khoảng
3 2
Câu 34:
2; là
A. ;1 . B. ;1 . C. ; 1 . D. ; 1 .
3
Câu 35: Cho hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) có bảng biến thiên như sau
Câu 37: Cho hàm số y f x xác định trên đoạn 3; 5 và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bảng dưới đây
3x 1
Câu 39: Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
x2
A. x 2 và y 3 . B. x 2 và y 1 .
C. x 2 và y 3 . D. x 2 và y 1 .
4
Câu 40: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như
đường cong trong hình bên?
A. y x 3 x 1.
B. y x 3 x 1.
C. y x 4 x 2 1.
D. y x 4 x 2 1.
Câu 41: Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào có bảng biến thiên như
sau?
A. y 2 x3 6 x .
B. y 2 x3 6x 8 .
C. y 2 x3 6 x .
D. y 2 x3 6 x 8 .
Cho hàm số trùng phương f x ax bx c có đồ
4 2
Câu 42:
thị như hình vẽ. Nhận xét đúng về dấu của các hệ số a, b, c là:
A. a 0; b 0; c 0. B. a 0; b 0; c 0. C. a 0; b 0; c 0. D. a 0; b 0; c 0.
Câu 43: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
f x m có ba nghiệm phân biệt.
m 2 .
B. 2 m 4 .
C. 2 m 4 .
D. m 4 .
2
3 1
Câu 44: Rút gọn biểu thức b : b 2 3
(b > 0), ta được:
A. b B. b 2 C. b3 D. b4
x 8 x 1
4
4
Câu 45: Rút gọn biểu thức: , ta được:
Câu 46: Cho hàm số y f (x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
x - -2 0 2 +
y’ + 0 - || - 0 +
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;0) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng (;0) .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;2) .
5
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A. x 2 . B. x 1. C. x 3. D. x 2 .
Câu 48: Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến
thiên
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của f x trên R . Tính M m bằng
1
A. . B. 2 . C. 1 . D. 0.
2
Câu 49: Cho hàm số x
x
y f x xác định trên thỏa mãn lim f x 1 và lim f x m . Có bao nhiêu giá
trị thực của tham số m để đồ thị của hàm số đã cho có đúng một đường tiệm cận ngang?
A. Vô số. B. 2 . C. 1 . D. 0 .
Câu 50: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như
đường cong trong hình bên?
A. y x 4 3 x 2 1.
B. y x 4 3x 2 1.
C. y x x 1.
3 2
D. y x 3 x 2 1.
Câu 51: Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số nào có bảng biến thiên sau?
x 1
A. y .
x 1
2 x
B. y .
x 1
1 2x
C. y .
x 1
2x 1
D. y
x 1
ax b
Câu 52: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong (C) như hình vẽ:
cx d
Tọa độ giao điểm giữa tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của (C) là
A. 1; 1 . B. 1; 1 . C. 1;1 . D. 1;1 .
6
Câu 53: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ dưới đây. Tìm m để phương trình f x m có bốn nghiệm
phân biệt.
A. 4 m 3
B. m 4
C. 4 m 3
D. 4 m 3
Câu 55: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 < < 3 B. > 3 C. < 3 D. R
1 x
Câu 58: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là
x 1
A. x 1 . B. x 1 . C. y 1 . D. y 1 .
Câu 59: Đồ thị sau đây là của hàm số nào? y
A. y x 3x 2 .
3 2
y x3 3x2 2 . O
B.
2 1 x
C. y x 3 3x 2 2 .
D. y x 3 3x 2 2 . 2
Câu 61: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình vẽ.
7
Số nghiệm của phương trình 3 f x 8 0 bằng
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
4
0,75
1 1 3
Câu 62: Tính: K = 16 , ta được:
8
A. 12 B. 16 C. 18 D. 24
2
A. a6
B.
6
a C. a 5
D. a 6
Câu 64: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
3
3
A. y = x 4 B. y = x
4
C. y = x4 D. y = x
Câu 65: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Câu 67: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu
đường tiệm cận?
8
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4
Câu 68: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ bên
2x 1
A. y x4 3x2 2 . B. y x3 3x2 2 . C. y x3 3x2 2. D. y .
x 1
Câu 69: Cho hàm số y f x liên tục tại x 0 và có bảng biến thiên sau:
O x
2x 1
A. y x 2x 1 . B.
4 2
y x 4 2x 2 1 . C. y x 3 2x 2 1 . D. y .
x 1
ax b
Câu 71: Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số y biết c 0 .
cx d
A. a 0, b 0, d 0. B. a 0, b 0, d 0.
C. a 0, b 0, d 0. D. a 0, b 0, d 0.
9
Câu 72: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x 3 3x 1 và trục hoành là
A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 73: Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Câu 78: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;1 . B. ; 0 .
C. 0;1 . D. 0; .
y
4
3
2
O 1 2 4 5 x
10
A. 0. B. 5. C. 4. D. 2.
Câu 80: Cho hàm số y f ( x ) xác định trên R \ 0 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như
sau:
A. y x3 3x 1 . B. y x4 4x2 1. C. y x3 3 x 1 . D. y x3 3 x 1 .
Câu 83: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 2x2 4x 1 và đường thẳng y 2 .
A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Câu 84: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
1,4 2 e
1 1 2 2
A. 4 3
4 2
B. 3 3 3 1,7
C. D. 3 3
3 3
Câu 85: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
11
A. 0;1 . B. ;0 . C. 0; . D. 1;1 .
Câu 87: Cho hàm số f ( x ) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Câu 89: Cho đồ thị một hàm số có hình vẽ như hình dưới đây. Hỏi
đồ thị trên có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 4 .
B. Không có tiệm cận.
C. 2 .
D. 3.
Câu 90: Đồ thị sau đây là của hàm số nào?
A. f ( x) x 4 2 x 2 .
B. f ( x) x 4 2 x 2 .
C. f ( x) x 4 2 x 2 1 .
D. f ( x) x 4 2 x 2 .
Câu 91: Đồ thị hàm số y x 3 2x 12 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A. 1 . B. 12 . C. 0 . D. 2.
Câu 92: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3 2 3 2 B.
4 6
A. 11 2 11 2
C. 2 2 2 2 D. 4 2 4 2
3 4 3 4
y 3
12
Câu 94: Cho a > 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +)
D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R
Câu 95: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. log a x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0
D. log a x n log a x (x > 0,n 0)
n
C. logaxy = logax.logay
Câu 96: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x log a x 1 1
A. log a B. log a
y log a y x log a x
C. loga x y loga x loga y D. log b x log b a. log a x
Câu 100: Cho biểu thức P 4 x5 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
5 4
A. Px . 4
B. P x5 . C. P x 20 . D. P x9 .
Câu 101: Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y.
x log a x x
A. log a . B. log a log a x y .
y log a y y
x x
C. log a log a x log a y . D. log a log a x log a y .
y y
Câu 102: Khẳng định nào sau đây là đúng?
log 0,1 1.
1
A. B. log xy log x log y ( xy 0).
1
C. log log v 1 (v 0). D. 2log2 3 3.
v
Câu 103: Cho hai hàm số y a x , y b x với a , b là 2 số thực dương khác 1 , lần lượt có đồ thị là C1 và C2
như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
y
(C2): y = bx 8
6
(C1): y = ax
4
5 5
x
2
A. 0 a b 1.
13
B. 0 b 1 a .
C. 0 a 1 b .
D. 0 b a 1 .
Câu 104: Cho a , b, c là ba số thực dương và khác 1 . Đồ thị các hàm số y log a x, y log b x, y logc x được
cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
y y log a x
y log b x
O 1 x
y log c x
A. a b c . B. c a b . C. c b a . D. b c a .
1
Câu 107: Tìm nghiệm của phương trình log 25 ( x 1)
2
23
A. x 6 B. x 6 C. x 4 . D. x
2
0,8
x
Câu 112: Tập nghiệm của bất phương trình 3 là
4 4
A. log 0,8 3; B. ; log 0,8 3 C. log 3 ;
5
D. ; log 3
5
14
9 7
A. x3 B. x5 C. x D. x
2 2
x 2 1
Câu 119: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2 8
A. S (2; ) B. S (0; 2) C. S ( 2; 2) D. S ( ; 2)
3 53 5
2
5 23 3 23
A. y x . B. y x3 . C. y x . D. y x .
8 3 3 5
5
4 94 4 14 5 14 5 14
A. y' x . B. y' x . C. y' x . D. y' x
9 5 4 4
15
4
Câu 129: Trên khoảng (0; ) , đạo hàm của hàm số yx 3
là:
4 13 4 13 3 73 3 13
A. y x . B. y x y x . y x .
3 3 . C.
7
D.
4
5
2 72 2 3 5 3 5 32
A.
y x . B. y x 2 . C. y x 2 . D. y x
7 5 2 2
Câu 131: Cho a0 và a 1, khi đó loga 3 a bằng
1 1
A. 3 . B. . C. . D. 3.
3 3
16
8 9
A. x . B. x . C. x 8. D. x 9.
5 5
Câu 143: Với mọi a , b thỏa mãn log2 a3 log2 b 6 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b 64 . B. a b 36 . C. a b 64 . D. a b 64 .
3 3 3 3
Câu 144: Với mọi a , b thỏa mãn log2 a3 log2 b 7 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a b 49 . B. a b 128 . C. a b 128 . D. a b 49 .
3 3 3 3
Câu 145: Với mọi a, b thỏa mãn log2 a3 log2 b 5 , khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a3b 32 . B. a 3b 25 . C. a 3 b 25 . D. a 3 b 32 .
Câu 146: Với mọi a , b thỏa mãn log2 a3 log2 b 8 , khẳng đinh nào dưới đây đúng?
A. a b 64 . B. a b 256 . C. a b 64 . D. a b 256 .
3 3 3 3
Câu 147: Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?
A. 6. B. 10.
C. 11. D. 12.
Câu 148: Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là:
A. 4 mặt phẳng. B. 6 mặt phẳng.
C. 8 mặt phẳng. D. 10 mặt phẳng.
Câu 149: Có bao nhiêu khối đa diện đều?
A. 4. B. 5 . C. 3 . D. 2.
Câu 150: Cho khối đa diện đều p; q , chỉ số p là
A. Số các cạnh của mỗi mặt. B. Số mặt của đa diện.
C. Số cạnh của đa diện. D. Số đỉnh của đa diện.
Câu 152: Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kính thước lần lượt là 3 , 4, 5 bằng
A. 10 B. 20 C. 12 D. 60
Câu 153: Cho khối chóp có diện tích đáy B6 và chiều cao h 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 6 B. 3 C. 4 D. 12
Câu 154: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB a và AC 3a . Tính độ dài đường sinh l của
hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l a . B. l 2a . C. l 3a . D. l 2a .
Câu 155: Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R a 2 , góc ở đỉnh bằng 60 0 . Diện tích xung quanh của hình nón
bằng:
A. 4 a 2 . B. 3a 2 . C. 2 a 2 . D. a 2 .
Câu 156: Hình nón có đường sinh 2a và hợp với đáy góc 60 0 . Diện tích toàn phần của hình nón bằng:
A. 4 a 2 . B. 3a 2 . C. 2 a 2 . D. a 2 .
17
Câu 157: Cạnh bên của một hình nón bằng 2a . Thiết diện qua trục của nó là một tam giác cân có góc ở đỉnh bằng
120
. Diện tích toàn phần của hình nón là:
A. 2 3 3 .
B. 2a 2 3 3 . C. 6 a 2 .
D. a 2 3 2 3 .
Câu 158: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có AB a , BC a 3, AA ' a 5 . Gọi V là thể tích hình nón
sinh ra khi quay tam giác AA'C quanh trục AA'. Khi đó V bằng:
Câu 159: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy R , chiều cao là h .
A. V R2h . B. V Rh 2 . C. V 2 Rh . D. V 2 Rh .
Câu 160: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh có cạnh bằng 2R . Diện tích
toàn phần của khối trụ bằng:
A. 4 R 2 . B. 6 R 2 . C. 8 R 2 . D. 2 R 2 .
Câu 161: Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng a . Thể tích khối trụ
bằng:
a 3 a 3 a 3
A. a 3 . B. . C. . D. .
2 3 4
Câu 162: Một hình trụ có bán kính đáy a , có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện tích xung quanh của
hình trụ.
A. a2 . B. 2 a 2 . C. 3 a 2 . D. 4 a 2 .
Câu 163: Tính diện tích toàn phần của hình trụ có bán kính đáy a và đường cao a 3.
A. 2 a 2
3 1 . B. a2 3 . C. a 1 3
2
. D.
2 a 2 1 3 .
Câu 164: Cho một mặt cầu có diện tích là S , thể tích khối cầu đó là V . Tính bán kính R của mặt cầu.
3V S 4V V
A. R . B. R . C. R . D. R .
S 3V S 3S
Câu 165: Diện tích của mặt cầu bán kính R bằng
4 2 2 2 2
A. πR . B. 2 πR . C. 4 πR . D. πR .
3
Câu 166: Cho mặt cầu S (O; R) và điểm A cố định với OA d . Qua A , kẻ đường thẳng tiếp xúc với mặt cầu
S (O; R) tại M . Công thức nào sau đây được dùng để tính độ dài đoạn thẳng AM ?
A. 2R 2 d 2 . B. d 2 R2 . C. R 2 2d 2 . D. d 2 R2 .
Câu 167: Cho tứ diện S.ABC có 3 đường thẳng SA, SB, SC vuông góc với nhau từng đôi một, SA = 3, SB = 4, SC = 5.
Diện tích mặt cầu ngoại tiếp S.ABC bằng:
A. 25 B. 50 C. 75 D. 100
Câu 168: Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 2a.
3a
A. R B. Ra C. R 2 a 3 D. R 3a
3
18