Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác ABC với A(0;0), B (6;0), C (0;8) là
( ) +( y − 5)
2 2
A. x − 5 4
= B. ( x − 2,5) 2 + ( y − 2,5) 2 =
4
C. ( x − 2) 2 + ( y − 2) 2 =
4 D. ( x − 2) 2 + ( y − 3) 2 =
4
1 3
Câu 2: Trên đường tròn lượng giác thì điểm M ; − biểu diễn góc có số đo bằng
2 2
A. −300 B. 600 C. 300 D. 3000
Câu 3: cos a.cosb+ sin a.sin b bằng
A. sin(a − b) B. sin(a + b) C. cos(b − a ) D. cos(a + b)
2
( x + 1)(2 − x)
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình ≤ 0 là
2x + 4
A. [ − 1; +∞) B. (−∞; −1] C. (−∞; 2] D. (−2; −1] ∪ {2}
Câu 5: Phương trình đường thẳng đi qua A(−2;1) và có vectơ chỉ phương u = (4;5) là
x =−2 + 4t x =−2 − 5t x= 4 − 2t
A. B. 4 x + 5 y + 3 =0 C. D.
y = 1 + 5t y = 1 + 4t y= 5 + t
Câu 6: Cho tam giác ABC thỏa mãn= AB 8,= BC 17 . Số đo góc B xấp xỉ bằng
AC 15,=
A. 900 B. 28, 070 C. 1, 080 D. 61,930
2 0
Câu 7: Biết sin=
a , 0 < a < 900 . Số đo góc a xấp xỉ bằng
3
0 0 0 0
A. 41,81 B. 37 C. 0,67 D. 0,62
Câu 8: Bất phương trình ( x − 2)(2 x + 5 x + 2) ≤ 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên trong đoạn [−2; 2] ?
2
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5
a+b b−a
Câu 9: 2.sin .cos bằng
2 2
A. sin b − sin a B. sin a − sin b C. cos a + cos b D. sin a + sin b
2021π
Câu 10: Trên đường tròn định hướng, góc − có điểm biểu diễn trùng với góc nào sau đây?
6
π π 7π 7π
A. B. − C. − D.
6 6 6 6
Câu 11: Parabol f ( x) = a.x 2 + b.x + c có hình vẽ dưới đây. Tập nghiệm của bất phương trình f ( x) > 0 là
Câu 12: Cung tròn có bán kính R = 6400km , góc ở tâm a = 150 . Độ dài cung tròn xấp xỉ bằng
A. 960km B. 9600km C. 1675,52km D. 1500km
Câu 13: Tập nghiệm của bất phương trình − x + 4 x − 4 ≥ 0 là
2
A. ∅ B. C. {0} D. {2}
Câu 14: Tiếp tuyến của đường tròn ( x − 4) + ( y − 1) =
2 2
5 tại điểm A(3; −1) có phương trình là
A. 2 x − y =7 B. x + 2 y = 0 C. x + 2 y =
1 D. x + 2 y =6
Câu 15: Góc a thỏa mãn −90 < a < 0 có điểm biểu diễn nằm trong cung nào trong hình sau?
0 0
Câu 16: Đường trung trực của đoạn thẳng AB với A(−2;1), B(4;5) có phương trình là
A. 4 x − 6 y =
0 B. 3 x + 2 y = −4 C. 3 x + 2 y =
9 D. 2 x − 3 y =
−7
x= 4 − 2t
Câu 17: Đường thẳng (d ) : đi qua điểm nào sau đây?
y= 5 + t
A. (2;6) B. (5; 4) C. (−2;1) D. (6;6)
−5 3π
Câu 18: Biết cos
= a , π <a< . Khi đó sin a bằng
13 2
−12 12
A. B. ≈ −0,375 C. −0, 00671 D.
13 13
Câu 19: Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(−2;1), B(4;5) là
A. −2 x + 3 y =7 B. 2 x + 3 y + 1 =0 C. 3 x + 2 y + 4 =0 D. 2 x + 3 y =
23
Câu 20: cos2a − cos 4a bằng
A. −2sin a.sin 3a B. −2 cos 3a.sin a C. 2sin 3a.sin a D. 2sin 3a.cos a
π
a 0,8, − < a < 0 . Khi đó sin 2a bằng
Câu 21: Biết cos =
2
A. 0, 6 B. 0,96 C. −0, 6 D. −0,96
Câu 22: Có bao nhiêu góc a ∈ [ − 2020; 2020] mà có cosa = −1 ?
x2 y 2
Câu 30: Elip + =1 có trục lớn, trục nhỏ là
16 4
A.=2a 8,= 2b 4 B.
= 2a 16, = 2b 8 C.=
2a 4,= 2b 2 D.
= 2a 16,=2b 4
Câu 31: Cho tam giác ABC thỏa mãn = AB 8, = 0
A 30 . Diện tích tam giác đó bằng
AC 6,=
A. 24 B. 12 C. 24 3 D. 12 3
Câu 32: Đường tròn có tâm I (3;0) và đi qua A(1; 4) có phương trình là
A. ( x − 3) 2 + y 2 =20 B. ( x − 3) 2 + y 2 =
20 C. ( x + 3) 2 + y 2 =20 D. ( x + 3) 2 + y 2 =
20
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2 + 5 x + 2 < 0 chứa tập nào sau đây?
A. (0;1) B. (−3; −1) C. (−2;0) D. (−2; −1)
x -∞ -2 4 +∞
f(x) + 0 - 0 +
A. f ( x) = (− x − 2)( x − 4) B. f ( x) = ( x + 2)( x − 4) 2 D. f ( x) =
( x + 2)( x − 4)
C. f ( x) = −( x + 2)( x − 4)
Câu 37: Cho tam giác ABC thỏa mãn =
AB 8,= 0
A 75 = 0
, B 45 . Độ dài cạnh AC bằng
A. 8 2 B. 16 ( 6+ 2 ) 8 6
3
C. D. 16 ( 6− 2 )
Câu 38: Giá trị x nào sau đây là một nghiệm của bất phương trình ( x − 1)(− x + 3) < 0 ?
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 39: Đường thẳng (d ) : x + y = 2 2
6 cắt đường tròn (C ) : x + ( y − 2) =10 tại A, B . Tìm mệnh đề đúng
A. AB = 2 2 B. AB = 3 C. AB = 2 D. AB = 4
Câu 40: Elip có trục lớn 2a = 10 , tiêu cự 2c = 6 có phương trình nào sau đây?
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A. + =1 B. + =1 C. + =1 D. + = 1
10 6 5 4 25 16 25 9
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 5 x + 6 ≥ 0 là
A. (−∞;1) ∪ (4; +∞) B. (2;3) C. [2;3] D. (−∞; 2] ∪ [3; +∞)
Câu 42: Nhị thức có bảng xét dấu dưới đây là nhị thức nào trong các nhị thức sau?
x -∞ -2 +∞
a.x+b - 0 +
A. 3 x + 6 B. 4 x + 2 C. − x − 2 D. −3 x − 6
11π
Câu 43: sin x − bằng
2
A. sin x B. − sin x C. − cos x D. cos x
Câu 44: Với ∀x > −3 thì nhị thức nào sau đây mang dấu dương?
A. − x − 3 B. x + 3 C. −2 x − 6 D. x − 3
Câu 45: Bất phương trình −3 x + 6 > 0 có tập nghiệm S bằng
A. [2; +∞) B. (−∞; 2) C. (−∞; 2] D. (2; +∞)
Câu 46: Phương trình đường tròn có tâm I (−4; −1) và bán kính R = 5 là
A. ( x − 4) 2 + ( y − 1) 2 =
5 B. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =
5 C. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =
25 D. ( x + 4) 2 + ( y + 1) 2 =5
Câu 47: Đường tròn (C ) : ( x + 2) 2 + ( y − 1) 2 = 4 có tọa độ tâm I và bán kính R là
A. I (−2;1), R =4 B. I (−2;1), R = 16 C. I (2; −1), R = 2 D. I (−2;1), R = 2
Câu 48: Bất phương trình mx − 10 x − 5 ≥ 0 có nghiệm khi và chỉ khi
2