You are on page 1of 7

DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-

ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ -MÃ:591-HS

HỌC TOÁN THẦY SỸ-[HAY]-

ĐỀ MINH HỌA ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2 - NĂM HỌC 2020-2021


Môn: TOÁN, Lớp 10
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề

Họ và tên học sinh:…………………………………. Mã số học


sinh:………………………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho a,b,c là các số thực. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
a  0
A. a 2 + b2 + c2  0 . B. a.b  0   . C. a + b + c  0 . D. a 2  b 2  a  b .
b  0
Câu 2: Cho a,b là các số thực. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. a  b  a − b  0 . B. a  b  a  b  0 .
C. a  b  a 2  b 2 . D. a  b  a 3  b 3 .
x −1 x + 2
Câu 3: Điều kiện xác định của bất phương trình  là:
x + 2 x −1
A. \ −2; 1 . B. \ 2; − 1 .
−1 
C. \ 1 . D. x  (−; −2)   ;1 .
2 
Câu 4: x = −2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
x 1− x
A. x  2 . B. ( x − 1)( x + 2)  0 . C. +  0. D. x + 3  x .
1− x x

x − 2  0
Câu 5: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
2 x + 6  0
A. ( −3; 2 . B.  −3; 2 ) . C. ( −2;3) . D. ( −3; 2 ) .

Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 2x +1  5x + 4 là


A. ( −; −1 . B. ( −3; + ) . C. ( −1; + ) . D. ( −; −3) .

Câu 7: Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau

A. f ( x ) = −3x + 6 . B. f ( x ) = 2 x + 4 . C. f ( x ) = 5 x − 10 . D. f ( x ) = −6 x + 12 .

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ( −2 x + 4 )( 3 x + 12 )  0 là


https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 1
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ .

A. ( −; −4 )  ( 2; + ) . B. ( −; −4 )  ( −2; + ) .


C. ( −4; 2 ) . D. ( −4; −2 ) .

Câu 9: Cặp số ( x; y ) nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 3 x − 4 y − 12  0 ?
A. ( 4; −1) . B. ( −2; −9 ) . C. ( 6; −1) . D. ( 5; 2 ) .

3x + 2 y  1
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy , điểm nào dưới đây thuộc miền nghiệm của hệ 
 x − y  −4
A. P ( −7; −2 ) . B. N ( 6; −2 ) . C. M ( −4; −1) . D. Q ( −2;5 ) .

Câu 11: Tìm m để biểu thức f ( x ) = ( −3m − 6 ) x 2 + 2 ( m − 2 ) x + 3m − 2021 là một tam thức bậc hai.
A. m  −2 . B. m  −2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 12: Biểu thức f ( x ) = 2 x 2 + bx + c nhận giá trị không âm với mọi số thực x khi nào?
A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 13: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 x 2 − 3 x − 15  0 là
A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
Câu 14: Cho ABC có B = 60, a = 8, c = 5 . Độ dài cạnh b bằng:
A. 7 . B. 9 . C. 49 . D. 129 .
Câu 15: Cho ABC thoả mãn hệ thức a + b = 2c . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. cos A + cos B = 2cos C . B. sin A + sin B = 2sin C .
C. 2 ( sin A + sin B ) = sin C . D. cos C + cos B = 2cos A .
Câu 16: Xét tam giác ABC có BC = 2a, AC = 3a, ACB = 150 . Diện tích của tam giác ABC
bằng
3a 2 3a 2
A. 6a 2 . B. . C. 3a 2 . D. .
4 2
x − 2 y +1
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng = . Vectơ nào dưới đây không là
3 2
vectơ chỉ phương của d ?
A. u = ( 2;3 ) . B. u = ( −3; −2 ) . C. u = ( 3; 2 ) . D. u = ( 6; 4 ) .
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x − y + 1 = 0 . Trong
các đường thẳng sau, đường thẳng nào song song với đường thẳng d .
A. 4 x − 2 y + 2 = 0 . B. −2 x + y + 1 = 0 . C. 2 x + y + 1 = 0 . D. x − 2 y + 1 = 0 .
Câu 19: Cho A ( 2; −3 ) và B ( 4; −1) . Phương trình chính tắc của đường thẳng AB là

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 2
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ -MÃ:591-HS

x−2 y +3 x 2 y 3 x 2 y 3 x 2 y 3
A. = . B. . C. . D. .
2 2 2 2 2 4 2 2
 x = 3 − 2t
Câu 20: Cho đường thẳng  :  ( t  ) . Hệ số góc của  là
 y = 4 + 5t
2 2 5 5
A. k = . B. k = − . C. k = . D. k = − .
5 5 2 2
Câu 21: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x − 1 + 3 − x lần lượt là:
A. 2 và 2 . B. 4 và 0 . C. 4 và 2 . D. 2 và 0 .
Câu 22: Xét các mệnh đề:
a b a b c
( I ): +  2, ( a, b  ) ; ( II ) : + +  3, ( a, b, c  );
b a b c a
1 1 1 9
( III ) : + +  ( a, b, c  0 ) .
a b c a+b+c
Mệnh đề nào trong các mệnh đề trên là đúng?
A. Chỉ ( I ) đúng. B. Chỉ ( II ) đúng.
C. Chỉ ( III ) đúng. D. Cả ( I ) ; ( II ) ; ( III ) đúng.
3x + 1 x − 4
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình −  2 là
2 3

A.  ; +  . B.  ; +  . C.  ; +  . D. − 3 ; +  .
17 1 1
7  7  7   7 

Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình 8 − x  x − 2 là


A. S =  4, +  ) . B. S = ( −; − 1)  ( 4;8 ) .
C. S =  4;8 . D. S = ( −; − 1   4; +  ) .

Câu 25: Cho nhị thức f ( x ) = 5 x − 2 Tập hợp tất cả các giá trị x để f ( x )  0 là

A.  −;  . B.  −;  . C.  ; +  . D.  ; +  .
2 2 2 2
 5   5 5  5 

Câu 26: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx + 4  0 nghiệm đúng với
mọi x  8 là

A. m   − ;  . B. m   −;  .
1 1 1
 2 2 2  

C. m   − ; +  . D. m  − ;0    0;  .
1 1 1
 2   2   2

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 3
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ .

Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , phần nửa mặt phẳng không gạch chéo (kể cả bờ) trong hình
vẽ dưới đây là biểu diễn hình học tập nghiệm của bất phương trình nào?

A. x − 2 y  2 . B. 2 x − y  2 . C. x − 2 y  2 . D. x − 2 y  2 .
Câu 28: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình −2 x 2 − 3x + 2  0 ?

A. S =  −; −   ( 2; + ) . B. S = ( −; −2 )   ; +  .
1 1
 2  2 

C. S =  −2;  . D. S =  − ; 2  .
1 1
 2   2 

Câu 29: Tìm tất cả các giá trị m để hàm số y = x 2 − 4 x + m − 5 có tập xác định là
A. m  9 . B. m  5 . C. m  9 . D. m  9 .
Câu 30: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x 2 − 2 ( m + 1) x + m 2 − 3 = 0 có hai nghiệm
phân biệt x1 , x 2 sao cho ( x1 + x2 ) = 4 là:
2

m = 0
A. m = 2 . B. m = 0 . C.  . D. m = −2 .
 m = −2
Câu 31: Cho tam giác ABC có AB = 6; AC = 8 và BC = 10 . Tính độ dài đường trung tuyến
đỉnh A ?
A. 4 . B. 3 . C. 7 . D. 5 .
Câu 32: Cho tam giác ABC có bán kính đường tròn ngoại tiếp 4 . Tính diện tích của tam
giác ABC ?
A. 13 . B. 12 3 . C. 13 2 . D. 15 .
Câu 33: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy , cho đường thẳng d : 2 x − 8 y + 3 = 0 . Viết
phương trình tổng quát đường thẳng  đi qua điểm A ( −4;1) và song song với d .
A. −x + 4 y − 8 = 0 . B. −4 x + y + 16 = 0 . C. 2 x − 8 y − 16 = 0 . D. x + 4y = 0 .

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 4
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ -MÃ:591-HS

Câu 34: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm M ( 2; − 5) và đường thẳng d : 3 x − 4 y + 12 = 0 .
Khoảng cách từ M đến d bằng
38 38 38 2
A. . B. . C. . D. .
25 25 5 5

Câu 35: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng d 1 : 2 x − y + 1 = 0 và d 2 : 5 x + my − 1 = 0 .
Tìm m để hai đường thẳng d 1 và d 2 vuông góc.
A. 10 . B. 5 . C. −10 . D. −2 .
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 1: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 − ( m + 2 ) x + 8m + 1  0 vô
nghiệm.
Câu 2: Cho hai vectơ a và b có a = 5 , b = 12 và a + b = 13 . Tính cosin của góc giữa hai
vectơ a và a + b
Câu 3: Cho góc xOy = 30 . Gọi A và B là hai điểm di động lần lượt trên Ox và Oy sao
cho AB = 1. Tính độ dài của đoạn OA khi OB có độ dài lớn nhất.
Câu 4: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn x + y  6 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
6 8
P = 3x + 2 y + + .
x y

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 5
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ .

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 6
DẠY KÈM NÂNG CAO-CHỈ THU PHÍ KHI ĐỖ ĐH-THẦY SỸ-
ĐT 098 44 33 131-SỐ 3A+3C-NGÕ-102 ÂU CƠ -MÃ:591-HS

https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy/posts/1644422689022832?comment_id=16446751
https://www.facebook.com/thaysytoanly.thaysy
32330921 7

You might also like