You are on page 1of 4

I.

Trắc nghiệm (7 điểm)


Câu 1. Tìm mệnh đề đúng?
1 1
A. a  b  ac  bc . B. a  b   .
a b
C. a  b và c  d  ac  bc . D. a  b  ac  bc, ( c  0 ) .

Câu 2. Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. a + b = a + b . B. a + b  a + b . C. a + b  a + b . D. a + b  a + b .

Câu 3. Cho a  1, b  1. Bất đẳng thức nào sau đây sai?


A. a  2 a − 1 . B. ab  2a b − 1 . C. ab  2b a − 1 . D. 2 b − 1  b .
Câu 4. Cho hai số x, y dương thỏa mãn x + y = 12 , bất đẳng thức nào sau đây đúng?
 x+ y
2

xy  6 . B. xy    = 36 . C. 2xy  x + y . xy  6 .
2 2
A. D.
 2 
Câu 5. Tập nghiệm bất phương trình 3 − 2x  x là
A. ( −;3) . B. ( 3; + ) . C. ( −;1) . D. (1; + ) .

Câu 6. Tập nghiệm bất phương trình 3 − 2 x + 2 − x  x + 2 − x


A. (1; 2 ) . B. (1; 2 . C. ( −;1) . D. (1; + ) .

Câu 7. Khẳng định nào sau đây sai?


A. Bất phương trình bậc nhất một ẩn luôn có nghiệm.
B. Bất phương trình ax + b  0 vô nghiệm khi a = 0 và b  0 .
C. Bất phương trình ax + b  0 có tập nghiệm là khi a = 0 và b  0 .
D. Bất phương trình ax + b  0 vô nghiệm khi a = 0 .

2 x + 1  3 x − 2
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là:
− x − 3  0
A. ( −3; +  ) . B. ( − ;3 ) .
C. ( −3;3) . D. ( −; − 3)  ( 3; +  ) .

x +1  0
Câu 9. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
2 x − 4  0
A.  −1;2 . B.  −1;2 ) .
C. ( −1;2 . D. ( −1; 2 ) .

Câu 10. Với giá trị nào của m thì không tồn tại giá trị của x để f ( x ) = mx + m − 2 x âm?
A. m = 0 . B. m = 2 .
C. m = −2 . D. m  .
3
Câu 11. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi số nhỏ hơn − ?
2
A. f ( x) = 2 x + 3 . B. f ( x) = −2 x − 3 . C. f ( x) = −3x − 2 . D. f ( x) = −2 x + 3 .

Câu 12. Cho nhị thức bậc nhất f ( x) = 23x − 20 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
 20 
A. f ( x)  0 với x  . B. f ( x)  0 với x   −;  .
 23 
5  20 
C. f ( x)  0 với x  − . D. f ( x)  0 với x   ; +  .
2  23 
Câu 13. Bất phương trình x − 1  x − 1 có tập nghiệm là
A. ( −; + ) . B. 1 . C. 1; + ) . D. ( −;0 ) .

−4 x + 1
Câu 14. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f ( x ) = + 3 không dương?
3x + 1
 4 1  4 1  4  4 
A.  − , −  . B.  − , −  . C.  −, −  . D.  − 5 , +  .
 5 3  5 3  5

Câu 15. Bất phương trình 3x − 2 ( y − x + 1)  0 tương đương với bất phương trình nào sau đây ?
A. x − 2 y − 2  0 . B. 5x − 2 y − 2  0 . C. 5x − 2 y − 1  0 . D. 4 x − 2 y − 2  0 .

Câu 16. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình −2 ( x − y ) + y  3 ?
A. ( 4; −4 ) . B. ( 2;1) . C. ( −1; −2 ) . D. ( 4;4 ) .

x − y  0

Câu 17. Miền nghiệm của hệ bất phương trình  x − 3 y  −3 không chứa điểm nào sau đây?
x + y  5

A. A ( 3; 2 ) . B. B ( 6;3) . C. C ( 6; 4 ) . D. D ( 5; 4 ) .

Câu 18. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 − x − 6  0 là:


A. ( −; −3)  ( 2; + ) . B. ( −3; 2 ) . C. ( −2;3) . D. ( −; −2 )  ( 3; + ) .

Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình x2 − 4 x + 4  0 là


A. ( 2; + ) . B. . C. \ −2 . D. \ 2 .

x −1
Câu 20. Nghiệm của bất phương trình  0 là:
x + 4x + 3
2

A. x  ( −;1) . B. x  ( −3; −1)  1; + ) .


C. x  ( −; −3)  ( −1;1) . D. x  ( −3;1) .

Câu 21. ( )
Nghiệm của bất phương trình x 2 + x − 2 . 2 x 2 − 1 là:
 5 − 13   9
A.  1;   ( 2; + ) . B. −4; −5; −  .
 2   2
 2  2   17 
C.  −2; −    ;1 . D. ( −; −5 )  5;   3 .
 2   2   5

Câu 22. Tam thức f ( x) = 2mx 2 − 2mx − 1 luôn nhận giá trị âm với mọi x khi và chỉ khi
A. m  2 hoặc m  0 . B. m  −2 hoặc m  0 .
C. −2  m  0 . D. −2  m  0 .
Câu 23. Các giá trị của m làm cho biểu thức f ( x) = x 2 + 4 x + m − 5 luôn luôn dương là
A. m  9 . B. m  9 . C. m  9 . D. m   .
Câu 24. Tính diện tích tam giác có ba cạnh là 9, 10, 11.
A. 50 3 B. 44
C. 30 2 D. 42
Câu 25. Cho tam giác ABC . Trung tuyến AM có độ dài:
1
A. b2 + c2 − a 2 . B. 2b 2 + 2c 2 − a 2 .
2
C. 3a 2 − 2b2 − 2c 2 . D. 2b2 + 2c 2 − a 2 .
Câu 26. Tính diện tích tam giác ABC có ba cạnh là 13, 14, 15.
A. 84 . B. 6411 . C. 168 . D. 16 24 .

Câu 27. Tam giác ABC có B = 60 , C = 45 , AB = 3 . Tính cạnh AC ?


3 6 3 2 2 6
A. . B. . C. 6. D. .
2 2 3
Câu 28. Tam giác ABC có A 750 , B 450 , AC 2 . Tính cạnh AB .
2 6 6
A. . B. 6. C. . D. .
2 2 3

Câu 29. Đường thẳng d có vectơ pháp tuyến là n và vectơ chỉ phương là u . Khẳng định nào dưới đây
là đúng.
A. n = ku với k  0 . B. n.u = 0 . C. n = u . D. n + u = 0 .

Câu 30. Khoảng cách từ điểm M (1; −1) đến đường thẳng  : 3x − 4 y − 17 = 0 là:
2 18 10
A. . B. 2 . C. . D. .
5 5 5

Câu 31. Tính cosin của góc giữa hai đường thẳng d1 : x + 2 y − 2 = 0 và d 2 : x − y = 0 .
10 2 3
A. . B. . C. . D. 3.
10 3 3
Câu 32. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm A ( 0; −5) và B ( 3;0 ) .
x y x y x y x y
A. + = 1. B. − + = 1 . C. − = 1. D. − = 1.
5 3 5 3 3 5 5 3
Câu 33. Cho hai điểm A (1; −4 ) và B ( 3; 2 ) . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng trung trưc của
đoạn AB.
A. x + 3 y + 1 = 0 . B. 3x + y + 1 = 0 . C. x − y + 4 = 0 . D. x + y − 1 = 0 .

Câu 34. Cho 3 điểm A ( 0;1) , B (12;5) , C ( −3;5) . Đường thẳng nào sau đây cách đều 3 điểm A, B, C ?
A. 5x − y + 1 = 0 . B. − x + y + 10 = 0 . C. x + y = 0 . D. 4 x + 3 y − 33 = 0 .
Câu 35. Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d1 : x − 3m y + 10 = 0 và d 2 : m x + 4 y + 1 = 0 cắt
nhau?
A. m  B. m = 1 C. m = 2 D. m  
II. Tự luận (3 điểm)

 a b  a b 
Câu 36. Cho a, b là cá số dương thỏa mãn a 2 + b2 = 2 . Chứng minh rằng  +  2 + 2   4 .
 b a  b a 
Câu 37. Tìm m để mọi x   −1;1 đều là nghiệm của bất phương trình
3x 2 − 2 ( m + 5) x − m2 + 2m + 8  0 (*) .

sin B + sin C
Câu 38. Cho tam giác thỏa mãn sin A = . Chứng minh rằng tam giác ABC vuông.
cos B + cos C

Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có đỉnh B ( −12;1) và đường phân giác trong góc

1 2
A có phương trình d : x + 2 y − 5 = 0 . Điểm G  ;  là trọng tâm của tam giác ABC . Tìm
3 3
tọa độ điểm C .

You might also like