Professional Documents
Culture Documents
1 A A C D
2 B D D D
3 B B D C
4 D A C B
5 D D B B
6 A C B A
7 A D D A
8 B A A B
9 C B B C
10 B B D C
11 A A C A
12 C C C B
13 D A D C
14 B D A C
15 B C D A
16 C C A D
17 D B C D
18 A A D C
19 A D A A
20 B B B C
21 C A C A
22 C B A B
23 B C A A
24 D A B D
25 C D B A
26 C A C D
27 A C A D
28 A C B A
29 A B B B
30 D D C C
1
ĐÁP ÁN TỰ LUẬN
Câu 1 Đáp án Điểm
f ( x) = x 2 − 3x + 2
Bảng xét dấu:
x −∞ 1 2 +∞
3 + 0 - 0 +
1. 0.25
Từ BXD ta thấy:
f ( x) > 0 khix ∈ ( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ )
0.25
f ( x) < 0khix ∈ (1; 2 )
f (=
x) 0khix
= 1,=
x 2
m − 1 > 0
BPT vô nghiệm khi ⇔ 2
(m − 1) − (m − 1)(2m − 3) < 0 0.25
m > 1
⇔ 2
2. −m + 3m − 2 < 0
m > 1
⇔ m < 1 ⇔ m > 2 0.25
m > 2
Câu 2
1. 1 15
2
15
cos 2 α =
1 − sin 2 α =
1 − =⇒ cosα =
± . 0.25
4 16 4
π 15
vì 0 < α < nên cosα = 0.25
2 4
sin 4 x cos 2 x 2sin 2 x.cos 2 x cos 2 x
VT . . 0.25
1 cos 4 x 1 cos 2 x 2 cos 2 2 x 2 cos 2 x
2.
sin 2 x 2sin x.cosx s inx
VP 0.25
2 cos 2 x 2 cos 2 x cos x
Câu 3
1. PTTQ: −2 ( x − 4 ) + 3 ( y − 1) =
0 ⇔ −2 x + 3 y + 5 =0 0.25*2
2.
( x − 2) + ( y + 2)
2 2
9
= 0.25
PT đường tròn:
3. x y 4 1 0.25
Đường thẳng d: + =1 . Vì M(4;1) thuộc d nên + =1
a b a b
1
Diện tích tam giác OAB S = a.b
2
2
4 1 4 1 4
Ta có : 1 =+ ≥2 . =
a b a a ab
⇒ ab ≥ 16 ⇒ S ≥ 8 dấu “=” xảy ra khi
4 1 1 a = 8
= = ⇒ 0.25
a b 2 b = 2
Vậy d: x + 4 y − 8 =0
Câu 4
2
(a b) (b c) (3 b) 2
Áp dụng BĐT Cosi: (a b)(b c)
2 4
2
(a c) (b c) (3 c) 2
Tương tự: (a c)(b c)
2 4
2
(a b) (a c) (3 a ) 2
(a b)(a c)
0.25
2 4
Nhân vế với vế lại ta được:
2
2
a bb c c a
3 a3 b3 c
64
2 2
64 a bb c c a 3 a 3 b3 c
8 a bb c c a 3 a 3 b3 c
0.25
Dấu “=” xẩy ra khi a = b = c = 1.
Học sinh có cách giải khác và đúng đáp số thì Thầy cô cho điểm tuyệt đối phần đó.