Professional Documents
Culture Documents
Câu 3. Với a, b là các tham số thực. Giá trị tích phân ∫ ( 3x − 2ax − 1) dx bằng
2
0
3 2 3 2
A. b − ba − b . B. b + b a + b . C. b3 − b 2 a − b . D. 3b 2 − 2ab − 1 .
1
Câu 4. Giá trị của log a với a > 0 và a ≠ 1 bằng:
a3
2 3
A. − . B. −3 . C. 3 . D. − .
3 2
Câu 5. Hàm số y =− x + 3 x + 1 có đồ thị ( C ) . Tiếp tuyến của ( C ) song song với đường thẳng =
3 2
y 3x + 2
là:
A. y =−3 x + 3 . B. y = 3 x . C. =
y 3x + 6 . D. =
y 3x − 6 .
A. f ( 3) . B. f ( 0 ) .
C. f ( 2 ) . D. f ( −1) .
x2 − 4
Câu 17. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y = là
x2 −1
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
2 2 2
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x + y + z − 2 x + 4 y − 6 z + 9 =0 . Tọa độ tâm I
và bán kính R của mặt cầu là
A. I ( −1; 2; − 3) và R = 5 . B. I (1; − 2;3) và R = 5 .
C. I (1; − 2;3) và R = 5 . D. I ( −1; 2; − 3) và R = 5 .
Câu 19. Phương trình log 3 ( 3 x − 1) =
2 có nghiệm là:
Câu 41. Xét bất phương trình log 22 2 x − 2 ( m + 1) log 2 x − 2 < 0 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất
phương trình có nghiệm thuộc khoảng ( 2; + ∞ . )
3 3
A. m ∈ − ; +∞ . B. m ∈ − ;0 . C. m ∈ ( −∞;0 ) . D. m ∈ ( 0; +∞ ) .
4 4
2 3
y f x2 −1 +
Hỏi hàm số = ( ) 3
x + 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. ( −1; 2 ) B. ( −3; − 2 )
C. ( −1; 0 ) D. ( −2; − 1)
Câu 47. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông ABCD tâm O cạnh AB = a , có SO vuông góc với
mặt đáy và SO = a . Khoảng cách giữa SC và AB là
a 5 2a 5 2a 5 a 5
A. . B. . C. . D. .
5 7 5 7
Câu 48. Cho hàm số f ( x ) đồng biến có đạo hàm đến cấp hai trên đoạn [ 0; 2] và thỏa mãn
2 2
f ( x ) − f ( x ) . f ′′ ( x ) + f ′ ( x ) =
0 . Biết f ( 0 ) = 1 , f ( 2 ) = e6 . Khi đó f (1) bằng
3 5
A. e3 . B. e 2 . C. e 2 . D. e 2 .
Câu 49. Có một bể hình hộp chữ nhật chứa đầy nước. Người ta cho ba khối nón
giống nhau có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân vào bể sao cho ba
đường tròn đáy của ba khối nón tiếp xúc với nhau, một khối nón có đường tròn
đáy chỉ tiếp xúc với một cạnh của đáy bể và hai khối nón còn lại có đường tròn
đáy tiếp xúc với hai cạnh của đáy bể. Sau đó người ta đặt lên đỉnh của ba khối nón
4
một khối cầu có bán kính bằng lần bán kính đáy của khối nón. Biết khối cầu
3
337π
vừa đủ ngập trong nước và lượng nước trào ra là
3
(
cm3 . Tính thể tích nước)
ban đầu ở trong bể.
Mã đề [159]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C D D C D D A B B B C B D D D C D C B B C B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A B B A C B D C C C B A B B B C D D A D C D B
Mã đề [282]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B B D B B A D B B C C B D B C C B A D D D A D D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A C D A D D A D C D B D A C B D A D D C C A B B
Mã đề [324]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C D C D D D D C B B A C C C D A B C C D C D B D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A A B A C C A B A D A D C B A A C B B D A D D D
Mã đề [470]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A C D C C C C B C D D A B D B B D A A D C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B A D A B C A B C A B D D C A B C A D A A A D B D
Mã đề [565]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A B B A C D A B A C C D A D A D D B A B D C D C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C A A D B A C C A C B B C C D D C C D A A C D A B
Mã đề [676]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C C B D D A A B C C B A B B B D D C C C A B B B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C C D D D D B A C C C B D A B D A C B A C B B C C
Mã đề [724]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C D D C C B A D B C D D B C C B C D C C A D D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D B A A A D D C A D D C B D B C B C A A A B A A A
Mã đề [852]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C B C A D D D A B A D A B B D D D C C C B C B C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D C B C B C B B A D A A C A B A C A B D D A B
Mã đề [914]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B A D A C B B A B D B C B D B C B B B D D C D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A D D A C D A A D A C D A D A A C C D A D B B D D
Mã đề [035]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C B B B B D A A D B C B C B A C C A A C B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D B C B C C B B D A C A C D A D D D B D C C D C
Mã đề [144]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B C D B C A A B B D A D B A C B C A A D D C A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B C D A C C B A D D A C D A C A C C B B D C C B B
Mã đề [259]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
C C A A B A D A C D A B D D B D C C A A C D C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
C B D A B C A B D C C D B A B C D D C D D A A C B
Mức độ
Chủ đề NB TH VD VDC TỔNG SỐ
1 1
Tổ hợp - Xác suất 0,2đ
0,2đ
1 1
CSC - CSN 0,2đ
0,2đ
LỚP 11 Giới hạn 1 1
(6 câu) 0,2đ
0,2đ
1 1
Đạo hàm-T.
Ttuyến 0,2đ 0,2đ
Lượng giác 1 1
0,2đ
0,2đ
1 1
Góc – Khoảng cách
0,2đ
0,2đ
2 2 1 1 6
Đơn điệu,cực
trị,GTLN-GTNN, 0,4 đ 0,4 đ 0,2 đ 0,2đ 1,2 đ
Tiệm Cận,Đồ Thị
Lũy Thừa,logarint, 3 2 1 6
hàm số lũy thừa,
hàm số mũ ,hàm số 0,6 đ 0,4đ 0,2đ 1.2 đ
lo garit
LỚP 12
(44 câu) Phương trình mũ, 2 2 1 1 6
phương trình
logarit 0,2 đ 0,4 đ 0,2 đ 0,2 đ 1,2 đ
Bất phương trình 1 1 1 3
mũ ,bất phương
trình logarit 0.2 đ 0.2đ 0.2 đ 0.2 đ 0,6 đ
1 2 2 1 6
Nguyên hàm
0,2 đ 0,4 đ 0,4 đ 0,2đ 1,2đ
2 1 3
Khối đa diện, Thể
tích khối đa diện 0,4đ 0,2đ 0,6đ