Professional Documents
Culture Documents
A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
x +7 + 5− x
Câu 8: Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang?
x2 − 4
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 9: Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 4 − 5.2 + 4 = 0 là
x x
A. 9. B. 0. C. 4. D. 13.
Câu 10: Cho lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , cạnh bên bằng 2 a . Hình chiếu vuông
góc của A trên mặt phẳng ( A ' B ' C ') là trung điểm của đoạn B ' C ' . Tính thể tích của khối lăng trụ.
a3 39 a3 39 a3 13 a3 39
A. V = . B. V = . C. V = . D. V = .
4 8 8 24
Câu 11: Một hình nón có bán kính đáy bằng 3 , diện tích xung quanh bằng hai lần diện tích đáy. Thể tích
khối nón tương ứng bằng
A. 2 . B. 4 . C. . D. 3 .
x
3
Câu 12: Cho bất phương trình 9 − 5.6 + 6.4 0 . Đặt t = , t 0 . Bất phương trình đã cho trở thành
x x x
2
bất phương trình nào dưới đâu?
A. t 2 − 5t + 6 0 . B. t 2 − 5t + 6 0 . C. 6t 2 − 5t + 1 0 . D. t 2 − 5t − 6 0 .
Câu 13: Cho hàm số y = x 4 + ( 2m − 7 ) x 2 + 3 . Tổng tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm
số có 3 điểm cực trị bằng
A. 4. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 14: Tính thể tích của khối lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' biết AC ' = 2a 3
1
A. 8a 3 . B. a 3 . C. 4a 3 . D. 8a 2 .
x + m −1
Câu 15: Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = trên đoạn 3;5 bằng 6. Giá
x−2
trị của tham số m bằng
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 16: Cho log 3 a = 2 . Tính log 2 ( a − 1) được kết quả bằng
A. 3. B. 9. C. 8. D. 2.
x2 +3 x
Câu 17: Tổng các nghiệm của phương trình 2 = 16 bằng
A. 3. B. 2. C. -3. D. 5.
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào có tập xác định là R ?
5
2x
1
B. y = ( x + 1) .
C. y = ( 2 x − 1) .
−3
A. y = x . 2 2
D. y = .
x+3
2x +1
Câu 19: Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là
x−3
A. x = 3; y = −2 . B. x = −3; y = 2 . C. x = 3; y = 2 . D. y = 3; x = 2 .
2 x +1
1 x −3
Câu 20: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 1 là
3
A. 5. B. 4. C. 2. D. 3.
( ) + (2 − 3)
x x
Câu 21: Cho phương trình 2 + 3 = 14 . Tổng bình phương các nghiệm của phương trình bằng
A. 0. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 22: Cho phương trình log 2 ( x + 1) + log 2 ( 3x − 1) = 5 . Có bao nhiêu số nguyên dương nhỏ hơn nghiệm
của phương trình đã cho?
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 23: Một hình trụ có bán kính r = 3 , độ dài trục h = 4 . Diện tích xung quanh của hình trụ và thể tích
khối trụ tương ứng lần lượt là
A. 12 và 24 . B. 24 và 12 . C. 12 và 36 . D. 24 và 36 .
Câu 24: Hàm số y = x − 2 x + x − 1 đạt cực tiểu tại điểm
3 2
1
A. x = . B. x = −1 . C. x = 1 . D. x = 2
3
Câu 25: Phương trình log3 ( x 2 + 3x − 1) = 2 có tập nghiệm là
A. −5; 2 . B. 5; 2 . C. −2; 5 . D. −5; − 2 .
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x3 − 3x + 2 trên đoạn −2;3 bằng
A. 4. B. 20. C. 0. D. 23.
Câu 27: Cho log 2 3 = a ; log5 3 = b . Tính log12 50 theo a và b .
2a + 1 ab + 2b 2a + b 2a + b
A. . B. . C. . D. .
ab + 2b 2a + b ab + 2b ab + 2
Câu 28: Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B , chiều cao h là
1 1
A. V = Bh . B. V = Bh . C. V = 3Bh . D. V = Bh .
3 6
Câu 29: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x + 3x − 4 + m = 0 có 3 nghiệm thực phân biệt.
3 2
A. m 0 . B. m 4 . C. 0 m 4 . D. 0 m 4 .
Câu 30: Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên R ?
x +1
A. y = . B. y = x3 + x 2 − x + 1 . C. y = x 4 + 2 x 2 + 3 . D. y = 2 x3 + x 2 + x + 1 .
x+3
Câu 31: Thể tích khối bát diện đều cạnh 3a bằng
A. 9a3 2 . B. a3 2 . C. 3a3 2 . D. 8a3 2 .
2
Câu 32: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R ?
x
1
A. y = 3 .−x
B. y = . C. y = 3x . D. y = x .
2
Câu 33: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 3, độ dài đường sinh bằng 5. Một mặt phẳng qua đỉnh của nón
cắt đường tròn đáy theo một dây cung có độ dài bằng 2 5 . Khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt
phẳng đó bằng
4 5 5 2 5 5 5
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 4
2x +1
Câu 34: Đồ thị của các hàm số y = và y = x + m cắt nhau tại hai điểm phân biệt A, B . Độ dài của
x−3
đoạn AB nhỏ nhất thì
A. 0 m 3 . B. m 0 . C. 3 m 9 . D. m 9 .
Câu 35: Giá trị cực đại của hàm số y = − x + 3x + 1 là
3 2
A. y = 0 . B. y = 1 . C. y = 2 . D. y = 5 .
Câu 36: Một mặt phẳng cách tâm của một mặt cầu một khoảng bằng 3 và cắt mặt cầu đó theo một đường
tròn có diện tích bằng 16 . Bán kính của mặt cầu bằng
A. 3. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 37: Cho hàm số y = f ( x ) . Đồ thị của hàm số y = f ' ( x ) như hình vẽ. Xét hàm số y