Professional Documents
Culture Documents
2
x
O
A. x + y 2 B. x + y 2 C. x + y 2 D. x + y 2
( )
Câu 9: Biểu thức 3x2 − 10 x + 3 ( 4 x − 5) âm khi và chỉ khi
Câu 12: Điều kiện xác định của bất phương trình 5 − x 2 là
A. x 5 B. x 5 C. x 5 D. x 5
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 2;5 và b 3; 7 . Tính góc giữa hai vectơ a
và b .
A. 30O. B. 45O. C. 135O. D. 60O.
Câu 14: Miền nghiệm của bất phương trình 3 x + 2 y 2 không chứa điểm nào sau đây?
1
A. D ( 2; − 1) . B. B ;0 . C. A (1;1) . D. C (1;0 ) .
2
Câu 15: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.
A. a b ac bc . B. a b ac bc .
a b
C. a b a + c b + c . D. ac bd .
c d
x 2 − 7 x + 12
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là.
x2 − 4
A. S = ( −; −2 ) ( 2;3 4; + ) . B. S = ( −; −2 ) 2;3 4; + ) .
C. S = ( −; −2 ) ( 2;3) ( 4; + ) . D. S = −2; 2 ( 3; 4 ) .
II. PHẦN TỰ LUẬN (6,0 điểm)
Câu 17 (2,5 điểm). Giải các bất phương trình sau:
a. x 2 − 5 x + 6 0
b. x 2 + x − 12 8 − x
Câu 18 (1,0 điểm). Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương x2 − 2 x + m2 − 3m + 3 0
nghiệm đúng với mọi x .
Câu 19 (2,0 điểm). Cho ABC có AB = 2, AC = 4, BC = 2 3 .
a. Tính số đo góc A của ABC.
b. Tính diện tích của ABC.
với x −1;1 .
1
Câu 20 (0,5 điểm). Tam thức f ( x) = x 2 + bx + c thỏa mãn f ( x)
2
Hãy tìm các hệ số b và c ?