Professional Documents
Culture Documents
Câu 2: Tìm giá trị thực của tham số m để phương trình m2 5m 6 x m2 2m vô nghiệm.
A. m 1. B. m 6. C. m 3. D. m 2.
Câu 3: Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. x − 2 =1 ⇔ x =3. B. x =⇔1 x= ±1.
C. x − 1= 3 1 − x ⇔ x= 1. D. x + x − 2 =1 + x − 2 ⇔ x =1.
x y z 11
Câu 5: Nghiệm của hệ phương trình 2x y z 5 là:
3x 2 y z 24
A. x; y; z 4;5; 2 . B. x; y; z 5;3; 3 . C. x; y; z 2;4; 5 . D. x; y; z 3;5; 3 .
Câu 6: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Độ dài AD + AB bằng
a 3 a 2
A. . B. 2a C. a 2 . D. .
2 2
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ ( Oxy ) , cho AB = ( 6; 2 ) . Tính AB ?
A. AB = 2 10 . B. AB = 20 . C. AB = 4 10 . D. AB = 2 10 .
Câu 8: Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng:
1 1
A. ; +∞ . B. ( −∞; −1) . C. ( −1; +∞ ) . D. −∞; .
2 2
Câu 9: Trong hệ tọa độ Oxy , =
cho a (=
2;1) , b ( 3; 4 ) và
c = ( 7; 2 ) . Tìm tọa độ của u = 2a − 3b + c .
A. u = ( 8; 2 ) . B. =
u ( 2; −8) . u ( 8; −2 ) .
C. = D. u = ( −2;8 ) .
Câu 10: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = ( 2;1) và =
b ( 3; −6 ) . Góc giữa hai vectơ a và b bằng
A. 90° . B. 0° . C. 60° . D. 180° .
Câu 11: Đồ thị hình bên biểu diễn hàm số nào sau đây?
A. y =− x + 2 . B. y =− x − 2 . C. y= x + 2 . D. y= x − 2 .
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho ba điểm A(3; −1), B ( 2;10 ) , C (−4; 2) . Tích vô hướng
AB. AC bằng bao nhiêu?
A. −26 . B. 26 . C. −40 . D. 40 .
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho M ( xM ; yM ) và N ( xN ; yN ) . Tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng
MN là
xM + xN yM + y N xM + yM xN + yN
A. I ; . B. I ; .
2 2 2 2
x + xN y + yN x − xN yM − yN
C. I M ; M . D. I M ; .
3 3 2 2
2x
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số f ( x ) =
x+2
A. D = . B. D = \ {2} . D \ {−2} .
C. = D \ {−2;0} .
D. =
Câu 19: Tìm tập xác định D của hàm số y= 2x − 5 + x .
5 5
A. =D ;+ ∞. B. D= [ 0; + ∞ ) . C. D = −∞ ; . D. D = ( −∞ ;0] .
2 2
Câu 20: Mệnh đề phủ định của mệnh đề " ∀x ∈ : 2 x 2 > 2 x + 1" là:
A. " ∃x ∈ : 2 x 2 > 2 x + 1" . B. " ∃x ∈ : 2 x 2 ≤ 2 x + 1" .
C. " ∃x ∈ : 2 x < 2 x + 1" .
2
D. " ∀x ∈ : 2 x 2 ≤ 2 x + 1" .
Câu 22: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2 − 6 x + m − 2 =0 có hai nghiệm
phân biệt?
A. m ≤ 11. B. m > 11. C. m ≥ 11. D. m < 11.
Câu 23: Phương trình x 2 − 4 = 4 − 2 x nhận giá trị nào sau đây là nghiệm
A. x = 0 . B. x = 1 . C. x = −2 . D. x = 2 .
3 x+6
Câu 25: Nghiệm của phương trình x + 1 + = là:
x+3 x+3
x = 0
A. x = −1. B. . C. x = −3. D. x = 0.
x = −3
2x
Câu 26: Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 2
− 1 =0 ?
x +1
A. x 2 + 1 =1. B. 2=
x x2 + 1 . C. 2 x = 1 . D. 2 x − 1 =0 .
x − y + z = 3
Câu 27: Hệ phương trình − 2 y + z = 10 có nghiệm ( x; y; z ) là
2 z = 24
A. (1;1;3) . B. ( −2;1;0) . C. ( 0; −3;0 ) . D. ( −8;1;12 ) .
( xB − x A ) − ( y B − y A ) . ( xB − x A ) . ( y B − y A ) .
2 2 2 2
C. AB = D. AB =
Giáo viên ra đề
x 1
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số y
2 x 1
1 1 1
A. , . B. \ . C. . D. , .
2 2 2
Câu 2: Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình x 2 4 0 ?
A. 2 x x 2 2x 1 0. B. x 2 x 2 3x 2 0.
C. x 2 4 x 4 0. D. x 2 3 1.
2 x − y − 2 = 0
Câu 4: Nghiệm của hệ phương trình là
x + y − 1 = 0
A. ( 0; 2 ) . B. ( 1; 0 ) . C. {1;0} . D. [1;0 ] .
Câu 5: Cho hai véctơ a, b khác véctơ-không thỏa mãn a.b = − a . b . Khi đó góc giữa hai vectơ
a, b bằng:
( )
A. a; b = 900 . ( )
B. a; b = 00 . ( )
C. a; b = 450 . ( )
D. a; b = 1800 .
Câu 6: Trong các phương trình sau, phương trình nào tương đương với phương trình x − 1 =0?
A. x + 2 =0. B. 2 x − 2 =0. C. ( x − 1)( x + 2) =
0. D. x + 1 =0.
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A ( 3; −5 ) , B (1;7 ) . Trung điểm I của đoạn
thẳng AB có tọa độ là
A. I ( 2; −1) . B. I ( 4; 2 ) . C. I ( −2;12 ) . D. I ( 2;1) .
[ −2;3] , B =
Câu 11: Cho tập hợp A = (1;5] . Khi đó, tập A ∪ B là:
A. ( 3;5] B. (1;3] C. [ −2;5] D. [ −2;1]
Câu 16: Cho hai điểm A (1; 0 ) và B ( −3;3) . Tính độ dài đoạn thẳng AB .
A. AB = 3 2 . B. AB = 13 . C. AB = 4 . D. AB = 5 .
Câu 17: Cho hình vuông ABCD tâm O, cạnh a. Tính BO.BC ta được :
2
a
A. −a 2 . B. a 2 . C. . D. 3 a 2 .
2 2
x − 2 y + 3z − 5 = 0
Câu 18: Nghiệm của hệ phương trình 2 x + y − 7 z − 3 = 0 là
2 x − 5 y + 6 z − 1 =0
A. (11;9; 4 ) . B. ( 9;11; 4 ) . C. ( −9; − 11; − 4 ) . D. ( −11; − 9; − 4 ) .
Câu 19: Tìm x để hai vectơ a = ( x; 2) và =
b (2; −3) có giá vuông góc với nhau.
A. 0. B. −3 . C. 3. D. 2.
Câu 20: Cho hàm số =
y ax + b có đồ thị là hình dưới đây. Tìm a và b .
3 3 3
A.=a = ;b 3 . B. a = 3.
− ;b = C. a = 3 . D. a =
−2; b = ; b = −3
2 2 2
3 x + y − 3 z = 1
Câu 21: Gọi ( x0 ; y0 ; z0 ) là nghiệm của hệ phương trình x − y + 2 z = 2 . Tính giá trị của biểu
− x + 2 y + 2 z = 3
thức P = x02 + y02 + z02 .
A. P = 14. B. P = 1. C. P = 2. D. P = 3.
Câu 22: Trong hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có trọng tâm là G . Biết A ( 4;0 ) , B ( 2; −3) , G ( 5; 1)
. Khi đó tọa độ điểm C là
11 2
A. ( 9; 6 ) . B. ; − . C. ( 6; 9 ) . D. (11; − 2 ) .
3 3
Câu 23: Cho ∆ABC đều cạnh bằng a. Khi đó tích của hai vectơ AB. AC bằng
a2 a2
A. a 2 . B. −a 2 . C. . D. − .
2 2
Câu 24: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ. Khẳng định nào đúng?
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình ( m 2 − 4 ) x =3m + 6 vô nghiệm.
A. m = ±2. B. m = 1. C. m = −2. D. m = 2.
Câu 26: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: " ∀x ∈ : x 2 > 2 x − 3" là
A. " ∃x ∈ : x 2 < 2 x − 3" . B. " ∃x ∈ : x 2 ≤ 2 x − 3" .
C. " ∃x ∈ : x 2 > 2 x − 3" . D. " ∀x ∈ : x 2 ≤ 2 x − 3" .
Câu 27: Phương trình ax 2 + bx + c =0 có nghiệm duy nhất khi và chỉ khi
A. a = 0 . B. a= b= c= 0 .
a ≠ 0 a ≠ 0 a =0
C. . D. hoặc .
∆ =0 ∆ =0 b ≠ 0
Câu 28: Tập nghiệm S của phương trình x 2 + x =6 là
A. S = {−3; 2} . B. S = {2;3} . C. S ={−3; − 2} . D. S = {−2;3} .
1
Câu 29: Tập xác định của hàm số y = x −3 + là
x −3
A. D
= [3; +∞ ) .
B. D = ( −∞;3) . ( 3; +∞ ) .
C. D
= D. D = \ {3} .
Câu 30: Cho hai vectơ a =(1; −2 ) , b =( −2; −6 ) . Khi đó góc giữa chúng là:
A. 45o B. 135o . C. 60o . D. 30o .
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a = ( a1 ; a2 ) , b = ( b1 ; b2 ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a=
.b a1b2 + a2b1 . B. =
a.b a1a2 + b1b2 . C. a=
.b a1b1 − a2b2 . D. a=
.b a1b1 + a2b2 .
3x + 1
Câu 32: Tìm điều kiện xác định của phương trình + 3x = x3 − 1 .
x −1
A. x ≥ 1 . B. x ≠ 1 . C. x ∈ . D. x > 1 .
Câu 33: Tìm m để hàm số y =(−m + 2) x + 5 đồng biến trên .
A. m > 2. B. m > 0. C. m = 2. D. m < 2.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x + (2m + 1) x + 2m =
2
0 có hai nghiệm
trái dấu
3 1 3 −3
A. m < 0. B. m < và m ≠ . C. m > . D. m > .
2 2 2 2
Câu 35: Cho hai điểm phânbiệtA và B. Điểm I là trung
điểm của đoạn thẳng
AB thì:
A. IA = IB. B. AI − IB = 0. C. AI = BI . D. − AI = IB.
Giáo viên ra đề
VT = MA + MC = MB + BA + MD + DC = MB + MD + BA − BA = MB + MD = VP 0,5
Học sinh làm cách khác đúng vẫn được điểm.
3 2 2 2 2 1 2
0,5đ 3 3
( 3
)
AI = AB + BI = AB + BC = AB + BA + AC = AB + BA + AC = AB + AC
3 3 3
0,25
2 1 2 2
1 4 1 2
Khi đó: AI 2 = AI = AB + AC = AB 2
+ AC 2
+ 2. . . AB. AC
3 3 9 9 3 3
0,25
1 2 4 4 3 19a 2 19a 2 a 19
( )
2
= .a + . a 3 + . a2 = ⇒ AI = = .
9 9 9 2 9 9 3
4 Chọn hệ trục Oxy sao cho O ≡ M .
0,5đ 2
Gọi parabol cần tìm có dạng: y = a x + b x + c qua các điểm
M (0; 0), A(−10; −43), B (152; −43).
0,25
c = 0
c = 0
43
Ta có hệ phương trình: 100 a − 10 b = −43 ⇔ a = − .
23104 a + 152 b = 1520
−43
3053
b=
760
43 2 3053
Khi đó parabol: y =− x + x, có đỉnh là: I (71;142, 6)
1520 760
0,25
Vậy, chiều cao của cổng chào là: h= 142, 6 + 43= 185, 6(m) .
2
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ 1 MÔN TOÁN 10
(ĐỀ CA SAU)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Câ Nội dung
Điểm
u
1 x − 1 ≥ 0 0,5
1đ 2 x 2 − 3x + 1 = x − 1 ⇔ 2
( x − 1)
2
2 x − 3 x + 1 =
x ≥ 1
x ≥ 1
⇔ 2 1.
⇔ x = 0 ⇔ x =
x − x =0
x =1 0,5
Thiếu điều kiện, chưa loại được nghiệm: được 0,5 điểm.
2 Vẽ hình chữ nhật đúng được 0,5 điểm 0,5
1đ
VT = EM + EP = EN + NM + EQ + QP = EN + EQ + NM − NM = EN + EQ = VP 0,5
Học sinh làm cách khác đúng vẫn được điểm.
3 3 3 1 3
0,5
AM = AB + BM = AB + BC = AB + BA + AC =− AB + AC
2 2
( 2
)
2
0,25
đ 2 1 3 2
1 9 1 3
Khi đó: AM 2 = AM = − AB + AC = AB 2
+ AC 2
− 2. . . AB. AC
2 2 4 4 2 2
0,25
1 9 3 3a 2 3a 2 a 3
= .3a 2 + .a 2 − .a 3.a. cos 30o = ⇒ AM = = .
4 4 2 4 4 2