Professional Documents
Culture Documents
Trường THPT Chuyên Thái Bình MÔN TOÁN .Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
155
Câu 1. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : x − y + 5 =0 . Một vectơ pháp tuyến của mp ( P )
là:
A. (1;1;0 ) . B. (1;0; −1) . C. (1; −1;5 ) . D. ( −1;1;0 ) .
x +1
Câu 2. Cho hàm số y = . Khẳng định nào sau đây đúng?
x−2
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên .
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên tập ( −∞; 2 ) ∪ ( 2; +∞ ) .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 3. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A (1; −1;0 ) và song song với đường
x −1 y z + 3
thẳng : = = có phương trình là
2 −1 5
x −1 y +1 z x −3 y + 2 z −5
A. = = . B. = = .
−2 1 5 2 −1 5
x −1 y +1 z x −3 y + 2 z +5
C. = = . D. = = .
2 1 5 2 −1 5
Câu 4. Cho a là một số thực dương khác 1 . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
= ( 0; +∞ ) .
1. Hàm số y = log a x có tập xác định là D
2. Hàm số y = log a x đơn điệu trên khoảng ( 0; +∞ ) .
3. Đồ thị hàm số y = log a x và đồ thị hàm số y = a x đối xứng nhau qua đường thẳng y = x .
4. Đồ thị hàm số y = log a x nhận trục Ox là một tiệm cận.
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
π
Câu 5. y
Tập xác định của hàm số = (x 3
− 27 ) là
2
A. D
= ( 3; +∞ ) . B. D = \ {3} . C. D
= [3; +∞ ) . D. D = .
b
Câu 6. Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm f ( x ) trên đoạn [ a; b ] và ( x ) dx
∫ f= F ( b ) 2. Tính
1;=
a
F (a)
A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. −1 .
Câu 7. u 2 j − k có tọa độ là:
Trong không gian Oxyz , vectơ =
A. ( 0; 2; −1) . B. ( 2; −1; 0 ) . C. ( 0; 2;1) . D. ( 0; −1; 2 ) .
Câu 8. Gọi α là góc giữa hai vectơ u ( 2;1; −2 ) , v ( −3; 4;0 ) . Tính cos α
−2 2 −2 2
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 11. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y =x3 − 3 x 2 + 1 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
A. y = x . B. y = 0 . C. y =−3 x + 2 . D. y =−3 x − 2 .
Câu 12. Trong không gian Oxyz , mp ( P ) cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành một tam giác
có trọng tâm G ( 3; 2; −1) . Viết phương trình mặt phẳng ( P ) :
x y z x y z x y z x y z
A. + + =1. B. + + =0. C. + − =0. D. + − =1.
9 6 3 9 6 3 9 6 3 9 6 3
Câu 13. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 20202 x − 3.2020 x + 1 =0 là
A. 3. B. 1. C. 0. D. Không tồn tại.
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2; 4 ) và mặt phẳng ( P ) : x + 2 y − 2 z + 5 =0 . Khoảng
cách từ điểm M đến mp ( P ) là:
2 3 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 9
x 1 y z 1
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1;0;2 và đường thẳng d : . Viết phương
1 1 2
trình đường thẳng đi qua A, vuông góc và cắt d .
x 1 y z 2 x 1 y z 2
A. : . B. : .
1 3 1 1 1 1
x 1 y z 2 x 1 y z 2
C. : . D. : .
2 2 1 1 1 1
Câu 16. Cho hàm số f ( x ) có đồ thị trên đoạn [ −3;3] là đường gấp khúc ABCD như hình vẽ.
3
Tính ∫ f ( x ) dx
−3
−5 35 −35 5
A. . B. . C. . D. .
2 6 6 2
Câu 17. Cho hình nón có đường cao bằng 3, bán kính đường tròn đáy bằng 2. Hình trụ (T) nội tiếp hình
nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1, tính
diện tích xung quanh của hình trụ đó.
Trong mặt phẳng tọa độ, cho điểm M như hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức z . Tính
Câu 20.
(1 + z )
2
A. (1 + z ) = B. (1 + z ) =−2 + 2i . C. (1 + z ) =−1 + i . D. (1 + z ) =
2 2 2 2
−8i . −2i .
Câu 21. Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc và = OA 1;= OB 2;= OC 12 . Tính thể
tích tứ diện OABC
A. 12 . B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x ) có đạo hàm f ' ( x ) =x ( x − 1) ( x + 3) . Số điểm cực trị của hàm số
2
y = f ( x ) là:
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
2
4− x
Câu 23. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y = là:
x+3
A. 1. B. 2. C. 0. D. 3.
Câu 24. Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai
mặt phẳng ( AB'C' ) và ( A'B'C' ) .
A. 300. B. 600. C. 450. D. 750.
Câu 25. Cho số phức z= a + bi với a; b ∈ thỏa mãn (1 + i ) z + ( 2 − i ) z = 13 + 2i . Tính tổng a + b
A. a + b =
1. B. a + b =2. C. a + b =0. D. a + b =−2 .
Câu 26. Phương trình log 2 ( x − 5 ) =4 có nghiệm là
A. x = 11 . B. x = 3 . C. x = 13 . D. x = 21 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x − 1) + y 2 + ( z − 4 ) =9 . Từ điểm A ( 4;0;1) nằm
2 2
ngoài mặt cầu, kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến ( S ) với tiếp điểm M . Tập hợp điểm M là đường
tròn có bán kính bằng:
3 3 3 3 2 5
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 28. Giả sử F x ax 2 bx c e x là một nguyên hàm của hàm số f x x 2 e x . Tính tích P abc .
A. P 4 . B. P 1 . C. P 5 . D. P 3 .
Câu 29. Một nhóm có 2 bạn nam và 3 bạn nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 bạn trong nhóm đó, tính xác suất để
trong cách chọn đó có ít nhất 2 bạn nữ.
3 7 2 3
A. . B. . C. . D. .
5 10 5 10
Câu 33. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x3 − 3 x + 4 trên đoạn [ 0; 2] là
A. min y = 4 . B. min y = −1 . C. min y = 2 . D. min y = 6 .
[0;2] [0;2] [0;2] [0;2]
Câu 34. Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số
đó là
A. y =− x3 + 3x − 1 . B. y =− x3 − 3x + 1 . C. y = x 3 + 3 x + 1 . D. y = x 3 − 3 x + 1 .
Câu 35. Tính I = ∫ 2 x dx
2x x x 2 x +1
A. +C . B. 2 ln 2 + C . C. 2 + C . D. +C.
ln 2 x +1
1
Câu 36. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x ) = trên khoảng ( 0; +∞ ) .
x
1
A. ln x . B. ln ( x + 1) . C. ln 2x . D. 2 ln x .
2
x −1
Câu 37. Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y = có tọa độ là
x +1
A. ( −1;0 ) . B. ( −1;1) . C. (1; −1) . D. ( 0;1) .
1 2 3
Câu 38. Biết ∫ f ( x ) dx = −1 và ∫ f ( 2 x − 1) dx =
3. Tính ∫ f ( x ) dx.
0 1 0
A. 5 . B. 2 . C. 7 . D. −4 .
Câu 39. Số giao điểm của đồ thị hàm số y = x + x − 2020 và trục hoành là:
4 2
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
4
3
x 1;4 . Biết rằng f 1 , tính tích phân I f x dx .
2 1
Câu 45. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên có đồ thị hàm số y = f ′ ( x ) cho như hình vẽ.
A. m ≥ −1 . B. m > −8 . C. m ≤ −8 . D. m < −1 .
Câu 47. Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có chiều cao bằng 4, đáy ABC là tam giác cân tại A với
AB
= AC
= 2; BAC = 1200. Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên.
64 2π 32 2π
A. 16π . B. 32π . C. . D.
3 3
Câu 50. Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên đoạn [ −1; 4] và có đồ thị như hình vẽ
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc đoạn [ −10;10] để bất phương trình f ( x ) + m < 2m đúng
với mọi x thuộc đoạn [ −1; 4] ?
A. 5. B. 6 . C.7 . D. 8.
---------------
----------- HẾT ----------
THPT CHUYÊN THÁI BÌNH ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 3 NĂM 2020
Môn thi: Toán
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
x1
Câu 1: Cho hàm số y f x . Khẳng định nào sau đây đúng?
x2
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định.
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên .
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên ; 2 2; .
D. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định.
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục trên có bảng biến thiên sau:
x –∞ 2 4 +∞
y’ + 0 – 0 +
3 +∞
y
–∞ -2
1
-2 O 1
-1 2 x
-1
A. y x 3 3x 1 . B. y x 3 3x 1 . C. y x 3 3x 1 . D. y x 3 3x 1 .
x 1
Câu 5: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y có tọa độ là
x1
A. 1;1 . B. 1; 1 . C. 1;0 . D. 0;1 .
4 x2
Câu 6: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x3
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare
Câu 7: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3 x 2 1 có hệ số góc nhỏ nhất là đường thẳng
A. y 0 . B. y 3x 2 . C. y x . D. y 3x 2 .
Câu 8: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x x 1 x 3 . Số điểm cực trị của hàm số y f x là
2
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 9: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x 2020 và trục hoành là
4 2
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
Câu 10: Phương trình log 2 x 5 4 có nghiệm là
A. x 3 . B. 13 . C. 21 . D. 11 .
e
Câu 11: Tập xác định của hàm số y x 3 27 2
là
A. D 3; . B. D \3 . C. D . D. D 3; .
Câu 12: Cho a là một số thực dương khác 1 . Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?
1. Hàm số y log a x có tập xác định là D 0; .
-2 O x
A. 2 6 A10
4
. B. 2 6 C104 . C. 2 4 C10
6
. D. 2 4 A10
6
.
Câu 21: Có tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 6 chữ số đôi một khác nhau trong đó có đúng 3 chữ số chẵn.
A. 72000 . B. 64800 . C. 36000 . D. 60000 .
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2; 4 và điểm B 3;0; 6 . Trung điểm của đoạn thẳng
AB có tọa độ là:
A. 1;1; 1 . B. 2; 2; 2 . C. 4; 2; 10 . D. 4; 2;10 .
Câu 24: Gọi là góc giữa hai véctơ u 2;1; 2 , v 3; 4;0 . Tính cos .
2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
15 15 15 15
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2; 4 và mặt phẳng P : x 2 y 2z 5 0 . Khoảng cách
2 2 3 2 2
A. . B. . C. . D. .
9 3 9 3
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 5 0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
P là:
A. 1;1;0 . B. 1; 1; 5 . C. 1;1;0 . D. 1;0; 1 .
Câu 27: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm A 1; 1;0 và song song với đường thẳng
x 1 y z 3
d: có phương trình là:
2 1 5
x 1 y 1 z x3 y2 z5 x 1 y 1 z x3 y2 z5
A. . B. . C. . D. .
2 1 5 2 1 5 2 1 5 2 1 5
Câu 28: Trong không gian Oxyz , mp P cắt ba trục tọa độ tại ba điểm phân biệt tạo thành tam giác có
Câu 30: Tính I 2 x dx .
2x
A. C . B. 2x ln2 C . C. ln2x . D. ln x 1 .
ln 2
Câu 31: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng 0;
1
x
D. ln x 1 .
1
A. ln x2 . B. ln x . C. ln2x .
2
THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare
b
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 1 .
1 2 3
A. 5 . B. 2 . C. 7 . D. 4 .
Câu 34: Cho hàm số f x có đồ thị trên đoạn 3; 3 là đường gấp khúc ABCD như hình vẽ
y
B 1 C
A 3
-3 -2 O 1 x
-2 D
3
Tính f x dx
3
5 35 5 35
A. . B. . C. . D. .
2 6 2 6
Câu 35: Quay tam giác ABC vuông tại B với AB 2, BC 1 quanh trục AB . Tính thể tích khối tròn xoay
thu được
4 5 4 5 2 4
A. . B. . C. . D. .
15 5 3 3
Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có chiều cao bằng 4 , đáy ABC là tam giác cân tại A với
AB AC 2, BAC
̂ 120 . Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ trên
64 2 32 2
A. . B. 16 . C. 32 . D. .
3 3
Câu 37: Cho hình nón có đường cao bằng 3 , bán kính đường tròn đáy bằng 2 . Hình trụ (T) nội tiếp hình
nón (một đáy của hình trụ nằm trên đáy của hình nón). Biết hình trụ có chiều cao bằng 1 . Tính diện tích
xung quanh của hình trụ đó.
8 2 4 2
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 9
Câu 38: Cho hình tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc và OA 1; OB 2; OC 12 . Tính thể
tích tứ diện OABC .
A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 12 .
Câu 39: Cho hình lăng trụ đều ABC.ABC có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a . Tính góc giữa hai mặt
phẳng ABC và ABC .
A. 30 . B. 60 . C. 45 . D. 75 .
Câu 40: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên đoạn 1; 4 và có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m thuộc đoạn 10;10 để bất phương trình f x 2 m 2 m đúng với mọi x thuộc
đoạn 1; 4 .
THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare
1
O
-1 4 x
-2
A. 6 . B. 5 . C. 7 . D. 8 .
2log 3 2 b
Câu 41: Cho biết log15 20 a với a , b , c . Tính T a b c .
log 3 5 c
A. T 3 . B. T 3 . C. T 1 . D. T 1 .
Câu 42: Trong không gian cho mặt cầu S : x 1 y 2 z 4 9 . Từ điểm A 4;0;1 nằm ngoài mặt
2 2
cầu kẻ một tiếp tuyến bất kỳ đến S với tiếp điểm M . Tập hợp tất cả các điểm M là đường tròn có bán
kính bằng
3 3 2 3 3 5
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Câu 43: Giả sử F x ax 2 bx c e x là một nguyên hàm của hàm số f x x2 e x . Tính tích P abc .
A. 4 . B. 1 . C. 5 . D. 3 .
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với AB 2a, BC a , tam giác đều SAB nằm trên
mặt phẳng vuông góc với đáy. Khoảng cách giữa BC và SD là
3a 2 5a 5a
A. 3a . .B. C. . D. .
2 5 5
Câu 45: Cho hình hộp đứng ABCD.A' B' C ' D' có AA ' 2, đáy ABCD là hình thoi với ABC là tam giác
đều cạnh 4. Gọi M , N , P lần lượt là trung điểm của B ' C ', C ' D ', DD ' và Q thuộc cạnh BC sao cho
QC 3QB. Tính thể tích tứ diện MNPQ.
3 3 3 3
A. 3 3 . B. . C. . D. .
2 4 2
Câu 46: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên 1; 4 , thoả mãn x 2 xf x f ' x với mọi
2
m O n x
A. f 0 0 f m . B. f 0 0 . C. f m 0 f n . D. f 0 0 f n .
THPT Chuyên Thái Bình lần 3 fb.com/lovebookcare
Câu 48: Cho hàm số y x 3 3mx 2 3 m2 1 x 2020 . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m sao cho
nguyên của tham số m để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng 1; 3 ?
A. 36 . B. 35 . C. 34 . D. Vô số.
Câu 50: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên có đồ thị hàm số y f ( x) cho như hình vẽ.
y
1 y = f’(x)
-1 O
1 3 x
-1
Hàm số g( x) 2 f x 1 x 2 2 x 2020 đồng biến trên khoảng nào?
A. 0; 1 . B. 3; 1 . C. 1; 3 . D. 2; 0 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.B 3.B 4.C 5.A 6.A 7.D 8.D 9.A 10.C
11.A 12.A 13.B 14.B 15.C 16.D 17.A 18.A 19.C 20.C
21.B 22.A 23.A 24.A 25.D 26.A 27.B 28.C 29.D 30.A
31.D 32.D 33.A 34.A 35.C 36.C 37.A 38.A 39.A 40.C
41.D 42.B 43.A 44.A 45.D 46.D 47.A 48.D 49.A 50.A