Professional Documents
Culture Documents
Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 001
( )
−x
x e
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số y=e 1− 2 là
co s x
x 1 x 1
A. e x + tan x +C . B. e x −tan x+ C . C. e − +C . D. e + +C .
cos x cos x
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình lo g 2 ( x 2 +3 x ) ≤ 2 là
( 12 ].
A. 0 ; B. ( 0 ; 1 ] .
()
x
2
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình > 0 là
3
A. R . B. ( 1 ;+∞ ) . C. ( 0 ; 1 ). D. (−∞ ; 0 ) .
Câu 11. Số giao điểm của đồ thị hàm số y=x 4−3 x 2−4 và trục hoành là
A. 4 . B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 12. Xét f ( x ) là một hàm số tùy ý, F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) trên [ a ; b ] . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A. −z . B. z . C. −z . D. i . z .
Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y=sin2 x +3 x
A. y '=2cos 2 x +3 x ln3. B. y '=−cos 2 x+3 x .
C. y '=−2cos 2 x−3 x ln 3. D. y '=2cos 2 x + x 3 x−1.
1 1 1
A. 4 . B. 1. C. 0 . D. 2.
Câu 26. Cho hàm số y=f ( x ) có đạo hàm f ' ( x )= ( x −4 ) ( x +2 ) ( 9−2 x ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?
2 3
{ { { {
¿ x=1−t ¿ x=1−t ¿ x=1+ t ¿ x=1+t
A. ¿ y=2−2t . B. ¿ y=2+2 t . C. ¿ y=2+2 t . D. ¿ y=2+2 t .
¿ z=3−3 t ¿ z=−3+3 t ¿ z=3−3 t ¿ z=−3+3 t
Câu 34. Cho hình chóp S . ABC có tam giác ABC vuông cân tại B, AB=BC=a, S A=a √3 , SA ⊥ ( ABC ) .
Góc giữa hai mặt phẳng ( SBC ) và ( ABC ) là
A. 90 ° . B. 30 ° . C. 45 ° . D. 60 ° .
Câu 35. Gieo đồng tiền hai lần. Xác suất để sau hai lần gieo thì mặt sấp xuất hiện ít nhất một lần
1 1 1 3
A. . B. . C. . D. .
3 4 2 4
Câu 36. Cho lăng trụ tam giác đều ABC . A ' B ' C ' có AB=2 a , AA '=a √ 3. Gọi I giao điểm của AB' và
A ' B. Khoảng cách từ I đến mặt phẳng ( BCC ' B ' ) bằng.
3a a √3 3a a √3
A. . B. . C. . D. .
2 2 4 4
Câu 37. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x )=si n2 x ?
1
A. F ( x )= x−
2 (
sin 2 x
2
+C . ) 1
B. F ( x )= ( 2 x−sin x cos x )+ C
4
1 1
C. F ( x )= ( x−sin x cos x ) +C . D. F ( x )= ( 2 x−sin 2 x )+C .
2 4
2 2
Câu 38. Với a là số thực khác 0 tùy ý, lo g 3 (a ) bằng
A. lo g 3 (a )=2lo g |a|.
2 2 2 2 2 2
3
B. lo g 3 (a )=2lo g a 3
C. lo g 3 (a )=4 lo g |a|.
2 2 2 2 2 2
3
D. lo g 3 (a )=4 lo g a . 3
Câu 39. Cho hàm số f ( x ) và g ( x ) liên tục, có đạo hàm trên R và thỏa mãn f ' ( 0 ) . f ' ( 2 ) ≠ 0 và
2
0
A. 4 . B. 2−e. C. −4. D. e−2.
3
a
Câu 40. Cho chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a và thể tích bằng . Tính góc giữa mặt bên
2 √3
và mặt đáy.
A. 60 ° . B. 30 ° . C. 45 ° . D. 75 ° .
Câu 41. Cho khối nón tròn xoay có đường cao h=20 cm, bán kính đáy r =25 cm. Mặt phẳng ( P ) đi qua đỉnh
của khối nón và cách tâm O của đáy là 12 cm. Khi đó diện tích thiết diện cắt bởi ( P ) với khối nón
bằng
A. 450 c m2. B. 550 c m2 . C. 500 c m2 . D. 475 c m2.
Câu 42. Biết bất phương trình lo g 5 ( 5 x −1 ) . lo g25 ( 5x+ 1−5 ) ≤1 có tập nghiệm là đoạn [ a ; b ]. Giá trị của a+ b
bằng
A. −2+lo g 5 156 . B. 2+lo g 5 156 . C. −2+lo g 5 26 . D. −1+lo g 5 156 .
2
dx
Câu 43. Biết ∫ =√ a− √ b−√ c với a , b , c là các số nguyên dương. Tính P=a+b+ c .
1 x √ x +1+ ( x+ 1 ) √ x
A. P=44 . B. P=42. C. P=46. D. P=48.
Câu 44. Có bao nhiêu số số thực a , biết rằng phương trình z + a z +1=0 có bốn nghiệm z 1, z 2, z 3, z 4 thỏa
4 2
mãn ( z 1 + 4 )( z 2 + 4 )( z3 + 4 )( z 4 +4 ) =441?
2 2 2 2
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 45. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số
y=( m2−4 ) x 4 + ( m2−25 ) x 2 +m−3 có 3 cực trị.
{ {
8
{ {
x= +26 t 11
3 x=4 +26 t x= x=4 +26 t
6
5 y=2+22 t y=2+38 t
A. y= + 22t . B. . C. 1 . D. .
3 9 y= +22t 9
z= +27 t 6 z= +27 t
4 4 4
z= + 27 t z=27 t
3
Câu 47. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( α ) đi qua M (1 ; 1 ; 4 ) cắt các tia Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B, C
phân biệt sao cho tứ diện OABC có thể tích nhỏ nhất. Tính thể tích nhỏ nhất đó?
A. 108 . B. 36 . C. 72. D. 18 .
Câu 48. (mở rộng câu 50) Có bao nhiêu bộ (x ; y) với x , y nguyên và 1 ≤ x , y ≤ 202 0 thỏa mãn
( xy +2 x+ 4 y +8 ) lo g 3 ( )
2y
y+ 2 (
≤ ( 2 x+3 y −xy−6 ) lo g 2 )
2 x +1
x−3
?
A. 4034 . B. 2. C. 2017.2020. D. 2017 .
Câu 49. Cho hàm số f ( x )= | −1 3 1
3 | 2
x + ( 2 m+ 3 ) x 2− ( m2+3 m ) x + . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
2 3
m thuộc [ −9 ; 9 ] để hàm số nghịch biến trên khoảng ( 1 ; 2 )?
A. 3. B. 2. C. 16. D. 9.
Câu 50. Xét các số phức z thỏa mãn |z−1−i|+|z−8−3 i|=√ 53 . Giá trị lớn nhất của biểu thức P=| z+1+2 i|
bằng.
A. √ 106 . B. 53. C.
√185 . D. √ 53 .
2
------------- HẾT -------------