Professional Documents
Culture Documents
Câu 1. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên và có đồ thị y f '( x) như hình vẽ.
Câu 3. Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số y ax bx c , với a , b, c là các số thực. Mệnh đề
4 2
A. y 9 x 7 . B. y 9 x 7 . C. y 9 x 7 . D. y 9 x 7 .
Câu 5. Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x x 1 .
3 B. y ' 2 x
x
D. y ' 2 x
1
A. y ' 2x x C. y ' 2 x x
2 2 x 2 x
Câu 6. Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f x như sau:
Trang 1/11
Câu 8. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x trong đoạn 2018; 2018 thỏa mãn bất phương trình
log log 2 x 2 x 2 x
0 ?
4
A. 0 . B. 4 . C. 2 . D. 2 .
Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A. y x 2x . B. y x 3x . C. y x 3x . D. y x 2x .
4 2 3 3 4 2
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có SA ( ABCD ) , đáy ABCD là hình vuông. Góc giữa đường thẳng SB
và mặt phẳng (ABCD) bằng góc nào:
A. SBA
B. SAB
C. BSA D. ASC
Câu 12. Cho x, y dương khác 1 và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây SAI?
n m n
xn x xn x
D. x n y n xy
n
A. m B. n C. x m .x n x m n
y y y y
Câu 13. Cho tứ diện S.ABC có 3 đường thẳng SA, SB, SC vuông góc với nhau từng đôi một, SA = 3, SB
= 4, SC = 5. Diện tích mặt cầu ngoại tiếp S.ABC bằng:
A. 25 B. 75 C. 50 D. 100
Câu 14.
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y 6 là
x
6x
B. y x6 . C. y 6 . D. y 6 ln6 .
x1 x x
A. y .
ln 6
Câu 15. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x mx (2m 3) x 3 đạt cực đại tại
3 2
x 1 .
A. m 3. B. m 3. C. m 3. D. m 3.
Câu 16. Cho hàm số y f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
Trang 2/11
Câu 18. Cho tứ diện SABC trong đó SA, SB , SC vuông góc với nhau từng đôi một và SA 3a , SB a ,
SC 2a . Khoảng cách từ A đến đường thẳng BC bằng:
A. 7a 5 . B. 5a 6 . C. 3a 2 . D. 8a 3 .
5 6 2 3
Câu 19. Cho a > 0, a 1. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = log a x lµ tËp R
B. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = ax lµ tËp R
C. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = ax lµ kho¶ng (0; +)
D. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = log a x lµ tËp R
f x 2x 1
T 2x 1. f ' x 2x ln 2 2.
2 2
Câu 21. Hàm số y x 2x 2023 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
4 2
Câu 27. Cho hình nón đỉnh S có bán kính đáy R a 2 , góc ở đỉnh bằng 60 0 . Diện tích xung quanh của
hình nón bằng:
A. 4 a 2 . B. 3a 2 . C. a 2 . D. 2a 2 .
Câu 28. Cho hàm số y f ( x) có đồ thị như hình vẽ. Gọi m và M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị
lớn nhất của hàm số f ( x) trên đoạn [0; 2] . Khẳng định nào sau đây là đúng?
Trang 3/11
A. m M 2. B. m M 0 . C. m M 4. D. m M 2 .
Câu 29. Cho các hình sau:
Số giá trị nguyên của m [5; 5] để hàm số g x f 2 x 4f x m có đúng 5 điểm cực trị
là
A. 8 . B. 7 . C. 9 . D. 10 .
Câu 41. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB a và AC a 3 . Tính diện tích xung
quanh của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB bằng:
A. S xq 2 a B. S xq a 2 3 C. S xq 2 a 2 3 D. S xq a
2 2
Câu 42. Cho hình nón (H) có chiều cao h, độ dài đường sinh l, bán kính đáy r. Kí hiệu Sxq là diện tích
xung quanh của (H). Tính Sxq theo r, l, h.
A. Sxq 2 rl B. Sxq rl C. Sxq rh D. S xq 2 rh
Câu 43. Cho hàm số y f ( x) có bảng biến thiên:
x 2 4
y 0 0
y 3
Trang 5/11
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2.
x 3
Câu 47. Cho hàm số y có đồ thị C và đường thẳng d : y x m , với m là tham số thực.
x 1
Biết rằng đường thẳng d cắt C tại hai điểm phân biệt A và B sao cho điểm G 2; 2 là trọng tâm
của tam giác OAB (O là gốc toạ độ). Giá trị của m bằng
A. 3 . B. 9 . C. 5 . D. 6.
Câu 48. Hµm sè y = ln x 5x 6 cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
2
3
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
ĐỀ 401
Câu 1. Tập nghiệm S của phương trình log 3 (2 x 1) log 3 ( x 1) 1
A. S {4} B. S {1} C. S {2} D. S {3}
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 3 x log 2 5 là
A. 0; 5 . B. 3 ; . C. 0; 3 . D. 5 ; .
3 5 5 3
Câu 3. Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. R B. -3 < < 3 C. < 3 D. > 3
Câu 4. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm trên khoảng
(−𝜋; 4𝜋)của phương trình f 2 cos2x 1 là
A. 40. B. 31. C. 48 . D. 29 .
Câu 5. Cho khối nón có bán kính đáy r 3 và chiều cao h = 4. Tính thể tích V của khối nón đã cho.
Trang 6/11
16 3
A. V 4 B. V 16 3 C. V D. V 12
3
Câu 6. Cho hình chóp S .ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , cạnh bên SA vuông góc
với đáy và SA a 2. Gọi M là trung điểm của AB. Khoảng cách giữa SM và BC bằng bao nhiêu?
a a 3 a 3 a 2
A. B. C. D.
2 2 3 3
x2
3 81
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
4 256
A. ℝ. B.
; 2 2; .
C.
; 2 . D.
2; 2 .
2 x 1
của bất phương trình log 1 log3 0.
x 1
Câu 8. Tìm tập nghiệm S
2
A. S ;1 4; . B. S ; 2 4; .
C. S 2;1 1; 4 . D. S ; 2 1; .
A. 6. B. 10.
Câu 21. Tìm tất cả các giá trị của a thỏa mãn a a
A. a B. a C. a D. a
Câu 22. Tổng độ dài của tất cả các cạnh của một tứ diện đều cạnh a .
A. 6a . B. 4a . C. 4 . D. 6 .
Câu 23. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A. m 0 B. m 2 C. m 2 D. m 1
Câu 25. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 3a và chiều cao h a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho
2
bằng
3 1
A. 3a 3 . B. a 3 . C. a3 . D. a3 .
2 2
Câu 26. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Trang 8/11
2x 1 x 1
B. y x 3x 1 C. y x x 1
3 4 2
A. y D. y
x 1 x 1
Câu 27. Phương trình 9x1 13.6x 4x1 0 có 2 nghiệm x1 , x2 . Phát biểu nào sao đây đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên. B. Phương trình có 1 nghiệm dương.
C. Phương trình có 2 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.
Câu 28. Cho hàm số y = . Phương trình tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
A. y = 8.𝐁. x = −4. B. y = 2. 𝐃. x = 0.
Câu 29. Cho hình chóp S. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC 2a , AB SA a . Tam giác
SAC vuông tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy ABC . Tính theo a thể tích V của khối
chóp S.ABC
a3 3a 3 2a 3
A. V . B. V a3 . C. V . D. V .
4 4 3
Câu 30. Cho hình chóp S.ABCD có SA ( ABCD ) , đáy ABCD là hình vuông. Góc giữa đường thẳng SC
và mặt phẳng (ABCD) bằng góc nào:
A. BSC
B. SCA C.
ASC
D. SCB
Câu 31. Cho hình chóp S ABC có SA vuông góc với mặt phẳng (ABC), SA = 2a, tam giác ABC vuông tại
B và AB = a, BC = 3a . (minh họa như hình vẽ bên).
Trang 9/11
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. min f x f 2 . B. max f x 1.
2; ;1
Trang 10/11
2a 3 3a 6 3a 3 a 3
A. . B. . C. . D. .
2 8 2 2 8
Câu 46. Phương trình ln x 1 2 có tập nghiệm là:
A. e 2 1 B. 1 C. e 2 1 D. 2e 1
Câu 47. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề SAI?
A. Đồ thị hàm số y x với 0 có hai tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số y x với 0 không có tiệm cận.
B Hàm số y x với 0 nghịch biến trên khoảng (0; ) .
C. Hàm số y x có tập xác định là D = ℛ.
Câu 48. Cho điểm I (2; 2) và A, B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y x 3 3 x 2 4. Tính diện
tích S của tam giác IA B .
A. S 10 . B. S 20. C. S 20. D. S 10.
Câu 49. Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 9 mặt phẳng. B. 6 mặt phẳng. C. 3 mặt phẳng. D. 4 mặt phẳng.
Câu 50. Cho hàm số f (x ) x 4 2 x 2 10 . Hàm số đạt cực đại tại:
A. x 2 . B. x 0 . C. x 1 . D. x 2.
Trang 11/11