You are on page 1of 5

SỞ GD VÀ ĐT HẢI DƯƠNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 2 NĂM 2018 – 2019

TRƯỜNG THPT ĐOÀN THƯỢNG Môn: TOÁN 10


Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
132
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................

Câu 1: [2] Trong các giá trị sau, có thể nhận giá trị nào?
A. . B. . C. . D. .

Câu 2: [1] Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 3: [3] Các giá trị của để tam thức đổi dấu 2 lần là:
A. . B. hoặc . C. hoặc . D. .
Câu 4: [2] Tam giác có cm, cm và cm. Khi đó đường trung tuyến
của tam giác có độ dài là:
A. cm. B. cm. C. cm. D. cm.
Câu 5: [2] Cho . Xác định để với mọi .
A. . B. . C. . D. và .
Câu 6: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường tròn có bán kính bằng bao nhiêu?
A. 10. B. 25. C. 5. D. .
Câu 7: [1] Cho nhị thức bậc nhất . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. với . B. với .

C. với . D. với .

Câu 8: [1] Số là nghiệm của bất phương trình nào sau đây.
A. . B. . C. . D. .
4
Câu 9: [2] Cho cosx  và góc x thỏa mãn 90O  x  180O . Khi đó:
5
4. 3. 4. 3 .
cot x  sin x  tan x  sinx 
A. 3 B. 5 C. 5 D. 5
Câu 10: [4] Biết rằng là các nghiệm của phương trình thế thì giá trị của biểu
thức: bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 11: [3] Trong mp tọa độ cho 2 điểm . Có mấy điểm trên sao cho tam
giác vuông tại ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai?
Trang 1/5 - Mã đề thi 132
A. B.
C. D.
Câu 13: [1] Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: [4] Trong mặt phẳng Oxy cho có , trọng tâm G(1;1) và đường thẳng chứa phân
giác trong của góc có phương trình . Tìm tọa độ đỉnh .
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: [3] Với giá trị nào của thì hai bất phương trình sau đây tương đương.
(1); (2).
A. . B. . C. . D. .

Câu 16: [1] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Điểm biểu diễn cung có số đo là điểm:

y
B
D C

A O A x
E F
B
A. Điểm . B. Điểm . C. Điểm B. D. Điểm B’.
Câu 17: [1] Giá trị của là:
A. . B. . C. D. .
Câu 18: [1] Tìm mệnh đề đúng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 19: [2] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào tương đương với bất phương trình
.
A. . B. .

C. . D. .

Câu 20: [3] Tính biết rằng :

A. . B. . C. . D. .

Câu 21: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng có véc tơ chỉ phương là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 22: [1] Trong các công thức sau, công thức nào sai?
A. B.

C. D.

Câu 23: [1] Trong tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Trang 2/5 - Mã đề thi 132
Câu 24: [2] Giá trị nhỏ nhất của biểu thức với là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: [2] Nếu biết thì giá trị đúng của
là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 26: [2] Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 27: [3] Cho đường tròn lượng giác gốc A như hình vẽ. Biết . Điểm biểu diễn

cung có số đo là điểm:

y
B
D C

A O A x
E F
B
A. Điểm D, F. B. Điểm B, B’. C. Điểm , . D. Điểm , .

Câu 28: [3] Nếu thì bằng:

A. . B. . C. . D. .

Câu 29: [1] Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức không dương?
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: [1] Cho với và . Bất đẳng thức nào sau đây đúng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: [2] Cho tam giác đều cạnh bằng . Khi đó, tính ta được :
A. . B. . C. . D.
Câu 32: [2] Trên đường tròn bán kính bằng 5, cho một cung tròn có độ dài bằng 10. Số đo rađian của
cung tròn đó là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: [1] Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là , , .
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: [1] Trong mặt phẳng Oxy, tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng và trục tung?

A. . B. . C. . D. .

Câu 35: [4] Cho các số thực dương , , thỏa mãn . Giá trị lớn nhất của biểu thức

thuộc khoảng nào trong các khoảng sau:

Trang 3/5 - Mã đề thi 132


A. . B. . C. . D. .
Câu 36: [3] Tính góc của tam giác biết .
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: [2] Trong mặt phăng Oxy, phương trình của Elip có độ dài trục lớn bằng độ dài trục nhỏ bằng
là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 38: [1] Trong mặt phẳng Oxy, đường thẳng đi qua , nhận làm véctơ pháp tuyến
có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: [2] Trong mặt phẳng Oxy, khoảng cách từ điểm đến đường thẳng
bằng:
A. B. . C. . D. .

Câu 40: [2] Trong mặt phẳng Oxy, hai đường thẳng cắt nhau tại
điểm . Tính .
A. . B. . C. . D. .

Câu 41: [4] Giá trị lớn nhất của biểu thức , với điều kiện là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 42: [3] Trong mặt phẳng Oxy, tìm điểm nằm trên đường thẳng và cách
một khoảng bằng .
A. B. C. D.

Câu 43: [2] Biểu thức có kết quả rút gọn bằng:
A. . B. C. . D. .
.
Câu 44: [4] Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn . Đường thẳng đi
qua và cắt tại 2 điểm M, N phân biệt sao cho MN ngắn nhất có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: [2] Trong mặt phăng Oxy, đường tròn tâm và đi qua điểm có phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 46: [3] Trong mặt phăng Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua điểm .
A. . B. .
C. . D. .

Câu 47: [1] Trong mặt phăng Oxy, đường Elip có một tiêu điểm là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 48: [1] Cho . Kết quả đúng là:

Trang 4/5 - Mã đề thi 132


A. , . B. , .
C. , . D. , .

Câu 49: [2] Với thuộc tập hợp nào dưới đây thì không âm?

A. . B. . C. . D. .

Câu 50: [1]Trong mặt phẳng cho , . Tích vô hướng của vectơ là:
A. . B. . C. . D. .

-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------

Trang 5/5 - Mã đề thi 132

You might also like