Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng có phương trình: x y z 10 0. Tìm
một điểm thuộc mp .
b a
F x dx f b f a .
b
C.a a f x dx F x b.
D.
Câu 5: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai vecto a 1;3; 4 , b 3; 2; 5 . Tính c 2 a 3b.
A. c 11;12;7 . B. c 11;12; 7 . C. c 11;12; 7 . D. c 11; 12; 7 .
3 4
Câu 6: Tìm phần ảo của số phức z i.
2 7
4 4 3
A. i. B. i. C. . D. .
7 7 2
Câu 7: Trong không gian tọa độ Oxyz với ba vecto đơn vị i; j; k ,tính tọa độ vecto a 2i 3 j 4k.
A. a 2;3; 4 . B. a 4;3; 2 . C. a 2; 4;3 . D. a 2;3; 4 .
Câu 8: Nêu công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x (hàm
y f x liên tục trên a; b ), trục Ox , đường thẳng x a và đường thẳng x b ?
a b b
A. S f x dx. B. S f b f a . C. S f x dx. D. S f x dx.
b a a
Câu 9: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
A. f x g x dx f x dx g x dx.
Trang 1/11 - Mã đề 001
B. f x kg x dx k f x dx g x dx, k .
C. f x g x dx f x dx . g x dx .
D. f x g x dx f x dx g x dx.
33 41
Câu 10: Tìm phần thực của số phức z i.
2 7
33 41 41
A. i. B. . i. C. D. .
2 7 7
Câu 11: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;1;1 , B 2; 4;3 , C 3;7; m . Tìm m để ba
điểm A,B,C thẳng hàng.
A. m 4. B. m 2. C. m 5. D. m 3.
Câu 12: Cho F x là một nguyên hàm của hàm f x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
dưới đây
A. f x dx F x . B. F x dx f x C.
C. f x dx F x C. D. f x dx F x C .
Câu 13: Trong các số phức bên dưới, tìm số thuần ảo.
A. z 2021i. B. z 3 4i. C. z 2020 2021i. D. z 1 2i.
x3
Câu 14: Tính dx.
x2
A. x ln x 2 . B. x ln x 2 C. C. x ln x 2 C. D. x ln x 2 C.
Câu 15: Trong không gian tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm M 1;1; 2 và
có vecto pháp tuyến n 2;3; 2 .
A. x y 2 z 1 0. B. 2 x 3 y 2 z 2 0. C. 2 x 3 y 2 z 1 0. D. x y 2 z 2 0.
Câu 16: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng có phương trình:
4 x 6 y 2 z 7 0. Tìm một vecto pháp tuyến của mp .
A. b 6; 4; 2 . B. n 2; 3;1 . C. m 4;6; 2 . D. a 4; 6; 1 .
Câu 17: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: y x 2 2 x , y x 2 4 x ,
x 0 , x 3.
A. 7. B. 9. C. 6. D. 8.
Câu 18: Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường sau khi quay
1
quanh Ox: y x 3 x 2 , y 0 , x 0, x 3.
3
8 16 27 81
A. . B. . C. . D. .
35 35 35 35
Câu 19: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường sau: y x 2 2 x , trục hoành,
x 1 , x 2 .
4 5 8 7
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Trang 2/11 - Mã đề 001
Câu 20: Tính sin x 3cos x dx.
A. cos x 3sin x C B. cos x 3sin x C C. cos x 3sin x C D. cos x 3sin xC
Câu 21: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 4;3; 2 , N 1; 2;3 . Tính tọa độ MN .
A. MN 3;1; 1 . B. MN 3;1;1 . C. MN 3; 1;1 . D. MN 3; 1;1 .
Câu 22: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định dưới đây
b b b b d b
A. f x dx g x dx f x g x dx B. f x dx g x dx f x g x dx
a a a a c a
b b b a
C. kf x dx k f x dx, k . D. f x dx f x dx.
a a a b
Câu 23: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
b d d b d d
A. f x dx f x dx f x dx. B. f x dx f x dx f x dx.
a c b a c a
b d c b d d
C. f x dx f x dx f x dx.
a c a
D. f x dx f x dx f x dx.
a b a
Câu 24: Điểm M trong hình ảnh bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
11 7 2
A. B. C. D. 1
3 3 3
Câu 26: Tìm số phức liên hơp của số phức z 4 5i.
A. z 4 5i. B. z 4 5i. C. z 4 5i. D. z 5i.
Câu 27: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
x2 x3
A. xdx C. B. x 2 x dx x 2 C.
2
3 3
x 2022
C. x 1 dx 2 x 2 C. D. x dx
2021
.
2022
Câu 28: Tính độ dài của vecto a 1;3; 26
A. a 26. B. a 10. C. a 6. D. a 36.
1
Câu 29: Tìm F x là một nguyên hàm của hàm f x e2 x3 , biết F 0 e3 1.
2
Trang 3/11 - Mã đề 001
1 1 2 x 3 1 2 x 3
A. e 2 x 3 1. B. e 2. C. e2 x 3 . D. e 1.
2 2 2
Câu 30: Nêu công thức tính thể tích khối tròn xoay được tạo thành khi quay miền D quay quanh
trục hoành, biết D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x (hàm y f x liên tục trên
a; b ), trục Ox , đường thẳng x a và đường thẳng x b ?
f x dx. f x
b b b b
C. V f x dx. D. V f x dx.
2
A. V B. V dx.
a a a a
Câu 31: Trong không gian tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
A 1;0;0 , B 0;2; 0 , C 0;0;3 , là phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
x y z x y z x y z x y z
A. 1 0. B. 1. C. 1. D. 1.
1 2 3 1 2 3 2 1 3 3 2 1
1 2 1
A. . B. . C. 2 . D. .
4 2 4 2
1
Câu 33: Tính 0
3 2 xdx.
1 3 3 1 2 3
1 3 3 1 3 3
A. . B. . . D. C.
.
3 36 3
Câu 34: Biết D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x (hàm y f x liên tục trên
a; b ), trục Ox , đường thẳng x a và đường thẳng x b (xem hình vẽ bên dưới). Tính diện tích của
miền D?
b c b
A. S D f x dx. B. S D f x dx f x dx.
a a c
c b c b
C. S D f x dx f x dx. D. S D f x dx f x dx.
a c a c
Câu 35: Trong không gian tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng đi qua ba điểm
A 2; 1;3 , B 4; 2;1 , C 1; 2;3 , là phương trình nào trong các phương trình dưới đây?
A. 2 x 2 y 5 z 17 0. B. 2 x 2 y 5 z 17 0. C. 2 x 2 y 5 z 17 0.
D. 2 x 2 y 5 z 17 0.
Câu 36: Cho số phức z 5 4i. Số phức đối của z có điểm biểu diễn hình học là
A. (5;4) B. (-5;-4) C. (5;-4) D. (-5;4)
Trang 4/11 - Mã đề 001
Câu 37: Tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 2 i 4 là đường tròn có tâm I
và bán kính R lần lượt là :
A. I(-2;-1); R = 4 B. I(-2;-1); R = 2 C. I(2;-1); R = 4 D. I(2;-1); R = 2
Câu 38: Cho F x x 1 e là một nguyên hàm của hàm số f x e . Tìm nguyên hàm của hàm
x 3x
số f x e3 x .
A. f xe dx 2 x 1 e x C B. f x e dx 6 x 3 e x C
3x 3x
C. f xe dx 6 3x e x C D. f xe dx 6 3x e x C
3x 3x
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;1;1) và hai mặt phẳng
P : 2 x y 3z 1 0,(Q) : y 0. Viết phương trình mặt phẳng (R) chứa A, vuông góc với cả hai mặt
phẳng (P) và (Q)?
A. 3x y 2 z 2 0 B. 3x 2 y 2z 4 0 C. 3 x 2 z 1 0 D. 3 x 2 z 0
Câu 40: Trong không gian tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt cầu có đường kính là A,B, biết
A 0;1; 3 , B 4;3;1 .
x 2 y 2 z 1 9. x 2 y 2 z 1 3.
2 2 2 2 2 2
A. B.
C. x 2 y 2 z 1 9. D. x 2 y 2 z 1 9.
2 2 2 2 2 2
1
Câu 41: Cho hàm số f x x 4 4 x 3 3x 2 x 1, x . Tính I f 2
x . f ' x dx
0
7 7
A. B. C. 2 D. -2
3 3
1
x7
Câu 42: Cho tích phân I dx, giả sử đặt t 1 x 2 . Tìm mệnh đề đúng?
5
0 1 x2
A. I
2
t 13 dt 1 t 1
B. I 4 dt
2 3
1 t 1 dt
C. I
2 3
3 t 1
D. I 4 dt
2 3
1 t5 2 t 1
2
1 t5 2 t 1
Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y x 2 x 1 và y 2 x 2 4 x 1 là 2
A. 6 B. 7 C. 5 D. 4
Câu 44: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x tan 5 x
1
1 1 1
A. f x dx 4 tan x tan 2 x ln cos x C f x dx 4 tan
x tan 2 x ln cos x C
B.
4 4
2 2
1 1 1 1
C. f x dx tan x tan 2 x ln cos x C
4
D. f x dx tan x tan 2 x ln cos x C
4
4 2 4 2
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A 2;1; 0 , B 1;1;3 , C 2; 1;3 ,
D 1; 1; 0 . Bán kính mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD là
15 14
A. 5 B. C. 2 D.
2 2