Professional Documents
Culture Documents
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
1
x 2 y 1 z 3
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây là một
1 2 1
vectơ chỉ phương của d ?
A. u 1;2; 3 . B. u 2;1; 3 . C. u 2;1;1 . D. u 1;2;1 .
Câu 12. Cho đa thức y f x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất m của hàm
số đã cho trên đoạn 1;3 là
A. m 2 . B. m 3 . C. m 1 . D. m 0 .
2
Câu 13. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 2a và chiều cao h 3a . Thể tích của khối lăng trụ đã
cho bằng
A. V 6a3 . B. V 2a3 . C. V 3a 3 . D. V 2a3 .
Câu 14. Cho hàm số f x sin x 1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng
x2
A. f x dx cos x C . B. f x dx cos x x C .
2
x2
C. f x dx cos x x C . D. f x dx cos x C .
2
Câu 15. Cho khối cầu S có bán kính bằng 3 . Thể tích V của khối cầu đã cho bằng
A. V 9 . B. V 108 . C. V 27 . D. V 36 .
2
Câu 16. Cho x dx F x C . Khẳng định nào dưới đây đúng?
x3
A. F x
. B. F x x . C. F x x 2 . D. F x 2 x .
3
Câu 17. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu f x như sau:
A. 10 . B. 3 . C. 7 . D. 2 .
x 1
Câu 21. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
2 x
A. x 2 . B. y 2 . C. x 2 . D. x 1 .
x
Câu 22. Phương trình 5 2 có nghiệm là
2
2 5
A. x . B. x . C. x log 5 2 . D. x log 2 5 .
5 2
Câu 23. Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log 4 x là
1 1 1 ln 4
A. y . B. y . C. y . D. y .
x ln 4 x ln 4 x x
Câu 24. Hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
3
Câu 32. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC. ABC có tất cả các cạnh bằng a . Thể tích V của khối
lăng trụ đã cho bằng
a3 3 a3 3 a3 3
A. V a3 3 . B. V . C. V . D. V .
4 12 3
Câu 33. Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z 3 4i 2 là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A. 3;4 . B. 3; 4 . C. 3;4 . D. 4;3 .
Câu 34. Cho a, b là các số thực tùy ý thỏa mãn a 1, b 1 , đặt ln a x 2 ; ln b y 2 . Giá trị của biểu thức
P ln ab là
x2
A. P 2 . B. P x 2 y 2 . C. P x 2 y 2 . D. P x 2 y 2 .
y
Câu 35. Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 4 x 2 và y 0
quanh trục Ox bằng
32 512 16 256
A. . B. . C. . D. .
3 15 3 15
Câu 36. Từ 8 lá bài màu đỏ và 7 lá bài màu đen, lấy ngẫu nhiên hai lá bài trong 15 lá bài đó. Xác suất để
lấy được hai lá bài có màu khác nhau là
1 15 8 1
A. . B. . C. . D. .
14 56 15 7
Câu 37. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại C , AC a , SA vuông góc với mặt phẳng
đáy và SA a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng SBC bằng
a a 2
A. . B. a 2 . C. a . D. .
2 2
2 2
Câu 38. Cho f x dx 2 tích phân 2 f x 3 dx bằng
0 0
A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 .
Câu 39. Một đồ chơi N hình khối nón đặc có bán kính r1 và chiều cao h . Một hình trụ có bán kính
r2 3r1 đang chứa nước có chiều cao mực nước là 26 . Khi đặt khối nón N lên đáy của hình
trụ ( các đáy của chúng cùng nằm trân một mặt phẳng) thì mực nước dâng cao bằng đỉnh của
nón. Chiều cao của khối nón là
4
A. 26 . B. 27 . C. 3 . D. 9 .
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng : 2 x 2 y z 1 0 và hai đường thẳng
x 2 t x 2t
d1 : y 2 t , d 2 : y 3 t . Gọi là đường thẳng nằm trong mặt phẳng và cắt cả hai
z t z 1
đường thẳng d1 , d 2 . Đường thẳng có phương trình là
x7 y3 z 9 x 3 y 3 z 1
A. . B. .
1 3 8 1 3 8
x 1 y 1 z 5 x 6 y 6 z 1
C. . D. .
1 3 8 1 3 8
1 2 xy x 2 8 y2
Câu 41. Cho x 0, y 1 thỏa mãn y .log 2 2
y 1 . Giá trị nhỏ nhất của
2 2y x2
x2 y2 m
4
1 2 y x 1
m
P e .e có dạng e n (trong đó m, n là các số nguyên dương, là phân số tối giản). Giá
n
trị m n bằng
A. 12 . B. 21 . C. 22 . D. 13 .
Câu 42. Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới.
Đặt g x f f x 1 . Gọi S là tập nghiệm của phương trình g x 0 . Số phần tử của tập
S là
A. 6 . B. 8 . C. 7 . D. 9 .
Câu 43. Cho hình chóp SABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD cạnh AB 2a, BC a, SA vuông góc
5
với mặt đáy và cạnh SC tạo với mặt phẳng ABCD một góc có tan . Gọi E , F lần
5
lượt là các điểm nằm trên cạnh SB, SD sao cho SB 2 SE , SD 3SF . Thể tích V của khối tứ
diện AEFC là
a3 a3 3 a3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 6 6 2
Câu 44. Cho hai hàm số f ( x ) ax bx cx 3 x và g ( x ) mx nx x với a, b, c, m, n . Biết
4 3 2 3 2
hàm số y f ( x) g ( x) có ba điểm cực trị là 1;1 và 2. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai
đường y f '( x) và y g '( x) bằng
5 9 37 16
A. . B. . C. . D. .
6 2 6 3
Câu 45. Cho các số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 z2 3 , z2 z3 0 và z1 z2 z3 9 z1 z2 . Gọi A , B
, C lần lượt là điểm biểu diễn số phức z1 , z2 , z3 . Diện tích tam giác ABC bằng
9 3 9 3
A. . B. . C. 9 3 . D. 18
2 4
5
Câu 46. Cho bất phương trình log 5 x 2 1 log 5 x 2 6 x m 1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham
số m để bất phương trình trên có tập nghiệm chứa khoảng 2;3 ?
A. 27 . B. 24 . C. 26 . D. 25 .
Câu 47. Cho phương trình z az b 0 (với a, b ) có hai nghiệm z1 , z2 không là số thực thỏa mãn
2
3
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y f x 3 x m 2023 có đúng 11
điểm cực trị?
A. 5. B. 1. C. 2. D. 0.
2 2 2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( S ) : ( x 1) ( y 2) ( z 1) 9 và điểm M (4; 2;3) .
Một đường thẳng bất kì đi qua M cắt (S) tại A, B . Khi đó giá trị nhỏ nhất của MA2 4 MB 2
bằng
A. 64. B. 32. C. 16. D. 8.
1 2
Câu 50. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f (1) 4; f (0) 1 và f ( x ) dx 9
0
1
. Giá trị cùa tích phân x f 2 ( x ) dx bằng
0
1 1 19
A. . B. 9 . C. . D. .
4 6 4
HẾT