Professional Documents
Culture Documents
Trang 1
Câu 13. Cho cấp số nhân (u n ) với số hạng đầu u1 2 và u 2 6 . Khi đó công bội q bằng:
A.-12 B. 4 C. 3 D. -3
x y 4 z
Câu 14. Trong không gian Oxyz , một vecto chỉ phương của đường thẳng : là:
1 2 3
A. u 1; 2;3 B. u 0;0; 4 C. u 1; 2; 3 D. u 1; 2;3
Câu 15. Thể tích khối trụ có độ dài đường cao và đường kính đáy cùng bằng 2a là
A. 8a 3 B. 2 a 3 C. 6a 3 D. 4 a 3
Câu 16. Trong không gian Oxyz, Cho mặt phẳng ( P ) : 2 x 3 y z 1 0 . Điểm nào dưới đây không
thuộc mặt phẳng ( P ) ?
A. D (1;5;18) B. B (1; 2; 8) B. C ( 1; 2; 7) D. A(0; 0;1)
0
A. y x3 3x
B. y 3x 4 2 x 2
C. y x3 3x
D. y x 4 3x 2
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , biết điểm M 2;1 là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng
A. 1 B. 2 C. -1 D. -2
Câu 21. Cho số phức 1 i z 4 2i . Tìm môđun của số phức w z 3 .
A. 5 B. 25 C. 10 D. 7
2 2
x4 x2
A. F ( x ) x B. F ( x ) 3 x 2 1
4 2
x4 x2
C. F ( x ) x 4 x 2 x C D. F ( x )
xC
4 2
Câu 25. Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên và có bảng xét dấu của f ( x ) như sau:
Trang 2
Câu 26. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y x3 3 x 2 1 trên đoạn 3;1 .
Tổng M m bằng
A. -3 B. 52 C. 54 D. 0
3x4
Câu 27. Hàm số f ( x ) 2 có đạo hàm là:
3.23 x 4 23 x 4
A. f ( x ) B. f ( x ) 3.2 3 x 4.ln 2 C. f ( x ) D. f ( x ) 2 3 x 4.ln 2
ln 2 ln 2
Câu 28. Với a là số thực dương khác 1. Khi đó log a 2 ( a a ) bằng
1 3 3
A. B. C. D. 3
4 2 4
Câu 29. Cho hai số phức z 1 3i và w=1 i . Modum của số phức z.w bằng:
A.20 B. 2 2 C. 8 D. 2 5
3
Câu 30. Với x là số thực dương tùy ý x 5 4 x bằng:
4 7 23 63
A. x 7 B. x 4 C. x 12 D. x 4
2 2021 2021
Câu 31. Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f ( x)dx 3. f ( x)dx 1 thì f ( x)dx bằng
1 2 1
A. 3 B. 2 C. 4 D. -2
Câu 32. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình log 1 4 x 9 log 1 x 10
3 3
A. 4 B. 0 C. Vô số D. 5
Câu 33. Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua hai điểm A1;1;2 , B2;1;3 có phương trình chính tắc là
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
A. B.
1 2 1 3 2 1
x 1 y 1 z 2 x 3 y 2 z 1
C. D.
3 2 1 1 1 2
Câu 34. Cắt hình trụ T bởi một mặt phẳng đi qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh bằng 7.
Diện tích xung quanh của T bằng
49 49
A. B. 49 C. 98 D.
4 2
Câu 35. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,
SD a và SD vuông góc với mặt phẳng đáy (tham khảo hình vẽ).
Tính góc giữa đường thẳng SA và mặt phẳng SBD
1
A. arcsin B. 30 0
4
C. 450 D. 60 0
Câu 36. Trên giá sách có 4 quyển sách Toán, 3 quyển sách Văn và 2 quyển sách Tiếng Anh (các quyển sách
đôi một khác nhau). Lấy ngẫu nhiên 3 quyển sách. Tính xác suất để trong ba quyển sách lấy ra có ít nhất một
quyển là Toán.
10 3 2 37
A. B. C. D.
21 4 7 42
Câu 37. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện z z 2 10 15i ?
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Trang 3
Câu 38. Trong không gian Oxyz , mặt cầu (S ) có tâm I (1; 2;1) và tiếp xúc với mặt phẳng
( P) : x 2 y 2 z 2 0 có phương trình là:
A. ( S ) : ( x 1)2 ( y 2) 2 ( z 1)2 9 B. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 2)2 ( z 1)2 3
C. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 2)2 ( z 1)2 9 D. ( S ) : ( x 1) 2 ( y 2)2 ( z 1) 2 3
Câu 39. Cho hình lăng trụ đứng ABC . A ' B ' C ' . Cạnh bên AA ' a . ABC là tam giác
vuông tại A có BC 2a , AB a 3 (tham khảo hình vẽ). Tính khoảng cách từ đỉnh
A đến mặt phẳng ( A ' BC ) .
a 7 a 21
A. B.
21 21
a 3 a 21
C. D.
7 7
x 1 khi x 2 e
f (1 2 ln x)
Câu 40. Cho hàm số f ( x) 2
x 1 khi x 2
. Giá trị của tích phân
1
x
dx bằng
47 31 79 47
A. B. C. D.
6 6 12 12
Câu 41. Cho hình chóp S. ABC có SA SB SC a 3 , đáy ABC là tam giác cân tại A với AB a,
BAC 1200
(a là số dương cho trước). Diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC là
9a 2 9a 2
A. 9a 2 B. C. 3a 2 D.
2 8
Câu 42. Cho hàm số f x , đồ thị của hàm số y f ' x là đường
cong trong hình vẽ bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm số g x f 3x 9 x
4
trên đoạn 1; bằng
3
A. f 0 B. f 3 9
C. f 3 9 D. f 4 12
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2; 2; 1) và mặt phẳng ( P) : 2 x 2 y z 3 0 và đường thẳng
x 1 y 1 z
d: , gọi là đường thẳng đi qua điểm A, cắt đường thẳng d và song song với mặt phẳng (P).
1 1 2
Phương trình của đường thẳng là
x 2 y 2 z 1 x 2 y 2 z 1 x 2 y 2 z 1 x 2 y 2 z 1
A. B. C. D.
3 3 2 2 3 2 3 7 20 3 7 20
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 5 số nguyên x thỏa mãn
5 x2
5 5x y 0 ?
A.625 B. 623 C. 624 D. 631
Câu 45. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A. AB 1 ,
đường thẳng SA vuông góc với mặt phẳng chứa đáy. Gọi M là trung điểm của cạnh
1
AB, góc giữa mặt phẳng (SBC) và mặt phẳng ( SMC ) bằng thỏa mãn sin .
3
Tính thể tích của khối chóp S . ABC .
2 1
A. B.
3 6
1 3
C. D.
3 6
Trang 4
Câu 46. Xét các số phức z , w thỏa mãn | z 2 |2 | z 2i |2 6 và | w 3 2i || w 3 6i | . Khi | z w | đạt
giá trị nhỏ nhất thì | z | bằng
1 1
A. 2 1 B. 1 2 C. D.
5 5
Câu 47. Trong mặt phẳng Oxy , xét đồ thị ( P ) : y 1 x và đường thẳng d : x a
(với a 0 ) cắt nhau tại điểm A (tham khảo hình bên). Kí hiệu S là diện tích của hình
phẳng giới hạn bởi các đường Oy, ( P) và đường thẳng OA; S ' là diện tích hình phẳng
1
giới hạn bởi các đường Oy, ( P),Ox và d. Nếu S S ' thì giá trị a thuộc khoảng
3
nào sau đây?
A. (4;8) B. (0; 4)
C. (16; ) D. (8;16)
4 7 14
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho điểm A( ; ; ) và mặt cầu ( S1 ) : x 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 16
3 3 3
và ( S 2 ) : x 1 ( y 1) z 1 . Gọi I là tâm của mặt cầu ( S1 ) và ( P) là mặt phẳng tiếp xúc với cả hai
2 2 2
mặt cầu ( S1 ) và ( S2 ) . Xét các điểm M thay đổi và thuộc mặt phẳng (P) sao cho đường thẳng IM tiếp xúc
với mặt cầu ( S2 ) . Khi đoạn thẳng AM ngắn nhất thì M (a; b; c) . Tính giá trị của T a b c
7 7
A. T B. T 1 C. T 1 D. T
3 3
Câu 49. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm liên tục trên và bảng biến thiên của f '( x) như sau:
Trang 5