You are on page 1of 4

ĐỀ SỐ 24 ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023

(Đề thi gồm 50 câu) Bài thi: TOÁN


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề

Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  2022  2023i có tọa độ là
A.  2022; 2023 . B.  2022;  2023 . C.  2023; 2022  . D.  2023;  2022  .
Câu 2: Trên khoảng  0;    , đạo hàm của hàm số y  log5 x là
1 1 ln 5 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y   .
x x ln 5 x x ln 5
Câu 3: Trên khoảng  0;    , đạo hàm của hàm số y  x 3 là
1
A. y  3x 3 1
. B. y  x 3 1
. C. y  x 3 1
. D. y  3x 3 .
3
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  3 là
A.  ;8 . B.  8;   . C. 8;   . D.  ;8 .
Câu 5: Cho cấp số cộng  un  với u1  2 và công sai d  3 . Giá trị của u5 bằng
A. 162 . B. 10 . C. 11 . D. 14 .
x  3  t

Câu 6: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  2  t có một vectơ chỉ phương là
z  4  t

A. a   1;1;1 . B. a  1;1; 1 . C. a  1;1;1 . D. a  1; 1;1 .
ax  b
Câu 7: Cho hàm số y  có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ
cx  d
giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A.  0; 2  . B.  2;0  . C.  2;0  . D.  0;2  .
4 4 4
Câu 8: Nếu  f  x  dx  2023 và  g  x  dx  2022 thì   f  x   g  x  dx bằng
1 1 1
A. 5. B. 6. C. 1. D. 1 .
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

x 3
A. y  x 4  3x 2  2 . B. y  .
x 1
C. y  x 2  4 x  1 . D. y  x3  3x  5 .
Câu 10: Cho mặt cầu  S  có phương trình x2  y 2  z 2  2 x  4 y  6 z  0 . Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu  S  .
A. I 1; 2;3 ; R  14 . B. I  1; 2; 3 ; R  14 .
C. I  1; 2; 3 ; R  14 . D. I 1; 2;3 ; R  14 .
Câu 11: Góc giữa hai mặt phẳng  P  : x  y  z  11  0 và  Q  : 2 x  2 y  2 z  7  0 bằng
A. 0 . B. 90 . C. 180 . D. 45 .
Câu 12: Cho số phức z 3 4i. Phần thực của số phức w z z là
A. 8 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 13: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A. 9 . B. 12 . C. 27 . D. 18 .
Câu 14: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB  a, BC  a 3 , SA vuông góc với
đáy và SA  2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng
2a 3 3 3 a3 3 a3 3
A. . B. 2a 3 . C. . D. .
3 3 6
GV: Hoàng Thị Hồng Cầm – Chuyên VNG Trang 1/4
Câu 15: Cho mặt phẳng  P  cắt mặt cầu S  O; R  theo giao tuyến là đường tròn  O; R  . Gọi d là
khoảng cách từ O đến  P  . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d  R . B. d  R . C. d  R . D. d  0 .
Câu 16: Phần thực của số phức z  2  3i là
A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3.
Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy bằng độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng:
1 2
A. 2 rl . B.  l 2 . C.  r 2 . D.  r 2l .
2 3
x 1 y  2 z  3
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . Vectơ nào dưới đây
2 1 2
không là vectơ chỉ phương của d ?
A. a   4; 2; 4  . B. b  1; 2; 3 . C. c   2;1; 2  . D. d   2; 1; 2  .
Câu 19: Cho hàm số y  ax4  bx 2  c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị
cực đại của đồ thị hàm số đã cho là:
A. x  1, x  1 . B. x  0 . C. y  2 . D. y  1 .
2x 1
Câu 20: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là đường thẳng có phương trình
3x  1
1 2 1 2
A. x  . B. x   . C. x   . D. y 
3 3 3 3
Câu 21: Giải bất phương trình log 2  3x  1  3 .
1 10
A. x  3  x3 B. C. x  3 D. x 
3 3
Câu 22: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 34 học sinh?
A. 234 . B. A342 . C. 342 . D. C342 .
Câu 23: Hàm số F  x   e x là một nguyên hàm của hàm số
2

2
ex
A. f  x   e . 2x
B. f  x   x .e  1 .
2 x2
C. f  x   2 xe .
x2
D. f  x   .
2x
5 1
f  x
Câu 24: Nếu  f  x  dx  6 thì  dx bằng
1 5
3
49
A. 18. . B. C. 2. D. 2 .
8
Câu 25: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2 x .
1
A.  f  x dx  cos2 x  C . B.  f  x dx   2 cos2 x  C .
1
C.  f  x dx  cos2 x  C . D.  f  x dx  2 cos2 x  C .
Câu 26: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  1;0  . B. 1;   . C.  ;1 . D.  0;1 .
Câu 27: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Hàm số nghịch biến trong khoảng:
A. (2;3) . B. (1;3) . C. (0;2) . D. (1; 2) .
GV: Hoàng Thị Hồng Cầm – Chuyên VNG Trang 2/4
Câu 28: Với ,b là hai số thực dương tùy ý, ln(3ab)  ln(2ab) bằng:
2 3
A. ln ab . B. ln . C. ln(6) . D. ln .
3 2
Câu 29: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường y  x 2  4 x và y  0
quanh trục Ox là:
4 4 2 4
A.   ( x 2  4 x)dx  B.   (4 x  x 2 ) 2 dx  C.   ( x 2  4 x) 2 dx  D.  ( x 2  4 x) 2 dx 
0 0 2 0

Câu 30: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với
đáy và SA  AB (tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng  ABC  bằng
A. 60. B. 30 C. 90 D. 45
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2. f  x   m có ba
nghiệm thực phân biệt?
A. 3 . B. 7 . C. 10 . D. 8 .
 
Câu 32: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f   x    x  2  9  x với mọi x  .
2 2

Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại?


A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 33: Bạn Bình có 30 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 30 , Bình chọn ngẫu nhiên 10 tấm
thẻ. Tính xác suất để trong 10 tấm thẻ lấy ra có 5 tấm thẻ mang số lẻ, 5 tấm
thẻ mang số chẵn và chỉ có một tấm thẻ mang số chia hết cho 10 .
8 99 3 99
A. . B. . C. . D. .
11 667 11 167
Câu 34: Tính tổng các nghiệm của phương trình log  x 2  3x  1  9 bằng
A. 3 . B. 9 . C. 109 . D. 3 .
Câu 35: Trên mặt phẳng tọa độ, gọi M là điểm biểu diễn của số phức z có mô đun lớn nhất thỏa mãn:
z  4  3i  5 . Tọa độ của điểm M là
A. M  6;8  . B. M  8; 6  . C. M  8;6  . D. M  8;6  .
Câu 36: Cho hai điểm A 1; 2; 3 ; B  1; 4;1 và đường thẳng d : x  2  y  2  z  3 . Phương trình nào
1 1 2
dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của đoạn AB và song song với d ?
x y 1 z 1 x y 1 z 1 x 1 y 1 z 1 x y2 z2
A.   . B.   . C.   . D.   .
1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2
Câu 37: Cho điểm A(4;1;3) . Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là
A. (4;1;3) . B. (4; 1;3) . C. (4;1; 3) . D. (4; 1; 3) .
Câu 38: Một hình lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác vuông tại
B, AB  a, AA  2 a. Khoảng cách từ điểm A đến mp  ABC  là:
2a 5 a 5 3a 5
A. 2a 5 . B. . C. . D. .
5 5 5
Câu 39: Có bao nhiêu số nguyên m để tập nghiệm của bất phương trình
log3  3x  m   3log3 x chứa đúng 2 số nguyên?
A. 18 . B. 15 . C. 17 . D. 16 .
Câu 40: Hàm số f  x   ax  bx  cx  d có f  0   2 và f  4 x   f  x   4 x 3  2 x, x  . Tích phân
3 2

1
I   f  x  dx bằng
0

148 146 149 145


A. . B. . C. . D. .
63 63 63 63

GV: Hoàng Thị Hồng Cầm – Chuyên VNG Trang 3/4


Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y  5 x 6  18mx5  15  m2  3m  2  x 4  1 chỉ có điểm cực tiểu
mà không có điểm cực đại?
A. 28 . B. 27 . C. 25 . D. 26 .
1  iz
Câu 42: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , tập hợp điểm biểu diễn số phức w  là một đường tròn có bán
1 z
kính bằng 2 . ôđun của z thuộc tập nào dưới đây?
1 
A.  ; 2  .
2 
 1
B. 
 2

; 2 .

C. 2; 2 .  
 1 
D. 
 2 
; 2 .

Câu 43: Cho khối lăng trụ ABC. ABC  có đáy là tam giác đều, góc giữa 2 mphẳng  ABC   và  BCC B 
bằng 60 , hình chiếu vuông góc của B lên mặt phẳng  ABC  trùng với trọng tâm tam giác ABC .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC  bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
8a 3 3 8a 3 6
A. 8a 3 3 . B. . C. . D. 8a 3 6 .
3 3
23  1 
Câu 44: Cho hàm số f  x  thỏa mãn f  4   và f  x   x 1   f   x   , x  0 . Diện tích hình
6  x 
phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g ( x)  xf  x  , trục hoành, đường thẳng x  1; x  4 bằng
1283 743 157 563
A. . B. . C. . D. .
30 30 30 30
Câu 45: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2  2  m  1 z  12m  8  0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để pt đó có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1  1  z2  1 ?
A. 7 . B. 12 . C. 8 . D. 9 .
x 1 y z  2 x y  2 z 1
Câu 46: Cho đường thẳng d1 :   và đường thẳng d 2 :   . Gọi  P  là mặt
2 1 2 1 1 2
phẳng chứa đường thẳng d1 và song song với d 2 . Tính khoảng cách giữa đường thẳng d 2 và  P  .
1 7
A. . B. 7 5 . C. . D. 5.
5 5 5 5
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  x ; y  thỏa mãn
3 81y  4 y   2026   x 2  2024 x  log 3 ( x  2023)3 (1  x)3  ?
A. 2021 . B. 2003 . C. 4042 . D. 4024 .
Câu 48: Cho khối nón đỉnh S , bán kính đáy bằng 3 3 và có góc ở đỉnh bằng 120 . Gọi A và B là hai
điểm thuộc đường tròn đáy sao cho tam giác SAB là tam giác vuông, khoảng cách từ tâm đường
tròn đáy đến mặt phẳng ( SAB) bằng
3 3 2
A. 3 . B. . C. . D. 3.
2 2
x 1 y  2 z  3
và mặt cầu  S  :  x  3   y  4    z  5  729 . Cho biết
2 2 2
Câu 49: Cho đường thẳng d :  
2 3 4
điểm A  2; 2; 7  , điểm B thuộc giao tuyến của mặt cầu  S  và  P  : 2 x  3 y  4 z  107  0 . Khi
điểm M di động trên đường thẳng d , giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA  MB bằng
A. 5 30 . B. 27 . C. 5 29 . D. 742 .
Câu 50: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y  f   x 
có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
g  x   3 f   x3  3x  m    x 3  3x  m   2 x 3  6 x  2m  6  . Số giá
2

trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2023; 2023 để hàm số g  x 


nghịch biến trên khoảng  2; 2  là
A. 4019 . B. 2023 . C. 2008 . D. 4029 .
GV: Hoàng Thị Hồng Cầm – Chuyên VNG Trang 4/4

You might also like