Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 2022 2023i có tọa độ là
A. 2022; 2023 . B. 2022; 2023 . C. 2023; 2022 . D. 2023; 2022 .
Câu 2: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y log5 x là
1 1 ln 5 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x x ln 5 x x ln 5
Câu 3: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 3 là
1
A. y 3x 3 1
. B. y x 3 1
. C. y x 3 1
. D. y 3x 3 .
3
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x 3 là
A. ;8 . B. 8; . C. 8; . D. ;8 .
Câu 5: Cho cấp số cộng un với u1 2 và công sai d 3 . Giá trị của u5 bằng
A. 162 . B. 10 . C. 11 . D. 14 .
x 3 t
Câu 6: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : y 2 t có một vectơ chỉ phương là
z 4 t
A. a 1;1;1 . B. a 1;1; 1 . C. a 1;1;1 . D. a 1; 1;1 .
ax b
Câu 7: Cho hàm số y có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ
cx d
giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A. 0; 2 . B. 2;0 . C. 2;0 . D. 0;2 .
4 4 4
Câu 8: Nếu f x dx 2023 và g x dx 2022 thì f x g x dx bằng
1 1 1
A. 5. B. 6. C. 1. D. 1 .
Câu 9: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
x 3
A. y x 4 3x 2 2 . B. y .
x 1
C. y x 2 4 x 1 . D. y x3 3x 5 .
Câu 10: Cho mặt cầu S có phương trình x2 y 2 z 2 2 x 4 y 6 z 0 . Tìm tọa độ
tâm I và bán kính R của mặt cầu S .
A. I 1; 2;3 ; R 14 . B. I 1; 2; 3 ; R 14 .
C. I 1; 2; 3 ; R 14 . D. I 1; 2;3 ; R 14 .
Câu 11: Góc giữa hai mặt phẳng P : x y z 11 0 và Q : 2 x 2 y 2 z 7 0 bằng
A. 0 . B. 90 . C. 180 . D. 45 .
Câu 12: Cho số phức z 3 4i. Phần thực của số phức w z z là
A. 8 . B. 4 . C. 5 . D. 3 .
Câu 13: Cho khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 . Thể tích khối lập phương đã cho bằng
A. 9 . B. 12 . C. 27 . D. 18 .
Câu 14: Cho khối chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 3 , SA vuông góc với
đáy và SA 2a . Thể tích khối chóp đã cho bằng
2a 3 3 3 a3 3 a3 3
A. . B. 2a 3 . C. . D. .
3 3 6
GV: Hoàng Thị Hồng Cầm – Chuyên VNG Trang 1/4
Câu 15: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo giao tuyến là đường tròn O; R . Gọi d là
khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. d R . B. d R . C. d R . D. d 0 .
Câu 16: Phần thực của số phức z 2 3i là
A. 3 . B. 2 . C. 2. D. 3.
Câu 17: Cho hình nón có đường kính đáy bằng độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của
hình nón đã cho bằng:
1 2
A. 2 rl . B. l 2 . C. r 2 . D. r 2l .
2 3
x 1 y 2 z 3
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Vectơ nào dưới đây
2 1 2
không là vectơ chỉ phương của d ?
A. a 4; 2; 4 . B. b 1; 2; 3 . C. c 2;1; 2 . D. d 2; 1; 2 .
Câu 19: Cho hàm số y ax4 bx 2 c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá trị
cực đại của đồ thị hàm số đã cho là:
A. x 1, x 1 . B. x 0 . C. y 2 . D. y 1 .
2x 1
Câu 20: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình
3x 1
1 2 1 2
A. x . B. x . C. x . D. y
3 3 3 3
Câu 21: Giải bất phương trình log 2 3x 1 3 .
1 10
A. x 3 x3 B. C. x 3 D. x
3 3
Câu 22: Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 34 học sinh?
A. 234 . B. A342 . C. 342 . D. C342 .
Câu 23: Hàm số F x e x là một nguyên hàm của hàm số
2
2
ex
A. f x e . 2x
B. f x x .e 1 .
2 x2
C. f x 2 xe .
x2
D. f x .
2x
5 1
f x
Câu 24: Nếu f x dx 6 thì dx bằng
1 5
3
49
A. 18. . B. C. 2. D. 2 .
8
Câu 25: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x sin 2 x .
1
A. f x dx cos2 x C . B. f x dx 2 cos2 x C .
1
C. f x dx cos2 x C . D. f x dx 2 cos2 x C .
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Câu 30: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại B , SA vuông góc với
đáy và SA AB (tham khảo hình vẽ). Góc giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng ABC bằng
A. 60. B. 30 C. 90 D. 45
Câu 31: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 2. f x m có ba
nghiệm thực phân biệt?
A. 3 . B. 7 . C. 10 . D. 8 .
Câu 32: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 2 9 x với mọi x .
2 2
1
I f x dx bằng
0
Câu 43: Cho khối lăng trụ ABC. ABC có đáy là tam giác đều, góc giữa 2 mphẳng ABC và BCC B
bằng 60 , hình chiếu vuông góc của B lên mặt phẳng ABC trùng với trọng tâm tam giác ABC .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AA và BC bằng 3a . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
8a 3 3 8a 3 6
A. 8a 3 3 . B. . C. . D. 8a 3 6 .
3 3
23 1
Câu 44: Cho hàm số f x thỏa mãn f 4 và f x x 1 f x , x 0 . Diện tích hình
6 x
phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số g ( x) xf x , trục hoành, đường thẳng x 1; x 4 bằng
1283 743 157 563
A. . B. . C. . D. .
30 30 30 30
Câu 45: Trên tập hợp số phức, xét phương trình z 2 2 m 1 z 12m 8 0 ( m là tham số thực). Có bao
nhiêu giá trị nguyên của m để pt đó có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 thỏa mãn z1 1 z2 1 ?
A. 7 . B. 12 . C. 8 . D. 9 .
x 1 y z 2 x y 2 z 1
Câu 46: Cho đường thẳng d1 : và đường thẳng d 2 : . Gọi P là mặt
2 1 2 1 1 2
phẳng chứa đường thẳng d1 và song song với d 2 . Tính khoảng cách giữa đường thẳng d 2 và P .
1 7
A. . B. 7 5 . C. . D. 5.
5 5 5 5
Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x ; y thỏa mãn
3 81y 4 y 2026 x 2 2024 x log 3 ( x 2023)3 (1 x)3 ?
A. 2021 . B. 2003 . C. 4042 . D. 4024 .
Câu 48: Cho khối nón đỉnh S , bán kính đáy bằng 3 3 và có góc ở đỉnh bằng 120 . Gọi A và B là hai
điểm thuộc đường tròn đáy sao cho tam giác SAB là tam giác vuông, khoảng cách từ tâm đường
tròn đáy đến mặt phẳng ( SAB) bằng
3 3 2
A. 3 . B. . C. . D. 3.
2 2
x 1 y 2 z 3
và mặt cầu S : x 3 y 4 z 5 729 . Cho biết
2 2 2
Câu 49: Cho đường thẳng d :
2 3 4
điểm A 2; 2; 7 , điểm B thuộc giao tuyến của mặt cầu S và P : 2 x 3 y 4 z 107 0 . Khi
điểm M di động trên đường thẳng d , giá trị nhỏ nhất của biểu thức MA MB bằng
A. 5 30 . B. 27 . C. 5 29 . D. 742 .
Câu 50: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ. Xét hàm số
g x 3 f x3 3x m x 3 3x m 2 x 3 6 x 2m 6 . Số giá
2