Professional Documents
Culture Documents
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3,5 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất:
A. a; b và c B. b; a và c C. c;b và a D. b; c và a
Câu 3: Kết quà đưa thừa số vào trong dấu căn của biều thức x y với x < 0, y > 0 là
A. − | x | y B. x2 y C. − x 2 y D. | x| y
A. 1 B. 5 C. 0 D. 3
A. x =
−7; x =
1 B. x =
−7; x =
−1 C. x = 7; x = −1 D.=
x 7;=
x 1
A. 90 B. 45 C. 9 D. 15
5
Câu 7: Kết quả trục căn ở mẫu của biểu thức là
2 5
5 5 5 − 5
A. B. C. D.
2 2 5 2
128
Câu 8: Kết quả của phép khai phưong là:
18
1 5 8 8
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 9: 3
−64 + 2 3 27 − 3 3 8 bằng
A. 4 B. −4 C. 8 D. −8
A. xy ( x − y ) B. x( x − y) C. xy ( x − y ) D. xy ( x − y )
Cho tam giác ABC vuông tại A đường cao AH có AB = 3cm và AC = 4cm như hình vẽ. Hãy
C
H
A B
A. AH
= 2
AB 2 + AC 2 B. AC=
2
BC ⋅ BH C. AH=
2
AB ⋅ AC D. AB 2 = BC.BH
b) Tìm x, biết: 2x −1 =3
1 x+ x +2 1
Câu 16: (1,5 điểm) Cho biểu thức
= P + : ( với x ≥ 0 và x ≠ 1)
x + 1 x − 1 x − 1
a) Rút gọn P
b) Kẻ đường cao AH và phân giác AD của góc A(H, D ∈ BC) . Tính độ dài HD. (làm