You are on page 1of 6

There and then Immediately

Condone (v) Tha thứ


A closely guarded secret 1 bí mật đc giữ kín
Liability (n) Trách nhiệm pháp lí
Painstaking (a) Cực nhọc
In times of austerity Thời kì khó khăn
In relation to Liên quan đến
No end Very much
Exuberant (a) Vui vẻ/xum xuê
Follow the herd Jump on a bandwagon
Manifestation (n) Biểu hiện
Pull one’s weight Đảm đương phần vc của mình
In the grip of Trải qua (khó khăn)
Be confined for Bị giam
Be bowled over by Be taken aback
The back of beyond In the middle of nowhere
Go against the grain Đi trái vs ý muốn
Pay homage to Tỏ lòng thành kính
Take liberty with Đưa ra những thay đổi ko đáng có
Self-confessed (a) Tự thú
Tie in well with Có mối liên hệ chặt chẽ vs
Stench (n) Mùi hôi (khói thuốc,...)
Basket case Trong tình trạng căng thẳng
Seethe with anger Đầy tức giận
Incriminating (a) Buộc tội
Self-centred (a) Ích kỉ
Get up one’s nose Làm ai tức bực
Put one’s finger on sth Chỉ ra
On the loose Trốn ra ngoài
Downright rude Rất thô lỗ
Ins and outs Details
Middle-of-the-road (a) Ôn hòa
Livid (a) Giận dữ
Well-thumbed pages Những trang sách đã bị mòn
Reach stalemate Rơi vào bế tắc
Perfectly capable of Có khả năng hoàn hảo
Walk on eggshells Rất cẩn thận
At the discretion of Theo sự quyết định của
A curt nod of head Sự gật đầu cho qua
Breathtaking (a) Đẹp lộng lẫy/hấp dẫn
Treacherous words Những lời xảo trá
Know no bounds Ko có giới hạn
Besetting (a) Ám ảnh (khó khăn, nguy hiểm)
A spate of burglaries Lũ trộm
Have sth under one’s belt Có đc cái gì
Black and blue Bầm tím
Shooting pains Đau nhói
Come to head Đến cao trào
Extricate oneself from sth Loại bỏ ai ra khỏi cái gì
Grave concern Sự lo ngại sâu sắc
Up in the air Uncertain
Run riot Quậy phá
Attendant upon Liên quan tới
Invasion of privacy Xâm phạm quyền riêng tư
Infringement of copyright Vi phạm bản quyền
At your back and call Hoàn toàn chịu sự sai khiến
Dispel the notion Từ bỏ suy nghĩ
Average reader Người đọc bth
Be raised on Be exposed to
Exhautive (a) Thorough
An exalted position Chức cao
Run counter Đi ngược lại
Know sth backwards Bt rõ tường tận
Consummate skill Kĩ năng tốt
Allay fear Xua đuổi nỗi sợ
Unworkable (a) Ko thể vận hành
Impenetrable (a) Ko hiểu đc, ko thấm đc
In a dilemna Trong tình huống khó xử
Dash one’s hope Làm mất hi vọng
Rejoice at (v) Vui mừng
Trace of emotion Flicker of emotion
Hazard a guess Guess
Disconcerting (a) Confusing
That’s a given Obvious
Under way Đang tiến hành
Downcast (a) Chán nản, tuyệt vọng
Flake out Ngủ thiếp đi
Pass on invitation Gửi lời mời
Top-heavy (a) Đau đầu
Stoke up Làm dấy lên
Supersede (v) Replace
Off the record Unofficial
Press ahead Go on
Not hear of it Ko chấp nhận
Step into the breach Thay thế người vắng mặt
Eat away at Destroy
Pay out Trả tiền bảo hiểm
Overstep the mark Quá trớn
Pinpoint the reason Chỉ ra lí do
Muck up Làm hỏng vc
Out of the wood Thoát khỏi nguy hiểm
Chew over Nghiền ngẫm
Failing that Nếu ko
Play along with Tạm thời làm theo
Hordes of tourists Nhiều du khách
Under the onslaught of Dưới sự ép buộc của
Get the hang of Nắm đc, bắt đc
Weed out Loại bỏ
Lethal weapon Vũ khí chết người
Outstrip (v) Bỏ xa
Inflict (v) Gây ra
Infringe on (v) Xâm phạm
Tongue in cheek Mỉa mai
Lower the tone of Giảm sự trang trọng
Get back to the swing Trở lại bth
Keep one’s eyes peeled Tìm kiếm
A very short fuse Nóng tính
On one’s best behavioir Cư xử khéo léo
In one’s blood Ngấm vào máu
Above board On the level
Out of turn Chưa đến lượt
The cream of the top Phần ưu tú nhất
In the driving seat Giữ vị trí lạnh đạo
Play hard to get Làm kiêu, làm giá
Perpeptuate (v) Duy trì (quan điểm)
Soaring tower blocks Nhà cao tầng
Keep count of Nắm số lượng
Twiddle one’s thumb Rảnh rỗi
Unweildy (n) Nặng, cồng kềnh
Scourge (n) Tai họa
That’s more than could be said Nhiều hơn điều cần nói
A consumer society Xã hội tiêu dùng
Infringe (v) Vi phạm
Realize results Achieve
Civil (a) Lịch sự
Click into place Diễn ra thuân lợi
Pet theory Lý thuyết đáng chú ý
Divergent (a) Đối nghịch
Flag (v) Go off (hết thích)
Lose one’s rag Lose one’s temper
No skin off one’s nose None of my business
Plot (v) Biểu thị
A power of strength Người đáng tin cậy
Squarely (adv) Trục tiếp
Predisposition (n) Tố chất, thói quen
The relief worker Nhân viên cứu trợ
Scour (v) Lùng sục
Amount to (v) Đồng nghĩa với
Make a drama Make a fuss
Trudge (v) Lê bước
Fraud (n) Lừa gạt
Slap sb in the face Làm ai phật lòng
Smirk (n) Cười đểu, cười kinh
A raw deal Đối xử bất công
Pay differentials Sự chênh lệch về lương
Out of order Ko đúng mực, ko phì hợp
Lump (n) Cái bướu
Break up Dismantle
Odd (a) Lặt vặt (ốm vặt, ho vặt)
Decompose (v) Phân hủy
On one’s conscience Hối lỗi
Stand sb in good stead Có lợi cho ai
Stick at Đương đầu vs khó khăn
Out of sympathy Ko đồng tình
Discordant (a) Chói tai
Make light of Xem nhẹ
Innocuous (a) Vô hại
Rectify (v) Tinh cất
Relegate (v) Rớt hạng
Unawares (adv) Out of the blue
Stoop (v) Cúi xuống, hạ mình
Expansive (a) Đa dạng, nhiều
In the spate of Nhiều
Claim (v) Đòi
Make a take-over bid Ra giá để mua lại
Entrust sth to sb Gia phó ai cái gì
Shatter (v) Phá tan
Quaint (a) antique
In a heap Chất đống
Multiple addressed Nhiều địa chỉ
Bleeding edge technology Công nghệ hiện đại nhg có thể xấu
On a knife edge Unlikely
Have sth enough one your hands Bạn đã đủ mệt vs
Take the plunge Mạo hiểm
Plumb the depths of despair Tuyệt vọng cùng cực
Deface (v) Phá hoại danh tiếng
Serverance pay Tiền bồi thường
Glum (a) Buồn bã
Swim against the tide Chống lại
Platitude (n) Điều vô vị
A fiery debate Cuộc tranh luận dữ dội
Crumble (v) Sụp đổ
Infatuation (n) Sự say đắm
Lose face with Mất mặt
Break the deadlock Phá vỡ sự bế tắc
Fly in the face of Chống đối
Take liberties with Tùy tiện
Carry the day Thắng lợi
Give sb the benefit of the doubt Quyết định tin ai
Not the done thing Ko đc chấp nhận
Money for old rope Kiếm đc tiền dễ dàng
Have one’s knife into sb Hãm hại
Stay put ở tại chỗ
Set sb straight Giúp ai hiểu ra vấn đề
In one’s heart of hearts Trong thâm tâm
The milk of human kindness Lòng tốt
Turn turtle Lật thuyền
Monkey business Hành động gian lận, xấu xa
Run sth to the ground Tìm đc cái gì đó
Do my level best Try my best
Lie heavy on Gây ảnh hưởng
Steal the show Chiếm spotlight
Reap a harvest of Nhận đc thành quả
Take leaves of one’s senses Mất trí
Stay one jump ahead Vượt lên
Eat one’s heart out Đau buồn
Send sb packing Mắng mỏ
Take a firm line against Chống lại
Cut sb loose from Cắt giảm
Our hearts are in our mouths Lo lắng, sốt ruột
By a way of excuse Để tôi giải thích
Dress to kill Ăn diện
Get even with sb Trả thù
See fit Chấp thuận
Up for grabs Available
Take heart from Tự hào
Shatter (v) Vỡ tan
Like it or lump it Dù muốn hay không
Lay sth on the line Đặt cái gì vào tình thế nguy hiểm
Leave sb in the lurch Bỏ rơi ai
Risk one’s neck Liều, mạo hiểm
Go overboard Vung tay quá trán
Unveil (v) Cắt băng khánh thành
Temper (v) Kiềm chế tham vọng
At the end of one’s tether Mất hết kiên nhẫn
Figure prominently Vấn đề đc thảo luận chính
Light upon Nhờ vào
Wilt (v) Khô héo, mệt mỏi
Binding (a) Bắt buộc tuân theo
Preface argument Thảo luận trc
Ray of sunshine Người đem lại niềm vui cho người khác
Incidence (a) Proportion
Drive a wedge between sb Ngăn cách
Tally with (v) Hợp
Lobby (n) Vận động hành lang
Commend (v) Khen ngợi

You might also like