Professional Documents
Culture Documents
- Viên đạn,
sự bắn súng
- To have
/take a shot
at : thử làm
- To make a
bad shot :
đoán nhầm
- Like a shot:
immediately
- (not by) a
long shot :
(ko bh)
người khó
thành công
Assert (v) - To assert Fill the room Thu hút sự Solitary Người sống ẩn
one’s right: chú ý (n/adj) dật / hiu
= attract
đòi quyền lợi quạnh, chỉ có
attention
1
- Xác nhận,
quả quyết
Counter- Phản tác Peaceful Thanh bình Aggressive Tấn công, gây
productive dụng (adj) yên tĩnh (adj) hấn, tháo vát
Prescription Sự ra lệnh, Ascend (v) Đi lên Deteriorate Làm giảm gtri,
(n) quy định,luật sa đọa,xấu
Beef up (v) Make sth (adj)
hơn
- Đơn thuốc stronger
Firm (n/adj) Công ty Shrank (v) Co lại Stretch (n) Co giãn, duỗi
ra, kéo dài 1
Rắn chắc - To shrink
mạch
(muscles), into self:
bền vững co vào vỏ -To stretch
ốc của the truth: thổi
-A firm faith:
mình phồng sự thật
lòng tin sắt
đá - To shrink - To stretch
from sth/ out : đưa tay,
- Take a firm
doing sth: bước dài chân
hold of sth:
nắm chắc j Lùi bước,
lưỡng lự
trước cgi
Continent Kiềm chế
(adj/n) (tình dục /
đại,tiểu
tiện) / lục địa
Recolonize Chiếm làm Landowner Địa chủ Tenant Người thuê,
(v) thuộc địa (n) (n/v) mướn nhà
Prey + lừa or Abundance Sự phong Scarce (adj) Khan hiếm
on/upon cướp của (n) phú
- To make
người khác
+ SO Abundanc oneself
+ săn mồi e of da scarce: tránh,
+STH
(bắt, giết để hẻat : dạt né người khác
kiếm ăn ) dào tình
cảm
Territories Lãnh thổ Bustling (adj) Đông đúc Desolate tàn phá, ruồng
(n) (adj) bỏ, vắng vẻ
Furnish (adj) Trang bị
Millennium 1000 năm Enhance (v) Làm tăng, Dwindle (v) Nhỏ lại, suy
(n) nổi bật thoái dần
Agricultural (thuộc) nông Tame (adj) Thuần hóa, Feral (adj) Hoang dã,
(adj) nghiệp vô vị = Ferine hung dữ
Settlers (n) Người định Abundance Sự nhiều, Privation Sự thiếu,
cư (n) phong phú (n) không có
Predator (n) - Dã thú, đv Predominate Chiếm ưu Surrender Sự đầu hàng
ăn thịt ( over ) thế, trội (n/v)
- To surrender
(sl, power)
- Người lợi oneself to sb:
dụng (về tiền
Nhượng bộ
và tình)
Pest (n) Kẻ quấy rối,
tai họa, sâu
bệnh