You are on page 1of 5

NEUTRAL POSITIVE NEGATIVE

Grazier (n) Người Restorative Thuốc bổ / Poison Thuốc độc / bị


chuyên nuôi (n/adj) phục hồi (n/adj) nhiễm trùng
trâu bò để sức khỏe
= tonic
bán
Ranch (n/v) Nông trại / Weapon (n) Vũ khí (vật
quản lý trại làm ra gây tác
chăn nuôi hại đến thân
thể )
Import Sự nhập Wide-open Mở rộng,
(nhập (adj) trống trải,
(n/v)
khẩu) / ngụ ý dễ dàng bị
là, nội dung j
Scrubland Do SO’s Làm cho ai Bane of Nguyên nhân
(n) heart good / vui SO’s life làm ai/cgi đau
= rural area Jolly up/ khổ
= country Snap SO out
of it
Baiting (n) Mồi nhử Lace with (v) Hòa lẫn, Sepate out Tách biệt, lọc
pha vào (v) ra
Descendants Thuộc dòng Lifestock (n) Thú nuôi Wild animal Thú hoang
(n) dõi (n)
Number + Số lượng bao Sustained Duy trì liên Intermitten Bắt đầu r
Head of nhiêu con gia (adj) tục t (adj) ngừng, lúc có
cattle (n) súc lúc k
Mammalian (thuộc) động Settle (v) Ổn định Roam (v) Lang thang,
(adj) vật có dú nói lan man
Fence (n) Hàng rào Fertile (adj) Phì nhiêu Arid (adj) Khô cằn (đất ),
(đất), sinh khô khan vô vị
+ in, about, + Rào lại cho
sản tốt
round, up chắc chắn
(động vật),
+ from, + Che chở, phong phú
against bảo vệ sáng tạo
+ off, out + Ngăn chặn ( trí óc )
tránh xa
Shot (n) - To pay
one’s shot:
trả tiền,
đóng góp

- Viên đạn,
sự bắn súng

- To have
/take a shot
at : thử làm

- To make a
bad shot :
đoán nhầm

- Like a shot:
immediately

- (not by) a
long shot :
(ko bh)
người khó
thành công
Assert (v) - To assert Fill the room Thu hút sự Solitary Người sống ẩn
one’s right: chú ý (n/adj) dật / hiu
= attract
đòi quyền lợi quạnh, chỉ có
attention
1
- Xác nhận,
quả quyết
Counter- Phản tác Peaceful Thanh bình Aggressive Tấn công, gây
productive dụng (adj) yên tĩnh (adj) hấn, tháo vát
Prescription Sự ra lệnh, Ascend (v) Đi lên Deteriorate Làm giảm gtri,
(n) quy định,luật sa đọa,xấu
Beef up (v) Make sth (adj)
hơn
- Đơn thuốc stronger
Firm (n/adj) Công ty Shrank (v) Co lại Stretch (n) Co giãn, duỗi
ra, kéo dài 1
Rắn chắc - To shrink
mạch
(muscles), into self:
bền vững co vào vỏ -To stretch
ốc của the truth: thổi
-A firm faith:
mình phồng sự thật
lòng tin sắt
đá - To shrink - To stretch
from sth/ out : đưa tay,
- Take a firm
doing sth: bước dài chân
hold of sth:
nắm chắc j Lùi bước,
lưỡng lự
trước cgi
Continent Kiềm chế
(adj/n) (tình dục /
đại,tiểu
tiện) / lục địa
Recolonize Chiếm làm Landowner Địa chủ Tenant Người thuê,
(v) thuộc địa (n) (n/v) mướn nhà
Prey + lừa or Abundance Sự phong Scarce (adj) Khan hiếm
on/upon cướp của (n) phú
- To make
người khác
+ SO Abundanc oneself
+ săn mồi e of da scarce: tránh,
+STH
(bắt, giết để hẻat : dạt né người khác
kiếm ăn ) dào tình
cảm
Territories Lãnh thổ Bustling (adj) Đông đúc Desolate tàn phá, ruồng
(n) (adj) bỏ, vắng vẻ
Furnish (adj) Trang bị
Millennium 1000 năm Enhance (v) Làm tăng, Dwindle (v) Nhỏ lại, suy
(n) nổi bật thoái dần
Agricultural (thuộc) nông Tame (adj) Thuần hóa, Feral (adj) Hoang dã,
(adj) nghiệp vô vị = Ferine hung dữ
Settlers (n) Người định Abundance Sự nhiều, Privation Sự thiếu,
cư (n) phong phú (n) không có
Predator (n) - Dã thú, đv Predominate Chiếm ưu Surrender Sự đầu hàng
ăn thịt ( over ) thế, trội (n/v)
- To surrender
(sl, power)
- Người lợi oneself to sb:
dụng (về tiền
Nhượng bộ
và tình)
Pest (n) Kẻ quấy rối,
tai họa, sâu
bệnh

You might also like