You are on page 1of 2

eliminate /i'limineit/ v (+ from) loại ra, loại bỏ

decline /di'klain/ v khước từ; từ chối


cockroach /'kɒkrəʊt∫/ n (cách viết khác roach) (động vật): con
gián
assist /ə'sist/ v giúp, giúp đỡ; (+ at, in) dự, có mặt
 assist somebody in doing something:
giúp ai làm việc gì
veterinary /'vetrinri/ /vetərinəri/ [thuộc] thú y
crippling (kỹ thuật) sự méo mó
proper /ˈprɒpə(r)/ a [only before noun] (especially British
English) right, appropriate or correct;
according to the rules
in terms of something | used to show what aspect of a subject
in… terms you are talking about or how you are
thinking about it
 In terms of cũng là một cụm từ đa
nghĩa với một số nhất định như sau: Giới
hạn, kỳ hạn, về phần, về phía, theo quan
điểm của, liên quan tới, trong mối quan
hệ với, xét về mặt, dưới dạng, trong thời
hạn,…

groom /grum/ (n) (v) người coi ngựa; chải lông (cho ngựa), coi
sóc ngựa
shed /∫ed/ n lán, nhà kho; (v) (-dd-) (shed): để rơi;
bong ra, rụng (lá…) lột (da…)
extinction /iks'tiηk∫n/ n sự tuyệt chủng
species /'spi:∫i:z/ n (số nhiều, không đổi) (sinh vật học) loài
autism /'ɔtizəm/ n (tâm lý học) bệnh tự kỷ (của trẻ em)
desperately /'despərətli/ Phó từ [một cách] rất cần, [một cách] rất nóng
lòng
accompany /ə'kʌmpəni/ v đi kèm, hộ tống; đi theo
cage /keidʒ/ n lồng, chuồng
mortality /mɔ:'tæləti/ n sự chết, sự tử vong
diversified / daɪˈvɜːsɪfaɪ / a đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
cypress /'saipres/ n cây bách
aware /ə'weə[r]/ a thạo tin, quan tâm đến tình hình; nhận
biết, biết
prohibit /prəʊ'hibit/ /prə'hibit/ v cấm, cấm chỉ
harshly /'hɑ:∫li/ Phó từ [một cách] khe khắt, [một cách] cay
nghiệt;[một cách] nhẫn tâm
punishing /'pʌni∫iŋ/ a làm mệt nhoài, làm sức yếu; nghiêm
trọng
loss /lɒs/ n sự mất
habitat /'hæbitæt/ n + môi trường sống, nơi sống (của động
vật cây cối)
+ nhà, chỗ ở (người)

verge /vɜ:dʒ/ n (n): bờ cỏ (quanh luống hoa)


on (to) the verge of something: sắp, suýt;
gần
critical /'kritikl/ a phê bình, phê phán; nguy kịch
promote /prə'məʊt/ v (chủ yếu ở dạng bị động) thăng cấp,
thăng chức; đề bạt; đẩy mạnh
absolutely /'æbsəlu:tli/ Phó từ [một cách] tuyệt đối, [một cách] hoàn
toàn

safeguard /'seifgɑ:d/ V; N (n): cái bảo vệ an toàn; biện pháp bảo vệ


an toàn
(v): bảo vệ an toàn cho; bảo vệ

You might also like