Professional Documents
Culture Documents
groom /grum/ (n) (v) người coi ngựa; chải lông (cho ngựa), coi
sóc ngựa
shed /∫ed/ n lán, nhà kho; (v) (-dd-) (shed): để rơi;
bong ra, rụng (lá…) lột (da…)
extinction /iks'tiηk∫n/ n sự tuyệt chủng
species /'spi:∫i:z/ n (số nhiều, không đổi) (sinh vật học) loài
autism /'ɔtizəm/ n (tâm lý học) bệnh tự kỷ (của trẻ em)
desperately /'despərətli/ Phó từ [một cách] rất cần, [một cách] rất nóng
lòng
accompany /ə'kʌmpəni/ v đi kèm, hộ tống; đi theo
cage /keidʒ/ n lồng, chuồng
mortality /mɔ:'tæləti/ n sự chết, sự tử vong
diversified / daɪˈvɜːsɪfaɪ / a đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành
cypress /'saipres/ n cây bách
aware /ə'weə[r]/ a thạo tin, quan tâm đến tình hình; nhận
biết, biết
prohibit /prəʊ'hibit/ /prə'hibit/ v cấm, cấm chỉ
harshly /'hɑ:∫li/ Phó từ [một cách] khe khắt, [một cách] cay
nghiệt;[một cách] nhẫn tâm
punishing /'pʌni∫iŋ/ a làm mệt nhoài, làm sức yếu; nghiêm
trọng
loss /lɒs/ n sự mất
habitat /'hæbitæt/ n + môi trường sống, nơi sống (của động
vật cây cối)
+ nhà, chỗ ở (người)