Professional Documents
Culture Documents
VOCABULARY
Level ENT403: Summit 1
UNIT 1
Outlook (n.) quan điểm sống
Behavior (n.) hành vi
Realist (n.) người thực tế
Pessimist (n.) người bi quan
Stomachache (n.) đau bụng
Thought (n.) sự suy nghĩ
Probably (adv.) có lẽ là
Take some medicine (v.) uống thuốc
Apply for (v.) nộp đơn xin
Guess (v.) đoán, cho rằng
Respect (v.) tôn trọng
Unexpectedly (adv.) một cách không mong đợi
Relative (n.) người bà con
Surprise (v.) gây ngạc nhiên
Salesperson (n.) người bán hàng tiếp thị
Criminal (n.) tên tội phạm
Get a promotion (v.) thăng chức
Raise (n.) việc được tăng lương
Socialize (v.) giao tế, hòa đồng
From time to time (adv.) thỉnh thoảng
News (n.) tin tức
Crime (n.) tội ác
Disaster (n.) thảm họa
Realize (v.) nhận ra
Positive (adj.) tích cực
Negative (adj.) tiêu cực
3
Perhaps (adv.) có lẽ
Case (n.) trường hợp, vỏ bao ngoài
Spot (v.) phát hiện ra
Stash (v.) cất giữ
Scroll (v.) lăn tròn
Snoop (n.) kẻ tò mò
Spy (v.) theo dõi lén lút
Purposeful (adj.) có mục đích
Identity (n.) sự nhận dạng
Owner (n.) người chủ sở hữu
Recognize (v.) nhận dạng ra
Urge (v.) thúc giục
Come across (v.) tình cờ bắt gặp
Locate (v.) định vị, xác định
Contact (v.) tiếp xúc
Meaningless (adj.) vô nghĩa
Waste of time (n.) sự lãng phí thời gian
Powerful (adj.) mạnh mẽ có quyền lực
Useful (adj.) hữu ích
Creative (adj.) mang tính sáng tạo
Way (n.) cách thức con đường
Achieve (v.) đạt được
Goal (n.) mục tiêu
Unbalanced (adj.) không đều đặn không cân bằng
Rest (v.) nghỉ ngơi thư giãn
Hardly ever (adv.) hiếm khi
UNIT 3
UNIT 4
UNIT 5
14
Victim (n) Nạn nhân
Urban Crime Tội phạm đô thị
Densely-populated (adj) Đông dân cư
Urban area Khu đô thị
Suburb (n) Vùng ngoại ô
Rural area Miền quê, nông thôn
Slower pace of life Nhịp sống chậm
Ideal neighborhood Khu vực xung quanh nơi ở (xóm) lý tưởng
Bustling (adj) Hối hả, bận rộn
High-rise apartment buildings Những toà nhà căn hộ cao tầng
Well-maintained historical buildings Những toà nhà lịch sử được bảo trì tốt
Secure (adj) An ninh, đảm bảo, chắc chắn
Security cameras Camera an ninh
Guards (n) Nhân viên bảo vệ
Amenities (n) Tiện nghi cuộc sống
Florists (n) Người bán hoa, cắm hoa
Settle in (ph.v) An cư, ổn định cuộc sống
Take some getting used to Cần thời gian để quen với
Bumper-to-bumper traffic Giao thông san sát nhau
On-the-street parking Đậu xe trên đường phố
A mixed blessing Sự may mà cũng không may
Get off (ph.v) Ra khỏi
Elevator (n) Thang máy
Mind their own business Tự lo việc của mình
Mean well Có ý tốt
Look on the bright side Nhìn vào mặt tích cực
Look out for each other Để ý quan tâm lẫn nhau
It’s really got a lot to offer Nơi đây có tất cả mọi thứ
All in all Tóm lại
Give my regards to Gửi lời hỏi thăm của tôi đến
Be in town Ở tại/đến/về nơi đang sinh sống
An optimistic viewpoint Một quan điểm sống lạc quan
15
Intrude (v) Xâm nhập, xâm phạm
Courteous (adj) Nhã nhặm lịch sự
Excusable (adj) Có thể tha thứ
Imaginable (adj) Có thể tưởng tượng được
Rational (adj) Có lý, hợp lý
Mature (adj) Trưởng thành, chín chắn
Public behavior Hành vi nơi công cộng
Considerate (adj) Ân cần, chu đáo
Car honk Còi xe hơi
Honk (v) Ấn còi
Speak up (ph.v) Lên tiếng
Bother (v) Làm phiền
Cigarette smoke Khói thuốc lá
Cut in line Chen hàng
What really ticks me off is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets on my nerves is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What really gets to me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
What bugs me is… Điều làm cho tối khó chịu là…
Pet peeve Điều gây khó chịu, phiền phức
Spoil (v) Phá hỏng, làm hỏng
Vulnerable (adj) Dễ bị tấn công, ảnh hưởng, tổn thương
Criminal activities Những hoạt động tội phạm
Valuables (n) Đồ quý giá, vật có giá trị
Out of their comfort zone Ra khỏi vùng an toàn
Let their guard down (v) Ít đề phòng, cảnh giác
Stand out (ph.v) Nổi bật
Residents (n) Dân cư ở 1 nơi
Violent crime Tội phạm bạo lực
Primarily (adv) Chủ yếu, trước hết
Target (v) Nhắm vào
Theft (n) Sự trộm cắp, vụ trộm
Gain (v) Thu được, lấy được, giành được
Forms of identification Các hình thức nhận dạng
16
Out-of-town visitors Những du khách ở một nơi xa lạ
Congregate (v) Tập hợp, tụ họp
Tourist attractions Điểm du lịch
Criminals (n) Tên tội phạm
Pickpocket (n) Tên móc túi
Unnoticed (adj) Không ai để ý, trông chừng
Purse-snatcher (n) Tên giật túi xách
Grab (v) Chộp lấy
Mugger (n) Kẻ trấn lột (trên đường phố)
Property (n) Tài sản
Precautions (n) Sự thận trọng, đề phòng
High-crime neighborhoods Khu vực dân cư có tỉ lệ tội phạm cao
Zippered or buttoned pockets Túi có dây kéo hoặc gài nút
A money belt Đai tiền (túi “bao tử”)
It goes without saying Không cần phải nói (điều hiển nhiên là…)
Well-lit (adj) Sáng đèn
Stay aware of (v) Để ý, xem chừng
Fumble (v) Lóng ngóng, lần mò
Wary (adj) Thận trọng, cảnh giác
Size up (ph.v) Đánh giá
Suspicious (adj) Nghi ngờ, khả nghi, ám muội
Disruption (n) Sự náo động, nhiễu loạn
Intentionally (adv) Một cách cố ý
Distraction (n) Sự xao nhãng
Cross-body purse Túi đeo chéo
Injure (v) Làm cho bị thương
Burglar (n) Tên trộm
Break in (ph.v) Đột nhập
Better safe than sorry Cẩn tắc vô ưu, cẩn tắc vô áy náy
Interfere (v) Can thiệp
A dresser drawer Hộcquần quần áo
A parade (n) Cuộc diễu hành
There’s safety in numbers Đông người thì không phải sợ
17
Be accustomed to Quen với
Community service activities Hoạt động dịch vụ cộng đồng (công ích)
Beautify (v) Làm đẹp
Litter (n) Rác rưởi
Donate (v) Quyên góp
Raise (v) Vận động quyên góp
A charity (n) Hội từ thiện
Cause (n) Việc chính nghĩa
Ice Bucket Challenge Thử thách xô đá
Lead to Dẫn đến
Dump (v) Đổ ầm xuống
Celebrities (n) Người nổi tiếng
Call attention to themselves Gây sự chú ý
Critics (n) Nhà phê bình, người chỉ trích
Casualties (n) Tỉ lệ thương vong
Blood transfusion Sự truyền máu
Developers (n) Chủ công trình xây dựng
UNIT 6
UNIT 8
UNIT 9
UNIT 10
27