Professional Documents
Culture Documents
Vocabo 3
Vocabo 3
SEASON 3 (100
WORDS)
1 Abide SỐNG/Ở 51 heroine NỮ ANH HÙNG
2 adorn TÔ ĐIỂM 52 hindsight SỰ NHẬN THỨC MUỘN
homogeneou
3 adversary ĐỐI THỦ 53 TÍNH ĐỒNG NHẤT
s
4 afflict GÂY ĐAU ĐỚN 54 hue SẮC THÁI, MÀU SẮC
5 affluent GIÀU CÓ 55 hybrid LAI
6 alloy HỢP KIM 56 hypocrisy THÓI ĐẠO ĐỨC GIẢ
7 amenable DỄ NGHE THEO 57 immaculate SẠCH BOONG
8 anecdote GIAI THOẠI 58 impart TRUYỀN ĐẠT
9 arid KHÔ CẰN 59 impede CẢN TRỞ
10 artisan THỢ THỦ CÔNG 60 incumbent LÀ PHẬN SỰ CỦA, đương nhiệm
11 assimilateĐỒNG HÓA 61 indignation SỰ PHẪN NỘ
12 atrocity SỰ TÀN BẠO 62 indispensable THIẾT YẾU
13 augment TĂNG LÊN 63 innate BẨM SINH
14 ballad KHÚC HÁT BALLAD 64 liturgy NGHI THỨC TẾ LỄ, phụng vụ
15 barrage LOẠT DỒN DẬP 65 malignant ÁC TÍNH, ÁC TÂM
16 barren CẰN CỖI 66 myriad RẤT NHIỀU, VÔ SỐ
17 benign NHÂN TỪ, TỐT LÀNH 67 nostalgia LUYẾN TIẾC ĐIỀU ĐÃ QUA
18 blatant TRẮNG TRỢN 68 obsolete LỖI THỜI
19 bolster CỦNG CỐ 69 ominous ĐIỀM GỞ
20 cadet HỌC VIÊN TRƯỜNG CẢNH SÁT 70 ornate HOA MỸ, TRANG TRÍ CÔNG PH
ĐẦU ĐỀ, THUYẾT MINH, CHÚ
21 caption 71 pantomime KỊCH
THÍCH
22 catastrophe THẢM HỌA 72 pathology BỆNH HỌC
23 cerebral THUỘC VỀ TRÍ ÓC 73 peril SỰ NGUY HIỂM
TUYÊN BỐ TÌM RA PHƯƠNG PH
24 combustion SỰ CHÁY 74 postulate
MỚI
25 conformity SỰ TUÂN THEO 75 procure KIẾM/MUA CÁI GÌ
VIẾT NHIỀU TÁC PHẨM, SINH S
26 compelling HẤP DẪN 76 prolific
NHIỀU
complacenc
27 SỰ TỰ MÃN 77 propagate NHÂN GIỐNG, TRUYỀN BÁ
y
28 compulsion SỰ ÉP BUỘC 78 provocative KHIÊU KHÍCH, KHÍCH ĐỘNG
29 conspire Thông đồng 79 relegate HẠ BẬC
30 contentious HAY GÂY GỔ 80 relinguish TỪ BỎ
31 covert NGẦM, TRỘM 81 remand TẠM GIAM
32 cunning XẢO TRÁ 82 remedial SỬA CHỮA, cải tiến
33 defer HOÃN 83 remuneration TRẢ CÔNG, THÙ LAO
34 deference TÔN TRỌNG, CHIỀU THEO 84 rogue THẰNG ĐỂU, XỎ LÁ
35 defiance SỰ THÁCH THỨC, BẤT CHẤP 85 salient NỔI BẬT
36 discern THẤY RÕ, nhận ra 86 soluble HÒA TAN ĐƯỢC
37 dissident NGƯỜI BẤT ĐỒNG QUAN ĐIỂM 87 sporadic LÁC ĐÁC
38 divergence SỰ KHÁC NHAU 88 stringent NGHIÊM NGẶT
39 dogma GIÁO ĐIỀU 89 terrestrial THUỘC TRÁI ĐẤT
40 efficacy CÔNG HIỆU 90 transcend VƯỢT QUA, HƠN
41 eminent NỔI TIẾNG, NỔI BẬT 91 treacherous PHẢN TRÁC
42 emulate BẮT CHƯỚC 92 ubiquitous CÓ MẶT KHẮP NƠI
43 endow PHÚ CHO 93 vanguard ĐỘI TIÊN PHONG
44 engender GÂY RA 94 vengeance TRẢ THÙ
45 eradicate TRỪ DIỆT 95 volatile KHÔNG ỔN ĐỊNH, HAY THAY Đ
46 expatriate NGƯỜI SỐNG THA HƯƠNG 96 witty DÍ DỎM
LO ÂU, SỰ THÔI THÚC MÃNH
47 fraught 97 wrath SỰ PHẪN NỘ
LIỆT
48 futile VÔ TÍCH SỰ 98 wrench GIẬT MẠNH
49 haste SỰ VỘI VÀNG 99 yearn KHÁT KHAO, NÓNG LÒNG
10
50 hegemony QUYỀN BÁ CHỦ zeal NHIỆT HUYẾT
0
SESSION 4 (100
WORDS)
1 abduction bắt cóc 51 Euphoria Hưng phấn, phấn khích
2 absurdity vô lý 52 exemplary gương mẫu mẫu mực
3 acclaim hoan hô 53 extant còn
4 Aggregation Thu thập 54 Heed chú ý
5 Allude bóng gió, ám chỉ 55 impeccable hoàn hảo
6 Amalgamate hỗn hợp 56 impinge tác động, ảnh hưởng
Vừa yêu vừa ghét, mâu
7 ambivalence 57 improvise ứng biến
thuẫn
8 amiable tử tế, tốt bụng 58 intelligible dễ hiểu
tình trạng vô chính phủ, hỗn
9 anarchy 59 intractable khó bảo
loạn
10 animosity thù oán, hằn học 60 kernel nhân, hạt
11 Anomalous bất thường 61 Lament than van
12 anthology tuyển tập 62 mercenary hám lợi, vụ lợi
13 appraise đánh giá, định giá 63 meticulous tỉ mỉ
14 arduous Gian khổ 64 Mitigate giảm thiểu giảm nhẹ
Thuộc thần thoại, hoang
15 Aromatic thơm 65 mythical
đường
16 Astute tinh khôn, sắc sảo 66 nuance sắc thái
đơn giản, không cầu kỳ, giản
17 austere 67 obliterate xoá sạch, phá huỷ sạch
dị
18 bask tắm nắng 68 onerous nặng nề, khó nhọc
19 Bequeath để lại, truyền lại 69 parody nhái lại
20 Boon lợi ích 70 pervade lan tỏa
21 Bovine Ngu như bò 71 piety Hiếu thảo
22 buttress trụ cột 72 Poignant Xót xa, đắng cay
23 chassis khung gầm (ô tô) 73 Punitive trừng phạt
24 circumvent né tránh, lách luật 74 Quell trấn áp, đàn áp
rít lên, nói với giọng the
25 Collusion cấu kết, thông đồng 75 rasp
thé
26 computation tính toán 76 reprieve hoãn lại
27 concise ngắn gọn 77 Sardonic mỉa mai, nhục mạ
28 Confiscate tịch thu 78 shroud Màn, vật bao phủ
29 contemptuous khinh thường 79 Signatory Bên ký kết
30 contentment mãn nguyện, thỏa mãn 80 spurious giả tạo
kỳ thị, vết nhơ, điều sỉ
31 Craven nhát gan 81 stigma
nhục
32 Culmination cực điểm, tột độ, đỉnh cao 82 Stint hạn chế
33 defuse xoa dịu, gỡ bom 83 superfluous thừa, không cần thiết
34 degenerate suy thoái 84 tenet giáo lý
35 Devious quanh co 85 Tenuous mỏng manh
36 discursive Lan man, rời rạc 86 throng đám đông
37 disparate khác hẳn nhau, khác loại 87 tranquil yên lặng
38 Distraught điên loạn, quẫn trí 88 translucent mờ, trong mờ
39 Dormant không hoạt động, nằm im 89 tyranny bạo ngược
40 ECCENTRICITY kỳ quặc, lập dị 90 uncanny kỳ lạ
41 Embodiment hiện thân 91 unequivocal rõ ràng
42 empathy đồng cảm, cảm thông 92 Unscrupulous vô lương tâm
43 Endemic địa phương 93 utilitarian thực dụng, thiết thực
44 Enigma điều bí ẩn 94 utopia điều không tưởng
45 Enigmatic bí ẩn 95 veer xoay chuyển, quay, chệch
46 erroneous sai lầm 96 vestige di tích dấu tích vết tích
khuynh hướng thiên
47 eschew né tránh 97 Vocation
hướng
48 esoteric bí truyền, huyền bí 98 Waning Suy tàn
49 espionage gián điệp 99 Wither khô héo
50 espouse ủng hộ, tán thành 100 zenith tột đỉnh, đỉnh cao
SEASON 5-QUIZLET
(98 WORDS)
1 Abate làm dịu đi, yếu đi, nhẹ
2 Aberration lầm lỡ khác thường
3 abstinence nhịn, kiêng
4 adjunct bổ ngữ
5 amble thong thả, đi lững thững
6 amicable thân thiện, thân tình, êm đẹp
Lời nguyền rủa, người bị nguyền
7 anathema
rủa, việc trái với đức tin
8 Antidote thuốc giải độc
9 antipathy ác cảm
10 appease an ủi, làm dịu, xoa dịu, an ủi
11 assail tấn công
12 avid khao khát, thèm thuồng
13 banal tầm thường vô vị
14 belated đến muộn, đến chậm, xảy đến muộn
15 callous nhẫn tâm
16 catapult súng cao su
17 Caustic chất ăn vào da, ăn da ăn mòn
18 clandestine lén lút, giấu giếm, bí mật
18 cliche Sáo rỗng, rập khuôn
20 coerce ép buộc
21 conciliatory hòa giải
22 conduit ống dẫn
23 consecrate tôn phong
24 consternation rụng rời kinh ngạc kinh hoàng
25 copious dồi dào, phong phú
26 countenance sắc mặt, vẻ mặt
27 credence lòng tin, tin cậy, sự tín nhiệm
28 cryptic bí ẩn
29 decipher giải mã
30 delineate mô tả, phác họa
31 Din ầm ĩ, òm sòm, tiếng ầm ĩ kéo dài
32 dogmatic độc đoán, máy móc
33 duress ép buộc
34 eclectic đa dạng, chiết trung, trung hòa
35 embellish tô điểm, thêm thắt
36 emissary Phái viên, sứ thần
37 encroach xâm lấn, xâm phạm
38 epitome bản tóm tắt, hình ảnh thu nhỏ
39 exasperate gây bực tức khó chịu
40 exhort Cố gắng thuyết phục
41 extrapolate suy luận, suy ra, ngoại suy
42 fervent nồng nhiệt, tha thiết, nhiệt tình
43 fissure vết nứt, khe nứt
44 flout coi thường miệt thị
45 Forage đi săn
46 forlorn cô đơn, bị bỏ rơi, trơ trọi
47 forthright thẳng thắn trực tính
củng cố, bồi dưỡng, làm cho vững
48 Fortify
chắc
49 frieze dải trang trí của mái nhà
50 genial thân thiện, vui tính hòa đồng
51 Grouse phàn nàn, kêu ca
52 hapless rủi ro, không may
53 incipient chớm nở, mới bắt đầu
54 incongruous phi lý không thích hợp
55 incursion đột nhập, xâm nhập, sự tập kích
56 Indiscriminate phân biệt đối xử, bừa bãi
không lay chuyển được, không thể
57 Inexorable
dừng lại, không thể thay đổi
58 innocuous vô hại
59 insidious âm ỉ, ngấm ngầm, tiềm ẩn, âm thầm
60 kinetic động lực
61 limerick bài thơ 5 dòng vô nghĩa
62 litigant người kiện, đương sự
63 Lucid sáng suốt, rõ ràng, minh bạch
độc lập, hoạt động không theo
64 maverick
khuôn mẫu
65 monolithic nguyên khối
66 Negate phủ nhận, phủ định, từ chối
67 nomad dân du cư
68 obviate phòng ngừa ngăn ngừa
69 occult huyền bí, bí ẩn sâu kín
70 pecuniary thuộc về tiền, tiền tài
71 penchant thiên hướng
72 pernicious độc hại
73 placate xoa dịu an ủi
74 Plethora quá nhiều, thừa thãi
75 prodigious phi thường kì lạ to lớn
76 Proliferate sinh sôi nảy nở
thích hợp, đúng đắn, khuôn phép lễ
77 Propriety
nghi
78 Prudence khôn ngoan, thận trọng
u7
Pundit bình luận viên học giả chuyên gia
9
80 pungent hăng, cay, mùi vị
81 recalcitrant cứng đầu, ngoan cố
82 reciprocate đáp lại, đền đáp, trả lại
83 reparation bồi thường, chuộc lỗi đền bù
84 requiem Lễ cầu siêu
85 restitution bồi thường
86 salutary bổ ích, có lợi đáng nhớ
87 Seminal ảnh hưởng đến sự phát triển về sau
88 serene Thanh bình, tĩnh lặng yên bình
89 stealth rón rén, lén lút
90 Treachery phản bội bội bạc
91 undulating gợn sóng, nhấp nhô dập dờn
92 vagrant kẻ lang thang
93 valiant can đảm dũng cảm
94 venerable đáng kính
95 veritable thực sự
96 viscous nhớt, dính
97 vociferous Một mực khăng khăng gay gắt
98 Waft Thoảng qua văng vẳng phảng phất
SEASON 7 (98
WORDS)
NO WORDS MEANING NO WORDS MEANING
1 CONVICTION SỰ TIN CHẮC 50 UNEQUIVOCAL RÕ RÀNG
SỰ CHÂN THỰC, XÁC THỰC chính
2 VERACITY 51 DORMANT KHÔNG HOẠT ĐỘNG
xác
3 ENDURE CHỊU ĐỰNG 52 ESPOUSE ỦNG HỘ
4 EXCLUSIVE ĐỘC QUYỀN 53 CERBRAL THUỘC VỀ TRÍ TUỆ
5 PROTOTYPE NGUYÊN MẪU 54 BENIGN TỐT BỤNG, TỬ TẾ
6 RUMINATE NGẪM NGHĨ nghiền ngẫm suy ngẫm 55 VANGUARD ĐỘI QUÂN TIÊN PHONG
7 EVAPORATE BAY HƠI 56 FAMINE NẠN ĐÓI
8 DEVIATE Chệch hướng sai đường lạc lối 57 PERIPHERAL BIÊN, NGOẠI VI
DIỄN ĐẠT SUY NGHĨ RÕ
9 EMPIRICAL theo KINH NGHIỆM nhờ thực nghiệm 58 ARTICULATE
RÀNG
KHÔNG GỠ RA ĐƯỢC chặt chẽ không KHÔNG CÒN SỬ DỤNG, VẬN
10 INEXTRICABLE 59 DEFUNCT
thể tách rời HÀNH
11 CONCEIVE TƯỞNG TƯỢNG 60 AMELIORATE CẢI THIỆN
12 RAGE CƠN THỊNH NỘ 61 INCESSANT KHÔNG DỨT
CONTINGENT
13 TÙY THUỘC VÀO phụ thuộc 62 ASSAIL TẤN CÔNG
(ON)
14 DEPRECATE PHẢN ĐỐI không chấp nhận 63 INTRICATE PHỨC TẠP
15 INCENTIVE Sự khuyến khích thúc đẩy 64 DISPARAGE COI NHẸ, CHÊ BAI
16 TENET GIÁO LÝ 65 CONTEMPLATE SUY NGẪM, DỰ TÍNH
17 RETAIN GIỮ LẠI giữ được 66 CRIPPLE Người tàn tật
q 18 CONSTITUENT YẾU TỐ cấu tạo phần tử 67 ENTAIL ĐÒI HỎI phải làm gì đó
19 PERTAIN GẮN liền đi đôi 68 BERATE QUỞ MẮNG, NHIẾC MÓC
20 HOSTILE Hằn học có thái độ thù địch 69 IMPENDING SẮP XẢY ĐẾN
21 PATROL ĐI TUẦN TRA 70 ENTHRALLING LÀM SAY ĐẮM
22 DRASTIC Quyết định mạnh trầm trọng 71 LOATH MIỄN CƯỠNG
23 ERRONEOUS SAI 72 LURE CÁM DỖ
24 PROLIFERATE SINH SÔI NẢY NỞ 73 MELD KẾT HỢP
25 INTRIGUE Kích thích tính tò mò 74 CLIMAX TỘT ĐỈNH
26 AMORPHOUS Vô định hình 75 UNRAVEL LÀM SÁNG TỎ, GỠ RA
27 PENCHANT SỞ THÍCH ĐẶC BIỆT 76 ALOOF LẠNH LÙNG, HỜ HỮNG
28 FERVENT NỒNG NHIỆT, SÔI SỤC 77 DOGMA GIÁO ĐIỀU
29 CONCEAL GIẤU GIẾM che đậy 78 PLIANT MỀM DẺO
30 DURESS SỰ ÉP BUỘC 79 RETORT BẺ LẠI
31 SPOT NHẬN RA, PHÁT HIỆN RA 80 DELUSION ẢO TƯỞNG
32 TREACHERY PHẢN BỘI 81 CLANDESTINE BIÍ MẬT
33 DISTILL Chưng cất 82 TACIT NGẦM
34 RAVAGES SỰ TÀN PHÁ 83 ABET TIẾP TAY
35 PUNGENT HĂNG, NỒNG 84 IMPETUOUS BỐC ĐỒNG
36 STEALTH LÉN LÚT 85 ASSUAGE LÀM KHUÂY
37 PERNICIOUS ĐỘC HẠI, ÁC TÍNH có hại gây nguy hại 86 CURSORY QUA LOA
38 EXTRAPOLATE SUY RA 87 VACILLATE DAO ĐỘNG
39 FORTIFY CỦNG CỐ 88 RECONCILE DUNG HÒA
40 KINETIC THUỘC VỀ CHUYỂN ĐỘNG 89 LETHARGY BƠ PHỜ, ĐỜ ĐẪN
41 ANOMALOUS KHÁC THƯỜNG 90 LOATHE GHÉT
42 EXTANT VẪN CÒN TỒN TẠI 91 JUXTAPOSE ĐẶT CẠNH NHAU
43 PROSAIC BUỒN TẺ, TẦM THƯỜNG 92 CASTIGATE TRỪNG PHẠT, KHIỂN TRÁCH
44 APPRAISE ĐÁNH GIÁ 93 GOAD THÚC GIỤC
45 ABDUCTION BẮT CÓC 94 IMPERATIVE CẤP BÁCH
46 ASTUTE TINH KHÔN 95 CLOG TẮC
47 MERCENARY VỤ LỢI, VÌ TIỀN 96 IMPROVISE ỨNG BIẾN
48 METICULOUS CẨN THẬN, TỈ MỈ 97 RESERVOIR KHO, BỂ CHỨA
49 UTOPIA ĐIỀU KHÔNG TƯỞNG 98 CARNAL XÁC THỊT
ic 1:
Health
STT English Tiếng Việt
1 afflict hành hạ
2 aging lão hóa
3 allergy dị ứng
4 antibiotics kháng sinh
5 arthritis viêm khớp
6 asthma hen suyễn
7 autistic tự kỷ
8 bacteria vi khuẩn
9 cardiovascular tim mạch
10 chronic mãn tính
counter-
11 phản tác dụng
productive
12 deficit thiếu hụt thâm hụt
13 dementia suy giảm trí nhớ
14 diabetes tiểu đường
15 disorder rối loạn
16 distress đau buồn đau đớn
17 drug thuốc dược phẩm
18 dysentery tả lị kiết lị
bệnh dịch đại dịch nạn
19 epidemic
dịch
20 eyesight tầm nhìn thị lực
kiệt sức mệt nhọc mệt
21 fatigue
mỏi
22 genetic gen
23 immortality bất tử
24 immune miễn dịch
25 infection lây nhiễm
26 inject tiêm
27 intake nạp vào
28 lifespan tuổi thọ
29 longevity tuổi thọ trường thọ
30 malaria sốt rét
31 medical y tế y học ngành y
32 metabolism Sự trao đổi chất
33 mutation đột biến
34 nutrition dinh dưỡng
35 obesity béo phì
36 pharmaceutical dược phẩm
37 physician bác sĩ
38 pill thuốc
39 polio bại liệt
40 prescribe kê đơn
41 reemerging tái phát
42 respiratory hô hấp
43 sanitation vệ sinh
44 surgery phẫu thuật
45 symptom triệu chứng
46 prone to dễ mắc
47 treatment điều trị
48 vaccinate tiêm chủng tiêm vắc xin
49 welfare phúc lợi tiền trợ cấp
50 well-being Sự khỏe mạnh
Topic 2:
Environment
STT English Tiếng Việt
1 adaptation thích nghi
2 algae tảo
3 biodiversity đa dạng sinh học
4 capricious dễ thay đổi
5 emission khí thải
6 climatic regime kiểu khí hậu
7 contaminate làm ô nhiễm làm bẩn
8 deforestation phá rừng
9 drought hạn hán
10 extinction tuyệt chủng
11 ecosystem hệ sinh thái
12 fossil fuel nhiên liệu hóa thạch
13 genetic diversity đa dạng di truyền
14 greenhouse gas khí nhà kính
15 hemisphere bán cầu
natural
16 tài nguyên thiên nhiên
resources
17 photosynthesis quang hợp
18 precipitation lượng mưa
19 radiation bức xạ
20 rainfall lượng mưa
21 rural nông thôn
22 sea level mực nước biển
23 sustainable bền vững
suy giảm chất lượng
24 deterioration
đất làm hư hỏng xấu đi
synthetic
25 chất hóa học tổng hợp
chemical
26 terrain địa hình
27 thaw làm tan chảy
28 tropics vùng nhiệt đới
volcanic
29 phun trào núi lửa
explosion
30 wildlife species loài tự nhiên