You are on page 1of 16

BẢNG TỪ VỰNG LESSON 1–20 (500 TỪ - CƠ BẢN + NÂNG CAO)

LESSON 1

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


1 Destroy V Phá huỷ, tàn phá (ko dùng đc nữa)
2 Damage N–V Làm hư hỏng, phá huỷ
3 Ruin N–V Làm hỏng, mất cơ hội, tiền tài
4 Devastate V Phá huỷ hoàn toàn, gây thiệt hại lớn
5 Committee N Uỷ ban
6 Reprimand V Khiển trách (hành vi ko chấp nhận)
7 Scold V La mắng (thường là trẻ con)
8 Reproach V Chỉ trích (ko làm đc như mong đợi)
9 Rebuk V Khiển trách (làm ko đúng như lời đã nói)
10 Injured Adj Bị thương (tai nạn), bị xúc phạm
11 Wounded Adj Bị thương (chiến tranh, bom đạn)
12 Hurt Adj Bị tổn thương (thể chất, tâm lí)
13 Ach Adj Đau âm ỉ một bộ phận nào trên cơ thể
14 Recommend V Gợi ý, đề xuất
15 Shy Adj Xấu hổ, nhút nhát
16 Jealous Adj Ghen tị, đố kỵ (bản chất)
17 Envy N Khao khát, thèm khát được như vậy
18 Grievance N Lời oán trách (vì thấy không công bằng)
19 Typhoon N Bão lớn
20 Hurricane N Cuồng phong
21 Cyclone N Lốc xoáy
22 Tornado N Vòi rồng
23 Prize N Giải thưởng của một cuộc thi
24 Gift N Món quà
25 Bounty N Tiền thưởng cho 1 việc gì (có công)

LESSON 2

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


26 Custom officer N Nhân viên hải quan
27 Nearby Adv Gần (khoảnh cách về không gian)
28 Nearly Adv Gần, khoảng, suýt nữa thì
29 Match V Khớp, hợp về màu sắc
30 Fit V Vừa vặn về kích cỡ
31 Voyage N Chuyến hành trình trên biển
32 Journey N Chuyến hành trình dài ngày bằng xe cộ
33 Expedition N Chuyến thám hiểm
34 Excursion N Chuyến tham quan, dã ngoại
35 Clothing N Quần áo mặc trong dịp đặc biệt
36 Cloth N Vải (để may quần áo)
37 Clothes N Quần áo nói chung
38 Costume N Y phục của một quốc gia
39 Hear V Nghe, không chủ đích
40 Listen to V Lắng nghe có chủ đích (chăm chú)
41 Onlooker N Người chứng kiến sự việc
42 Audience N Khán thính giả trong khán phòng
43 Viewer N Khán giả xem truyền hình
44 Spectator N Khán giả trong sân vận động
45 Fog N Sươg mù
46 Smog N Khói bụi ô nhiễm
47 Mist N Màn sương (lẫn nước, khó nhìn)
48 Sewage N Nước thải, nước cống
49 Litter N Rác vứt trên đường, vứt rác (công cộng)
50 Emigrate V Di cư (chuyển hẳn tới 1 nơi khác sống)

LESSON 3

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


51 Interfer V Can thiệp (làm tệ hơn)
52 Interrupt V Ngắt lời, xen vào
53 Accuse V Buộc tội
54 Relationship N Mối quan hệ
55 Infant N Trẻ con (dưới 7 tuổi)
56 Toddler N Trẻ con chập chững biết đi
57 Baby N Em bé mới chào đời
58 Kid N Trẻ con, thiếu nhi dưới 10 tuổi
59 Extremely Adv Cực kì
60 Particularly Adv Tiêu biểu, điển hình
61 Especially Adv Đặc biệt là
62 Campaign N Chiến dịch
63 Slogan N Khẩu hiệu
64 Banner N Băng rôn
65 Trust N–V Tin tưởng (qua thời gian tiếp xúc)
66 Believe V Tin tưởng (dựa theo cảm nhận)
67 Recover from V Hồi phục sau 1 trận ốm nặng
68 Cure N-V Chữa bệnh
69 Heal V Hàn gắn, chữa lành
70 Inform V Thông báo
71 Uncontrollably Adv Một cách không kiểm soát
72 Shore N Bờ
73 Coast N Vùng duyên hải, vùng ven biển
74 Due to N/ Ving Phrase Do, vì cái gì
75 Thanks to sbd/ sth Phrase Nhờ có, nhờ vào (tích cực)

LESSON 4

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


76 Steal V Lấy chộm (lén lút, ko có mặt chủ)
77 Burgle V Ăn chộm (buổi tối, đột nhập)
78 Rob V Cướp
79 Advisor N Cố vấn cho công ty, tổ chức
80 Counsellor N Chuyên gia tư vấn (vấn đề cuộc sống)
81 Expert N Chuyên gia
82 Talent N Có năng lực
83 Proceed N Lợi nhuận, doanh thu từ 1 sự kiện
84 Earning N Thu nhập nói chung của công ty
85 Profit N Lợi nhuận làm ăn kinh doanh
86 Revenue N Doanh thu từ sản xuất, kinh doanh
87 Shadow N Bóng (khi có ánh sáng chiếu lên)
88 Shade N Bóng mát
89 Make room for Phrase Nhường/ dọn chỗ cho
90 Council N Hội đồng
91 Scene N Quang cảnh, hiện trường
92 Scenery N Phong cảnh (cảnh đẹp của thiên nhiên)
93 Landscape N Quang cảnh (những thứ xung quanh ta)
94 Accurate Adj Chính xác trong chi tiết
95 Correct Adj Đúng, không có lỗi
96 Recall V Hồi tưởng, tưởng nhớ
97 Credible Adj Có thể tin được, mang tính thuyết phục
98 Conceivable Adj Có thể tin được, có thể hình dung được
99 Twinkling V Sáng lung linh, lấp lánh
100 Flaring V Loé sáng rồi vụt tắt

LESSON 5

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


101 Illicit Adj Bất hợp pháp
102 Elicit V Khêu gợi ra điều gì
103 Complementary Adj Có tính chất bổ sung, thêm vào
104 Complimentary Adj Khen ngợi, bày tỏ ngưỡng mộ
105 Principal N – adj Hiệu trưởng, chính, quan trọng
106 Principle N Nguyên tắc, nói chung thì
107 Every day Adv Hằng ngày
108 Everyday N Bình thường, thông thường
109 Flexible Adj Linh hoạt
110 Changeble Adj Có thể thay đổi
111 Formerly Adv Trước đây, trước kia
112 Formally Adv Một cách chính thức, trang trọng
113 Angle N Góc
114 Angel N Thiên thần
115 Persecute V Ngược đãi, đối xử không công bằng
116 Prosecute V Truy tố, khởi kiện
117 Stationary N Tĩnh, đứng yên, không chuyển động
118 Stationery N Văn phòng phẩm
119 Modest Adj Khiêm tốn (không phô trương)
120 Humble Adj Khiêm tốn (thấy bản thân còn kém cỏi)
121 Crazy Adj Điên cuồng, ngớ ngẩn, tức giận
122 Demented Adj Tức giận, phát điên, mất lí trí
123 Infer V Suy ra (từ cơ sở có sẵn)
124 Imply V Ám chỉ (nói bóng gió, ko nói thẳng ra)
125 Eventually Adv Cuối cùng thì (nhấn mạnh kết quả)

LESSON 6

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


126 Prevent erosion Phrase Ngăn chặn sói mòn
127 Expell from school Phrase Bị đuổi khỏi trường
128 Treat unfairly Phrase Bị đối xử không công bằng
129 Ancient civilations Phrase Nền văn minh cổ đại
130 Appreciate V Cảm kích
131 Anxiety N Sự bồi hồi, lo lắng
132 Emerge from Phrase Nổi lên từ
133 Reputation N Danh tiếng
134 Intact Adj Còn nguyên vẹn, không thay đổi
135 Define V Định nghĩa
136 School complex N Khu liên hợp trường hợp
137 Attend an interview Phrase Tham gia phỏng vấn
138 Install improperly Phrase Lắp đặt không hợp lí
139 Inhabitant N Người dân, dân cư, người cư trú
140 Situate V Nằm ở, định vị ở chỗ
141 Contractor N Người chủ thầu
142 Recommendation N Sự gợi ý, lời gợi ý
143 Study abroad Phrase Du học
144 On the verge of Phrase Bên bờ vực
145 About to be Phrase Sắp sửa làm gì, xảy ra
146 Barren Adj Cằn cỗi, không đem lại kết quả
147 Maintain V Duy trì, vẫn cứ
148 Sphere N Hình cầu
149 Candlelight N Ánh sáng đèn nến lung linh
150 Willing Adj Sẵn sàng, quyết tâm, bằng lòng

LESSON 7

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


151 Unbearable Adj Không thể chịu đựng nổi
152 Probably Adv Có thể, có lẽ
153 Out of date Phrase Lỗi thời, lỗi mốt
154 Natural fibers Phrase Sợi tự nhiên
155 Battle field Phrase Chiến trường
156 Alternative Adj Thay thế, phương thức thay thế
157 Remedy N Phương thức chữa bệnh
158 Strange Adj Lạ lẫm
159 Frighten V Làm sợ hãi
160 Coastal erosion Phrase Sói mòn vùng duyên hải, ven biển
161 Take place Phrase Diễn ra
162 At the present rate Phrase Với tỉ lệ hiện tại
163 Appear considerably Phrase Xuất hiện, mọc lên 1 cách đáng kể
164 Horizon N Đường chân trời, tầm nhận thức
165 Merely Adv Chỉ là, đơn thuần
166 Optical illusion Phrase Ảo ảnh quang học
167 Harmonize V Hoà hợp
168 Punctual Adj Đúng giờ
169 Evidence N Chứng cứ, bằng chứng
170 Force sbd to Phrase Ép buộc ai làm gì
171 Talk sbd to Phrase Thuyết phục ai làm gì
172 Confess V Thú nhận
173 Money oriented society Phrase Một xã hội thiên về vật chất
174 Composite N – adj Tổng hợp, ghép lại
175 Liberated woman Phrase Người phụ nữ được tự do

LESSON 8

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


176 Approach V Tiếp cận, tới gần
177 Terrible accident Phrase Tai nạn kinh hoàng
178 Furniture department Phrase Bộ phận/ mảng nội thất
179 Upper levels Phrase Mức độ cao hơn
180 Density N Mật độ dày, rậm rạp, đông đúc
181 Visualize V Hình dung, mường tượng
182 Figure out Phrase Tìm ra, làm sáng rõ
183 Gaze at the land Phrase Nhìn chằm chằm khu đất
184 Progress N Sự tiến bộ
185 Seem very tough at work Phrase Có vẻ rất bền bỉ trong công việc
186 Expand rapidly Phrase Mở rộng 1 cách nhanh chóng
187 Disciplines N Sự rèn luyện, kỉ luật
188 Flourish V Hưng thịnh, phát triển, thịnh vượng
189 Alive Adj Vẫn sống, vẫn tồn tại
190 Drown V Đuối nướcc
191 Excess luggage Phrase Hành lí vượt quá mức cho phép
192 Seem insurmoutable Phrase Dường như ko thể tháo/ tách rời
193 Pride N Sự tự hào, lòng tự hào
194 A form of Phrase Một hình thức/ một dạng
195 Badly injured Phrase Bị thương rất nghiêm trọng
196 Northern Adj Phương Bắc
197 Tell the whole truth Phrase Nói toàn bộ sự thật
198 Ruin V Phá huỷ
199 Glacier N Dòng sông băng
200 High temperature Phrase Nhiệt độ cao

LESSON 9

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


201 Crime N Tội phạm
202 Seem to be less common Phrase Dường như ít phổ biến hơn
203 Tailor N Thợ may
204 Waist N Vòng eo
205 Burst into tears Phrase Oà khóc, tuôn trào nước mắt
206 Anger N Sự giận dữ, tức giận
207 Therapist N Bác sĩ trị liệu
208 Currently Adv Hiện tại, hiện thời, bây giờ
209 Mental imagery Phrase Hình ảnh tinh thần
210 Treatment of cancer Phrase Điều trị ung thư
211 Proof N Bằng chứng
212 Geometry N Hình học
213 The branch of Phrase Một nhánh/ phần của
214 Import sth from Phrase Nhập khẩu cái gì từ đâu
215 Suddenly appear Phrase Đột nhiên xuất hiện
216 Fall off my pony Phrase Ngã ngựa
217 Domesticate V Thuần hoá
218 Be used for Phrase Được sử dụng cho việc gì
219 Conserve the environment Phrase Bảo tồn môi trường
220 Campus N Khuôn viên
221 Frequency N Hay xảy ra, thường xuyên, liên tục
222 Gloomy picture Phrase Hình ảnh u ám
223 Gradual reduction Phrase Suy giảm nhanh chóng
224 Insufficient Adj Không đủ
225 Attain maximum size Phrase Đạt được kích cỡ tối đa

LESSON 10
TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA
226 Factor N Nhân tố, yếu tố
227 Affect N-V ảnh hưởng
228 Agricultural yields Phrase Sản lượng nông nghiệp
229 Influence N ảnh hưởng
230 Continent N Lục địa
231 Harvest N-V Vụ mùa, thu hoạch
232 Requirement N Yêu cầu
233 Pay close attention to Phrase Để ý, quan tâm kĩ lưỡng tới
234 Engine N Động cơ
235 What is the point in Ving Phrase Mục đích của việc
236 Call sbd for sth Phrase Gọi cho ai về việc gì
237 Brush V Chải, quét, chạm nhẹ, lướt qua
238 Assign V Giao phó, quy cho, giao cho
239 Imperative Adj Cần thiết, thiết yếu
240 Combat hand to hand Phrase Giao tranh trực tiếp, trực diện
241 Masterpiece N Kiệt tác, tác phẩm
242 Incidence N Sựu việc, sự tác động vào
243 Advanced societies Phrase Xã hội tân tiến, phát triển
244 Eating disorder Phrase Rối loạn dinh dưỡng, biếng ăn
245 Gradually become Phrase Dần dần trở thành
246 Become absorded in Phrase Rất hứng thú với, thẩm thấu thứ gì
247 Whole grain food Phrase Thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt
248 Fortnight N 2 tuần lễ
249 Receive command Phrase Nhận mệnh lệnh
250 General N Đại tướng, chỉ huy

LESSON 11

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


251 Shout V La hét
252 Dig up the roads Phrase Đào đường
253 Have difficulty in Ving Phrase Gặp khó khăn trong việc gì
254 Get up the hill Phrase Lên đỉnh đồi
255 Resemble V Giống, tương đối
256 Be in good order Phrase Trong một trật tự tốt
257 Such a hard situation Phrase Trong hoàn cảnh rất khó khăn
258 Come up with Phrase Tìm ra giải pháp
259 In ancient time Phrase Trong thời kì cổ đại
260 Got a nasty shock Phrase Nhận một cú shock khó chịu
261 Such a mess Phrase Rất bừa bộn
262 Pass away Phrase Qua đời
263 Depression N Sự chán nản, xuống tinh thần, tự kỉ
264 Debilitating Adj Làm suy yếu, suy nhược
265 Physical symtoms Phrase Triệu chứng về thể chất, vật chất
266 Medical fact Phrase Sự thật/ thực tế về y học
267 Furious Adj Cáu giận
268 Sign the letters Phrase Kí bức thư
269 Estimate V Ước tính
270 Construct V Xây dựng
271 Observatory N Đài quan sát
272 Deplete V Kiệt sức, suy yếu
273 Permanently Adv Mãi mãi, vĩnh viễn
274 Longevity N Tuổi thọ
275 Have involed in Phrase Có liên quan, tham gia

LESSON 12

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


276 Become independent Phrase Trở nên độc lập
277 Unemployment rate Phrase Tỉ lệ thất nghiệp
278 Pointless war Phrase Cuộc chiến tranh vô nghĩa
279 Have a lucky escape Phrase May mắn thoát chết
280 Nursery N Nhà trẻ
281 Treat skin diseases Phrase Chữa bệnh ngoài da
282 Recent survey Phrase Khảo sát gần đây
283 Strength N Điểm mạnh
284 Make sbd unique Phrase Làm cho ai đó trở lên đặc biệt
285 Government N Chính phủ
286 Take a messure Phrase Tiến hành biện pháp
287 Properly Adv Một cách hợp lí
288 From the distance Phrase Từ khoảng cách xa, từ phía xa
289 Mother tongue Phrase Ngôn ngữ mẹ đẻ
290 Absorb V Thẩm thấu (nước, kiến thức)
291 Excess N Vượt quá, quá mức, dư thừa
292 Loose material Phrase Vật liệu chưa đầm, nện – vật liệu rời
293 Compressed air Phrase Khí nén (*)
294 Pneumatic tools Phrase Dụng cụ khí nén (*)
295 Amber N Hổ phách
296 Substance N Chất (chất cấu tạo)
297 Calm one’s nerves Phrase Giữ bình tĩnh, cố gắng trấn an
298 Throughout one’s life Phrase Xuyên suốt cuộc đời
299 Use economically Phrase Sử dụng một cách tiết kiệm
300 Blindness N Sự mù màu

LESSON 13

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


301 GDP (Gross Domestic Product) Phrase Tổng sản lượng nội địa
302 Leave on time Phrase Dời đi đúng giờ
303 Discuss with abd about sth Phrase Thảo luận với ai về vấn đề gì
304 Life expectancy Phrase Tuổi thọ
305 Healthy diet Phrase Chế độ ăn lành mạnh
306 Consume N–V Tiêu thụ
307 Complain about sth Phrase Phàn nàn về điều gì
308 Compensate V Bồi thường
309 With a view to Ving Phrase Nhằm mục đích làm gì
310 Extend relations Phrase Mở rộng mối quan hệ
311 Make effort Phrase Nỗ lực làm gì
312 Welcome foreign investment Phrase Chào đón vốn đầu tư nước ngoài
313 Melt V Tan chảy (băng, tuyết)
314 Conduct V Tiến hành
315 Acknowledge V Công nhận
316 Well-qualified Adj Đủ điều kiện
317 Archeological site Phrase Khu vực khảo cổ học
318 Every now and then Phrase Thi thoảng
319 Familiar with sbd Phrase Thân thiết với ai
320 Familiar to sbd Phrase Quen thuộc với ai
321 Become extinct Phrase Trở nên tuyệt chủng
322 Across the continents Phrase Băng qua lục địa
323 Instantly Adv Ngay lập tức, ngay khi
324 Announcement N Thông báo
325 Face crisis Phrase Đối mặt khủng hoảng
LESSON 14

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


326 Conference N Hội nghị
327 Wage N Mức lương, tiền công
328 Smoothly Adv Một cách trôi chảy, mượt mà
329 Master N–V Ông chủ, thạc sĩ – kiểm soát
330 Successful Adj Thành công
331 Successive Adj Thành công liên tiếp
332 Satisfactory Adj Hài lòng, thoả đáng
333 Satisfaction N Sự hài lòng
334 Deal with Phrase Xử lí
335 Reflect V Phản xạ, phản chiếu
336 Stormy sky Phrase Bầu trời giông bão
337 Therefore = hence Phr Vì vậy
338 A normal live Phrase Một cuộc sống bình thường
339 Accommodation N Lưu trú
340 Trader N Thương nhân, người buôn bán
341 Nutritionist N Nhà dinh dưỡng học
342 Saturated fat Phrase Chất béo bão hoà
343 Clog up arteries Phrase Tắc động mạch
344 Missionary N Nhà truyền giáo
345 Consonant N Nguyên âm
346 Refugee N Người tị nạn
347 Cross the border Phrase Băng qua biên giới
348 Linguist N Nhà ngôn ngữ học
349 Summit a report Phrase Nộp, trình báo báo
350 Fundamental principle Phrase Nguyên tắc nền tảng, cơ bản

LESSON 15

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


351 digital marketing consultant Phrase Chuyên gia tư vấn tiếp thị kĩ thuật số
352 digital media Phrase Truyền thông kĩ thuật số
353 marketing projects Phrase Chiến lược marketing
354 major brands Phrase Các thương hiệu, nhãn hiệu lớn
355 solve the problem Phrase Giải quyết vấn đền
356 blame V Đổ lỗi
357 Uneducated people Phrase Những người không đc giáo dục
358 aptitude N Năng khướu
359 occupation N Nghề nghiệp = job
360 a promising future Phrase Một tương lai đầy hứa hẹn
361 exchange for Phrase Đổi lấy
362 relevance N Có liên quan tới
363 employability N Sự làm thuê cho ai, làm việc
364 graduation N Lễ tốt nghiệp
365 profile N Hồ sơ, tiểu sử
366 work resume Phrase Sơ yếu lí lịch
367 current work position Phrase Vị trí công việc hiện tại
368 vocational course Phrase Khoá học hướng nghiệp
369 go onto further education Phrase Tiếp tục việc học lên cao
370 logically Adv Một cách lô – gic
371 manufacturers N Nhà sản xuất
372 Incorporate sth into Phrase Kết hợp, hợp nhất cái gì vào
373 Conglomerate N – adj - V Kết thành khối, kết hợp
374 factory operations Phrase Hoạt động của nhà máy
375 AL research Phrase Nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo

LESSON 16

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


376 Keep balance Phrase Giữ cân bằng
337 Settle in Phrase Định cư, ở tại
378 Convince V Thuyết phục
379 Discover the truth Phrase Tìm ra sự thật
380 Ratify the amendment Phrase Thông qua/ phê duyệt sự sửa đổi
381 Seem rather determined Phrase Có vẻ rất quyết tâm
382 Policy N Chính sách
383 Hostel N Nhà tập thể, kí túc
384 Modify V Giảm bớt, làm nhẹ, xoa dịu
385 Criticize V Phê bình
386 Bank account Phrase Tài khoản ngân hàng
387 Government’s subsidy Phrase Tiền trợ cấp của chính phủ
388 Cooperation N Sự hợp tác, chung sức
389 Confine to Ving Phrase Giam hãm, hạn chế
390 Refreshment N Đồ ăn nhẹ
391 Innovative Adj Mang tính đổi mới
392 Raise N-V Tăng lên
393 Elevate V Nâng lên, đưa, giương lên
394 Constitution N Hiến pháp
395 Stimulate V Khuyến khích, động viên
396 Demolish V Phá huỷ
397 International treaty obligation Phrase Hiệp ước nghĩa vụ quốc tế
398 Decline V Giảm xuống
399 The recent drop in sales Phrase Sự sụt giảm doanh số
400 Convert V Biến đổi (thay đổi trạng thái của vật)

LESSON 17

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


401 Instruct V Hướng dẫn
402 Make a good preparation for Phrase Chuẩn bị tốt cho
403 Assassination N Cuộc ám sát, cuộc mưu sát
404 Mission N Nhiệm vụ
405 Fight for the right of Phrase Chiến đấu vì quyền lợi của
406 Notable Adj Có tiếng, nổi tiếng, đáng chú ý
407 Contemporary Adj Đương thời, hiện đại, hiện nay
408 Considerable difference Phrase Khác biệt đáng kể
409 Moderation N Sự tiết chế, sự điều độ
410 Significantly reduce Phrase Suy giảm đáng kể
411 Commercial aviation Phrase Hàng không thương mại
412 Worth Adj Đáng làm gì
413 Deserve V Khao khát làm gì
414 Checking its accuracy Phrase Kiểm tra độ chính xác
415 Holiday makers Phrase Người đi nghỉ mát, người đi du lịch
416 Remain a mystery Phrase Vẫn là một bí mật
417 Canisters N Hộp nhỏ đựng đồ (trà, cà phê)
418 Fall asleep Phrase Buồn ngủ
419 Chairman N Ông chủ tịch
420 Business administration Phrase Quản trị kinh doanh
421 Approximately Adv Xấp xỉ
422 A bad cough Phrase Bị ho rất nặng
423 Surf webs Phrase Lướt webs
424 Financially independent Phrase Độc lập về tài chính
425 Skillful Adj Khéo léo, điêu luyện

LESSON 18

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


426 Compulsory course Phrase Khoá học bắt buộc
427 Higher education curriculum Phrase Chương trình giáo dục bậc đại học
428 A single moment Phrase Một khoảnh khắc (nhấn mạnh)
429 Scheme N Hệ thống
430 Primarily Adv Chính, chủ yếu
431 Function N Chức năng
432 Important role Phrase Vai trò quan trọng
433 The pace of life Phrase Nhịp sống
434 Speak fluently Phrase Nói một cách trôi chảy
435 Emerge V Nổi lên, hiện lên
436 Stained or mottled V Bị vấy bẩn hoặc lốm đốm
437 The enamel of teeth V Men răng
438 Prevail V Chiến thắng, chiếm ưu thế
439 Variation N Sự thay đổi, biến đổi, sự dao động
440 Alteration N Sự sửa đổi, thay đổi
441 Vow V Thề, lời thề
442 Remarry V Tái hôn
443 Tasteless Adj Vô vị, không có vị
444 Accountancy firm Phrase Công ty kế toán
445 Misleading Adj Sai trái, lầm đường lạc lối
446 Update V Cập nhật
447 Upgrade V Nâng cấp
448 Renovate V Sửa chữa lại, cải tiến (toà nhà)
449 Emulate V Tranh đua, cạnh tranh
450 Imitate V Bắt chước

LESSON 19

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


451 Are fully booked Phrase Đã được đặt kín chỗ
452 Culminate V Lên tới cực điểm, lên tới cực độ
453 Empty stalls Phrase Quầy hàng, gian hàng trống
454 Authority N Chính quyền
455 Technological innovation Phrase Sự đổi mới về công nghệ
456 Suddenly Adv Đột nhiên
457 Burst of inspiration Phrase Bùng nổ nguồn cảm hứng
458 Precede V Đến hoặc đi trước (về thời gian)
459 Inconclusive effort Phrase Nỗ lực không mang lại kết quả
460 Appearance N Diện mạo, ngoại hình
461 The range of Phrase Trong phạm vi
462 Represent V Thể hiện
463 Decimal numeral system Phrase Hệ thống chữ số thập phân
464 Go bankrupt Phrase Phá sản
465 Win a lottery Phrase Thắng sổ số
466 Occurence N Xảy ra, sự việc
467 Congestion N Sự tắc nghẽn, quá đông đúc
468 Form of transport Phrase Hình thức vận chuyển
469 Mend V Sửa chữa
470 Distinguish V Phân biệt A với B
471 Disguise V Cải trang
472 Necessary arrangement Phrase Sự sắp xếp cần thiết
473 Transmit V Truyền sóng
474 Transform V Thay đổi hoàn toàn bề ngoài, bản chất
475 Transfer V Dời, chuyển chỗ này sang chỗ khác

LESSON 20

TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA


476 Constant exposure Phrase Tiếp xúc, phơi ra liên tục quá nhiều
477 Essentially Adv Cần thiết, thiết yếu
478 Theory N Giả thuyết
479 Abstract N – adj - V Trừ tượng, lý thuyết, khó hiểu
480 Hurt morale Phrase Tổn thương tinh thần
481 Under no circumstances Phrase Trong hoàn cảnh/ trong điều kiện
482 Identical Adj Giống nhau y hệt
483 Composition N Bố cục, thành phần cấu tạo nên
484 State V Nhấn mạnh rằng
485 Transparent Adj Trong suốt, minh bạch, trong sáng
486 Fragile Adj Mỏng manh, dễ vỡ, yếu ớt
487 Famine N Nạn đói
488 Population growth Phrase Sự gia tăng dân số
489 Moral restrain Phrase Kiềm chế về đạo đức
490 Conservation N Sự duy trì, bảo tồn
491 Conversation N Cuộc nói chuyện
492 Out of the question Phrase Không thể, không thực tiễn
493 Hang back Phrase Chần chừ, lo ngại, thiếu tự tin
494 Isle N Hòn đảo nhỏ
495 Aisle N Lối đi
496 Defuse V Xoa dịu, làm lắng dịu
497 Diffuse V Khuếch tán
498 Liberty N Tự do
499 Freedom N Tự do (làm điều mình muốn)
500 Client N Khách hàng (tư vấn luật, pháp lí)

You might also like