Professional Documents
Culture Documents
500 Words - Lesson 1-20
500 Words - Lesson 1-20
LESSON 1
LESSON 2
LESSON 3
LESSON 4
LESSON 5
LESSON 6
LESSON 7
LESSON 8
LESSON 9
LESSON 10
TỪ MỚI TỪ LOẠI NGHĨA
226 Factor N Nhân tố, yếu tố
227 Affect N-V ảnh hưởng
228 Agricultural yields Phrase Sản lượng nông nghiệp
229 Influence N ảnh hưởng
230 Continent N Lục địa
231 Harvest N-V Vụ mùa, thu hoạch
232 Requirement N Yêu cầu
233 Pay close attention to Phrase Để ý, quan tâm kĩ lưỡng tới
234 Engine N Động cơ
235 What is the point in Ving Phrase Mục đích của việc
236 Call sbd for sth Phrase Gọi cho ai về việc gì
237 Brush V Chải, quét, chạm nhẹ, lướt qua
238 Assign V Giao phó, quy cho, giao cho
239 Imperative Adj Cần thiết, thiết yếu
240 Combat hand to hand Phrase Giao tranh trực tiếp, trực diện
241 Masterpiece N Kiệt tác, tác phẩm
242 Incidence N Sựu việc, sự tác động vào
243 Advanced societies Phrase Xã hội tân tiến, phát triển
244 Eating disorder Phrase Rối loạn dinh dưỡng, biếng ăn
245 Gradually become Phrase Dần dần trở thành
246 Become absorded in Phrase Rất hứng thú với, thẩm thấu thứ gì
247 Whole grain food Phrase Thực phẩm ngũ cốc nguyên hạt
248 Fortnight N 2 tuần lễ
249 Receive command Phrase Nhận mệnh lệnh
250 General N Đại tướng, chỉ huy
LESSON 11
LESSON 12
LESSON 13
LESSON 15
LESSON 16
LESSON 17
LESSON 18
LESSON 19
LESSON 20