Professional Documents
Culture Documents
Band 5-6 3A+3B
Band 5-6 3A+3B
UNIT 1- WB
1 pet n Thú cưng
2 In need Đang cần, đang thiếu thốn
3 Analysis n Sự phân tích
4 Origin n Nguồn gốc
5 As long as Miễn là
6 Legend n Huyền thoại, truyền thuyết
7 voyage n Chuyến đi (trên biển)
8 labour n Lao động
9 Well-being n Sức khoẻ, trạng thái hạnh phúc
10 Heart attack n Đau tim
11 Stroke n Đột quỵ
12 Active a Tích cực
13 Survey n Cuộc khảo sát
14 Companionship n Bạn đồng hành
15 Supportive a Có tính hỗ trợ
16 Fall into v Rơi vào
17 Category n Loại
18 Exotic a Kỳ lạ, mới lạ
19 Recovery n Sự bình phục
20 Charity n Từ thiện
21 Ward n Phòng bệnh
22 Boost v Thúc đẩy, làm tăng
23 Victim n Nạn nhân
24 Limb n Chi, chân tay
25 A sense of n Cảm giác
26 Normality n Sự bình thường
27 Depression n Trầm cảm
28 Barrier n Rào cản
29 Put up (with) v Chịu đựng
30 Phobia n Sự ám ảnh, nỗi sợ
31 Treat v Đối xử, xử lý, chữa trị
32 Enable sb to V v Cho phép ai làm gì
33 Rejoin v Tham gia lại, gia nhập lại
34 counsellor n Cố vấn
35 Stranger n Người lạ
36 Contact with n Liên lạc với, tiếp xúc với
37 wary n Thận trọng, cảnh giác
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B
38 Resist v Kháng cự
39 Personality n Đặc điểm, tính cách
40 Fit in/into v Phù hợp, vừa vặn
41 Crucial a Quan trọng, cốt yếu
42 A bad hair day (informal) Một ngày tồi tệ
43 Bereavement n Sự mất mát
44
UNIT 2- WB
1 Fundamental a Cơ bản
2 Evolution n Sự tiến hoá, sự phát triển
3 Forefather n Tổ tiên
4 Tool n Công cụ
5 Succession n Sự kế tiếp, sự liên tiếp, kế vị
6 Primitive a Nguyên thuỷ
7 Unparalleled a Vô song, không thể sánh kịp, chưa từng
có
8 Force v Ép buộc, cưỡng ép
n Sức mạnh
9 Weapon n Vũ khí
10 Territory n Lãnh thổ
11 Conquer v Chinh phục
12 Husbandry n Chăn nuôi
13 Progress v/n Tiến trình, tiến triển
14 Nomadic n Dân du mục, du cư
15 Settle in v Định cư ở
16 Utilise v Sử dụng
17 Massive a To lớn
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B
18 Trigger v Gây ra
19 Momentous a Quan trọng, trọng yếu.
20 Transition n Sự chuyển đổi
21 Leap v/n Nhảy vọt, bước nhảy vọt
22 Prompt v Thúc giục, gợi ý
23 Culminate in/with v Lên đến cực điểm, lên đến tột độ
24 Sake n Mục đích
25 Retort v Trả miếng, bắt bẻ lại
26 Reverse v Đảo ngược
27 Empirical a Theo kinh nghiệm, thực nghiệm
28 Emerge a Xuấn hiện
29 Papyrus n Giấy cói
30 Disseminate v Gieo rắc, phổ biến
31 Rear v Nuôi, chăn nuôi, nuôi dạy
32 devise v Nghĩ ra, phát minh
33 token n Tiền xu
34 Observation n Sự quan sát
35 measurement n Sự đo lường
UNIT 3- WB
UNIT 4-WB
UNIT 5- WB
UNIT 6-WB
UNIT 7- WB
UNIT 8 –WB
UNIT 9- WB
1 Obsess v Ám ảnh
2 Evaluation n Sự đánh giá
3 Guilty a Tội lỗi
4 Sentence n Án, sự tuyên án
5 Severe a Nghiêm trọng
6 Stereotype n Khuôn mẫu
7 Possess v Sở hữu
8 Competence n Năng lực
10 aberration n Sự lầm lạc, sự khác thường
11 Contemporary a Đương thời
12 Resemble v Giống với
13 Accustomed to v Quen với
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B
1 passage n Lối đi
2 Portray v Miêu tả sinh động, đóng vai
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B
1 Psychology n Tâm lý
2 Sociology n Xã hội học
3 Socialize v Giao lưu, xã hội hoá
4 Community n Cộng đồng
5 Communal a Thuộc cộng đồng, của công, của
chung
6 Kinship n Mối quan hệ họ hàng
7 Sibling n Anh chị em ruột
8 Calamity n Tai hoạ, tai ương
9 Possessiveness n Tính chiếm hữu
10 Upbringing n Sự nuôi dưỡng
11 Adolescence n Tuổi thiếu niên
12 Initiation n Sự bắt đầu, sự khởi đầu
13 Precedence n Quyền được trước, địa vị cao hơn
14 Rite n Nghi thức, nghi lễ
15 Ceremony n Lễ, lễ kỷ niệm
16 Wisdom n Tính khôn ngoan
17 Custodian n Người trông coi, người chăm sóc
18 Counsel (v/n) Đưa lời khuyên, cố vấn
19 Ruin v/n Tàn phá, làm hỏng
20 Partisan (n) Người theo một đảng phái, đảng viên
21 Seniority n Thâm niên, sự nhiều tuổi hơn, cao cấp
hơn
22 Manifest (v/a) Làm rõ ràng
23 Accord (n) Sự đồng lòng, phù hợp
Be accorded to Được ban cho
24 Asset n Tài sản
25 Reinforce v Củng cố
26 Pillar n Trụ cột
27 Ideology n Hệ tư tưởng
28 Preside (v) Chủ trì, làm chủ toạ
29 Observance n Sự tuân thủ
30 Lineage n Dòng dõi, giống nòi
31 Parcel n Bưu kiện
32 Patriarch (n) Gia trưởng, tộc trưởng
33 Transcend (v) Vượt quá
34 Contribute to sth v Góp phần vào
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B
UNIT 11-WB
UNIT 12 - WB
UNIT 13- WB
UNIT 14 – WB