You are on page 1of 28

VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 1- WE ARE ALL FRIENDS NOW- SB


1 Expertise n Chuyên môn
2 Aim n Mục tiêu
3 Integrate v Tích hợp
4 Retention n Sự ở lại, sự giữ lại
5 Emphasis n Sự nhấn mạnh
6 Recruit v Tuyển dụng, chiêu mộ
7 Withdrawal n Sự rút khỏi, sự lấy lại
8 Settle into Quen với cái gì
9 Minimize v Giảm đi, hản chế tối thiểu
10 Pioneer v Tiên phong, đi đầu
11 Phenomenon n Hiện tượng
phenomenal a Phi thường, mang tính hiện tượng
12 Evaluation n Sự đánh giá
13 Consultant n Người tư vấn
14 Enhance v Nâng cao, cải thiện
15 Longevity n Tuổi thọ
16 Establish v Thiết lập, tạo ra, thành lập
17 Acclaim v Khen, tán dương
18 Module n Một phần
Online module Khoá học online
19 Boundary n Ranh giơi
20 Draw on Sử dụng
21 methodology n Phương pháp luận
22 Questionaire n Bảng câu hỏi
23 Conduct v Tiến hành
24 Settle down ổn định
25 Policy n Chính sách
26 Outcome n Kết quả
27 Peer n Người cùng vai vế, đồng trang lứa
28 Ascertain v Làm rõ
29 Determine v Xác định
30 vary v Thay đổi
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 1- WB
1 pet n Thú cưng
2 In need Đang cần, đang thiếu thốn
3 Analysis n Sự phân tích
4 Origin n Nguồn gốc
5 As long as Miễn là
6 Legend n Huyền thoại, truyền thuyết
7 voyage n Chuyến đi (trên biển)
8 labour n Lao động
9 Well-being n Sức khoẻ, trạng thái hạnh phúc
10 Heart attack n Đau tim
11 Stroke n Đột quỵ
12 Active a Tích cực
13 Survey n Cuộc khảo sát
14 Companionship n Bạn đồng hành
15 Supportive a Có tính hỗ trợ
16 Fall into v Rơi vào
17 Category n Loại
18 Exotic a Kỳ lạ, mới lạ
19 Recovery n Sự bình phục
20 Charity n Từ thiện
21 Ward n Phòng bệnh
22 Boost v Thúc đẩy, làm tăng
23 Victim n Nạn nhân
24 Limb n Chi, chân tay
25 A sense of n Cảm giác
26 Normality n Sự bình thường
27 Depression n Trầm cảm
28 Barrier n Rào cản
29 Put up (with) v Chịu đựng
30 Phobia n Sự ám ảnh, nỗi sợ
31 Treat v Đối xử, xử lý, chữa trị
32 Enable sb to V v Cho phép ai làm gì
33 Rejoin v Tham gia lại, gia nhập lại
34 counsellor n Cố vấn
35 Stranger n Người lạ
36 Contact with n Liên lạc với, tiếp xúc với
37 wary n Thận trọng, cảnh giác
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

38 Resist v Kháng cự
39 Personality n Đặc điểm, tính cách
40 Fit in/into v Phù hợp, vừa vặn
41 Crucial a Quan trọng, cốt yếu
42 A bad hair day (informal) Một ngày tồi tệ
43 Bereavement n Sự mất mát
44

UNIT 2- TECHNOLOGY- NOW AND THEN

1 the Bronze Age n Thời kỳ đồ đồng


2 civilization n Nền văn minh
3 aspect n Khía cạnh
4 stage n Giai đoạn
5 Cohesion n Sự gắn bó, gắn kết
6 Ritual n Nghi lễ
7 Upper a Trên, cao hơn
8 Sector n Lĩnh vực, khu vực
9 Emerge v Hiện lên, xuất hiện
10 Literate a Biết chữ
11 Military n/a Quân sự, thuộc về quân sự
12 Dynasty n Triệu đại
13 Archaeological a Thuộc về khảo cổ học
14 Record v Ghi chép lại
15 Conquer v Chinh phục
16 Exercise v Thi hành
17 Degree n Mức độ
18 Decline v Giảm
19 Feudal a Phong kiến
20 Allegience n Lòng trung thành
21 Emperor n Hoàng đế
22 Phase n Giai đoạn
23 Contend v Tranh giành
24 Supreme a Tối cao, tối thượng
25 Vessel n Vật chứa
26 Distinctive a Nổi bật
27 Characteristic n Đặc điểm
28 So-called a Được gọi lại
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

29 Attribute n Đặc tính, thuộc tính


30 Prominent a Nổi bật, quan trọng
31 Fang n Răng nanh
32 Split v Chia tách ra
33 Flank n Sườn, bên hông
34 Motif n Ý tưởng chủ đạo
35 Culmination n Đỉnh cao
36 Carving n Chạm khắc
37 Craftman n Thợ thủ công
38 Precise a Chính xác
39 Burial a Thuộc về chôn cất
40 Treaty n Hiệp ước
41 Unearth v Đào lên, tìm ra
42 Superior a Vượt trội hơn
43 Elite n Người ưu tú, tầng lớp thượng lưu
44 Spring up v Xuất hiện

UNIT 2- WB

1 Fundamental a Cơ bản
2 Evolution n Sự tiến hoá, sự phát triển
3 Forefather n Tổ tiên
4 Tool n Công cụ
5 Succession n Sự kế tiếp, sự liên tiếp, kế vị
6 Primitive a Nguyên thuỷ
7 Unparalleled a Vô song, không thể sánh kịp, chưa từng

8 Force v Ép buộc, cưỡng ép
n Sức mạnh
9 Weapon n Vũ khí
10 Territory n Lãnh thổ
11 Conquer v Chinh phục
12 Husbandry n Chăn nuôi
13 Progress v/n Tiến trình, tiến triển
14 Nomadic n Dân du mục, du cư
15 Settle in v Định cư ở
16 Utilise v Sử dụng
17 Massive a To lớn
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

18 Trigger v Gây ra
19 Momentous a Quan trọng, trọng yếu.
20 Transition n Sự chuyển đổi
21 Leap v/n Nhảy vọt, bước nhảy vọt
22 Prompt v Thúc giục, gợi ý
23 Culminate in/with v Lên đến cực điểm, lên đến tột độ
24 Sake n Mục đích
25 Retort v Trả miếng, bắt bẻ lại
26 Reverse v Đảo ngược
27 Empirical a Theo kinh nghiệm, thực nghiệm
28 Emerge a Xuấn hiện
29 Papyrus n Giấy cói
30 Disseminate v Gieo rắc, phổ biến
31 Rear v Nuôi, chăn nuôi, nuôi dạy
32 devise v Nghĩ ra, phát minh
33 token n Tiền xu
34 Observation n Sự quan sát
35 measurement n Sự đo lường

UNIT 3- THRILL SEEKERS- SB

1 Fairground n Hội chợ


2 Thrill n Hồi hộp, ly kỳ, sự run lên, sự rùng mình
3 Queue v Xếp hàng
4 Spike v Tăng mạnh, đột ngột
5 Twist v Vặn, xoắn
6 Funfair n Hội chợ vui chơi
7 Virtual a ảo (thuộc về mạng/ phần mềm)
8 Sensational a Thuộc về giác quan
9 Extraordinary a Khác thường, phi thường, đặc biệt
10 Venture n Sự mạo hiểm
11 Guinea pig n Vật thí nghiệm
12 Physiology n Sinh lý học
13 Anticipation n Sự mong đợi, dự đoán
14 Collaborator n Người cùng hợp tác
15 Impetus n Sự thúc đẩy, động lực
16 Blur v Làm mờ, xoá nhoà
17 Boundary n Ranh giới
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

18 Gravitational a Thuộc về trọng lượng


19 Acceleration n Sự tăng tốc
20 Nervous system n Hệ thần kinh
21 Exhilarating a Phấn khởi
22 Trigger v Kích hoạt, gây ra
23 Potent a Mạnh
24 Supress v Ngăn chặn, kìm nén
25 Euphoria n Sự hạnh phúc
26 Fool v Lừa
27 Endurance n Sự chịu đựng, độ bền
28 Spine n Cột sống
29 Gut n Ruột
30 Mount v Gắn
31 Gasp v/n Thở hổn hển
32 Squeeze v Bóp, vắt kiệt
33 Shriek n Tiếng hét
34 Imminent a Sắp xảy ra
35 Wind down Giảm từ từ
36 Immersive a Cảm giác như thật
37 Efficacy n Sự hiệu quả

UNIT 3- WB

1 Mark v Đánh dấu


2 Athlete n Vận động viên
Athletic event Sự kiện thể thao
3 prestigious a Danh giá
4 collision n Va chạm
5 appeal v Thu hút
6 exposure n
7 sprint n Chạy nước rút, chạy nhanh
8 Accelerate v Tăng tốc
acceleration n
9 maneuverability n Khả năng cơ động
10 course n Hướng đi, đường đi
11 Crash v/n Đâm sầm vào, va chạm
12 gear n Bánh răng
13 qualify n Đủ điều kiện
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

14 dimention n Kích thước


15 accessory Phụ kiện

UNIT 4- GLOBAL PROBLEMS AND OPPORTUNITIES

1 Scourge n Tai hoạ


2 Float v Nổi
3 Alarming a Đáng báo động
4 Cover v Bao phủ, che đậy
5 Continential a Thuộc về lục địa
6 Vast a Rộng lớn
7 Expansion n Sự mở rộng
8 Debris n Mảnh vụn
9 Drift v Trôi dạt
10 Stretch v Kéo dài, kéo dãn
11 Off the coast Gần biển
= near the coast
12 Across sth Trải dài suốt, khắp
13 Circulate v Di chuyển, lưu thông
14 Found v Thành lập
15 Oil platform = offshore Dàn khoan dầu
oil rig
16 Former a Đã từng, cựu, cũ
17 By chance Tình cờ
18 Yacht n Du thuyền
19 Steer v Điều khiển, lái
20 Astonished a Đáng kinh ngạc
21 Foul v/a Làm bẩn, hôi hám
22 Heir n Người thừa kế
23 Disposable a Dùng một lần
24 Account n Bản ghi chép, bản tường trình
25 Distribution n Sự phân bổ
26 Marine a Thuộc về biển
27 Fate n Số phận
28 Co-ordinate v Điều phối, quản lý
29 Durable a Bền
30 Detect v Phát hiện
31 Constitute v Chiếm = makeup= account for
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

32 Estimate v Ước tính, dự đoán


33 To be laden with Đầy cái gì
34 sponge n Bọt biển

UNIT 4-WB

1 supply v Cung cấp


2 Generate v Tạo ra
3 Renewable energy n Năng lượng tái tạo
4 ambitious a Tham vọng
5 emission n Sự thải ra
6 Rely on v Phụ thuộc vào
7 adopt v ứng dụng, thực hiện
8 compromise v Thoả hiệp
9 Permanent a Tạm thời
10 extend v Kéo dào
11 grid n Mạng lưới, hệ thống đường dây
12 panel n Tấm
13 intermittent a Gián đoạn, lúc có lúc không, không liên
tục
14 municipality n Thành phố tự trị
15 roof n Mái nhà
16 plant n Nhà máy
17 Biomass n Sinh học, sinh khối
Biomass fuel Nhiên liệu sinh học
18 inhabitant n Người dân
19 switch v/n Chuyển đổi
20 Geothermal energy n Năng lượng địa nhiệt
21 hydropower Nặng lượng điện được tạo ra từ dòng
nước
22 asset n Tài sản
23 photovoltaic n Quang điện
24 apparatus n Thiết bị, máy móc
25 obtain v Thu được, nhận được
26 Reliable a Đáng tin cậy
><unreliable Không đáng tin cậy
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 5 – THE FUTURE- SB

1 Companion n Người đồng hành


2 Pragmatic a Thiết thực
3 pedigree n Dòng dõi, nguồn gốc
4 Exterior n Vẻ ngoài, bên ngoài, vỏ
5 Limpid a Trong veo
6 Make the bed Dọn giường
7 Intruder n Kể đột nhập, kẻ xâm lược
8 Assembly line Dây chuyển lắp ráp sản xuất
9 Rent v Thuê
Rent out Cho thuê
10 Sole a Duy nhất
11 Navigate v Điều hướng
12 Firm n Tổ chức kinh doanh, công ty
13 Radically adv Một cách hoàn toàn
14 Approach n Phương pháp, cách tiếp cận
15 Eschew v Tránh né
16 Stake n Cổ phần
17 Surpass v Vượt quá, nhiều hơn
18 Dominate v Thống trị
19 Uninspiring a Tẻ nhạt
20 Undisputed a Không bàn cãi
21 Saturated a Bão hoà/ đầy
22 Surge v/n Tăng mạnh
23 Deploy v Triển khai, sử dụng
24 Impediment n Trở ngại
25 Bipedal a Có khả năng di chuyển bằng 2 chân
26 Clutter n Mớ hỗn độn
27 Dynamic a Năng động
28 Cheeky a Láo, xấc xược
29 Forecast v/a Dự đoán
30 Symbolize v Biểu tượng cho
31 provision n Sự cung cấp

UNIT 5- WB

1 visualise v Hình dung


VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

2 scene n Bối cảnh


3 decode v Giải mã
4 accuracy n Độ chính xác
5 assess v Đánh giá
6 surreptitiously adv Lén lút, giấu giếm
7 will n Ý chí
8 implication n Hàm ý
9 punlish v Phát hành
10 pattern n Mẫu, khuôn mẫu
11 visual a Thị giác
12 Attempt to V v Nỗ lực
13 analogous a Tương tự, giống nhau
14 Figure out Tìm ra, phát hiện ra
15 random a Ngẫu nhiên
16 identify v Xác định
17 precise a Chính xác
18 emphasize v Nhấn mạnh
19 Detection n Sự phát hiện
20 Comprehend v Hiểu
21 Rehabilitate v Phục hồi
22 reoffend v Tải phạm tội
23 Constant a Liên tục, không thay đổi
24 Authority n Nhà chức trách
25 reconstruct v Dựng lại, xây dựng lại

UNIT 6- SEEDS AND FRUITS

1 Penculiar a Riêng biệt, đặc biệt


2 Specimen n Mẫu vật
3 Tendency n Xu hướng
4 Cluster n Nhóm, cụm
5 Fruit sac n Tép quả
6 Quench the thirst v Giải khát
Thirst-quenching
7 Adapt to v Thích nghi với
8 Semi- a Bán/ 1 nửa
9 Tolerant a Chịu đựng, kiên nhẫn
10 Initially adv Đầu tiên
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

11 Branch n Cành, nhánh


Branch out/off v Chia nhánh, phân ra
12 Prune v Tỉa (cành cây)
13 Bear fruit Ra quả
14 Judiciously adv 1 cách cẩn thận, khôn ngoan
15 To be featured in sth Là một phần quan trong của cái gì
16 Dictate v Quyết định, xác định
17 Coastal a Thuộc về bở biển
18 Rate n Tốc độ
19 Associated with v Gắn liền với
20 Infrastructure n Cơ sở hạ tầng
21 Thermal a Thuộc về nhiệt
22 Monitor v Quản lý, giám sát
23 Undertake v Làm, thực hiện
24 A range of Nhiều, số lượng lớn
25 Derive A from B v Lấy A từ B
26 Agency n Cơ quan, tổ chức
27 Flora n Thực vật
28 Fauna n Động vật
29 Designate v Chỉ định
30 Scheme n Kế hoạch, sự án
31 Estuary n Cửa sông
32 Legislation n Luật pháp
33 Take sth into Cân nhắc, xem xét cái gì
consideration/ account

UNIT 6-WB

1 Exotic a Kỳ lạ, mới lạ


2 breakthrough n Bước ngoặt
3 preserve v Bảo quản, bảo tồn, giữa gìn
4 seed n Hạt giống
5 Pay the way for Tạo tiền đề
6 botanist n Nhà thực vật học
7 tissue n Mô (các tế bào)
8 disrupt v Làm gián đoạn
9 frustration n Sựu thất vọng
10 succeeding a Sau đó, theo sau
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

11 Variable a Có thể thay đổi, biến đổi


12 moisture n Độ ẩm
13 embryo n phôi
14 tolerant a Kiên nhẫn, chịu được
15 locate v Xác định vị trí
16 extract v Tách, chiết xuất
17 immerse v Ngâm, nhấn chìm
18 acclimatise v Làm quen với khí hậu
19 viable a Có thể tổn tại, có thể này mầm
20 tremendous a To lớn
21 organ n Bộ phận
22 transplant v Cấy ghép
23 volume n Lượng
24 Cereal n Ngũ cốc

UNIT 7 – THE WORLD OF WORK AND TRAINING- SB

1 sheer adj chỉ với, hoàn toàn, tuyệt đối


2 Assess V Đánh giá
assessment n sự đánh giá
assessor người đánh giá
3 relevant adj liên quan, thích hợp
4 acquire = get: v lấy, tiếp thu
5 reflect v phản chiếu; phản ánh
6 ought to = should nên
7 increasingly adv càng ngày càng
8 faculty n Ngành học
nhân viên cán bộ (của trường học)
9 sensible a Đúng đắn, hợp lý, biết lẽ phải
10 bring sth to the table v mang lại cái gì
= provide/offer sth:
11 aggressive a hung hăng
12 hostile a thù địch
13 foundation n nền tảng; nền móng
14 alternative Adj thay thế
n sự thay thế, sự lựa chọn
15 rigour N Tính nghiêm khắc, khắc nghiệt
rigorous a
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

16 benchmark (v/n) so sánh với điểm/vật chuẩn, tiêu chuẩn


17 fixed a cố định, ko thay đổi
18 criterion (n) 1 tiêu chí
criteria (plural)
19 critical a Phê bình/ quan trọng, thiết yếu
20 well-rounded a toàn diện
21 concede v công nhận, thừa nhận
22 thorough a kĩ lưỡng, toàn diện
23 impartial a công minh (công bằng, ko thiên vị)
24 Approach n Cách tiếp cận, phương pháp
25 assignment n Sự phân công, bài tập/ công việc được
giao
26 Strategic a Chiến lược
27 Account for v Chiếm (số lượng, phần trăm)
= make up
28 Academic a Học thuật
29 Issue n Vấn đề
30 Consult V Tư vấn, cố vấn
Consultancy N Sự cố vấn
Consultant n Người cố vấn
31 Institution n Tổ chức, cơ quan
32 submit v Nộp, trình
33 Dissertation n Bài luận văn, sự bình luận
34 Internship n Thời gian thực tập
35 Undertake v Đảm nhận, thực hiện
36 Objective a Khác quan
37 When it comes to Khi nhắc tới, về…
38 Accreditation n Sự công nhận
39 Appreciate v Đánh giá cao
40 Demonstrate v Chứng minh, thể hiện
41 Carry out v Tiến hành
= conduct
42 Evaluation n Sự đánh giá
43 Persuade v Thuyết phục
44 Rely on v Dựa vào
45 Concentrate on v Tập trung vào, chú ý tới
= pay attention to
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 7- WB

1 Involve v Bao gồm, liên quan


2 The upshot n Kết quả cuối cùng
3 Turn up v Xuất hiện
4 Dull a Buồn tẻ, tối tăm, chậm hiểu
5 Buzzy a Thú vị, náo nhiệt
6 Legislation n Pháp luật
7 Go the extra mile Nỗ lực vượt ngoài mong đợi
8 Consumption n Sự tiêu thụ, tiêu tốn
9 implement V Thực hiện
Implementation n
10 Component n Thành phần
11 Policy n Chính sách
12 objective n Mục tiêu
13 Target n Mục tiêu, mục đích
14 Corporate (a) Thuộc doanh nghiệp
15 Degree n Bằng cấp, mức độ, độ
16 Breadth n Chiều ngang
17 Syllabus n Đề cương, kế hoạch học tập
18 Procurement n Sự thu được, sự mau được
19 Approve v Tán thành, chấp thuận
20 Dynamic a Năng động
21 Interactive a Tương tác
22 Senior a Nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm
hơn
23 Switch v Chuyển đổi
24 Assessment n Đánh giá
25 Distinction n Sự phân biệt
26 Pipeline n Đường ống
27 Dual carriageway n Đường 2 chiều có giải phân cách
28 Defence n Bảo vệ, phòng thủ
29 Strategy n Chiến lược
30 engaging a Hấp dẫn
31 profession n Nghề nghiệp
32 Department n Bộ phận, ban, khoa
33 Postgraduate n Sinh viên sau đại học
34 Liaise with v Giữ liên lạc với
= keep in touch with
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 8- THE HISTORY OF GEOGRAPHY- SB

1 Cartography n Bản đồ học


2 Affair n Việc, chuyện, vấn đề
3 Involve v Liên quan, bao gồm
4 Observe v Quan sát
5 Motive n Lý do, động cơ
6 Possess v Sở hữu
7 Spatial a Về không gian
8 Cognitive a Nhận thức
9 Arise v Xuất hiện, phát sinh, nảy ra
10 Bureaucratic a Quan liêu
11 Terrestrial a Trên mặt đất, trên cạn, thuộc trái đất
12 Petroglyph n Tranh khắc đá
13 Identify v Xác định
14 Abstract a Trừu tượng
15 Iconic a Mang tính biểu tượng
16 Territory n Lãnh thổ
17 Kinaesthetic a Vận động
18 Ritual (n) Nghi thức, nghi lễ
19 Inscription n Dòng chữ
20 Cross-culturally adv Đa văn hoá
21 Genealogical lineage n Dòng dõi phả hệ
22 Astronomical a Thiên văn học
23 Posterity n Hậu thế
24 Conflate v Gộp lại
25 Legendary (n) Huyền thoại
Nổi tiếng vì (+for)
26 Merge v Hoà vào, kết hợp
27 Cardinal (a) Chính, chủ yếu
28 Embody (v) Hiện thân
29 Cosmos (n) Vũ trụ
30 Didactic (n) Giáo khoa, giáo huấn
31 Mnemonic (a) Giúp trí nhớ
32 Swell (n) Sóng biển
33 Rite n Nghi thức, nghi lễ
34 Kingship n Vương quyền
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

35 Expedition n Cuộc thám hiểm


36 Artefact n Hiện vật
37 Astrological a Thuộc chiêm tinh
38 Geometry n Hình học
39 Irrigation n Thuỷ lợi, tưới tiêu
40 Millennium n Thiên niên kỷ
41 Manuscript n Bản thảo
42 Compile V Biên soạn, sưu tập tài liệu
Compilation m
43 Itinerary n Hành trình, đường đi
44 Compass n La bàn
45 commence v Bắt đầu

UNIT 8 –WB

1 Expedition n Cuộc thám hiểm


2 Disintegration n Sự tan dã
3 Sea cucumber n Hải sâm
4 Sea squirt n Con mực
5 sponge n Bọt biển
6 Seal (sth) off v Cô lập, niêm phong
7 Colonise v Thuộc địa hoá
8 Virgin (a) Hoang sơ, chưa khai phá
9 collapse v Sụp đổ
10 Alter v Thay thế
11 Underneath adv Bên dưới
12 Organism n Sinh vật
13 Specimen n Mẫu vật
14 Pristine (a) Nguyên sơ, cổ xưa
15 Iceberg n Tảng băng trôi
16 Urchin n Nhím biển
17 Shallow (a) Nông, cạn
18 Density n Mật độ
19 Flux n Dòng chảy
20 Glimpse v/n thoáng qua, nhìn thoáng qua
21 Disturb v Quấy rầy, làm phiền
22 Attach v Đính kèm, gắn
23 Peninsula n Bán đảo
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

24 Glacier n Sông băng


25 Devastate v Tàn phá
26 Cluster n Cụm, chùm
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 9 – WHAT IS BEAUTY? - SB

1 bastion n Pháo đài, thành luỹ


2 Architectural a Kiến trúc
3 Establishment n Sự thành lập
4 Tomb n Ngôi mộ
5 Monument n Đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
6 Carving n Chạm khắc
7 Intimidating a Đáng sợ
8 heritage n Di sản
9 exhibit v Trưng bày
10 Inaugural a Khai mạc
11 succumb v Chịu thua, không chịu nổi
12 disguise v Cải trang
13 obfuscate v Làm xáo trộn
14 conservative a Bảo thủ, bảo tồn
15 commit v Cam kết
16 ingenious a Khéo léo
18 Visibility n Có thể trông thấy được
19 Emergency n Khẩn cấp
20 commemorate v Kỷ niệm
21 Consultant n Người từ vấn
22 Conspicuous a Dễ thấy, rõ ràng

UNIT 9- WB

1 Obsess v Ám ảnh
2 Evaluation n Sự đánh giá
3 Guilty a Tội lỗi
4 Sentence n Án, sự tuyên án
5 Severe a Nghiêm trọng
6 Stereotype n Khuôn mẫu
7 Possess v Sở hữu
8 Competence n Năng lực
10 aberration n Sự lầm lạc, sự khác thường
11 Contemporary a Đương thời
12 Resemble v Giống với
13 Accustomed to v Quen với
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

14 Exceptional a Ngoại lệ, khác thường, đặc biệt


15 Attainable a Có thể đạt được
16 Praise v Khen ngợi
17 Orientation n Sự định hướng
18 disorder n Rối loạn
19 pregnant a Mang thai
20 Reflection n Sự phản ánh, sự phản chiếu
21 indifferent a Thờ ơ
22 Bombard v Tấn công
23 Self-critical a Tự phê bình
24 Figure n Nhân vật, hình tượng
25 progressively adv Dần dần, tăng lên
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 10- IS IT ART?- SB

1 Department n Sở, ban, khoa, bộ


2 wield v Cầm, nắm
3 Confusion n Sự nhầm lẫn
4 Spray v Xịt, phun
5 Verdict v Phán quyết
6 Conspiracy n Âm mưu
7 Façade n Toà nhà phía trước
8 reputation n Danh tiếng
9 Irony a Trớ trêu
10 Retrospective n Hồi tưởng quá khứ
11 Legitimise v Hợp pháp hoá
12 Genre n Thể loại
13 Immodesty n Thiếu khiêm tốn
14 Draconian a Hà khắc, khắc nghiệt
15 Launch v Khởi chạy, ra mắt, bắt đầu
16 Convict a Kết án
17 Prompt v Thúc đẩy, gợi ý
18 Murder n Kẻ giết người
19 Venture v/n Liều, mạo hiểm
20 Vandalise v Phá hoại
21 Real estate agent Đại lý bất động sản
22 Phenomenon n Hiện tượng
23 Merely adv Đơn thuần là
24 Appreciate v Đánh giá cao
25 Self-indulgent a Tự nuông chiều, buôn thả
26 Dichotomy n Sự tách đôi
27 Commission n Nhiệm vụ
28 Vulnerable a Dễ bị tổn thương
29 vouch v Dẫn chứng, xác minh
30 Inspirartional a Truyền cảm hứng
31 criminal n Tội phạm

UNIT 10 – WB- RFI

1 passage n Lối đi
2 Portray v Miêu tả sinh động, đóng vai
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

3 permanent a Lâu dài, vĩnh cửu


4 Breathtaking a Đẹp, ngoan mục
5 Persist v Kiên trì, bền bỉ
6 Inscribe v Viết, khắc tên
7 Worship v Tôn kính, thờ cúng, tôn thờ
8 Delighted a Vui mừng
9 Adorn v Tô điểm, trang trí
10 Myth n Huyền thoại
11 Medieval a Thời trung cổ
12 Scholar n Học giả
13 Gigantic a Khổng lồ
14 Unquenchable a Không thể dập tắt
15 Enthusiasm a Sự nhiệt tình
16 Vivacity n Sự hoạt bát
17 Grace n Vẻ duyên dáng
18 Engrave v Khắc
19 Refine v Lọc, sàng lọc
20 Delicate a Tinh vi, tinh tế
21 Spectacular a Ngoan mục, hùng vĩ
22 Nonsense n Vô nghĩa, vớ vẩn
23 Hover v Bay lượn
24 Devote v Cống hiến
25 Profound a Sâu sắc, thâm thuý
26 intensity n Cường độ
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

UNIT 11- PSYCHOLOGY AND SOCIOLOGY

1 Psychology n Tâm lý
2 Sociology n Xã hội học
3 Socialize v Giao lưu, xã hội hoá
4 Community n Cộng đồng
5 Communal a Thuộc cộng đồng, của công, của
chung
6 Kinship n Mối quan hệ họ hàng
7 Sibling n Anh chị em ruột
8 Calamity n Tai hoạ, tai ương
9 Possessiveness n Tính chiếm hữu
10 Upbringing n Sự nuôi dưỡng
11 Adolescence n Tuổi thiếu niên
12 Initiation n Sự bắt đầu, sự khởi đầu
13 Precedence n Quyền được trước, địa vị cao hơn
14 Rite n Nghi thức, nghi lễ
15 Ceremony n Lễ, lễ kỷ niệm
16 Wisdom n Tính khôn ngoan
17 Custodian n Người trông coi, người chăm sóc
18 Counsel (v/n) Đưa lời khuyên, cố vấn
19 Ruin v/n Tàn phá, làm hỏng
20 Partisan (n) Người theo một đảng phái, đảng viên
21 Seniority n Thâm niên, sự nhiều tuổi hơn, cao cấp
hơn
22 Manifest (v/a) Làm rõ ràng
23 Accord (n) Sự đồng lòng, phù hợp
Be accorded to Được ban cho
24 Asset n Tài sản
25 Reinforce v Củng cố
26 Pillar n Trụ cột
27 Ideology n Hệ tư tưởng
28 Preside (v) Chủ trì, làm chủ toạ
29 Observance n Sự tuân thủ
30 Lineage n Dòng dõi, giống nòi
31 Parcel n Bưu kiện
32 Patriarch (n) Gia trưởng, tộc trưởng
33 Transcend (v) Vượt quá
34 Contribute to sth v Góp phần vào
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

35 Cohesion n Sự gắn kết

UNIT 11-WB

1 persuade v Thuyết phục


persuasion n Sự thuyết phục
2 Notoriously adv Khét tiếng (nổi tiếng vì điều xấu)
3 Official n Quan chức, đại biểu
4 Infectious a Truyền nhiễm
5 Intervention n Sự can thiệp
6 Conclude v Kết luận rằng
7 unintended a Ngoài ý muốn
8 Adolescent n Thanh niên (chỉ người)
9 Promotion n Sự thúc đẩy, thăng tiến, quảng cáo
10 Lean on v Dựa vào
11 Insight n Sự hiểu biết sâu sắc
12 Cognitive a Nhận thức
13 Rational a Có lý
14 Calculation n Sự tính toán
15 Revolution n Cuộc cách mạng
16 Exploit v Khai thác
17 Neuroscience n Khoa học thần kinh
18 Disseminate (v) Gieo rắc, phổ biến
19 Respiratory n Hô hấp
20 Pathogen n Mầm bệnh
21 Conform (v) Thích nghi, thích ứng, tuân theo
22 Disgust v/n Ghê tởm, phẫn nộ
23 Norm n Tiêu chuẩn, điều thông thường
24 Offspring n Con cháu
25 Desire v/n Mong muốn, khao khát
26 Nurture v/n Nuôi dưỡng, giáo dục
27 perceive v Lĩnh hội, nhận thấy, hiểu
28 Contaminate v Làm bẩn
29 Stuff n Thứ, vật, chất liệu
30 Associate v Kết hợp
31 Trigger v Gây ra
32 Depict v Vẽ, miêu tả
33 Resemble v Giống (ai, cái gì)
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

34 Crucial a Cốt yếu, quyết định


35 Interrupt v Làm gián đoạn
36 Detect v Phát hiện
37 Impend v Sắp xảy ra (điều xấu)
38 Grab one’s attention v Thu hút sự chú ý của ai

UNIT 12- TRAVELLING AROUND THE WORLD- SB

1 Inscribe v Viết, khắc (chữ)


2 Property n Quyền sở hữu, tài sản (nhà/đất)
3 Extend v Mở rộng, kéo dài
Extensive a Rộng rãi, bao quát
4 Continetial a Thuộc lục địa
5 Maturity n Sự trưởng thành
6 Coral- reef n Rặn san hô
7 diversity n Sự đa dạng
8 Muddy a Lầy lội, bùn lầy
9 Barrier n Rào cản
10 Maze n Mê cung
11 Mainland n Đất liền
12 Sponge n Bọt biển
13 Algea n Tảo
14 Archaeological a Thuộc về khảo cổ học
15 Notable a Đáng chú ý
16 Lighthouse n Ngọn hải đăng
17 Sanctuary n Nơi trú ẩn, khu bảo tồn
18 Extractive a Để chiết, để khải thác
19 Comprehensive a Bao hàm toàn diện
20 Recreational a Giải trí
21 Zone n Khu vực
22 Authority n Quyền thế, người có thẩm quyền
23 Principle n Nguyên lý, nguyên tắc
24 framework n Khuôn khổ
25 flourish v Phát triển, hưng thịnh

UNIT 12 - WB

1 Hassle n Rắc rối


VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

2 Dimension n Kích thước


3 Unfold v Bày tỏ, mở ra
4 Entire a Toàn bộ
5 Cathedral n Nhà thờ lớn, thánh đường
6 Evocative a Gợi nhớ, gợi lên
7 Sentry n Lính gác, sự canh gác
8 Neat a Gọn gàng
9 Clamber v Leo, trèo
10 Cliff n Vách đá
11 slope n Con dốc
12 Orchard n Vườn vây ăn quả
13 Sparkle n Lấp lánh
14 Glimpse n Nhìn thoáng qua
15 Turquoise n Màu ngọc lam
16 Impassable a Không thể qua được
17 Tunnel n Đường hầm
18 Burst into Bật (khóc, đèn, cười…)
19 Plunge v Lao xuống
20 Linguistic a Thuộc về ngôn ngữ
21 Boundary n Ranh giới
22 Dialect n Ngôn ngữ địa phương
23 Panoramic a Toàn cảnh
24 Terminate v Dừng, kết thúc
25 alpine Ngọn núi cao

UNIT 13- THE IMPORTANCE OF INFRASTRUCTURE- SB

1 presidential primary Bầu cử sơ bộ tổng thống


2 grappling a Vật lộn, chật vật
3 Toll n Thuế cầu đường
4 Cash lane Làn thu tiền mặt
5 Charge v Trả phí
6 Artery n Đường giao thông chính
7 Thoroughfare n Đường lớn
8 Highway n Đường xa lộ
9 Expansion n Sự mở rộng
10 Resistance n Sự chống cự
11 Install v Lắp đặt
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

12 Transaction n Giao dịch


13 Plaza n Khu vực
14 Multitude n Vô số, đám đông
15 distraction n Sự sao nhãng
16 Frustrate v Làm bực bội
17 Streamline v Sắp xếp hợp lý
18 Substitute n Sự thay thế
19 Ubiquitous a Phổ biến
20 Subtle a Khó thấy, tinh tế
21 Weave v Lách, len lỏi
22 Receipt n Biên lai
23 Embed v ấn vào, đóng vào
24 License plate n Biển số xe
25 Portable a Di động, có thể mang đi được
26 Tollbooth n Nhà thu phí
27 Alternative n Sự thay thế
28 Convert into/to v Chuyển thành
29 Maintenance n Duy trì, bảo dưỡng
30 Reliability n Sự tin cậy
31 Implement v Thi hành, thực hiện

UNIT 13- WB

1 Boom n Sựu bùng nổ


2 Infrastructure n Cơ sở hạ tầng
3 Excavator n Máy xúc
4 Fivefold (fourfold,…) a Gấp năm lần (gấp bốn lần,…)
5 Telecommunication n Viễn thông
6 Equivalent a Tương đương
7 Ratio n Tỉ lệ
8 Staggering a Kinh ngạc, choáng váng
9 Revenue n Doanh thu
10 Yield v/n Cung cấp, sản sinh
11 Spur v Khích lệ, khuyến khích
12 Sanitation n Vệ sinh
13 Capacity n Sức chứa
14 Sensitive a Nhạy cảm
15 surplus n Số dư
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

16 Commodity n Hàng hoá


17 Hydroelectric n Thuỷ điện
18 unprecedented a Chưa từng có

UNIT 14- MONAY AND HAPPINESS-SB

1 Eternal a Bất diệt, đời đời


2 Wound up v Lo lắng, tức giận
3 contentment n Sựu mãn nguyện, sự bằng lòng
4 Wealth n Sựu giàu có
5 Intuition n Trực giác
6 Commodity n Hàng hoá
7 On edge Lo lắng
8 Penury n Cảnh thiếu thốn
9 Cattle-herding n Chăn gia súc
10 Slum n Khu ổ chuột
11 Dweller n Người dân
12 Measure n Biện pháp
13 Variation n Sự biến động
14 Budge v Nhúc nhích
15 Meteoric a Rất nhanh, trong chốc lát
16 Misery a Khốn khổ
17 analysis n Sự phân tích
18 Shortcoming n Thiếu xót
19 Well-being n Sức khoẻ, tình trạng hạnh phúc
20 Substantial a Đáng kể
21 Democracy n Nền dân chủ
22 Governance n Quản trị
23 liberty n Sự tự do
24 Threshold n Ngưỡng
25 Assumption n Giải thiết, giả định
26 gauge v Đo, đánh giá
27 Derived from Bắt nguồn từ

UNIT 14 – WB

1 As opposed to Trái ngược với


2 Paradox n Nghịch lý
VOCABULARY FOR BAND 5-6 3A+3B

3 Evidence n Bằng chứng, chứng cứ


4 Discipline n Kỷ luật
5 Striking a Nổi bật
6 Vanish v Biến mất
7 imply v Ngụ ý
Implication n
8 Rivalry n Sự ganh đua, cạnh tranh
9 Ultimate a Tối thượng, cuối cùng
10 Distort v Bóp méo, xuyên tạc
11 Incentive a/n Khuyễn khích, khích lệ
12 Inflict on v Gây ra
13 Habituation n Thói quen
14 Competitive edge Lợi thế cạnh tranh
15 Urge v/n Sự thôi thúc, thúc giục
16 Flawed a Thiếu sót
17 Superior a Cao cấp, tốt hơn
18 Judge v Đánh giá
19 Optimal a Tối ưu
20 Afflict n Sự phiền não, đau khổ
21 Pursuit n Sự theo đuổi, hoạt động
22 Indulgence n Sự nuông chiều, sự ham mê
23 Constitute v Cấu thành
24 continent n Lục địa

You might also like