You are on page 1of 4

REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP

Word forms
1. Conscious Adj Tỉnh táo, nhận ra, có ý thức
= unconscious Bất tỉnh , không có ý thức
2. press N Sự ép, sự nén
 pressure
3. revive V Tỉnh lại, sống lại
 revival N Sự trở lại, sự khỏe mạnh trở lại
4. bleed – bled - bled V Chảy máu, mất máu
 blood N Sự chảy máu, máu, huyết
5. chill N,V ớn lạnh, lạnh lẽo, rung mình
 chilled
6. immediate Adj Lập tức, trực tiếp, tức thì, gần gũi
 immediateness N Sự gần gũi, sự lập tức, sự tức thì
 immediately Adv Ngay lập tức, trực tiếp
7. inject V Tiêm, phun
 injection N Sự tiêm, thuốc tiêm
 lnjectable Adj Có thể tiêm vào
8. anxiety N Mối lo âu, sự lo lắng
 anxious adj Lo âu, bận tâm, lo lắng
9. instruct V Chỉ dẫn, day, đào tạo,truyền kiến thức cho
 instruction N Lời chỉ dẫn, sự dạy dỗ, chỉ thị, kiến thức truyền cho
 instructive Adj
10. sterilize (ed) V Khử trùng
 sterilizer N Máy khử trùng
11. nature N Thiên nhiên, tự nhiên
 natural Adj Thuộc về thiên nhiên
12. danger N Sự nguy hiểm, mối đe dọa
 dangerous Adj Nguy hiểm
13. fertilize (ed) V Thụ tinh, thụ phấn, thụ thai, làm cho phì nhiêu, màu mỡ
 fertilizer N Phân bón, vật thụ tinh, người làm thụ thai
14. package V, N Đóng gói, bưu kiện, gói đồ
 packaging N Đóng gói hang hóa, cách gói hàng.
15. Environment N Điều kiện, môi trường
 Environmental Adj Thuộc về môi trường
 environmentally Adv Về phương diện môi trường
16. fly V, N Bay, chuyến bay, đường bay
 flight N
17. accommodate (ed) V Thích nghi, thích ứng, quen,
 accommadation N Phòng ở, quá trình điều chỉnh, thích nghi.
18. Arrive V Tới, đến, ra đời
 arrival N Tới nơi
19. fortunate Adj May mắn, có phúc, tốt số
 unfortunate =

1
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP

 fortunately Adv May mắn là, may thay


 unfortunately =
20. day N Ban ngày
 daily N, Adj Hằng ngày, trong vòng một ngày, báo ra hằng ngày
21. mountain N Núi
 mountainous Adj Có nhiều núi, to lớn, đồ sộ
22. recognize V Công nhận, thừa nhận, nhận ra
 recognition N Sự công nhận, thừa nhận
23. friend N
 friendly Adj
24. tribe N Bộ tộc, bộ lạc, giới, lớp người, nhóm
 tribal Adj Thuộc về bộ tộc
25. variety N Sự đa dạng, nhiều thứ khác nhau
 various Adj Khác nhau, riêng lẻ và riêng biệt
26. volcanic Adj Thuộc về núi lửa
 volcano N Núi lửa
27. excite V Gây hứng thú, kích động
 excited Adj Phấn khích, sô nổi, vui vẻ, bị kích động
 exciting Adj Kích thích, kích động, làm say mê, hứng thú
 excitement N Sự phấn kích,náo động,hứng khởi
28. fame N Danh tiếng, tên tuổi
 famous Adj Nổi tiếng, nổi danh về cái gì, cừ, tuyệt
29. enjoy V Thích thú, thích
 enjoyable Adj Thú vị, thích thú.
 enjoyment N Sự thích thú, sự thú vị
30. harm N Sự tổn hại, sự thiệt hại
 harmful Adj Gây tai hại, có hại
 harmless Adj Không có hại
 unharmed Adj
31. environment N Điều kiện, môi trường
 enviromental Adj Thuộc về môi trường
32. faint (ed() N, Adj, V Uể oải, yếu ớt, mong manh, ngất (xỉu)
 fainting N Sự choáng, sự ngất (xỉu)
33. greet (ed) V Chào, đón chào, hoan hô,chào mừng
 greeting N Lời chào hỏi ai
34. participate V Tham gia,bị lôi cuốn vào, có phẩm chất/năng lực đặc biệt
 participant N, Adj Người tham gia, người tham dự, tham gia
35. perform V Thi hành, thực hiện, cử hành, hoàn thành,trình diễn
 performance N Sự biểu diễn,sự thi hành, buổi biểu diễn
36. interest N,V Sự quan tâm, sự thích thú, làm cho quan tâm, thích thú
 interested in Adj Quan tâm đến ai/ cái gì
 interesting Làm quan tâm, làm chú ý
37. suit V Hợp với, thích hợp với, tiện cho
 suitable for Adj Phù hợp, thích hợp

2
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP

38. tradition N Truyền thống, phong tục


 traditional Adj Theo truyền thống, thuộc truyền thống
39. compete V Tranh đua, tranh dành, cạnh tranh
 competition N Cạnh tranh, cuộc thi đấu
 competitive Adj
 competitor N Đối thủ, người cạnh tranh,
40. describe V Diễn tả, mô tả,vẽ, miêu tả
 description N Sự diễn tả, sự mô tả, vẽ
 descriptive Adj
41. decorate V Trang hoàng, trang trí, sửa sang
 decoration N Sự trang hoàng, trang trí, huy chương
 decorator N Người trang trí, thợ sơn, thợ dán tường
 decorative Adj Để trang trí, để làm cảnh, thu hút
42. recent Adj Gần đây
 recency N Tính chất mới xảy ra,mới gần đây
 recently Adv Gần đây, mới đây
43. invent V Phát minh, sang chế
 invention N Sự phát minh
 inventive Adj Có tài phát minh,có óc sang tạo
 inventor N Người phát minh, người sáng chế
44. convenience N Sự tiện lợi, sự thuận lợi
 inconvenience (cy) N Sự bất tiện, sự phiền phức
 convenient for Adj Tiện lợi, thuận tiện
 inconvenient Adj Bất tiện, phiển phức
45. industry N Công nghiệp, sự chăm chỉ
 industrial Adj Thuộc công nghiệp, thuộc kỹ nghệ
46. inform V Khai báo, cho ai biết về cái gì
 information N Xử lý thông tin, khai thác thông tin
 informative Adj Cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
47. health N Sức khỏe, thể chất
 healthy Adj Khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe
 unhealthy
48. organize (se) V Tổ chức, cấu tạo, thiết lập
 organized (sed) Adj Có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, chuẩn bị
 organization N Sự tổ chức, sự cấu tạo
49. love N, V Lòng yêu thương, yêu thương
 lovely Adj Đáng yêu, có duyên
50. differ V Khác, không giống
 difference N Sự khác nhau
 different from Adj Khác biệt, cá biệt
51. act N, V Việc làm, hành động, tiết mục, đóng kịch
 action N Hành động
 activity N Sự hoạt động, sự tích cực
 active Adj Bận rộn, năng động
52. comfort N Thoải mái

3
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP

 comfortable Adj Tiện lợi, thoải mái, dầy đủ tiện nghi


53. use V, N Sử dụng, việc sử dụng
 useful Adj Hữu ích, hữu dụng
 useless Vô ích, vô dụng
54. color N, V Màu sắc, tô màu
 colorant Adj Thuộc vể màu sắc
 coloration N Màu sắc
55. pride N Sự kiêu hãnh, sự tự hào
 proud of Adj Tự hào, hãnh diện

You might also like