Professional Documents
Culture Documents
(123doc) - Word-Forms-Lop-8-Hk2
(123doc) - Word-Forms-Lop-8-Hk2
Word forms
1. Conscious Adj Tỉnh táo, nhận ra, có ý thức
= unconscious Bất tỉnh , không có ý thức
2. press N Sự ép, sự nén
pressure
3. revive V Tỉnh lại, sống lại
revival N Sự trở lại, sự khỏe mạnh trở lại
4. bleed – bled - bled V Chảy máu, mất máu
blood N Sự chảy máu, máu, huyết
5. chill N,V ớn lạnh, lạnh lẽo, rung mình
chilled
6. immediate Adj Lập tức, trực tiếp, tức thì, gần gũi
immediateness N Sự gần gũi, sự lập tức, sự tức thì
immediately Adv Ngay lập tức, trực tiếp
7. inject V Tiêm, phun
injection N Sự tiêm, thuốc tiêm
lnjectable Adj Có thể tiêm vào
8. anxiety N Mối lo âu, sự lo lắng
anxious adj Lo âu, bận tâm, lo lắng
9. instruct V Chỉ dẫn, day, đào tạo,truyền kiến thức cho
instruction N Lời chỉ dẫn, sự dạy dỗ, chỉ thị, kiến thức truyền cho
instructive Adj
10. sterilize (ed) V Khử trùng
sterilizer N Máy khử trùng
11. nature N Thiên nhiên, tự nhiên
natural Adj Thuộc về thiên nhiên
12. danger N Sự nguy hiểm, mối đe dọa
dangerous Adj Nguy hiểm
13. fertilize (ed) V Thụ tinh, thụ phấn, thụ thai, làm cho phì nhiêu, màu mỡ
fertilizer N Phân bón, vật thụ tinh, người làm thụ thai
14. package V, N Đóng gói, bưu kiện, gói đồ
packaging N Đóng gói hang hóa, cách gói hàng.
15. Environment N Điều kiện, môi trường
Environmental Adj Thuộc về môi trường
environmentally Adv Về phương diện môi trường
16. fly V, N Bay, chuyến bay, đường bay
flight N
17. accommodate (ed) V Thích nghi, thích ứng, quen,
accommadation N Phòng ở, quá trình điều chỉnh, thích nghi.
18. Arrive V Tới, đến, ra đời
arrival N Tới nơi
19. fortunate Adj May mắn, có phúc, tốt số
unfortunate =
1
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP
2
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP
3
REVISION ENGLISH 8 THE SECOND-SEMESTER 2012-2013 LP