You are on page 1of 2

L2.

E8 LIFE IN THE COUNTRYSIDE


N WORDS MEANING N WORDS MEANING
1. Collect /kəˈlekt/ v Gom, sưu tập 17. dense (population) a Dân số dày đặc
Collection n Bộ/sự sưu tập densely(populated) adv Đông đúc
Collector n Người sưu tập (population) density n Mật độ dân số
2. Health n Sức khỏe 18. equip with st v Trang bị cho
Healthy /ˈhelθɪli/ a Có lợi cho sức khoẻ equipment n Thiết bị
Healthily adv Lành mạnh 19. furniture n Nọi thất
3. Entertain v giải trí furnished a trang bị đủ(tiện nghi)
Entertaining a furnish /'fə:niʃ/ v Trang bị đồ đạc cho
Entertainment/entəˈteɪnmənt n 20. similar (to) st a tương tự (với
4. urban area # rural area a đô thị><nông thôn similarity n tương đồng
urbanize v Đô thị hóa 21. peaceful (atmosphere) a không khí) bình yên
Urbanization ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ n sự đô thị hoá (live) peacefully adv
5. free a Tự do (inner) peace n Sự bình yên
freedom /ˈfriːdəm/ n Sự tự do 22. provide sb with st v Cung cấp cho ai cáigi
6. optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ a Lạc quan provide st for sb v Cung cấp gì cho…
over-optimistic a Quá lạc quan provider n Nhà cung cấp
optimism /'ɔptimizm/ n tính lạc quan 23. surround (the house) v Bao quanh (nhà)
optimist /'ɔptimist/ n Người lạc quan surroundings n Những thứ bao quanh
optimize /'ɔptimaiz/ n lạc quan 24. excite sb v làm cho ai hào hứng
7. pessimistic /,pesi'mistik/ a Bi quan excited; exciting a Hào hứng
pessimist /'pesimist/ Người bi quan excitement n sự hào hứng
pessimism /'pesimizm/ Tính bi quan 25. put up # take down Dựng><dỡ

8. Safe a An toàn 26. a ger = circular tent n Lều tròn

Safety n Sự an toàn 27. beehive /biːhaɪv n tổ ong

9. Crowd n Đám đông 28. cattle ˈkætl/ n gia súc

crowded/ˈkraʊdɪd/ a Đông đúc 29. castle /'kɑ:sl/ n Lâu đài

10. access /ˈæk.ses/to st n have access to st/sb 30. hay n Cỏ khô

access /ˈæk.ses/ st v get inside a place 31. pasture/ˈpɑːstʃə(r)/ n đồng cỏ

get information 32. grassland/ˈɡrɑːslænd/ n đồng cỏ

11. bravery /ˈbreɪ·və·ri, n Sự dũng cảm 33. paddy field/ˈpædi fiːld n đồng lúa

brave a Dũng cảm 34. vast a,n rộng lớn, rộng bao la

12. nomadic /nəʊˈmæd.ɪk/ a Du mục 35. load # unload v Tải lên, dỡ xuống

nomad /ˈnəʊ.mæd n Dân du cư, du mục 36. harvest /ˈhɑːvɪst/ v Thu hoạch

nomadise /'nɔmədaiz/ v sống du mục 37. harvest time n Mùa thu hoạch

13. disturb /dis'tə:b/ v quấy rầy 38. herd/hɜːd/ v chăn dắt

disturbance /dis'tə:bəns/ n sự quấy rầy 39. go herding the buffaloes Chăn trâu
Disturbing/ed a làm náo động 40. in full bloom nở rộ

14. Expect st v mong đợi 41. remote area n Vùng sâu vùng xa

expectation n Kỳ vọng 42. mountainous area n Miền núi

15. explore sth v khám phá 43. score = mark =grade n Điểm

exploration /explorer n Sự/người khám phá 44. human = n nhân loại

16. transport v Vận chuyển 45. human beings n Con người

transportation n Sự vận chuyển 46. offer (opportunity) v Tạo cơ hội cho..

You might also like