You are on page 1of 2

L5.

E8 – FOLK TALES
WORDS MEANING WORDS MEANING
accept(v) /əkˈsept/: v chấ p nhậ n, nhậ n 15. adapt /ə'dæpt/ v thích nghi
acceptability n khả nă ng chấ p nhậ n Adaptability n k.n thích nghi
1. acceptance n Sự chấ p nhậ n Adaptable a có thể thích ứ ng
acceptable a Có thể chấ p nhậ n 16. adaptation n sự thích nghi

unacceptable/'ʌnək'septəbl a Kg thể chấ p nhậ n 17. contribute v đó ng gó p, gó p phầ n


command (n) /kəˈmɑːnd v hiệu lệnh; ra lệnh Contributory a gó p phầ n
2. commandment n điều ră n, lờ i dạ y contribution n Sự đó ng gó p
commandant: n sĩ quan chỉ huy 18. Affectionate a thg yêu,trìu mến
commanding(a) a chỉ huy; điều khiển Affect (tá c độ ng đến) v là m xú c độ ng; nhiễm
bribery 'braibəri/(n) n sự hố i lộ 19. Cruel/'kruili a Độ c á c
3.
Bribe v hố i lộ Cruelty(n)/ cruelness n Sự độ c á c
bribable a Có thể hố i lộ 20. Greedy/'gri:di/(a) a Tham lam
Erupt v phun (nú i lử a), nổ ra greediness n Sự tham lam
4. Eruption; n Sự phun trà o 21. joyful (adj) /ˈdʒɔɪfl a vui vẻ
Eruptive: a nổ ra joyfulness n trà n ngậ p niềm vui
Eruptional: (địa lý,địa chấ t) a phun trà o , phun ra joy n niềm vui
5. Concoct (v) v pha, chế, bịa chuyện 22. Ogre/'ougə n Yêu tinh
concoction n đồ uố ng pha chế Ogress /'ougris/ n Nữ yêu tinh
6. Complimentary a ca tụ ng, tá n tụ ng ogrish /ogreish a như yêu tinh
compliment /ˈkɒmplɪmənt/ n lờ i khen 23. Moral/'mɔrəl/ Thuộ c về đạ o đứ c
convince /kən'vins/ v thuyết phụ c Morality/ immorality n Đạ o đứ c/vô đạ o đứ c
7.
Convincing/ly a 24. Regretful a thương tiếc, â n hậ n
convincible /kən'vinsəbl/ a có thể thuyết phụ c Regrettable a đá ng tiếc, â n hậ n
gratitude (n) /'grætitju:d/ n lò ng biết ơn 25. ritual (n;a) /ˈrɪtʃuəl nghi thứ c; lễ nghi
8. grateful a Ritualist ngườ i nghi thứ c
Ingratitude n vô ơn bạ c nghĩa 26. reflect /rɪˈflekt v phả n á nh
ungratefulness n bạ c bẽo, vô ơn Reflection; n Sự phả n á nh
Oblige (V) v bắ t buộ c, cưỡ ng bá ch Reflective: /rɪˈflek.tɪv a phả n chiếu, biết suy nghĩ
9. obligee: n ngườ i nhậ n g.ướ c 27. Witch/'wit / n,v Phù thuỷ, là m mê
Obligation n Sự bắ t buộ c Witching a ma thuậ t, ma quỷ
obligatory;obliged a 28. Wicked /'wikid/ a Xấ u xa,độ c á c
Fortune/'fɔ:tʃn/(n) n vậ n may; sự may mắ n, wickedness n
10.
Fortunate a may mắ n, có phú c 29. Cunning/'kʌniɳ Xả o quyệt

defeat (v) /dɪˈfiːt v đá nh bạ i 30. Evil/'i:vl/ A,n xấ u xa


11.
Defeatist( n,a (ngtheo cn) thấ t bạ i, 31. filmstrip /ˈfɪlmstrɪp n đoạ n phim

procession (n) /prəˈseʃn n đá m rướ c 32. offspring n con chá u, con đẻ


12.
Processional(a) a trong đá m rướ c 33. sharp (adv) /ʃɑːp/ adv chính xá c, đú ng

Fierce/fiəs ) a Dữ dằ n 34. spot on a chính xá c

13. Fiercely; adv Hung dữ 35. scenery (n) /ˈsiːnəri n cả nh quan; cả nh vậ t

fierceness n Sự hung á c, hung dữ 36. regret /rɪˈɡret v hố i hậ n

unity(n) /ˈjuːnəti n sự thố ng nhấ t, đoà n kết 37.


14.
Unite(v): v hợ p nhấ t, đoà n kết 38.

1.legend Truyền thuyết 2.Folk tale Truyện dâ n gian


3.fable Truyện ngụ ngô n 4. origin Nguồ n gố c
5.character Nhâ n vậ t 6.title Tiêu đề
7.genre Thể loạ i 8.plot Cố t truyện
9.content Nộ i dung 10.fairy tale Truyện cổ tích
11.knight Kị sĩ 12.emperor Hoà ng đế
13.witch Phù thủ y 15.fairy Nà ng tiên
16.Buddha Phậ t 17.princess Cô ng chú a
18. heaven Thiên đườ ng 19. hell Địa ngụ c
20.castle Lâ u đà i 21.palace Cung điện
Verbs
1.appear Xuấ t hiện 2.announce Thô ng bá o
3.decide Quyết định 4.agree Đồ ng ý
Adjectives
1.imaginary Có tính tưở ng tượ ng 2.moral Thuộ c về đạ o đứ c
3.kind Tố t bụ ng 4.magical Huyền diệu
5.original Nguyên bả n 6.giant To lớ n
7.cheerful Vui vẻ 8.generous Hà o phó ng
9.greedy Tham lam 10.mean Hà tiện
11.cunning Xả o quyệt 12.wicked Xấ u xa
13. cruel Độ c á c 14. fierce Hung dữ
15.brave Can đả m 16. evil Tà á c

You might also like