Professional Documents
Culture Documents
l4. Customs and Traditions
l4. Customs and Traditions
10. oblige (sb with sth) v bắ t buộ c, cưỡ ng 31. table manners n quy tắ c tạ i bà n ă n
offering (n) /ˈɒfərɪŋ n lễ vậ t, đồ biếu 38. sense of belonging n cả m giá c thâ n thuộ c
12. reunite with st/sb hợ p nhấ t; đoà n tụ 39. host/ hostess n gia chủ ; chủ nhà
13. reflect/rɪˈflekt/ = mirror v phả n á nh; thể hiện 41. young rice n cố m
reflect upon/on v ngẫ m nghĩ/ chỉ trích 42. Custom(s) of Ving n Phong tụ c, tụ c lệ
17. family reunion sum họ p ra đình 53. Break with tradition) v Kg theo(trthố ng)