You are on page 1of 4

L4.

OUR CUSTOMS AND TRADITIONS


WORDS MEANING WORDS MEANING
1. appreciate/əˈpriː.ʃi.eɪt/ v cả m kích 18.Acrobatic/ ˌækrəˈbætɪ a thuộ c về nhà o lộ n, xiếc
be appreciative of st a biết thưở ng thứ c acrobatically av tà i tình, điêu luyện
Appreciation n đá nh giá cao; Acrobat/ ˈækrəbæt n ng biểu diễn nhà o lộ n
2. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ a Ngạ c nhiên acrobatics n xiếc, độ ng tá c nhà o lộ n
Amazed a 19. admire v ngưỡ ng mộ
Amazement n sự sử ng số t admiration /ˌædməˈreɪʃn n sự ngưỡ ng mộ
3. accept(v) /əkˈsept/: v chấ p nhậ n, nhậ n admirer /ədˈmaɪərə n ngườ i hâ m mộ
acceptable a Có thể chấ p nhậ n Admirable/ æd.mɪ.rə.bəl a đá ng ngưỡ ng mộ
acceptance /acceptability n sự chấ p thuậ n 20. contestant n thí sinh, ngườ i thi đấ u
4. adapt/ə'dæpt/to st/doing v thích nghi contest /ˈkɒntest n cuộ c thi
Adaptable a contest /kənˈtest a thi đấ u
Adaptation/ Adaptability n k.n thích nghi 21. explain v
5. bribe (sb to do sth) v Hố i lộ cho… Explanatory ɪkˈsplænət(ə)ri a an explanatory note
bribable a explanation of sth
bribery 'braibəri Hố i lộ 22. Exciting a
6. celebrate sth tổ chứ c kỷ niệm excitement n Sự phấ n khích
a celebration lễ hộ i; dịp excited about st a thấy thích thú về ..
7. compliment sb on st v Ca ngợ i ai vì… 23. Tradition trəˈdɪʃn/ n Truyền thố ng
Compliment/ˈkɒmplɪmənt n Lờ i khen Traditional a
Complimentary a ca tụ ng, tá n tụ ng follow the tradition of There’s a tradition
8. Decorate v Trang trí 24. ornamental tree n cây cả nh

decorator n ngườ i là m trang trí 25. martial arts n võ thuậ t

Decoration n sự trang trí 26. longevity n tuổ i thọ

decorative a để trang trí 27. offspring n con cá i

9. gratitude /'grætitju:d/ n lò ng biết ơn 28. Ancestorˈænsestə(r) n Tổ tiên

(un)grateful a 29. lunar (month/ year) n thá ng/ nă m) â m lịch

be grateful to sb for st 30. Solar time n tgian theo mặ t trờ i

10. oblige (sb with sth) v bắ t buộ c, cưỡ ng 31. table manners n quy tắ c tạ i bà n ă n

be obliged to do sth a có trá ch nhiệm là m 32. prong n đầ u nĩa;

obligation n trá ch nhiệm 33. cutlery (n) /ˈkʌtləri/ n bộ dao ă n

obligee n ngườ i nhậ n g.ướ c 34. social unity n sự đoà n kết xã hộ i

11. offer s/o s/th v biếu ai 35. conical hats n nó n lá

offer to help s/o 36. monks # nuns n sư # tu sỹ nữ

offer a plan đưa ra KH 37. Filmstrip /ˈfɪlmstrɪp/ n đoạ n phim

offering (n) /ˈɒfərɪŋ n lễ vậ t, đồ biếu 38. sense of belonging n cả m giá c thâ n thuộ c

12. reunite with st/sb hợ p nhấ t; đoà n tụ 39. host/ hostess n gia chủ ; chủ nhà

reunion sự thố ng nhấ t 40. Firecrackers n Quả phá o nổ

13. reflect/rɪˈflekt/ = mirror v phả n á nh; thể hiện 41. young rice n cố m

reflect upon/on v ngẫ m nghĩ/ chỉ trích 42. Custom(s) of Ving n Phong tụ c, tụ c lệ

reflection n sự phả n á nh 43. festival goer n ngườ i đi xem lễ hộ i

Reflective/rɪˈflek.tɪv/ a 44. Upwards/downwards av hướ ng lên/ xuố ng


14. similar (with/ to sb/sth) a giố ng, tương tự vớ i 45. spot on chính xá c = totally correct

similarity n Sự giố ng nhau 46. typical (dance) điệu nhảy đặ c trưng

15. spirit n tinh thầ n 47. clockwise / kɒkwaɪz/ a chiều kim đồ ng hồ

spiritual a 48. Serve v Phụ c vụ

16. social a thuộ c về xã hộ i 49. wordship (ancestors) v thờ cú ng (tổ tiên)

sociable a dễ gầ n gũ i, chan hoà 50. mention sth v đề cậ p cgđ

society n xã hộ i 51. pass down (through) v truyền lạ i (cho …sau)

sociability tính dễ gầ n gũ i 52. Step into one’s house v Bướ c và o nhà ai

17. family reunion sum họ p ra đình 53. Break with tradition) v Kg theo(trthố ng)

family bonding gắ n kết tcả m g đình 54. stand in a row v đứ ng thà nh hà ng

55. Release/ rɪˈliːs v thả

56. chase away v xua đuổ i

57. There’s a custom of


OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
Word Type Pronunciation Meaning
acrobatics n /ˌækrəˈbætɪks/ xiếc, cá c độ ng tá c nhà o lộ n
Her acrobatics were greeted with loud applause. Màn nhào lộn của cô được chào đón bằng những
tràng vỗ tay lớn.
admire v /ədˈmaɪər/ khâ m phụ c, ngưỡ ng mộ
I admire her for her bravery. Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của cô ấy.
bad spirit n /bæd ˈspɪrɪt/ điều xấ u xa, ta ma
It was believed that people could be possessed by bad spirits. Người ta tin rằng con người có thể bị ám
bởi tà ma.
bamboo pole n /ˌbæmˈbuː pəʊl/ câ u nêu
A green bamboo pole is used to represent the deity. Cây nêu được dùng để tượng trưng cho vị thần.
carp n /kɑːrp/ con cá chép
They saw a little carp swimming in the stream. Họ nhìn thấy một con cá chép nhỏ đang bơi trong dòng
nước.
coastal adj /ˈkəʊstl/ thuộ c miền ven biển, duyên hả i
Many coastal towns were damaged by the hurricane. Nhiều thị trấn ven biển đã bị hư hại bởi cơn bão.
ceremony n /ˈserəməni/ nghi thứ c, nghi lễ
The ceremony opened with a fanfare of trumpets. Buổi lễ mở đầu bằng tiếng kèn trống rộn ràng.
chase away v /tʃeɪs əˈweɪ/ xua đuổ i
This will chase away the bad spirits. Điều này sẽ xua đuổi những linh hồn xấu.
contestant n /kənˈtestənt/ thí sinh, ngườ i thi đấ u
A big clap for our last contestant! Một tràng pháo tay lớn cho thỉ sinh cuối cùng của chúng ta!
decorative adj /ˈdekəreɪtɪv/ có tính trang trí, để trang trí
She drew a decorative border around the picture. Cô ấy vẽ đường viền trang trí xung quanh bức tranh.
family bonding n /ˈfæməli ˈbɒndɪŋ/ sự gắ n kết tình cả m giả đình
Family bonding is important for building strong relationships. Sự gắn kết gia đình là quan trọng để xây
dựng mối quan hệ bền chặt.
family reunion n /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/ cuộ c sum họ p ra đình
We have a family reunion every New Year's Day. Gia đình chúng tôi có cuộc sum họp vào ngày đầu năm
mới.
festival goer n /ˈfestɪvl ˈɡəʊər/ ngườ i đi xem lễ hộ i
Thousands of festival goers come here every year. Hàng ngàn người tham gia lễ hội đến đây mỗi năm.
lantern n /ˈlæntərn/ đèn lồ ng
She carried a lantern to light her way. Cô mang theo một chiếc đèn lồng để thắp sáng đường đi của
mình.
longevity n /lɔːnˈdʒevəti/ sự số ng, tuổ i thọ
We wish our mom both health and longevity! Chúng tôi chúc mẹ của mình sức khỏe và trường thọ!
martial arts n /ˌmɑːrʃl ˈɑːrt/ võ thuậ t
Martial arts originated in the East. Võ thuật có nguồn gốc từ phương Đông.
monk n /mʌŋk/ nhà sư
The man was a monk from Emei Mountain. Người đàn ông đó là một nhà sư từ núi Emei.
offering n /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cú ng, lễ vậ t
They made sacrificial offerings to the gods. Họ dâng lễ vật hiến tế cho các vị thần.
ornamental tree n /ˌɔːnəˈmentl triː/ câ y cả nh
The ornamental tree in our front yard is growing rapidly. Cây cảnh ở sân trước của chúng tôi đang lớn
lên nhanh chóng.
pray v /preɪ/ cầ u nguyện, lễ bá i
He prayed for luck and happiness. Ông ấy cầu được may mắn và hạnh phúc.
release v /rɪˈliːs/ thả
He was released after questioning by police. Anh ta được thả sau khi bị cảnh sát thẩm vấn.
table manners n /ˈteɪbl mænərz/ cá c phép tắ c ă n uố ng
You should learn about Vietnamese table manners. Bạn nên học phép tắc ăn uống của người Việt.
worship v /ˈwɜːʃɪp/ thờ phụ c, tô n kính, tô n sù ng
We worship Buddha. Chúng tôi thờ Phật.
young rice n /jʌŋ raɪs/ cố m
Young rice cake is a specialty in this area. Bánh cốm non là đặc sản ở vùng này.
II. WORD FORM
Word Related words Transcription Meaning
acrobatics (n) acrobatic (adj) /ˌækrəˈbætɪk/ thuộ c về nhà o lộ n, xiếc
xiếc, cá c độ ng acrobatically (adv) /ˌækrəˈbætɪkli/ tà i tình, điêu luyện
tá c nhà o lộ n acrobat (n) /ˈækrəbæt/ ngườ i biểu diễn nhà o lộ n
accept (v) acceptable (adj) /əkˈseptəbl/ có thể chấ p nhậ n đượ c
chấ p nhậ n acceptably (adv) /əkˈseptəbli/ chấ p nhậ n/ thừ a nhậ n đượ c
acceptance (n) /əkˈseptəns/ sự chấ p thuậ n, sự thừ a nhậ n
acceptability (n) /əkˌseptəˈbɪləti/ tính chấ t có thể chấ p nhậ n
admire (v) admiration (n) /ˌædməˈreɪʃn/ sự ngưỡ ng mộ
khâ m phụ c,
ngưỡ ng mộ admirer (n) /ədˈmaɪərə(r)/ ngườ i hâ m mộ

contestant (n) contest (n) /ˈkɒntest/ cuộ c thi


thí sinh,
ngườ i thi đấ u
contest (v) /kənˈtest/ thi đấ u
decorative (adj) decorate (v) /ˈdekəreɪt/ trang trí
có tính trang decoration (n) /ˌdekəˈreɪʃn/ sự trang trí
trí, để trang trí decorator (n) /ˈdekəreɪtər/ ngườ i là m nghề trang trí
oblige (v) obligation (n) /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ nghĩa vụ , bổ n phậ n
bắ t buộ c obligatory (adj) /əˈblɪɡətɔːri/ bắ t buộ c
social society (n) /səˈsaɪəti/ xã hộ i
(adj) thuộ c về xã sociable (adj) /ˈsəʊʃəbl dễ gầ n gũ i, chan hoà
hộ i sociability (n) /ˌsəʊʃəˈbɪləti/ tính dễ gầ n gũ i, dễ hoà đồ ng
sociably (adv) /ˈsəʊʃəbli/ mộ t cá ch hoà đồ ng, thâ n thiện

You might also like